Toyota Wigo: giá bán, thông số và hình ảnh
Về Toyota Wigo
Được biết Toyota Wigo 2022 thiết kế vẫn giữ nguyên bản chất của dòng Sedan tầm trung và tập trung thiết vào nâng cấp, tăng cường cho phần vận hành giúp cải thiện tối ưu trải nghiệm cho người dùng. Phiên bản này được xem là sự lựa chọn được đánh giá tương đối cao so với các phiên bản thiết kế thông thường.
Kiểu dáng: | hatchback |
Số cửa: | 5 |
Bố trí xi lanh: | Straight engine |
Kích thước: | D 3.660mm x R 1.600mm x C 1.520mm |
Hệ truyền động: | Dẫn động cầu trước |
Động cơ: | 1,2 l 4 xi lanh |
Giá xe Toyota Wigo mới
Giá xe Toyota Wigo là bao nhiêu?
Toyota Wigo | Giá niêm yết | Hà Nội | TP. HCM | Tỉnh khác |
Wigo 4AT | 345 | 409 | 402 | 383 |
Wigo 5MT | 405 | 476 | 468 | 449 |
Giá xe Toyota Wigo cũ
- Giá xe Toyota Wigo 2021 cũ: từ 386 triệu đồng
- Giá xe Toyota Wigo 2020 cũ: từ 295 triệu đồng
- Giá xe Toyota Wigo 2019 cũ: từ 255 triệu đồng
- Giá xe Toyota Wigo 2018 cũ: từ 265 triệu đồng
Video về Toyota Wigo
Đánh giá ưu, nhược điểm Toyota Wigo
Bản tóm tắt ngắn nhất của chúng tôi
Ưu điểm | Nhược điểm |
|
|
Màu sắc Toyota Wigo
Toyota Wigo có những màu nào ?
Màu xe: Đen, Cam, Xám, Trắng, Đỏ, Bạc.
Khả năng vận hành của Toyota Wigo
Đánh giá khách quan về cảm giác lái
Toyota Wigo 2022 mang đến khả năng vận hành ổn định và tiết kiệm nhiên liệu với khối động cơ 3NR-VE. Đặc biệt khi di chuyển trong các khu vực đô thị, với bán kính vòng quay nhỏ nhất phân khúc với chỉ 4,7 mét, Wigo cho khả năng luồn lách linh hoạt rất tốt trong điều kiện xe cộ đông đúc. Đặc biệt, mẫu xe này còn được đánh giá cao bởi khả năng tiết kiệm nhiên liệu khi tiêu tốn khoảng 5.1L cho 100Km đường hỗn hợp. Con số này vượt trội hơn hẳn so với mức 6.3 Lít của Hyundai Grand I10 hay Kia Morning.
Xếp hạng an toàn của Toyota Wigo
Khung gầm hấp thụ lực tốt giúp Wigo trở thành một trong số ít các xe hạng A ở Việt Nam đạt chuẩn an toàn 4 sao ASEAN NCAP.
Các trang bị an toàn của Wigo gồm:
- 2 túi khí
- Chống bó cứng phanh ABS,
- Kiểm soát lực phanh điện tử EBD
- Cảm biến hỗ trợ đỗ xe
- Camera lùi
Thông số kỹ thuật Toyota Wigo
Thông số kỹ thuật | Toyota Wigo 1.2G AT | Toyota Wigo 1.2G MT |
Kích thước DxRxC | 3.660 x 1.600 x 1.520 mm | 3.660 x 1.600 x 1.520 mm |
Chiều dài cơ sở | 2455mm | 2455mm |
Khoảng sáng gầm | 160mm | 160mm |
Bán kính vòng quay | 4,6m | 4,6m |
Động cơ | 3NR-VE, Dual VVT-i, I4 | 3NR-VE, Dual VVT-i, I4 |
Dung tích động cơ | 1197cc | 1197cc |
Công suất cực đại | 88Hp / 6000rpm | 88Hp / 6000rpm |
Mô-men xoắn cực đại | 110Nm / 4400 rpm | 110Nm / 4400 rpm |
Hộp số | Tự động 4 cấp | Sàn 5 cấp |
Mức tiêu hao nhiên liệu | 5.3L/100km | 5,16L/100km |
Lốp xe | 175/ 65 R14 | 175/ 65 R14 |
Bình xăng | 33L | 33L |
Tự trọng | 890kg | 870kg |
Ngoại thất | Đèn trước và đèn sương mù Halogen, đèn sau LED, gương chiếu hậu chỉnh điện tích hợp báo rẽ | |
Nội thất | Ghế nỉ, điều hòa cơ, đầu CD/AM/ FM/USB | |
An toàn | Phanh ABS, 2 túi khí, dây đai 5 ghế, 4 cảm biến lùi |