Toyota Veloz 2023: Giá bán, Thông số và Hình ảnh
Mục lục
1. Giới thiệu Toyota Veloz 2023
Toyota Veloz Cross là một mẫu xe hoàn toàn mới, gia nhập thị trường ở phân khúc MPV giá rẻ 5+2 chỗ (7 chỗ). Đây được kỳ vọng sẽ ứng cử viên sáng giá kế nhiệm “đàn anh huyền thoại” Toyota Innova giành lại vị thế đã mất trong cuộc đua doanh số.
Kiểu dáng: | MPV |
Số cửa: | 5 |
Bố trí xi lanh: | Straight engine |
Kích thước: | D 4,475 x R 1,750 x C 1,700 (mm) |
Hệ truyền động: | Dẫn động cầu trước |
Động cơ: | Xăng 1.5L Dual VVT-i, i4 DOHC |
2. Giá bán Toyota Veloz 2023
Giá xe Toyota Veloz là bao nhiêu?
Phiên bản | Giá niêm yết | Hà Nội | TP. HCM | Tỉnh khác |
Toyota Veloz Cross | 658 | 762 | 749 | 730 |
Toyota Veloz Cross Top | 698 | 807 | 893 | 774 |
Video về Toyota Veloz:
3. Đánh giá ưu, nhược điểm Toyota Veloz 2023
Ưu điểm | Nhược điểm |
|
|
4. Màu sắc Toyota Veloz 2023
Toyota Veloz có những màu nào?
Màu xe: Trắng ngọc trai, đen, xám, đỏ
5. Khả năng vận hành của Toyota Veloz 2023
5.1 Đánh giá khách quan về cảm giác lái
Toyota Veloz có phần vô-lăng trợ lực điện nhẹ nhàng để di chuyển trong phố. Điểm cộng của mẫu xe này là khả năng chuyển số mượt mà, trơn tru nhờ trang bị hộp số CVT vô cấp.
Toyota Veloz rõ ràng hiệu quả hơn rất nhiều so với Innova ở khoảng tiết kiệm nhiên liệu. Theo đó, Toyota Veloz có thể chạy 19,9km mỗi lít, tương đương khoảng 5L/100km. Trong khi, để chạy được 100km, chiếc Innova sẽ tiêu tốn gần gấp đôi.
5.2 Hệ thống treo
Hệ thống treo của Toyota Veloz 2023 được đánh giá cao bởi cứng vững như những chiếc SUV thực thụ. Điều này là nhờ vào sự kết hợp với hệ thống khung gầm DNGA mới giúp Toyota Veloz 2023 mang đến cảm giác yên tâm hơn cho người dùng khi chạy cao tốc. Ngoài ra, Toyota Veloz 2023 vẫn mang đến sự thoải mái cần thiết cho hành khách hàng ngồi hàng thứ 2 không bị rung lắc quá lớn gây khó chịu, dù hệ thống treo và khung gầm có phần cứng vững.
Toyota Veloz sẽ là một trong những chiếc MPV đáng gờm với khả năng tiết kiệm nhiên liệu, khung gầm cứng chắc nhưng không có hiện tượng bồng bềnh, lắc ngang như những chiếc xe dẫn động cầu sau.
6. Xếp hạng an toàn của Toyota Veloz
Theo tiêu chuẩn Ncap
Vào tháng 3, tổ chức ASEAN NCAP đã công bố bài đánh giá an toàn dành cho Toyota Veloz Cross dành cho thị trường Đông Nam Á. Đây cũng là mẫu xe Toyota đầu tiên được đánh giá theo quy trình 2021-2025 của tổ chức này, và đạt được mức xếp hạng an toàn 5 sao với tổng số điểm 79,99.
Trang bị an toàn
- Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
- Hệ thống cân bằng điện tử
- Cảnh báo điểm mù
- Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi
- Camera lùi
- Cảm biến sau
- 6 túi khí.
7. Thông số kỹ thuật Toyota Veloz 2023
Thông số kỹ thuật | Veloz Cross Top | Veloz Cross |
Nguồn gốc | Nhập khẩu | Nhập khẩu |
Loại xe, số chỗ ngồi | MPV 7 chỗ | MPV 7 chỗ |
Kích thước DxRxC (mm) | 4.475 x 1.750 x 1.700 | 4.475 x 1.750 x 1.700 |
Chiều dài cơ sở | 2750 mm | 2750 mm |
Khoảng sáng gầm | 205 mm | 205 mm |
Bán kính vòng quay | 5,0m | 4,9m |
Tự trọng | 1270(kg) | 1235 (kg) |
Động cơ | Xăng; 1.5L Dual VVT-i; i4 DOHC | Xăng; 1.5L Dual VVT-i; i4 DOHC |
Dung tích động cơ | 1496 cc | 1496 cc |
Công suất cực đại | 106Ps/ 6000rpm | 106Ps/ 6000rpm |
Mô-men xoắn cực đại | 140Nm/ 4200rpm | 140Nm/ 4200rpm |
Hộp số | CVT | CVT |
Dẫn động | FWD | FWD |
Mức tiêu hao nhiên liệu | 6,2-6,3l/100km | 6,2-6,3l/100km |
Lốp xe | 195/50 R17 | 205/ 60R16 |
Bình xăng | 43L | 43L |
An toàn | - Cảnh báo tiền va chạm - Hỗ trợ giữ làn đường - Điều chỉnh đèn chiếu xa tự động - Camera 306 độ - Cảnh báo khởi hành trước - Hệ thống cảnh báo điểm mù - Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang - Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp - Hệ thống phân phối lực phanh - Hệ thống kiểm soát lực kéo - Hệ thống khởi hành ngang dốc - Đèn báo phanh khẩn cấp - Camera lùi, 2 cảm biến lùi. | - Hệ thống cảnh báo điểm mù - Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang - Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp - Hệ thống phân phối lực phanh - Hệ thống kiểm soát lực kéo - Hệ thống khởi hành ngang dốc - Đèn báo phanh khẩn cấp - Camera lùi, 2 cảm biến lùi. |