Toyota Fortuner 2023: Giá bán, Thông số & Hình ảnh
Mục lục
Dòng xe Toyota Fortuner
Kiểu dáng: | SUV |
Số cửa: | 5 |
Bố trí xi lanh: | Straight engine |
Kích thước: | 4.630 mm D x 1.865 mm R x 1.695 mm C |
Hệ truyền động: | Dẫn động bốn bánh, Dẫn động cầu sau |
Động cơ: | 2,4 l 4 xi lanh diesel, 2,7 l 4 xi lanh, 2,8 l 4 xi lanh diesel |
1. Bảng giá Toyota Fortuner
1.1 Giá xe Toyota Fortuner là bao nhiêu?
Toyota Fortuner | Niêm yết | Hà Nội | HCM | tỉnh |
2.4MT 4×2 (máy dầu – lắp ráp) | 955 triệu | 1,077 tỷ | 1,067 tỷ | 1,048 tỷ |
2.4AT 4×2 (máy dầu – lắp ráp) | 1,080 tỷ | 1,167 tỷ | 1,156 tỷ | 1,137 tỷ |
2.4AT 4×2 Legender (máy dầu – lắp ráp) | 1,195 tỷ | 1,289 tỷ | 1,277 tỷ | 1,258 tỷ |
2.8AT 4×4 (máy dầu – lắp ráp) | 1,388 tỷ | 1,494 tỷ | 1,48 tỷ | 1,461 tỷ |
2.8AT 4×4 Legender (máy dầu – lắp ráp) | 1,426 tỷ | 1,534 tỷ | 1,52 tỷ | 1,501 tỷ |
2.7AT 4×2 (máy xăng – nhập khẩu) | 1,154 tỷ | 1,315 tỷ | 1,292 tỷ | 1,273 tỷ |
2.7AT 4×4 (máy xăng – nhập khẩu) | 1,244 tỷ | 1,416 tỷ | 1,391 tỷ | 1,372 tỷ |
1.2 Giá Toyota Fortuner cũ
- Toyota Fortuner 2022: từ 1170 triệu đồng
- Toyota Fortuner 2021: từ 990 triệu đồng
- Toyota Fortuner 2020: từ 930 triệu đồng
- Toyota Fortuner 2019: từ 832 triệu đồng
- Toyota Fortuner 2018: từ 815 triệu đồng
- Toyota Fortuner 2017: từ 748 triệu đồng
- Toyota Fortuner 2016: từ 455 triệu đồng
- Toyota Fortuner 2015: từ 495 triệu đồng
- Toyota Fortuner 2014: từ 470 triệu đồng
Xem thêm: Top xe Toyota Fortuner giá tốt
1.3 Video về Toyota Fortuner
2. Đánh giá ưu, nhược điểm Toyota Fortuner
Ưu điểm | Nhược điểm |
|
|
3. Màu sắc Toyota Fortuner
Fortuner có những màu nào?
Màu xe: Màu đen, trắng, nâu, bạc và màu đồng
4. Khả năng vận hành của Toyota Fortuner
4.1 Đánh giá khách quan về cảm giác lái
Với Fortuner 2023, người dùng có các tùy chọn động cơ bao gồm:
1GD-FTV, DOHC, 4 xilanh thẳng hàng: 201 mã lực tại 3.400 vòng/phút (tăng 27 mã lực), mô-men xoắn cực đại 500 Nm tại 1.600 vòng/phút (tăng 50 Nm)
2TR-FE, DOHC, 4 xilanh thẳng hàng: 164 mã lực tại 5.200 v/p và mo-men-xoắn cực đại 245 Nm tại 4.000v/p
2GD-FTV, DOHC 4 xi-lanh thẳng hàng: 148 mã lực tại 3.400v/p và mo-men-xoắn cực đại 400Nm tại 1.600 - 2.000 v/p
Đánh giá về cảm giác lái củ Toyota Fortuner
4.2Những nổi bật trong khả năng vận hành của Toyota Fortuner
Khả năng vận hành của Fortuner Legender 2.8AT 4X4 2023 cũng khá linh hoạt đối với người dùng khi trang bị chế độ vận hành ECO Mode, Normal Mode và PWR Mode, bên cạnh chế độ vận hành thông thường. Ba chế độ này sẽ giúp người lái tùy chỉnh khi có các nhu cầu khác nhau, thí dụ đi trong phố, trên đường trường hay cần tải nặng…
Điểm ấn tượng nhất của Fortuner Legender 2.8AT 4X4 2023 là động cơ nổ máy ở trạng thái cầm chừng rất êm ái ngay cả khi đứng ở ngoài xe. Tiếng ồn của khối động cơ mạnh 201 mã lực này gần như tiệm cận với động cơ xăng chỉ nhỉnh hơn đôi chút về độ rung. Phần cách môi trường bên ngoài khá tốt (cách âm thân vỏ và khung gầm) nhưng cách âm khoang máy là điểm tôi chưa hài lòng lắm, tuy nhiên có người sẽ thích trải nghiệm này có người không, nhưng ngay cả khi thốc ga mạnh để tăng tốc thì tiếng ồn từ động cơ diesel không gây khó chịu.
Là một chiếc xe SUV có chiều cao gầm lớn nên Fortuner Legender 2.8AT 4X4 2023 mang lại tầm nhìn khá thoáng dù cho cột A có phần hơi to có phần hơi choáng, hai kính chiếu hậu lớn giúp việc quan sát phía sau dễ dàng.
4.3Hệ thống treo của Toyota Fortuner
Bước sang thế hệ mới, Fortuner 2023 đã được cải tiến hệ thống treo cứng nhằm mang đến sự ổn định khi vào cua gấp ở tốc độ 60 đến 70 km/h. Ưu điểm gầm xe cao 279 (mm) khi off-road nhưng cũng là nhược điểm làm tăng trọng tâm của xe đã được xử lý khá tốt. Các dao động nhanh chóng được dập tắt, tuy nhiên đi qua các điểm gờ cao sẽ gây cảm giác hơi “tức”, hiện tượng lắc ngang hay trượt đuôi xe hầu như không có nhưng độ êm ái vẫn được đảm bảo
5. Xếp hạng an toàn của Toyota Fortuner
Theo tiêu chuẩn Ncap
Về trang bị an toàn, Fortuner Legender 2.8L 4x4 AT, Fortuner Legender 2.4L 4x2 AT, Fortuner 2.8L 4x4 AT được trang bị thêm Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM) cùng Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau (RCTA) hỗ trợ việc lái xe an toàn hơn, mang đến sự yên tâm tuyệt đối cho hành khách.
6. Thông số kỹ thuật Toyota Fortuner 2023
Thông số kỹ thuật | Legender 2.8AT 4x4 (dầu) | 2.7AT 4x2 (xăng) | 2.4MT 4x2 (dầu) |
Kiểu dáng | SUV | SUV | SUV |
Nguồn gốc | Lắp ráp | Nhập khẩu | Lắp ráp |
Số chỗ ngồi | 07 | 07 chỗ | 07 chỗ |
Kích thước DxRxC | 4795 x 1855 x 1835mm | 4795 x 1855 x 1835mm | 4795 x 1855 x 1835mm |
Chiều dài cơ sở | 2745 mm | 2745 mm | 2745 mm |
Trọng lượng không tải | 2140 kg | 1875 kg | 1985 kg |
Khoảng sáng gầm | 279 mm | 279 mm | 279 mm |
Bán kính vòng quay | 5,8 m | 5,8 m | 5,8 m |
Động cơ | Dầu, 1GD-FTV, 2.8L, i4 | Xăng, 2TR-FE, 2.7L, i4 | Dầu, 2GD-FTV, 2.4L, i4 |
Dung tích động cơ | 2755 cc | 2694 cc | 2393 cc |
Công suất cực đại | 201Hp/ 3400rpm | 164Hp/ 5200rpm | 147Hp/ 3400rpm |
Mô-men xoắn cực đại | 500Nm / 1600 rpm | 245Nm/ 4000rpm | 400Nm/ 1600rpm |
Hộp số | 6AT | 6AT | 6MT |
Dẫn động | 4WD | RWD | RWD |
Tốc độ tối đa | 180 km/h | 175 km/h | 175 km/h |
Mức tiêu hao nhiên liệu | 7.5 (L/100km) | 9.0 (L/100km) | 7.0 (L/100km) |
Tiêu chuẩn khí thải | Euro 4 | Euro 4 | Euro 4 |
Lốp xe | 265/60 R18 | 265/65R17 | 265/65R17 |
Bình xăng | 80 L | 80 L | 80 L |
Carmudi Vietnam là website hàng đầu trong việc cung cấp thông tin và trao đổi mua bán ô tô đáng tin cậy nhất tại Việt Nam!