Tổng hợp các dòng xe Lexus ES – Executive Sedan

Lexus ES là dòng xe Sedan hạng sang của hãng xe Lexus thuộc tập đoàn Toyota. Dòng xe này có ngoại hình đẹp, nội thất sang trọng và được trang bị nhiều công nghệ hiện đại. Hãy cùng Carmudi tìm hiểu chi tiết về dòng xe này ngay sau đây.

Mục lục


1. Giới thiệu về dòng xe Lexus ES - Executive Sedan

Dòng xe Lexus ES được giới thiệu lần đầu tiên vào năm 1989 và được đưa vào sản xuất từ năm 1991. Đây là mẫu xe hạng sang thuộc phân khúc sedan cỡ trung, được sản xuất bởi hãng xe Lexus, một phân nhánh của tập đoàn Toyota của Nhật Bản.

Dòng xe Lexus ES - Executive Sedan là một trong những sản phẩm đình đám của hãng xe hạng sang Lexus. Ra mắt lần đầu vào năm 1989, Lexus ES đã trở thành dòng xe bán chạy nhất của Lexus tại thị trường Bắc Mỹ. Với thiết kế đẳng cấp, trang bị nhiều công nghệ tiên tiến và hiệu suất vận hành ấn tượng, Lexus ES luôn là sự lựa chọn hàng đầu của những người yêu xe cao cấp.

Tổng hợp các dòng xe Lexus ES – Executive SedanLexus ES - Executive Sedan là một trong những sản phẩm đình đám

Lexus ES là viết tắt của "Executive Sedan", có nghĩa là một chiếc sedan sang trọng dành cho giới quản lý cấp cao. Tính đến nay, Lexus đã cho ra đời 7 thế hệ của dòng xe ES, với nhiều cải tiến vượt bậc về thiết kế, công nghệ và hiệu suất vận hành.

2. Đánh giá chi tiết từng dòng xe Lexus ES

2.1. Lexus ES 250

2.1.1. Thông số kỹ thuật của Lexus ES 250

Lexus ES 250 có động cơ xăng V6 dung tích 2,5 lít, công suất 204 mã lực và mô-men xoắn 247 Nm. Hộp số tự động 8 cấp, kích thước dài 4.975 mm, rộng 1.865 mm, cao 1.445 mm và chiều dài cơ sở 2.870 mm. Tiêu thụ nhiên liệu khoảng 8,3 lít/100 km. Giá bán từ 1,4 tỷ đồng đến 1,8 tỷ đồng tùy phiên bản và trang bị. Hệ thống an toàn bao gồm phanh ABS, hỗ trợ phanh khẩn cấp, cảnh báo điểm mù, hỗ trợ giữ làn đường và cảnh báo va chạm.

Tổng hợp các dòng xe Lexus ES – Executive SedanNgoại thất Lexus ES 250

2.1.2. Ưu điểm và nhược điểm của Lexus ES 250

Ưu điểm của Lexus ES 250:

  • Thiết kế sang trọng và đẳng cấp.

  • Động cơ mạnh mẽ, truyền động mượt mà.

  • Nội thất rộng rãi, tiện nghi và hiện đại.

  • Hệ thống an toàn và trang bị công nghệ cao cấp.

  • Chất lượng và độ bền của xe được đánh giá cao.

Tổng hợp các dòng xe Lexus ES – Executive SedanLexus ES 250 màu trắng

Nhược điểm của Lexus ES 250:

  • Không có phiên bản thể thao hoặc đa dụng, chỉ có phiên bản sedan.

  • Thông số kỹ thuật của xe không tương đối so với các đối thủ cạnh tranh trong phân khúc tương tự.

  • Điểm nặng chuyển hướng hơi nặng.

  • Không có phiên bản hybrid cho thị trường Việt Nam.

2.2. Lexus ES 300h

2.2.1 Thông số kỹ thuật của Lexus ES 300h

Lexus ES 300h có động cơ hybrid 2.5 lít, hộp số tự động e-CVT, tiêu thụ nhiên liệu trung bình khoảng 4,6 - 4,8 lít/100 km. Xe có kích thước tổng thể dài 4.975 mm, rộng 1.865 mm, cao 1.445 mm, chiều dài cơ sở 2.870 mm. Giá bán từ 1,7 - 2,2 tỷ đồng. Hệ thống an toàn bao gồm ABS, hỗ trợ phanh khẩn cấp, cảnh báo điểm mù, hỗ trợ giữ làn đường và cảnh báo va chạm.

Tổng hợp các dòng xe Lexus ES – Executive SedanLexus ES 300h màu bạc

2.2.2 Ưu điểm và nhược điểm của Lexus ES 300h

Ưu điểm của Lexus ES 300h:

  • Tiết kiệm nhiên liệu: Với động cơ hybrid, ES 300h tiêu thụ nhiên liệu rất thấp so với các đối thủ cùng phân khúc.

  • Sự sang trọng và tiện nghi: Lexus ES 300h được trang bị nội thất cao cấp, đầy đủ các tính năng tiện nghi và hệ thống âm thanh hi-end.

  • Động cơ mạnh mẽ: Động cơ hybrid 2.5 lít mang lại công suất 176 mã lực và mô-men xoắn 221 Nm, giúp xe vận hành mượt mà và khả năng tăng tốc tốt.

  • An toàn: ES 300h được trang bị các tính năng an toàn tiên tiến, bao gồm cảnh báo điểm mù, hỗ trợ giữ làn đường và cảnh báo va chạm.

Tổng hợp các dòng xe Lexus ES – Executive SedanLexus ES 300h có nhiều ưu điểm nổi bật

Nhược điểm của Lexus ES 300h:

  • Không có tính năng tự lái hoàn toàn: ES 300h không được trang bị tính năng lái tự động hoàn toàn, điều này làm giảm tính cạnh tranh với một số đối thủ trong cùng phân khúc.

  • Hạn chế về không gian sau: Động cơ hybrid làm giảm không gian trong khoang hành khách của ES 300h so với phiên bản sử dụng động cơ khí xăng.

2.3. Lexus ES 350

2.3.1. Thông số kỹ thuật của Lexus ES 350

Lexus ES 350 có động cơ xăng V6 dung tích 3.5 lít, công suất tối đa 302 mã lực, hộp số tự động 8 cấp, tiêu thụ nhiên liệu khoảng 8,1 - 8,6 lít/100 km, kích thước tổng thể 4.980 mm x 1.865 mm x 1.445 mm, giá từ 1,9 - 2,3 tỷ đồng, trang bị hệ thống an toàn bao gồm ABS, hỗ trợ phanh khẩn cấp, cảnh báo điểm mù, hỗ trợ giữ làn đường và cảnh báo va chạm.

Tổng hợp các dòng xe Lexus ES – Executive SedanNgoại thất Lexus ES 350

2.3.2. Ưu điểm và nhược điểm của Lexus ES 350

Ưu điểm:

  • Thiết kế: Lexus ES 350 có thiết kế đẹp mắt và sang trọng, với đường nét tinh tế và hiện đại.

  • Trang bị tiện nghi: Chiếc xe được trang bị nhiều tính năng tiện nghi như hệ thống âm thanh cao cấp, màn hình giải trí cảm ứng, hệ thống giải trí thông minh, điều hòa tự động, cửa sổ trời, hệ thống định vị, đèn pha LED,...

  • Động cơ mạnh mẽ: Lexus ES 350 được trang bị động cơ V6 3.5L mạnh mẽ, cung cấp công suất 302 mã lực, giúp xe vận hành êm ái và mượt mà.

  • Tiết kiệm nhiên liệu: Mặc dù là một chiếc sedan hạng sang, Lexus ES 350 lại sử dụng ít nhiên liệu hơn so với các đối thủ cùng phân khúc, với mức tiêu thụ nhiên liệu trung bình khoảng 8-9 lít/100km.

Tổng hợp các dòng xe Lexus ES – Executive SedanNội thất Lexus ES 350

Nhược điểm:

  • Không có tùy chọn động cơ khác: Hiện tại, Lexus ES 350 chỉ được trang bị động cơ V6 3.5L, không có sự lựa chọn khác cho người tiêu dùng.

  • Không có phiên bản Hybrid: Trong khi đối thủ của nó có các phiên bản hybrid, Lexus ES 350 không có tùy chọn này, dù cho sự tiết kiệm nhiên liệu của nó đã được đánh giá là tốt.

3. So sánh và đánh giá chung về các dòng xe Lexus ES tại Việt Nam

Tổng thể, các dòng xe Lexus ES tại Việt Nam được thiết kế sang trọng, tiện nghi và có hiệu suất đáng kể. Ngoại thất và nội thất được trang bị đầy đủ tính năng cao cấp. Động cơ của các dòng xe cũng đủ mạnh để đáp ứng nhu cầu di chuyển trên đường phố và đường cao tốc. Tuy nhiên, giá thành của xe khá cao so với các đối thủ cạnh tranh, đặc biệt là dòng ES 300h, và có thể không phù hợp với khách hàng có nhu cầu tìm kiếm giá trị tốt hơn

Nếu bạn có nhu cầu sử dụng xe một cách thường xuyên, đi lại trong đô thị, thì ES 250 hoặc ES 300h là lựa chọn tốt hơn do tiết kiệm nhiên liệu và giá thành tương đối hợp lý. Tuy nhiên, nếu bạn có nhu cầu lái xe mạnh mẽ và có khả năng tài chính đủ, ES 350 là một lựa chọn tốt.

Xem thêm:

Lexus RX 450h: Giá bán, Hình ảnh và Thông số

Xe Lexus của hãng nào?

Lexus RX 2023: Tổng hợp giá các dòng RX tại Việt Nam

Carmudi Vietnam là website hàng đầu trong việc cung cấp thông tin và trao đổi mua bán ô tô đáng tin cậy nhất tại Việt Nam!

back
Carmudi Vietnam
MG 5 1.5L Luxury 2022

MG 5 1.5L Luxury 2022

50,000 km

440 triệu

Mercedes-Benz C300 AMG 2023

Mercedes-Benz C300 AMG 2023

7,000 km

1 tỷ 739 triệu

Mazda CX-5 2017

Mazda CX-5 2017

80,000 km

595 triệu

Ford Ranger 2024

Ford Ranger 2024

0 km

1 tỷ 39 triệu

Đánh giá:
5/5 (10 đánh giá)
Chia sẻ
Tôi cần bán xe cũ