Toyota Vios 2022: Giá xe, Thông số & Hình ảnh
Mục lục
Toyota Vios 2022 là loại xe 4 cửa được Toyota sản xuất. Mẫu xe này được phát triển dành cho các thị trường Đông Nam Á, Trung Quốc, và Đài Loan.Được sản xuất từ năm 2002, dựa trên các mẫu xe Tercel (còn được gọi là Soluna ở Thái Lan và Indonesia).Đây là đối thủ lớn trong dòng xe compact sedan, cạnh tranh với các mẫu xe khác như Honda City, Nissan Sunny, Ford Fiesta, Hyundai Accent.
1. Thông số cơ bản Toyota Vios 2022
Kiểu dáng: Sedan | Động cơ : 1.5L |
Kích thước: 4.425 mm D x 1.730 mm R x 1.475 mm C | Mức tiêu thụ nhiên liệu: kết hợp 5,7-5,9 l/100km |
Dung tích bình nhiên liệu: 42 l | Giá từ: Từ 478 triệu VND |
Khoảng sáng gầm đủ tải/ không tải : 133mm | Hộp số : Biến thiên vô cấp (CVT) |
Dẫn động : Cầu trước | Công suất tối đa : 107 HP |
2. Bảng giá niêm yết Toyota Vios 2022 từng phiên bản và màu sắc
Toyota Vios 2022 GR-SGiá từ: 638.000.000 VND | Toyota Vios 2022 1.5G CVTGiá từ: 581.000.000 VND |
Toyota Vios 2022 1.5E CVTGiá từ: 550.000.000 VND | Toyota Vios 2022 1.5E CVT 3 túi khíGiá từ: 531.000.000 VND |
Toyota Vios 2022 1.5E MTGiá từ: 495.000.000 VND | Toyota Vios 2022 1.5E MT 3 Túi khíGiá từ: 478.000.000 VND |
Giá xe phía trên đã bao gồm các phụ phí dưới đây
- Lệ phí trước bạ dành cho khu vực Hà Nội (12%), TPHCM và tỉnh khác (10%)
- Phí bảo trì đường bộ 1.560.000 đồng/năm
- Phí đăng kiểm 340.000 đồng
- Phí biển số Hà Nội, TPHCM (20.000.000 đồng) và tỉnh khác (1.000.000 đồng)
- Phí bảo hiểm dân sự bắt buộc 480.700 đồng/năm
- Chưa bao gồm phí đăng ký và chương trình khuyến mãi
Chương trình khuyến mãi của Toyota Vios tháng 10/2021
Hiện tại khách hàng mua xe trong tháng 10/2021 sẽ nhận được các ưu đãi giảm giá và quà tặng phụ kiện. Chi tiết vui lòng liên hệ Hotline Carmudi
Màu sắc
Vios phiên bản nâng cấp cho khách hàng 7 lựa chọn màu sắc gồm Nâu Vàng, Đỏ, Trắng Ngọc Trai, Trắng, Bạc, Vàng. Và tùy theo phiên bản mà Vios có thể có hoặc không có màu như ý muốn của khách hàng.
3. Giá xe Toyota Vios 2022
3.1 Giá lăn bánh Toyota Vios E MT (3 túi khí) 2022
Khoản phí | Mức phí ở Hà Nội (đồng) | Mức phí ở TP HCM (đồng) | Mức phí ở tỉnh khác (đồng) |
Giá niêm yết | 478.000.000 | 478.000.000 | 478.000.000 |
Phí trước bạ | 57.360.000 | 47.800.000 | 47.800.000 |
Phí đăng kiểm | 340.000 | 340.000 | 340.000 |
Phí bảo trì đường bộ | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 |
Bảo hiểm vật chất xe | 7.170.000 | 7.170.000 | 7.170.000 |
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự | 480.700 | 480.700 | 480.700 |
Phí biển số | 20.000.000 | 20.000.000 | 1.000.000 |
Tổng | 564.910.700 | 555.350.700 | 536.350.700 |
3.2 Giá lăn bánh Toyota Vios E CVT (3 túi khí) 2022
Khoản phí | Mức phí ở Hà Nội (đồng) | Mức phí ở TP HCM (đồng) | Mức phí ở tỉnh khác (đồng) |
Giá niêm yết | 531.000.000 | 531.000.000 | 531.000.000 |
Phí trước bạ | 63.720.000 | 53.100.000 | 53.100.000 |
Phí đăng kiểm | 340.000 | 340.000 | 340.000 |
Phí bảo trì đường bộ | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 |
Bảo hiểm vật chất xe | 7.965.000 | 7.965.000 | 7.965.000 |
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự | 480.700 | 480.700 | 480.700 |
Phí biển số | 20.000.000 | 20.000.000 | 1.000.000 |
Tổng | 625.065.700 | 614.445.700 | 595.445.700 |
3.3 Giá lăn bánh Toyota Vios E CVT (7 túi khí) 2022
Khoản phí | Mức phí ở Hà Nội (đồng) | Mức phí ở TP HCM (đồng) | Mức phí ở tỉnh khác (đồng) |
Giá niêm yết | 550.000.000 | 550.000.000 | 550.000.000 |
Phí trước bạ | 66.000.000 | 55.000.000 | 55.000.000 |
Phí đăng kiểm | 340.000 | 340.000 | 340.000 |
Phí bảo trì đường bộ | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 |
Bảo hiểm vật chất xe | 8.250.000 | 8.250.000 | 8.250.000 |
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự | 480.700 | 480.700 | 480.700 |
Phí biển số | 20.000.000 | 20.000.000 | 1.000.000 |
Tổng | 646.630.700 | 635.630.700 | 616.630.700 |
3.4 Giá lăn bánh Toyota Vios G CVT 2022
Khoản phí | Mức phí ở Hà Nội (đồng) | Mức phí ở TP HCM (đồng) | Mức phí ở tỉnh khác (đồng) |
Giá niêm yết | 581.000.000 | 581.000.000 | 581.000.000 |
Phí trước bạ | 69.720.000 | 58.100.000 | 58.100.000 |
Phí đăng kiểm | 340.000 | 340.000 | 340.000 |
Phí bảo trì đường bộ | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 |
Bảo hiểm vật chất xe | 8.715.000 | 8.715.000 | 8.715.000 |
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự | 480.700 | 480.700 | 480.700 |
Phí biển số | 20.000.000 | 20.000.000 | 1.000.000 |
Tổng | 681.815.700 | 670.195.700 | 651.195.700 |
3.5 Giá lăn bánh Toyota Vios GR-S 2022
Khoản phí | Mức phí ở Hà Nội (đồng) | Mức phí ở TP HCM (đồng) | Mức phí ở tỉnh khác (đồng) |
Giá niêm yết | 630.000.000 | 630.000.000 | 630.000.000 |
Phí trước bạ | 75.600.000 | 63.000.000 | 63.000.000 |
Phí đăng kiểm | 340.000 | 340.000 | 340.000 |
Phí bảo trì đường bộ | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 |
Bảo hiểm vật chất xe | 9.450.000 | 9.450.000 | 9.450.000 |
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự | 480.700 | 480.700 | 480.700 |
Phí biển số | 20.000.000 | 20.000.000 | 1.000.000 |
Tổng | 737.430.700 | 724.830.700 | 705.830.700 |
4. Toyota Vios 2022: Thông số kỹ thuật
Thông số | Toyota Vios 2021 (nâng cấp) |
Dáng xe | Sedan |
Cấu trúc khung gầm | Unibody |
Động cơ cơ bản | 1,3 lít/1,5 lít I4 |
Công suất | 98 mã lực/106 mã lực |
Mô-men xoắn | 123 Nm/140 Nm |
Hộp số | 5MT/CVT |
Hệ dẫn động | FWD |
Chiều dài | 4.425 mm |
Chiều rộng | 1.730 mm |
Chiều cao | 1.475 mm |
Trục cơ sở | 2.550 mm |
Dung tích bình nhiên liệu | 42 lít |
ABS | Có |
EBD | Có |
Camera chiếu hậu | Có |
Stability Control | Có |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có |
Immobilizer | Có |
Số túi khí tối đa | 7 |
Cruise Control | Không |
Cảm biến đỗ xe | Không |
Apple CarPlay | Không |
Android Auto | Không |
Cảnh báo điểm mù | Không |
Toyota Vios 2022 là dòng xe chiếm doanh số khá lớn trong số các mẫu xe Toyota tại thị trường Việt Nam. Kể từ khi ra mắt, Vios nhanh chóng trở thành dòng xe bán chạy nhất không chỉ phân khúc xe đô thị hạng B, mà còn cả thị trường Việt Nam.
Những năm vừa qua, mẫu sedan hạng B của Toyota chịu sự cạnh tranh quyết liệt từ các đối thủ, nhưng vị thế hàng đầu của mẫu xe này vẫn được khẳng định rất chắc chắn. Trong năm 2020, mẫu xe này vẫn bán chạy số 1 tại Việt Nam với 30.251 xe, trong khi đối thủ Hyundai Accent tụt lại khá xa với 20.776 xe.
Và để củng cố vị thế, xe Vios 2022 đã có những nâng cấp đáng kể. Mẫu xe này vẫn duy trì ngôn ngữ thiết kế mới trẻ trung, năng động và thể thao. Tuy nhiên mẫu sedan hạng B của Toyota đang gặp sự cạnh tranh quyết liệt của các đối thủ trong năm 2021, đặc biệt là đối thủ Hyundai Accent. Vậy xe Toyota Vios phiên bản 2021 có gì để cạnh tranh trong phân khúc vốn được nhiều khách hàng lựa chọn tại Việt Nam
4.1 Ngoại thất
Toyota Vios 2022 (facelift) duy trì kích thước tổng thể chiều dài x chiều rộng x chiều cao lần lượt là 4.425 x 1.730 x 1.475 mm. Mặc dù không thay đổi nhiều nhưng Vios 2022 trông vẫn cá tính, mạnh mẽ hơn. Về đánh giá sơ bộ, Vios 2021 có một số nét tương đồng với Corolla Altis ở phân khúc Sedan hạng B.
Trong lần nâng cấp, Toyota đặt sự ưu ái đặc biệt cho phiên bản Vios GR-S khi trang bị thêm bộ body-kit thể thao. Bộ lưới tản nhiệt và hốc đèn sương mù có thiết kế táo bạo, nổi bật hơn.
4.1.1 Đầu xe
Phiên bản Vios 2022 cho thấy một diện mạo hoàn toàn mới ở phần đầu xe. Bộ lưới tản nhiệt có kiểu dáng hình thang với kích thước lớn hơn và được sơn đen bóng khiến người dùng liên tưởng đến Yaris phiên bản Hatchback. Toyota Vios 2022 thu hút đặc biệt với bất kỳ ai lần đầu tiên nhìn thấy nó nhờ vào cụm đèn trước. Đối với các phiên bản cao cấp của Toyota Vios 2022, cụm đèn trước được nâng cấp từ Halogen lên LED với 3 bóng chiếu, tích hợp chức năng bật tắt tự động. Sự phối hợp cùng dải đèn LED ban ngày vuốt ngược mới tạo nên tổng thể hài hòa, đẹp mắt.
Đối với các bản tiêu chuẩn, xe vẫn sử dụng đèn Halogen phản xạ đa hướng. Hốc đèn sương mù đã được tinh chỉnh lại độc đáo. Đồng thời phần cản trước cũng được mở rộng khiến đầu xe trông rộng rãi hơn.
4.1.2 Thân xe
Phần hông của Toyota Vios 2022 không có nhiều thay đổi khác biệt nhưng gây ấn tượng mạnh nhờ vào kết cấu của bộ vành mới. Vành bánh sử dụng bộ la-zăng 15 inch hợp kim trên tất cả phiên bản. Riêng phiên bản GR-S có thiết kế la-zăng khác biệt và được sơn đen thể thao.
Vios 2022 được trang bị cặp chiếu hậu có chức năng gập/chỉnh điện và tích hợp đèn báo rẽ.
4.1.3 Đuôi xe
Đuôi xe vẫn duy trì trì thiết kế tương tự phiên bản đang mở bán tại Đông Nam Á. Tuy nhiên cụm đèn hậu LED sẽ được tinh chỉnh lại một chút.
4.2 Nội thất
Nội thất Vios 2022 kế thừa những thiết kế quen thuộc của phiên bản tiền nhiệm, chỉ riêng bản GR-S có sự thay đổi rõ rệt hơn.
Thay vì trang bị các nút điều khiển dạng cảm ứng giống ở Honda City, Toyota Vios 2022 có bảng điều khiển tối giản cho các biến thể cao cấp. Tuy nhiên kiểu thiết kế này lại làm giảm tính hiện đại so với Honda City 2021.
4.2.1 Khoang lái
Toyota Vios 2022 trang bị hệ thống làm lạnh tự động cho các biến thể cao cấp. Các biến thể còn lại sẽ sử dụng điều hòa chỉnh tay thông thường. Khoang lái không có điểm khác biệt về cấu trúc thiết kế khi sử dụng cấu trúc đối xứng tương tự ở phiên bản tiền nhiệm. Các khe bên trong được bao quanh bởi các đường viền kim loại sáng bóng.
Vô lăng 3 chấu được bọc nỉ có thể điều chỉnh 2 hướng và có lẫy chuyển số ở phía sau tại phiên bản GR-S đem đến trải nghiệm khác lạ cho người lái, nhằm cạnh tranh với City RS. Trong khi nhiều mẫu xe trên thị trường xe hơi cho ra đời tính năng chỉnh điện của ghế lái nhưng điều này chưa xuất hiện ở phiên bản Vios 2021. Ghế lái vẫn chỉnh tay 6 hướng và ghế phụ chỉnh tay 4 hướng.
4.2.2 Khoang hành khách
Hàng ghế thứ 2 của Toyota Vios 2022 chưa được bổ sung cửa gió điều hòa nên khả năng làm mát khá kém. Tuy nhiên, nhờ sở hữu trục chiều dài cở sở 2.550 mm nên không gian để chân không bị gò bó.
4.2.3 Khoang hành lý
Toyota Vios 2022 sở hữu khoang hành lý rộng rãi, duy trì ở mức tiêu chuẩn 506 lít nhưng có thể mở rộng không gian khi cần thiết bằng cách gập hàng ghế theo tỉ lệ 60:40. Điều này khá lợi thế khi đối thủ City bỏ tính năng gập phẳng hàng ghế thứ hai.
4.2.4 Thiết bị tiện nghi
Sự thiếu sót cửa gió ở hàng ghế sau là một điểm trừ của Toyota Vios 2022. Hệ thống điều hòa chính có 2 tùy chọn chỉnh cơ hoặc tự động. Toyota Vios 2022 sở hữu hàng loại trang bị tiện ích như:
- Màn hình cảm ứng 7 inch
- Đầu DVD
- Đàm thoại rảnh tay
- Kết nối Android Auto và Apple CarPlay, Bluetooth, USB, AUX, smartphone
- Dàn âm thanh 4-6 loa
- Chìa khoá thông minh, khởi động bằng nút bấm
4.3 Vận hành
Toyota Vios 2022 vẫn trang bị động cơ máy xăng 1.5L, 4 xy lanh thẳng hàng sản sinh công suất tối đa 107 mã lực tại 6.000 vòng/phút, mô men xoắn cực đại 140 Nm tại 4.200 vòng/phút. Đồng thời kết hợp 2 tuỳ chọn hộp số gồm số sàn 5 cấp hoặc vô cấp CVT và hệ dẫn động cầu trước.
Riêng phiên bản GR-S vẫn sử dụng hộp số CVT nhưng có tới 10 cấp số ảo trong khi các bản còn lại chỉ 7 cấp số ảo. Nếu khách hàng sở hữu biến thế cao cấp nhất (G) sẽ được tùy chọn chế độ lái Eco (tiết kiệm) hoặc Sport (thể thao). Khi kết hợp cùng lẫy chuyển số phía sau vô lăng, lái xe sẽ có trải nghiệm lái tuyệt vời nhất.
Toyota Vios 2022 sử dụng hệ thống treo trước/sau dạng độc lập Macpherson/dầm xoắn. Đi kèm là bộ lốp dày có thông số 185/60 R15. Khoảng sáng gầm xe ở mức 133 mm, mức tiêu hao nhiên liệu trung bình đạt 5,74 - 5,92 L/100km. So với các mẫu xe cùng phân khúc, Toyota Vios 2021 được đánh giá tiết kiệm nhiên liệu tối ưu hơn nhiều.
Mua xe đã qua sử dụng tại Đấu Giá Ô Tô trên Carmudi- chương trình đấu giá xe trực tuyến duy nhất tại Việt Nam. Với hàng trăm xe từ người bán trên khắp mọi miền, bạn dễ dàng tìm kiếm một chiếc SUV, Sedan, hatchback, xe tải, xe bán tải… Tham gia đấu giá ngay để thắng chiếc xe mơ ước với mức giá tốt hơn mong đợi. |
Carmudi Vietnam là website hàng đầu trong việc cung cấp thông tin và trao đổi mua bán ô tô đáng tin cậy nhất tại Việt Nam!