Mercedes V250: Giá & Thông số kỹ thuật 2023

Mercedes V250 là một mẫu xe đa dụng của hãng xe hơi Mercedes-Benz. Được ra mắt lần đầu vào năm 2014, Mercedes V250 được thiết kế để đáp ứng nhu cầu vận chuyển hành khách và hàng hóa của các doanh nghiệp và gia đình.

Mục lục


1. Giới thiệu Mercedes V250

Mercedes V250 là một dòng xe MPV hạng sang của hãng xe Đức Mercedes-Benz. Xe được giới thiệu vào năm 2014 và là phiên bản nâng cấp của Mercedes Viano. Với kích thước lớn và khả năng chứa đến 8 hành khách, Mercedes V250 là lựa chọn phù hợp cho những gia đình hoặc những nhóm người có nhu cầu di chuyển lớn.

Mercedes V250: Giá & Thông số kỹ thuật 2023Mercedes V250 là một dòng xe MPV hạng sang

Nội thất của Mercedes V250 được thiết kế với vật liệu cao cấp và các tính năng tiện nghi như ghế ngồi điều chỉnh điện và hệ thống điều hòa không khí tự động. Để đảm bảo an toàn, Mercedes V250 cũng được trang bị nhiều tính năng như hệ thống hỗ trợ đỗ xe, hệ thống cảnh báo va chạm, hệ thống phanh khẩn cấp và hệ thống kiểm soát áp suất lốp.

2. Giá Mercedes V250

Tại thị trường Việt Nam, giá của Mercedes V250 cũng sẽ phụ thuộc vào nhiều yếu tố khác nhau, bao gồm cấu hình xe, các trang bị tiện nghi, động cơ và các tùy chọn khác. Theo như thông tin mới nhất từ các đại lý Mercedes-Benz tại Việt Nam, giá xe Mercedes V250 hiện đang dao động từ khoảng 3 tỷ đồng đến 4 tỷ đồng, tùy thuộc vào phiên bản và các tùy chọn của xe.

Bảng Giá Xe Mercedes V250 AMG 2023:

Chuyên Mục

Giá Xe

Mercedes-Benz V250 AMG 2023

3,669,000,000 VND

Dự Tính Lăn Bánh Tại Hà Nội

4,130,000,000 VND

Dự Tính Lăn Bánh Tại TP. HCM

4,070,000,000 VND

Dự Tính Lăn Bánh Tại Tỉnh

4,040,000,000 VND

3. Các thông số kỹ thuật của Mercedes V250

Bảng thông số kỹ thuật xe Mercedes V250 AMG 2023:

Tên xe

Mercedes V 250

D x R x C

5.400 x 1.928 x 1.930 (mm)

Chiều dài cơ sở

3.430 mm

Tự trọng/ Tải trọng

2175/925 (kg)

Động cơ

I4 (1991 cc)

Công suất cực đại

155 kW [211 hp] tại 5500 vòng/phút

Mô-men xoắn cực đại

350 Nm tại 1200 – 4000 vòng/phút

Hộp số

Tự động 9 cấp 9G-TRONIC

Dẫn động

Cầu sau

Tăng tốc

9,4s (0 – 100 km/h)

Vận tốc tối đa

210 (km/h)

Loại nhiên liệu

Xăng không chì có trị số octane 95 hoặc cao hơn

Mức tiêu thụ nhiên liệu, kết hợp (l/100km)

10,7 lít

Mức tiêu thụ nhiên liệu, trong đô thị (l/100km)

13,5 lít

Mức tiêu thụ nhiên liệu, ngoài đô thị (l/100km)

9,0 lít

Dung tích bình nhiên liệu/Dự trữ

70/10 (lít)

4. Ngoại thất Mercedes V250

4.1. Đầu xe Mercedes V250

Mercedes V250 có đầu xe thiết kế đơn giản và thanh lịch, với lưới tản nhiệt kim loại được chế tạo bằng thép không gỉ và logo Mercedes truyền thống nổi bật giữa lưới tản nhiệt. Đèn pha LED đôi của xe được thiết kế góc cạnh và đặt ở phía trên cùng của cụm đèn pha, tạo nên vẻ mạnh mẽ và độc đáo cho xe.

Mercedes V250: Giá & Thông số kỹ thuật 2023Đầu xe Mercedes V250

4.2. Thân xe Mercedes V250

Mercedes V250 có thân xe khá to lớn và rộng rãi, với kích thước tổng thể là 5370 x 1928 x 1880 mm (D x R x C). Thiết kế của thân xe khá đơn giản và trơn tru, không có những đường nét phức tạp, tạo nên vẻ sang trọng và đẳng cấp cho xe. Không gian bên trong xe rộng rãi và thoải mái, với khoảng cách giữa các hàng ghế được bố trí hợp lý và được trang bị ghế da cao cấp.

Mercedes V250: Giá & Thông số kỹ thuật 2023Thân xe Mercedes V250

4.3. Đuôi xe Mercedes V250

Đèn hậu của Mercedes V250 được thiết kế theo phong cách hiện đại, với đèn LED đẹp mắt và sáng rực rỡ. Thiết kế này giúp tăng tính an toàn và giúp xe được nhận biết dễ dàng trong điều kiện ánh sáng kém.

Mercedes V250: Giá & Thông số kỹ thuật 2023Đuôi xe Mercedes V250

Ống xả của Mercedes V250 được thiết kế để tăng tính thể thao và tạo nên âm thanh ấn tượng cho xe. Các chi tiết nhôm bóng loáng cũng tạo nên sự sang trọng và đẳng cấp cho dòng xe này.

5. Nội thất của Mercedes V250

Nội thất của Mercedes V250 được thiết kế để tạo nên không gian thoải mái, sang trọng và tiện nghi cho người sử dụng. Các vật liệu được sử dụng để trang trí nội thất là chất lượng cao và được gia công tỉ mỉ.

Mercedes V250: Giá & Thông số kỹ thuật 2023Nội thất Mercedes V250

Không gian trong xe rộng rãi, với khả năng chứa được đến 8 hành khách. Ghế ngồi được thiết kế êm ái và cung cấp đủ không gian cho mọi người ngồi. Các ghế ngồi có thể điều chỉnh được, tạo sự linh hoạt và tiện lợi cho người sử dụng.

Mercedes V250: Giá & Thông số kỹ thuật 2023Khoang lái Mercedes V250

Nội thất của Mercedes V250 được trang bị nhiều tiện nghi hiện đại, bao gồm hệ thống điều hòa tự động, hệ thống giải trí cao cấp, màn hình cảm ứng điều khiển trung tâm và hệ thống âm thanh surround cao cấp.

 Mercedes V250 được trang bị các tính năng tiện nghi khác của nội thất bao gồm hệ thống thông tin và giải trí COMAND Online, hệ thống điều khiển giọng nói LINGUATRONIC, hệ thống điều khiển nhiệt độ tự động và hệ thống khởi động bằng nút bấm.

Mercedes V250: Giá & Thông số kỹ thuật 2023Khoang ghế ngồi Mercedes V250

Ngoài ra, nội thất của Mercedes V250 còn có thiết kế mở rộng với các mảng kính lớn, tạo cảm giác thoáng đãng và sáng sủa. Điều này cùng với các chi tiết trang trí bằng gỗ và da cao cấp tạo nên không gian nội thất sang trọng, đẳng cấp và thoải mái cho người sử dụng.

6. Trang bị tiện nghi của Mercedes V250

  • Hệ thống thông tin và giải trí COMAND Online: Hệ thống này bao gồm màn hình cảm ứng 12,3 inch, hệ thống âm thanh surround cao cấp và tích hợp điều khiển giọng nói. Người dùng có thể sử dụng nó để truy cập các chức năng của xe, bao gồm điều khiển động cơ, điều chỉnh nhiệt độ, giải trí và các tính năng an toàn.

  • Hệ thống điều hòa tự động: Hệ thống này tự động điều chỉnh nhiệt độ và lưu lượng gió để đảm bảo sự thoải mái cho người sử dụng. Nó cũng có tính năng làm khô và làm mát không khí bên trong xe.

  • Ghế ngồi điều chỉnh điện: Ghế ngồi của Mercedes V250 có thể điều chỉnh được theo nhiều hướng, bao gồm điều chỉnh độ nghiêng và độ cao. Nó cũng có tính năng nhớ vị trí ghế, giúp người sử dụng có thể dễ dàng điều chỉnh lại ghế ngồi theo ý muốn.

Mercedes V250: Giá & Thông số kỹ thuật 2023Mercedes V250 màu đen

  • Hệ thống giải trí cho hàng ghế sau: Hệ thống giải trí này bao gồm màn hình phía sau và tai nghe không dây. Người dùng có thể truy cập các nội dung giải trí như phim, nhạc, trò chơi, vv...

  • Hệ thống khởi động bằng nút bấm: Thay vì sử dụng chìa khóa để khởi động xe, Mercedes V250 sử dụng nút bấm để bật động cơ. Điều này giúp tiết kiệm thời gian và mang lại sự tiện lợi cho người sử dụng.

  • Hệ thống giám sát áp suất lốp: Hệ thống này giúp người sử dụng kiểm tra áp suất lốp và cảnh báo khi áp suất lốp quá thấp.

7. Hệ thống an toàn và khả năng vận hành

7.1. Hệ thống an toàn Mercedes V250

Mercedes V250 được trang bị một số tính năng an toàn tiên tiến nhằm giúp bảo vệ người lái và hành khách. Dưới đây là một số tính năng an toàn chính của Mercedes V250:

  • Hệ thống phanh ABS: Hệ thống phanh này giúp giảm thiểu tối đa khoảng cách dừng và tăng cường độ ổn định của xe khi phanh gấp.

  • Hệ thống cân bằng điện tử (ESP): ESP là một tính năng quan trọng giúp duy trì độ ổn định của xe trong các trường hợp khẩn cấp và tránh tình trạng mất lái.

  • Hệ thống kiểm soát áp suất lốp (TPMS): Tính năng này giúp theo dõi áp suất của lốp và cảnh báo cho người lái khi lốp bị bể hoặc bị thiếu áp suất.

Mercedes V250: Giá & Thông số kỹ thuật 2023Mercedes V250 màu trắng

  • Hệ thống hỗ trợ đỗ xe (Parktronic): Hệ thống này giúp người lái dễ dàng đỗ xe bằng cách cảnh báo khi gần đến chướng ngại vật.

  • Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (Hill-Start Assist): Tính năng này giúp người lái dễ dàng khởi hành trên địa hình dốc mà không sợ lùi lại.

  • Hệ thống hỗ trợ giữ làn đường (Lane Keeping Assist): Tính năng này giúp người lái duy trì làn đường an toàn bằng cách cảnh báo khi xe đang đi sai làn đường.

  • Hệ thống hỗ trợ phanh khẩn cấp (Emergency Brake Assist): Tính năng này giúp tăng cường hiệu quả phanh khi phát hiện tình huống khẩn cấp để giảm thiểu nguy cơ va chạm.

7.2. Khả năng vận hành Mercedes V250

Mercedes V250 được trang bị động cơ diesel 2.1L, 4 xy-lanh, tăng áp, sản sinh công suất tối đa 190 mã lực và mô-men xoắn cực đại 440 Nm. Xe được trang bị hộp số tự động 7 cấp 7G-TRONIC PLUS giúp tăng cường hiệu suất vận hành và tiết kiệm nhiên liệu.

Với động cơ diesel mạnh mẽ và hộp số tự động 7 cấp, Mercedes V250 có khả năng vận hành mạnh mẽ và êm ái. Xe có thể nhanh chóng đạt tốc độ cao trên đường cao tốc và di chuyển mượt mà trên địa hình đa dạng.

Mercedes V250: Giá & Thông số kỹ thuật 2023Mercedes V250 được trang bị động cơ diesel 2.1L

Hơn nữa, Mercedes V250 còn được trang bị hệ thống treo và điều khiển khí hậu thông minh, giúp tăng cường khả năng vận hành và thoải mái cho hành khách. Hệ thống treo giúp giảm thiểu rung lắc và ổn định xe trên mọi địa hình, trong khi hệ thống điều khiển khí hậu tự động giúp điều chỉnh nhiệt độ và độ ẩm trong xe để tạo một môi trường thoải mái cho hành khách.

8. Khả năng tiêu thụ nhiên liệu Mercedes V250

Khả năng tiêu thụ nhiên liệu của Mercedes V250 phụ thuộc vào nhiều yếu tố như điều kiện đường, tải trọng và phong cách lái của người điều khiển. Tuy nhiên, theo thông tin của nhà sản xuất, Mercedes V250 sử dụng động cơ diesel 2.1L, có mức tiêu thụ nhiên liệu trung bình từ 6,2 đến 6,9 lít/100 km.

Đây là mức tiêu thụ nhiên liệu khá tiết kiệm trong phân khúc xe gia đình lớn như Mercedes V250. Hơn nữa, xe còn được trang bị công nghệ Eco Start/Stop giúp tắt động cơ tự động khi dừng đèn đỏ hoặc ở tình huống xe đứng im trong thời gian dài để tiết kiệm nhiên liệu.

Mercedes V250: Giá & Thông số kỹ thuật 2023Mercedes V250 có mức tiêu thụ nhiên liệu trung bình từ 6,2 đến 6,9 lít/100 km.

Nếu chạy trong điều kiện giao thông đô thị, mức tiêu thụ nhiên liệu có thể tăng lên khoảng 8 đến 9 lít/100 km, còn trên đường cao tốc, mức tiêu thụ nhiên liệu có thể giảm xuống khoảng 6 đến 6,5 lít/100 km.

9. Đánh giá chung Mercedes V250

9.1. Ưu điểm Mercedes V250

  • Thiết kế ngoại thất và nội thất sang trọng, hiện đại và rộng rãi

  • Trang bị tiện nghi cao cấp, bao gồm cả hệ thống giải trí và an toàn

  • Khả năng vận hành mạnh mẽ và êm ái

  • Khả năng tiết kiệm nhiên liệu tốt đối với một chiếc xe gia đình lớn

  • Khả năng vận hành tốt trên mọi địa hình

  • Hệ thống an toàn được trang bị đầy đủ, bao gồm cả hệ thống phanh và hỗ trợ lái

9.2. Nhược điểm Mercedes V250

  • Giá thành của xe khá cao so với các đối thủ trong cùng phân khúc

  • Không có tùy chọn động cơ khác ngoài động cơ diesel 2.1L

  • Không có tùy chọn ghế thứ 3 trong phiên bản 7 chỗ

  • Hệ thống điều khiển và màn hình giải trí không được dễ sử dụng và trực quan

Xem thêm:

Mercedes AMG G63 2023 - Giá bán, Thông số & Hình ảnh

Mercedes-Benz A-Class Giá & Thông số 2023

Danh sách các dòng xe Mercedes-Benz tại thị trường Việt Nam

Carmudi Vietnam là website hàng đầu trong việc cung cấp thông tin và trao đổi mua bán ô tô đáng tin cậy nhất tại Việt Nam!

back
Carmudi Vietnam
MG 5 1.5L Luxury 2022

MG 5 1.5L Luxury 2022

50,000 km

440 triệu

Mercedes-Benz C300 AMG 2023

Mercedes-Benz C300 AMG 2023

7,000 km

1 tỷ 739 triệu

Mazda CX-5 2017

Mazda CX-5 2017

80,000 km

595 triệu

Ford Ranger 2024

Ford Ranger 2024

0 km

1 tỷ 39 triệu

Đánh giá:
5/5 (10 đánh giá)
Chia sẻ
Tôi cần bán xe cũ