So sánh Mazda CX-5 2023 với Toyota RAV4 2023
Mục lục
Đối với nhiều người mua xe, SUV cỡ nhỏ là sự lựa chọn lý tưởng. Mẫu xe này có giá cả phải chăng, đáp ứng đủ nhu cầu của một gia đình nhỏ. Kích thước nhỏ gọn giúp dễ dàng di chuyển trong giao thông đông đúc, đồng thời động cơ mạnh mẽ để vượt qua đường ghô ghề.
Toyota RAV4 là chiếc SUV cỡ nhỏ bán chạy nhất trên thị trường. Tuy nhiên, Mazda CX-5 cũng xứng đáng được yêu thích hơn nhờ khả năng xử lý sắc nét và vẻ ngoài phong cách. Hãy cùng Carmudi so sánh xem hai thương hiệu này có gì đặc biệt nhé!
1. Mazda CX-5 2023
Mazda nổi tiếng với việc sản xuất các dòng xe ô tô cao cấp nhưng vẫn giữ giá cả phải chăng. Xe của hãng có mức giá tương đương với các đối thủ như Honda và Toyota, tuy nhiên, điểm khác biệt nằm ở thiết kế hấp dẫn và thể thao hơn. Một trong những dòng xe tiêu biểu của Mazda là CX-5, một chiếc SUV nhỏ gọn với phong cách cổ điển, mang đến trải nghiệm lái thú vị và ngoại hình đẹp mắt. Giá khởi điểm của chiếc xe này ở khoảng 26,700 Đô la Mĩ.
2. Điểm Nổi Bật Mazda CX-5
Dẫn động 4 bánh (AWD) là tính năng được trang bị tiêu chuẩn trên Mazda CX-5, một chiếc xe gợi liên tưởng đến SUV với khả năng vận hành đáng tin cậy trong điều kiện thời tiết xấu hoặc trên đường trải nhựa. Trong khi đó, một số mẫu crossover giá rẻ không được trang bị tính năng này. Ví dụ, trên Toyota RAV4, bạn phải chi thêm 1.400 đô la để có được dẫn động 4 bánh.
Khác biệt về giá cả cũng là một yếu tố quan trọng. Mazda CX-5 có mức giá cơ bản thấp hơn, bắt đầu từ 26.700 USD. Trong khi đó, Toyota RAV4 có mức giá khởi điểm cao hơn, từ 27.975 đô la. Để so sánh trực tiếp, bạn cần phải thêm tính năng dẫn động 4 bánh vào RAV4, làm tăng giá thành tối thiểu lên 29.375 đô la.
Ngoài ra, một lợi điểm khác của Mazda CX-5 đó là trải nghiệm lái thú vị. Hệ thống kiểm soát vectơ mô-men xoắn G-vectoring của Mazda có khả năng điều chỉnh tốc độ của từng bánh xe, giúp xe đi qua khúc cua một cách mượt mà. Điều này mang đến cho người lái một trải nghiệm lái xe thú vị hơn so với các đối thủ khác.
Xem các mẫu xe Mazda giá ưu đãi
3. Toyota RAV4 2023
Toyota RAV4 được ưa chuộng hơn bất kỳ SUV nhỏ nào khác trên thị trường. Với danh tiếng toàn diện, RAV4 đã đạt điểm A- vững chắc trong mọi khía cạnh và vẫn giữ được mức giá hợp lý. Toyota đã sản xuất RAV4 với các phiên bản chạy xăng, hybrid và plug-in hybrid. Mức giá khởi điểm cho chiếc xe này là từ 27.975 đô la.
4. Điểm nổi bật của Toyota RAV4
Tiết kiệm nhiên liệu tuyệt vời: RAV4 tiết kiệm nhiên liệu nhất vẫn hiệu quả hơn khi lái xe kết hợp so với CX-5 tiết kiệm nhiên liệu nhất. Nếu bạn đang mua sắm nhỏ vì giá xăng, điều này có thể tạo ra sự khác biệt trong quyết định của bạn.
Khoang hành lý: RAV4 và CX-5 có kích thước tương tự nhau dành cho hành khách. Nhưng chúng không giống nhau khi nói đến không gian chở hàng. RAV4 chứa được nhiều hơn khi hàng ghế sau được sử dụng và nhiều hơn nữa khi chúng được gập xuống. Nếu không gian chở hàng là thứ khiến bạn mua sắm SUV, thì Toyota có thể là lựa chọn tốt hơn.
Dòng tùy chọn linh hoạt: Toyota chế tạo RAV4 chạy bằng xăng, RAV4 hybrid và RAV4 hybrid cắm điện hoạt động giống như ô tô điện quanh thị trấn và ô tô chạy bằng xăng cho những chuyến đi dài hơn. Họ chế tạo không chỉ một mà là hai mẫu xe địa hình – phiên bản Adventure mềm mại và biến thể TRD Off-Road mạnh mẽ hơn. Mazda chế tạo CX-5 với tám cấp độ trang trí ấn tượng, nhưng không có cấp độ nào được điện khí hóa và không có cấp độ nào được chế tạo cho đường mòn.
5. Phần kết luận
Toyota RAV4 đã là sự lựa chọn đúng đắn của hàng triệu người với dòng sản phẩm linh hoạt, danh tiếng về độ tin cậy chống đạn và không gian chở hàng lý tưởng. Nhưng chắc chắn rằng sẽ thú vị hơn khi lái Mazda CX-5, ngay cả trước khi bạn tính đến việc nâng cấp động cơ tăng áp tùy chọn của CX-5. Giá cả và bảo hành tương tự làm cho hai khoản đầu tư trả trước có thể so sánh được. Tuy nhiên, tính cách khác nhau có nghĩa là người này có thể phù hợp với bạn hơn người kia.
Thông số kỹ thuật
Mazda CX-5 2023 | Toyota RAV4 2023 | |
Động cơ | 2,5 lít 4 xi-lanh | 2,5 lít 4 xi-lanh |
Mã lục | 187 mã lực @ 6.000 vòng/phút | 203 mã lực @ 6.600 vòng/phút |
Mô-men xoắn | 186 lb-ft @ 4.000 vòng / phút | 184 lb-ft @ 5.000 vòng / phút |
Hộp số | số tự động 6 cấp | Số tự động 8 cấp |
Khả năng tiết kiệm nhiên liệu | 24 thành phố/30 đường cao tốc/26 mpg kết hợp | 27 thành phố/35 đường cao tốc/30 mpg kết hợp |
Phiên bản có sẵn | 2,5 lít turbo-4 | Lai, plug-in hybrid, AWD |
Bảo hành cơ bản | 3 năm/36.000 dặm | 3 năm/36.000 dặm |
Bảo hành hệ thống truyền động | 5 năm/60.000 dặm | 5 năm/60.000 dặm |
Đánh giá an toàn tổng thể của NHTSA | 5 sao | 5 sao |
Sức chứa chỗ ngồi tối đa | 5 | 5 |
Chiều dài cơ sở | 106,2 inch | 105,9 inch |
Tổng chiều dài | 180,1 inch | 180,9 inch |
Chiều rộng | 72,6 inch | 73,0 inch |
Chiều cao | 65,6 inch | 67,0 inch |
Đường kính quay | 36,0 feet | 36,1 bộ |
Khối lượng hàng hóa | 30,8/59,3 feet khối | 37,6/69,8 feet khối |
Carmudi Vietnam là website hàng đầu trong việc cung cấp thông tin và trao đổi mua bán ô tô đáng tin cậy nhất tại Việt Nam!