Mazda CX 30: Giá & Thông số mới nhất 2023

Mazda CX-30 là một mẫu xe crossover SUV nhỏ được sản xuất bởi hãng ô tô Mazda. Nó được giới thiệu lần đầu tại triển lãm ô tô Geneva năm 2019 và nhanh chóng trở thành một lựa chọn phổ biến trong phân khúc xe SUV nhỏ.

Mục lục


1. Giới thiệu Mazda CX 30

Mazda CX 30 có thiết kế hiện đại và thu hút, kết hợp giữa vẻ ngoài thể thao của một chiếc SUV và đường nét mềm mại của một chiếc hatchback. Kích thước của nó nằm giữa Mazda CX-3 và Mazda CX-5, cung cấp không gian thoải mái cho hành khách và hành lý.

Mazda CX 30 đi kèm với các tùy chọn động cơ và trang bị khác nhau tùy thuộc vào thị trường. Các phiên bản trang bị có thể bao gồm hệ thống thông tin giải trí, hệ thống âm thanh cao cấp, hệ thống an toàn và trợ giúp lái xe như hệ thống phanh tự động, hỗ trợ giữ làn đường, cảnh báo điểm mù, và nhiều tính năng khác.

2. Giá Mazda CX-30

Mazda CX-30

Niêm yết

Lăn bánh Hà Nội

Lăn bánh HCM

Lăn bánh tỉnh

Luxury

809 triệu

928 triệu

912 triệu

893 triệu

Premium

859 triệu

984 triệu

967 triệu

948 triệu

3. Các thông số kỹ thuật của Mazda CX 30

Thông số kỹ thuậtMazda CX 30 2.0L LuxuryMazda CX 30 2.0L Premium
Kiểu xe, số Chỗ ngồiC-SUV, 05 chỗC-SUV, 05 chỗ
Kích thước DxRxC (mm)4395x 1795x 15404395x 1795x 1540
Chiều dài cơ sở (mm)26552655
Khoảng sáng gầm (mm)175175
Bán kính vòng quay (m)5,35,3
Tự trọng (kg)14411452
Toàn tải (kg)19361936
Động cơXăng, Skyactiv-G, 2.0, i4, DOHCXăng, Skyactiv-G, 2.0, i4, DOHC
Dung tích động cơ (cc)19981998
Công suất cực đại153Hp/ 6000rpm153Hp/ 6000rpm
Mô-men xoắn cực đại200Nm/ 4000rpm200Nm/ 4000rpm
Hộp số6AT6AT
Dẫn độngFWDFWD
Tăng tốc9,7s (0-100km/h)9,7s (0-100km/h)
Tốc độ tối đa196 (km/h)196 (km/h)
Tiêu hao nhiên liệu6,5 L/100km (hỗn hợp)6,5 L/100km (hỗn hợp)
Lốp xe215/55 R18215/55 R18
Bình xăng51 lít51 lít
Khoang hành lý430-1406 (lít)430-1406 (lít)

4. Ngoại thất Mazda CX-30

4.1. Đầu xe Mazda CX-30

Đầu xe Mazda CX 30 có thiết kế độc đáo và nổi bật. Nó bao gồm một lưới tản nhiệt lớn và hiện đại, thường có hình dạng lục giác và một logo Mazda trung tâm. Đèn pha LED được tích hợp với các dải LED chạy ban ngày, tạo nên một diện mạo đặc trưng cho xe. Đầu xe cũng có các cụm đèn sương mù và các chi tiết thể thao như cánh gió và đường viền mạ crom.

Mazda CX-30: Giá & Thông số mới nhất 2023Đầu xe Mazda CX-30

4.2. Thân xe Mazda CX-30

Thân xe Mazda CX 30 có tổng thể gọn gàng và linh hoạt. Nó có kích thước trung bình giữa Mazda CX-3 và Mazda CX-5, cung cấp không gian thoải mái cho hành khách và hành lý. Thiết kế thân xe có các đường nét mượt mà và sắc sảo, kết hợp với các cạnh bo tròn tạo nên một phong cách thể thao và hiện đại. Thân xe có thể có các chi tiết như cửa sổ trượt/đóng tự động, cửa hít và gương chiếu hậu tích hợp đèn xi-nhan.

Mazda CX-30: Giá & Thông số mới nhất 2023Thân xe Mazda CX-30

4.3. Đuôi xe Mazda CX 30

Đuôi xe Mazda CX 30 có thiết kế rắn chắc và hài hòa với phần đầu và thân xe. Đèn hậu LED có kiểu dáng độc đáo, tạo ra một chữ "C" nổi bật khi nhìn từ xa. Các chi tiết khác như cản sau và ống xả cũng được thiết kế để tương thích với tổng thể của xe, tạo nên một diện mạo hoàn chỉnh.

Mazda CX-30: Giá & Thông số mới nhất 2023Đuôi xe Mazda CX-30

5. Nội thất của Mazda CX 30

Ghế: Ghế trước và sau của Mazda CX 30 được thiết kế để đem lại sự thoải mái và hỗ trợ tối đa cho hành khách. Có sẵn các tùy chọn về chất liệu, bao gồm da, vải hoặc vật liệu tổng hợp, tùy thuộc vào phiên bản và trang bị. Ghế trước thường được trang bị chức năng điều chỉnh và sưởi.

Bảng điều khiển: Bảng điều khiển trung tâm của Mazda CX 30 được thiết kế đơn giản và trực quan. Nó có màn hình cảm ứng hoặc màn hình đa thông tin (thường là 8.8 inch hoặc 10.25 inch) để truy cập các chức năng giải trí, thông tin và điều khiển xe. Bảng điều khiển cũng có các nút điều khiển và vô lăng tích hợp các nút để người lái dễ dàng điều khiển các chức năng.

Mazda CX-30: Giá & Thông số mới nhất 2023Nội thất của Mazda CX-30

Vật liệu và hoàn thiện: Nội thất của Mazda CX 30 thường sử dụng các vật liệu cao cấp và hoàn thiện tỉ mỉ. Chất liệu và màu sắc có thể khác nhau tùy thuộc vào phiên bản và trang bị. Mazda thường chú trọng đến việc sử dụng chất liệu và hoàn thiện chất lượng cao để tạo ra một không gian nội thất sang trọng và thoải mái.

6. Trang bị tiện nghi của Mazda CX 30

Mazda CX 30 có sẵn một loạt các trang bị tiện nghi tiên tiến, tùy thuộc vào phiên bản và trang bị cụ thể. Dưới đây là một số trang bị tiện nghi phổ biến của Mazda CX 30:

  • Hệ thống thông tin giải trí.
  • Hệ thống âm thanh.
  • Hệ thống điều hòa không khí.
  • Hệ thống an toàn và hỗ trợ lái.
  • Tiện nghi khác.

7. Hệ thống an toàn và khả năng vận hành

7.1. Hệ thống an toàn Mazda CX 30

  • Hệ thống phanh khẩn cấp (Smart Brake Support): Hệ thống này giúp phát hiện và cảnh báo nguy cơ va chạm trước xe và có thể tự động kích hoạt hệ thống phanh.
  • Cảnh báo điểm mù (Blind Spot Monitoring): Hệ thống này theo dõi vùng điểm mù phía sau của xe và cảnh báo người lái với một biểu đồ hoặc tín hiệu cảnh báo khi có xe khác nằm trong vùng điểm mù.
  • Cảnh báo lệch làn đường (Lane Departure Warning): Hệ thống này theo dõi vị trí xe trên làn đường và cảnh báo người lái nếu xe lệch khỏi làn đường mà không có tín hiệu rẽ.
  • Hỗ trợ duy trì làn đường (Lane-keep Assist System): Hệ thống này giúp duy trì xe trên làn đường bằng cách tạo ra lực điều chỉnh nhẹ trên vô lăng nếu xe bắt đầu lệch khỏi làn đường mà không có tín hiệu rẽ.
  • Cảnh báo tiền va chạm (Forward Collision Warning): Hệ thống này giúp phát hiện nguy cơ tiền va chạm và cảnh báo người lái bằng âm thanh hoặc hiển thị trên bảng đồng hồ.
  • Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (Hill Launch Assist): Hệ thống này giữ phanh tự động trong thời gian ngắn khi bạn chuyển từ phanh đến ga trong khi dừng trên đường dốc.

7.2. Khả năng vận hành Mazda CX 30

Mazda CX 30 là một chiếc xe crossover nhỏ được giới thiệu bởi hãng xe hơi Mazda. Khả năng vận hành của Mazda CX 30 phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm động cơ, truyền động, hệ thống lái, và hệ thống treo.

Mazda CX-30: Giá & Thông số mới nhất 2023Động cơ của Mazda CX-30

Mazda CX 30 có sẵn với các tùy chọn động cơ khác nhau, tùy thuộc vào thị trường và phiên bản cụ thể. Động cơ thông thường là động cơ xăng có dung tích 2.0 hoặc 2.5 lít, cung cấp công suất và mô-men xoắn phù hợp để vận hành xe một cách linh hoạt trong đa số tình huống.

8. Khả năng tiêu thụ nhiên liệu Mazda CX 30

Khả năng tiêu thụ nhiên liệu của Mazda CX 30 phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm động cơ, truyền động, điều kiện lái xe và phong cách lái của người lái. Dưới đây là một số thông tin tham khảo về tiêu thụ nhiên liệu trung bình của Mazda CX 30 dựa trên thông số của một số phiên bản phổ biến:

  1. Mazda CX 30 với động cơ xăng 2.0 lít:

    • Tiêu thụ nhiên liệu trong thành phố: Khoảng 8-9 lít/100 km.

    • Tiêu thụ nhiên liệu trên xa lộ: Khoảng 6-7 lít/100 km.

  2. Mazda CX 30 với động cơ xăng 2.5 lít:

    • Tiêu thụ nhiên liệu trong thành phố: Khoảng 9-10 lít/100 km.

    • Tiêu thụ nhiên liệu trên xa lộ: Khoảng 7-8 lít/100 km.

9. Đánh giá chung Mazda CX 30

9.1. Ưu điểm Mazda CX 30

  • Thiết kế hấp dẫn: Mazda CX 30 có thiết kế đẹp mắt, góc cạnh và tinh tế, kết hợp giữa vẻ ngoài thể thao của một crossover và đường nét mượt mà của một sedan.
  • Chất lượng nội thất cao cấp: Nội thất của Mazda CX 30 được thiết kế và hoàn thiện tốt, sử dụng các vật liệu chất lượng cao và chi tiết tinh tế, tạo cảm giác sang trọng và thoải mái.
  • Trải nghiệm lái tốt: Mazda CX 30 mang lại trải nghiệm lái tương đối thú vị. Hệ thống lái chính xác và trả lời nhanh, hệ thống treo điều chỉnh tốt và cảm giác lái linh hoạt giúp người lái có sự kiểm soát tốt trên đường.

9.2. Nhược điểm Mazda CX 30

  • Kích thước nội thất hạn chế: Mazda CX 30 có không gian nội thất bên trong không rộng rãi như một số đối thủ cạnh tranh khác trong phân khúc. Phần sau của xe cũng có thể hạn chế không gian cho hành lý.
  • Không có phiên bản động cơ mạnh: Mazda CX 30 được trang bị động cơ tăng áp 4 xi-lanh 2.5L. TTuy nhiên, phiên bản này chỉ có công suất trung bình so với một số đối thủ cạnh tranh
  • Thiếu tính linh hoạt của một mẫu xe gầm cao: Mặc dù Mazda CX 30 có thiết kế gầm cao, nó không có tính năng hệ dẫn động bốn bánh (4WD) hoặc chế độ lái địa hình chuyên dụng. Điều này có nghĩa là nó có thể hạn chế khả năng vượt địa hình nghiêm trọng so với một số đối thủ trong phân khúc

Xem thêm: 

Mazda 2 2022 ra mắt tại Thái Lan, giá bán từ 371 triệu đồng

Ngắm Mazda MX-5 2022: xe thể thao hàng hiếm tại Việt Nam

Carmudi Việt Nam là website hàng đầu trong việc cung cấp thông tin và trao đổi mua bán ô tô đáng tin cậy nhất tại Việt Nam!

back
Carmudi Vietnam
VinFast VF7 2024

VinFast VF7 2024

0 km

850 triệu

Mercedes-Benz E300 AMG V1 2024

Mercedes-Benz E300 AMG V1 2024

0 km

2 tỷ 999 triệu

Audi Q3 2024

Audi Q3 2024

0 km

1 tỷ 890 triệu

Ford Ranger Raptor 2024

Ford Ranger Raptor 2024

0 km

1 tỷ 299 triệu

MG 5 LUX 2024

MG 5 LUX 2024

0 km

425 triệu

Đánh giá:
5/5 (10 đánh giá)
Chia sẻ
Tôi cần bán xe cũ