Mazda 2 2020 phiên bản mới nhất có giá lăn bánh là bao nhiêu?

Vừa ra mắt thị trường cách đây không lâu với phiên bản nâng cấp mới nhất cùng với thiết kế và trang bị khác biệt so với phiên bản xe hiện hành, Mazda 2 2020 có giá tăng nhẹ kéo theo giá lăn bánh cũng tăng.

Trình làng người tiêu dùng Việt Nam với hai biến thể sedan và hatchback, mẫu xe mới của Mazda đã để lại nhiều dấu ấn đặc biệt. Tuy nhiên, Mazda 2 phải cạnh tranh với các đối thủ nặng kí cùng phân khúc hạng B như Toyota Vios hay Hyundai Accent. Đối mặt với doanh số không mấy khả quan, Mazda 2 đã đổi mới về thiết kế và trang bị thêm nhiều chi tiết đạt tiêu chuẩn mới với mong muốn cải thiện được doanh số xe trong thời gian tới. 

Mazda 2 2020

Ở Mazda 2 2020, chúng ta có thể nhận thấy sự thay đổi lớn nhất so với bản tiền nhiệm ở lưới tản nhiệt kích thước lớn hơn và cách điệu với họa tiết kim loại tinh tế, thiết kế mở rộng theo phương ngang giúp xe trở nên bề thế hơn. Một số chi tiết khác cũng được nâng cấp như tinh chỉnh cản trước sau, cụm đèn pha LED trước và sau đem lại cảm giác sắc nét và táo bạo hơn. Mâm xe 16 inch với 8 chấu kép mạnh mẽ là một điểm cuốn hút khác của thiết kế lần này. 

Mẫu xePhiên bảnGiá bán
(triệu đồng)
Ưu đãi (triệu đồng)Giá sau ưu đãi
(triệu đồng)
Mazda 2 Sedan1.5L AT50920489
1.5L Deluxe545525
1.5L Luxury599579
1.5L Premium649629
Mazda 2 Sport1.5L Deluxe555535
1.5L Luxury609589
1.5L Premium665645

Mặc khác, động cơ của Mazda 2 2020 vẫn giữ nguyên như phiên bản cũ là loại xăng 1.5L cho công suất 110 mã lực và mô men xoắn 144 Nm. 

Bảng lái của Mazda 2 2020

Mẫu sedan Mazda 2 2020 có 4 phiên bản: Premium, Luxury, Deluxe và AT với giá khởi điểm từ 509 - 649 triệu đồng. Trong khi đó, bản hatchback lại có 3 phiên bản: Premium, Luxury, Deluxe với giá khởi điểm từ 555 - 665 triệu đồng. Do đó, mức giá này có nhỉnh hơn đôi chút so với mức giá cũ. 

Tất nhiên, để xe có thể lăn bánh trên đường, chúng ta phải tính đến một số khoản thuế phí khác tùy vào từng địa phương bên cạnh giá niêm yết xe. Dưới đây là mức giá lăn bánh ước tính các phiên bản Mazda 2 2020 mới:

Giá lăn bánh Mazda 2 sedan bản 1.5L AT

Khoản phíMức phí ở Hà Nội (đồng)Mức phí ở TP HCM ( đồng)Mức phí ở Quảng Ninh, Hải Phòng, Lào Cai, Cao Bằng, Lạng Sơn, Sơn La, Cần Thơ (đồng)Mức phí ở Hà Tĩnh (đồng)Mức phí ở tỉnh khác (đồng)
Giá niêm yết509.000.000509.000.000509.000.000509.000.000509.000.000
Phí trước bạ61.080.00050.900.00061.080.00055.990.00050.900.000
Phí đăng kiểm340.000340.000340.000340.000340.000
Phí bảo trì đường bộ1.560.0001.560.0001.560.0001.560.0001.560.000
Bảo hiểm vật chất xe7.635.0007.635.0007.635.0007.635.0007.635.000
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự480.700480.700480.700480.700480.700
Phí biển số20.000.00020.000.0001.000.0001.000.0001.000.000
Tổng592.460.700582.280.700573.460.700568.370.700563.280.700

Giá lăn bánh Mazda 2 sedan bản 1.5L Deluxe

Khoản phíMức phí ở Hà Nội (đồng)Mức phí ở TP HCM (đồng)Mức phí ở Quảng Ninh, Hải Phòng, Lào Cai, Cao Bằng, Lạng Sơn, Sơn La, Cần Thơ (đồng)Mức phí ở Hà Tĩnh (đồng)Mức phí ở tỉnh khác (đồng)
Giá niêm yết545.000.000545.000.000545.000.000545.000.000545.000.000
Phí trước bạ65.400.00054.500.00065.400.00059.950.00054.500.000
Phí đăng kiểm340.000340.000340.000340.000340.000
Phí bảo trì đường bộ1.560.0001.560.0001.560.0001.560.0001.560.000
Bảo hiểm vật chất xe8.175.0008.175.0008.175.0008.175.0008.175.000
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự480.700480.700480.700480.700480.700
Phí biển số20.000.00020.000.0001.000.0001.000.0001.000.000
Tổng632.780.700621.880.700613.780.700608.330.700602.880.700

Giá lăn bánh Mazda 2 sedan bản 1.5L Luxury

Khoản phíMức phí ở Hà Nội (đồng)Mức phí ở TP HCM (đồng)Mức phí ở Quảng Ninh, Hải Phòng, Lào Cai, Cao Bằng, Lạng Sơn, Sơn La, Cần Thơ (đồng)Mức phí ở Hà Tĩnh (đồng)Mức phí ở tỉnh khác (đồng)
Giá niêm yết599.000.000599.000.000599.000.000599.000.000599.000.000
Phí trước bạ71.880.00059.900.00071.880.00065.890.00059.900.000
Phí đăng kiểm340.000340.000340.000340.000340.000
Phí bảo trì đường bộ1.560.0001.560.0001.560.0001.560.0001.560.000
Bảo hiểm vật chất xe8.985.0008.985.0008.985.0008.985.0008.985.000
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự480.700480.700480.700480.700480.700
Phí biển số20.000.00020.000.0001.000.0001.000.0001.000.000
Tổng693.260.700681.280.700674.260.700668.270.700662.280.700

Giá lăn bánh Mazda 2 sedan bản 1.5L Premium

Khoản phíMức phí ở Hà Nội (đồng)Mức phí ở TP HCM (đồng)Mức phí ở Quảng Ninh, Hải Phòng, Lào Cai, Cao Bằng, Lạng Sơn, Sơn La, Cần Thơ (đồng)Mức phí ở Hà Tĩnh (đồng)Mức phí ở tỉnh khác (đồng)
Giá niêm yết649.000.000649.000.000649.000.000649.000.000649.000.000
Phí trước bạ77.880.00064.900.00077.880.00071.390.00064.900.000
Phí đăng kiểm340.000340.000340.000340.000340.000
Phí bảo trì đường bộ1.560.0001.560.0001.560.0001.560.0001.560.000
Bảo hiểm vật chất xe9.735.0009.735.0009.735.0009.735.0009.735.000
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự480.700480.700480.700480.700480.700
Phí biển số20.000.00020.000.0001.000.0001.000.0001.000.000
Tổng749.260.700736.280.700730.260.700723.770.700717.280.700

Giá lăn bánh Mazda 2 sedan bản 1.5L Deluxe

Khoản phíMức phí ở Hà Nội (đồng)Mức phí ở TP HCM (đồng)Mức phí ở Quảng Ninh, Hải Phòng, Lào Cai, Cao Bằng, Lạng Sơn, Sơn La, Cần Thơ (đồng)Mức phí ở Hà Tĩnh (đồng)Mức phí ở tỉnh khác (đồng)
Giá niêm yết555.000.000555.000.000555.000.000555.000.000555.000.000
Phí trước bạ66.600.00055.500.00066.600.00061.050.00055.500.000
Phí đăng kiểm340.000340.000340.000340.000340.000
Phí bảo trì đường bộ1.560.0001.560.0001.560.0001.560.0001.560.000
Bảo hiểm vật chất xe8.325.0008.325.0008.325.0008.325.0008.325.000
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự480.700480.700480.700480.700480.700
Phí biển số20.000.00020.000.0001.000.0001.000.0001.000.000
Tổng643.980.700632.880.700624.980.700619.430.700613.880.700

Giá lăn bánh Mazda 2 sedan bản 1.5L Luxury

Khoản phíMức phí ở Hà Nội (đồng)Mức phí ở TP HCM (đồng)Mức phí ở Quảng Ninh, Hải Phòng, Lào Cai, Cao Bằng, Lạng Sơn, Sơn La, Cần Thơ (đồng)Mức phí ở Hà Tĩnh (đồng)Mức phí ở tỉnh khác (đồng)
Giá niêm yết609.000.000609.000.000609.000.000609.000.000609.000.000
Phí trước bạ73.080.00060.900.00073.080.00066.990.00060.900.000
Phí đăng kiểm340.000340.000340.000340.000340.000
Phí bảo trì đường bộ1.560.0001.560.0001.560.0001.560.0001.560.000
Bảo hiểm vật chất xe9.135.0009.135.0009.135.0009.135.0009.135.000
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự480.700480.700480.700480.700480.700
Phí biển số20.000.00020.000.0001.000.0001.000.0001.000.000
Tổng704.460.700692.280.700685.460.700679.370.700673.280.700

Giá lăn bánh Mazda 2 sedan bản 1.5L Premium

Khoản phíMức phí ở Hà Nội (đồng)Mức phí ở TP HCM (đồng)Mức phí ở Quảng Ninh, Hải Phòng, Lào Cai, Cao Bằng, Lạng Sơn, Sơn La, Cần Thơ (đồng)Mức phí ở Hà Tĩnh (đồng)Mức phí ở tỉnh khác (đồng)
Giá niêm yết665.000.000665.000.000665.000.000665.000.000665.000.000
Phí trước bạ79.800.00066.500.00079.800.00073.150.00066.500.000
Phí đăng kiểm340.000340.000340.000340.000340.000
Phí bảo trì đường bộ1.560.0001.560.0001.560.0001.560.0001.560.000
Bảo hiểm vật chất xe9.975.0009.975.0009.975.0009.975.0009.975.000
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự480.700480.700480.700480.700480.700
Phí biển số20.000.00020.000.0001.000.0001.000.0001.000.000
Tổng767.180.700753.880.700748.180.700741.530.700734.880.700

Xem thêm:

Carmudi Vietnam là website hàng đầu trong việc cung cấp thông tin và trao đổi mua bán ô tô đáng tin cậy nhất tại Việt Nam!

back
Carmudi Vietnam
MG 5 1.5L Luxury 2022

MG 5 1.5L Luxury 2022

50,000 km

440 triệu

Mercedes-Benz C300 AMG 2023

Mercedes-Benz C300 AMG 2023

7,000 km

1 tỷ 739 triệu

Mazda CX-5 2017

Mazda CX-5 2017

80,000 km

595 triệu

Ford Ranger 2024

Ford Ranger 2024

0 km

1 tỷ 39 triệu

Đánh giá:
5/5 (10 đánh giá)
Chia sẻ
Tôi cần bán xe cũ