Honda Jazz 2023: Giá & Thông số mới nhất
Mục lục
1. Giới thiệu Honda Jazz
Ở Việt Nam, Honda Jazz được sản xuất tại nhà máy của Honda tại Thái Lan và được nhập khẩu vào Việt Nam. Các phiên bản Honda Jazz bán tại Việt Nam thường có kích thước nhỏ hơn so với các phiên bản được bán ở nước ngoài, và được trang bị động cơ xăng 1.5L. Phiên bản Honda Jazz bán tại Việt Nam có giá bán từ khoảng 500 triệu đồng đến 600 triệu đồng, tùy thuộc vào phiên bản và trang bị.
Trong khi đó, ở nước ngoài, Honda Jazz có thể có nhiều tùy chọn động cơ và trang bị khác nhau, tùy thuộc vào thị trường mà nó được bán. Ví dụ, ở châu Âu, Honda Jazz được bán dưới tên gọi Honda Fit, và được trang bị động cơ xăng 1.3L hoặc 1.5L, hoặc động cơ hybrid. Các phiên bản Honda Jazz bán tại châu Âu cũng được trang bị nhiều tính năng tiên tiến như hệ thống giải trí thông minh, hệ thống an toàn, và thiết kế nội thất hiện đại hơn so với phiên bản bán tại Việt Nam.
2. Giá Honda Jazz
Honda Jazz | Niêm yết | Lăn bánh Hà Nội | Lăn bánh HCM | Lăn bánh tỉnh |
1.5V | 544 triệu | 635 triệu | 691 triệu | 724 triệu |
1.5VX | 594 triệu | 624 triệu | 679 triệu | 712 triệu |
1.5RS | 624 triệu | 606 triệu | 661 triệu | 694 triệu |
3. Các thông số kỹ thuật của Honda Jazz
Thông số mới nhất Honda Jazz:
Thông số kỹ thuật | Jazz 1.5RS |
Số chỗ ngồi | 5 |
Dài x Rộng x Cao (mm) | 4.034×1.694×1.524 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.530 |
Chiều rộng cơ sở (Trước/sau)(mm) | 1.476/1.465 |
Cỡ lốp | 185/55R16 |
La-zăng | Hợp kim 16” |
Kiểu động cơ | 1.5L SOHC i-VTEC, 4 xi lanh thẳng hàng, 16 van |
Hộp số | Vô cấp CVT, Ứng dụng Earth Dreams Technology |
Dung tích ly lanh(cm3) | 1.497 |
Công suất cực đại(mã lực) | 118 |
Mô men xoắn cực đại(Nm/rpm) | 145/4.600 |
4. Ngoại thất Honda Jazz
4.1. Đầu xe Honda Jazz
Đầu xe Honda Jazz là phần phía trước của xe, bao gồm cả nắm cửa và kính chắn gió. Đầu xe của Honda Jazz được thiết kế với một cấu trúc gọn nhẹ, với lưới tản nhiệt thấp và hình thù hiện đại.
Đầu xe Honda Jazz còn được trang bị đèn pha halogen hoặc LED tùy vào phiên bản và thị trường. Phiên bản cao cấp của Jazz có thể có đèn pha tự động điều chỉnh độ sáng, đèn sương mù và đèn LED chạy ban ngày. Ngoài ra, đầu xe còn có cảm biến va chạm và cảm biến đỗ xe giúp tài xế dễ dàng và an toàn hơn khi lái xe.
4.2. Thân xe Honda Jazz
Thân xe Honda Jazz là phần thân xe bao gồm khoang hành khách và khoang hành lý. Honda Jazz có kiểu dáng hatchback 5 cửa, với thiết kế nhỏ gọn, tiện lợi và thời trang.
Thiết kế nội thất của Honda Jazz rất linh hoạt, với khả năng điều chỉnh và gập ghế phía sau để tạo thêm không gian cho hành lý. Nội thất được trang bị đầy đủ các tính năng hiện đại như hệ thống âm thanh 6 loa, màn hình cảm ứng 7 inch, kết nối Bluetooth, cổng USB và hệ thống giải trí thông minh Honda CONNECT.
Về khối lượng, Honda Jazz có trọng lượng từ 1.051 đến 1.125 kg, tùy thuộc vào phiên bản và trang bị của xe. Khoang hành lý của Jazz có dung tích từ 354 đến 884 lít, tương đương với khoảng không gian để chứa từ 2 đến 4 vali tùy thuộc vào cách xếp.
4.3. Đuôi xe Honda Jazz
Đuôi xe Honda Jazz là phần phía sau của xe, bao gồm cửa hông, cửa hành lý, đèn hậu, cản sau và ống xả. Thiết kế đuôi xe của Honda Jazz tiếp tục giữ nguyên phong cách hiện đại và đầy cá tính của mẫu xe này.
Đèn hậu của Honda Jazz được thiết kế với đèn LED, mang lại độ sáng và tính thẩm mỹ cao. Đuôi xe cũng có các chi tiết trang trí như chén cửa hông bằng nhựa đen bóng, cản sau có thiết kế đơn giản và ống xả được thiết kế bên dưới cản, tạo cảm giác thể thao và khỏe khoắn.
5. Nội thất của Honda Jazz
Nội thất của Honda Jazz được thiết kế với phong cách hiện đại và tiện nghi, mang lại cho người lái và hành khách cảm giác thoải mái và thoáng đãng. Các phiên bản của Honda Jazz có thể có sự khác biệt về trang bị và tính năng nội thất, nhưng chúng đều có thiết kế tỉ mỉ và chất lượng tốt.
Được trang bị ghế ngồi êm ái, đệm ghế có thể điều chỉnh độ cao và độ nghiêng, giúp tài xế và hành khách có thể tìm được vị trí ngồi thoải mái nhất. Hệ thống điều hòa tự động với ống gió phân tán khắp khoang xe, đảm bảo không khí luôn được thông thoáng và mát mẻ.
Đối với phiên bản cao cấp, Honda Jazz RS, nội thất được trang bị ghế da sang trọng, vô lăng bọc da, hệ thống khởi động bằng nút bấm, cửa sổ trời và hệ thống kiểm soát hành trình Cruise Control.
6. Trang bị tiện nghi của Honda Jazz
Honda Jazz là mẫu xe hạng B có trang bị tiện nghi cao và đa dạng, phù hợp với nhu cầu sử dụng của nhiều đối tượng khách hàng. Dưới đây là một số tính năng và trang bị tiện nghi của Honda Jazz:
- Hệ thống điều hòa tự động: Hệ thống điều hòa tự động với ống gió phân tán khắp khoang xe, giúp duy trì không khí thoáng mát và thoải mái cho tất cả hành khách trong xe.
- Hệ thống giải trí Honda CONNECT: Hệ thống giải trí thông minh Honda CONNECT tích hợp nhiều tính năng như định vị GPS, kết nối smartphone, nghe nhạc, gọi điện và truy cập internet.
- Hệ thống âm thanh: Hệ thống âm thanh với 6 loa và màn hình cảm ứng 7 inch, mang đến âm thanh sống động và chất lượng cao.
- Hệ thống khởi động bằng nút bấm: Hệ thống khởi động bằng nút bấm tiện lợi và tiên tiến, giúp người lái dễ dàng khởi động xe mà không cần sử dụng chìa khóa.
- Cruise Control: Hệ thống kiểm soát hành trình Cruise Control giúp người lái dễ dàng duy trì tốc độ ổn định trên xa lộ hoặc đường cao tốc.
- Camera lùi: Camera lùi giúp người lái quan sát được tình hình phía sau xe khi lùi, đặc biệt hữu ích khi đỗ xe vào các chỗ trống hẹp.
- Cảm biến va chạm phía sau: Cảm biến va chạm phía sau giúp người lái dễ dàng đỗ xe mà không sợ va chạm vào các vật cản phía sau.
- Cửa sổ trời: Cửa sổ trời rộng giúp tăng cường ánh sáng tự nhiên và tạo cảm giác rộng rãi cho khoang xe.
- Ghế ngồi có thể điều chỉnh: Ghế ngồi có thể điều chỉnh độ cao và độ nghiêng, giúp người lái và hành khách tìm được vị trí ngồi thoải mái nhất.
7. Hệ thống an toàn và khả năng vận hành
7.1. Hệ thống an toàn Honda Jazz
Honda Jazz được trang bị nhiều tính năng an toàn tiên tiến, giúp bảo vệ hành khách trong xe khỏi các nguy cơ va chạm và đảm bảo an toàn khi điều khiển xe trên đường. Dưới đây là một số tính năng an toàn của Honda Jazz:
- Hệ thống phanh chống bó cứng ABS: ABS giúp ngăn chặn bánh xe bị khóa trong trường hợp phanh gấp, giúp người lái kiểm soát xe hơn và giảm thiểu nguy cơ tai nạn.
- Hệ thống cân bằng điện tử ESC: ESC giúp điều khiển xe ổn định hơn trên các địa hình khó khăn và tránh nguy cơ mất lái, giúp tăng cường an toàn cho người lái và hành khách.
- Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc: Hệ thống này giúp người lái khởi động xe dễ dàng trên các địa hình dốc.
- Hệ thống kiểm soát áp suất lốp: Hệ thống này giúp người lái theo dõi áp suất lốp của xe và cảnh báo nếu có bất kỳ sự cố nào.
- Hệ thống cảnh báo va chạm: Hệ thống cảnh báo va chạm giúp người lái nhận biết các nguy cơ va chạm và cảnh báo kịp thời để tránh tai nạn.
- Hệ thống khởi động cứu hộ: Hệ thống này giúp người lái khởi động lại xe trong trường hợp xe hỏng động cơ hoặc pin.
- Hệ thống phanh tay điện tử: Hệ thống này giúp người lái dễ dàng kích hoạt phanh tay và giữ cho xe ổn định khi đỗ xe.
7.2. Khả năng vận hành Honda Jazz
Honda Jazz là một mẫu xe hạng B nhỏ gọn và tiết kiệm nhiên liệu. Về khả năng vận hành, Jazz có thể di chuyển một cách linh hoạt trên đường thành phố và có thể dễ dàng di chuyển trong các khu vực hẹp hơn. Nó được trang bị động cơ xăng 1.5L i-VTEC 4 xi-lanh với công suất tối đa 118 mã lực và mô-men xoắn cực đại 145 Nm, đi kèm với hộp số tự động vô cấp CVT.
Với sự kết hợp này, Honda Jazz có khả năng tăng tốc nhanh và mượt mà. Đồng thời có khả năng tiết kiệm nhiên liệu tốt. Jazz cũng được trang bị hệ thống treo tốt. Giúp cải thiện sự ổn định và độ bám đường của xe.
Tuy nhiên, như là một mẫu xe hạng B, Honda Jazz không có khả năng vận hành mạnh mẽ như các mẫu xe hạng C hoặc hạng D. Vì vậy nếu bạn muốn tìm kiếm một mẫu xe với khả năng vận hành mạnh mẽ hơn, thì có thể cần phải xem xét các mẫu xe khác của Honda hoặc các hãng xe khác.
8. Khả năng tiêu thụ nhiên liệu Honda Jazz
Honda Jazz là một mẫu xe có khả năng tiết kiệm nhiên liệu tốt. Cụ thể, Honda Jazz phiên bản tiêu chuẩn được trang bị động cơ xăng 1.5L i-VTEC 4 xi-lanh với công suất tối đa 118 mã lực và mô-men xoắn cực đại 145 Nm, đi kèm với hộp số tự động vô cấp CVT. Với sự kết hợp này, Jazz có mức tiêu thụ nhiên liệu ở mức trung bình khoảng 5,7-5,9 lít/100 km trên đường đô thị và 4,5-4,7 lít/100 km trên đường cao tốc.
Ngoài ra, các phiên bản Jazz Hybrid mới hơn còn được trang bị động cơ hybrid 1.5L i-MMD (Intelligent Multi-Mode Drive). Với công suất tối đa 108 mã lực và mô-men xoắn cực đại 253 Nm, đi kèm với hộp số tự động vô cấp. Với sự kết hợp này, các phiên bản Jazz Hybrid có mức tiêu thụ nhiên liệu rất thấp, ở mức trung bình khoảng 3,6-3,8 lít/100 km trên đường đô thị và 3,3-3,5 lít/100 km trên đường cao tốc.
9. Đánh giá chung Honda Jazz
9.1. Ưu điểm Honda Jazz
- Thiết kế đẹp mắt, năng động, trẻ trung và thể hiện sự hiện đại.
- Trang bị nhiều tính năng và công nghệ tiên tiến, đáp ứng nhu cầu của người dùng hiện đại.
- Không gian nội thất rộng rãi, thoải mái, với khả năng tùy chỉnh linh hoạt để đáp ứng nhu cầu sử dụng.
- Động cơ mạnh mẽ, tiết kiệm nhiên liệu và đáp ứng tốt trong các tình huống khác nhau.
- Điều khiển lái dễ dàng, thoải mái và đáp ứng tốt cho nhu cầu di chuyển trong phố.
9.2. Nhược điểm Honda Jazz
- Thiết kế có phần cứng nhắc, không nổi bật so với các đối thủ trong cùng phân khúc.
- Hệ thống treo cứng hơn so với một số đối thủ, gây ra cảm giác đường gập ghềnh và không êm ái khi di chuyển trên đường xấu.
- Hệ thống âm thanh không mạnh mẽ và chất lượng âm thanh không cao.
Xem thêm:
Honda HR-V 2022: Giá xe, Thông số & Hình ảnh
Honda Civic cũ có nên mua không?
Honda CRV 2023: Giá Xe, Thông Số & Hình Ảnh
Carmudi Vietnam là website hàng đầu trong việc cung cấp thông tin và trao đổi mua bán ô tô đáng tin cậy nhất tại Việt Nam!