Giá xe Toyota Wigo 2024: Ưu đãi đặc biệt tháng 11/2024
Mục lục
1. Giá xe Toyota Wigo 2024 bao nhiêu?
Hãng xe | Dòng xe | Phiên bản | Phân khúc | Loại nhiên liệu | Giá niêm yết | Giá lăn bánh |
---|---|---|---|---|---|---|
Toyota | Wigo | E | Hạng A | Xăng | 360.000.000 | 418.380.000 |
Toyota | Wigo | G | Hạng A | Xăng | 405.000.000 | 467.880.000 |
Vào ngày 25/9/2018, Toyota Wigo, mẫu xe hạng A được nhập khẩu từ Indonesia, đã chính thức đổ bộ vào thị trường Việt Nam và nhanh chóng nhận được giấy chứng nhận chất lượng kiểu loại từ quốc gia này. Điều này đã thu hút sự quan tâm đặc biệt từ người tiêu dùng trên dải đất hình chữ S.
Sau gần 4 năm tồn tại trên thị trường Việt Nam và một thời gian ngắn tạm ngừng bán, vào ngày 6/6/2023, Toyota Wigo đã trình làng phiên bản mới với nhiều cải tiến đáng kể, bao gồm cả nội thất, ngoại thất và trang thiết bị tiện nghi. Mục tiêu là đem đến trải nghiệm tốt nhất cho khách hàng.
2. Thông tin xe Toyota Wigo 2024
Toyota Wigo đã bước chân vào một vòng đời mới với sự phát triển trên nền tảng khung gầm hoàn toàn mới mang tên mã D74A, đồng hành cùng các người anh em như Raize và Veloz Cross. Sự thay đổi không chỉ dừng lại ở đó, kích thước của xe cũng đã trải qua sự biến đổi đáng kể. Kích thước dài x rộng x cao của Toyota Wigo mới là 3.760 x 1.655 x 1.515 (mm), vượt xa mô hình tiền nhiệm lên đến 100 mm, rộng hơn 55 mm và thấp hơn 5 mm.
Trục cơ sở của xe đã đạt 2.525 mm, dài hơn 70 mm so với thế hệ trước, biến Toyota Wigo thành một trong những mẫu xe có trục cơ sở dài nhất trong phân khúc, vượt xa i10 tới 75 mm và Morning lên đến 125 mm. Hơn nữa, đây cũng là mẫu xe hạng A sở hữu bán kính quay vòng ngắn nhất với chỉ 4,5 m, so với i10 với 5,1 m và Morning với 4,7 m. Điều này giúp xe dễ dàng thực hiện các manevơ quay đầu trên những con đường nhỏ hẹp.
Toyota Wigo mới có sẵn 4 tùy chọn màu sơn ngoại thất, bao gồm: Đỏ, Cam, Trắng và Bạc, tạo nên nhiều lựa chọn phong cách cho người dùng.
2.1. Ngoại thất Toyota Wigo
2.1.1. Đầu xe Toyota Wigo
Toyota Wigo 2024 đã trải qua một cuộc tái thiết hình thể mang đậm dấu ấn của sự trẻ trung và hiện đại, làm cho nó tỏa sáng hơn so với thế hệ trước đây. Một điểm đáng chú ý nhất trong sự đổi mới này chính là hệ thống chiếu sáng phía trước, hoàn toàn sử dụng công nghệ LED, thay thế hoàn toàn cho các đèn Halogen dạng Projector. Cặp đèn pha/cos LED được thiết kế mảnh mai kết hợp với dải đèn định vị ban ngày tạo nên một vẻ đẹp rất hiện đại và thu hút ở phía trước.
Lưới tản nhiệt vẫn duy trì hình dạng hình thang quen thuộc, nhưng bên trong nó đã trải qua một cuộc thay đổi toàn diện, mang tính chất trẻ trung và mạnh mẽ hơn. Tuy nhiên, điều đáng tiếc là Toyota Wigo không được trang bị đèn sương mù, điểm này trở thành một sự thiếu sót so với các đối thủ cùng phân khúc.
2.1.2. Thân xe Toyota Wigo
Thân xe Toyota Wigo 2024 mang đến một diện mạo mạnh mẽ với những đường nét cơ bắp đặc trưng chạy dọc từ đầu đến đuôi xe. Mặc dù kích thước la-zăng vẫn duy trì ở 14 inch, nhưng chúng đã được thiết kế lại hoàn toàn, tạo ra một cảm giác hiện đại và sang trọng hơn so với trước đây.
Gương chiếu hậu của xe cũng đồng màu với thân xe và có khả năng điều chỉnh và gập điện, được tích hợp với đèn báo rẽ LED và cảnh báo điểm mù, tăng cường tính an toàn và tiện ích.
Tuy nhiên, nâng cấp đáng chú ý nhất, được các chuyên gia đánh giá là chất lượng nhất ở đây, đó là tay nắm cửa mở mới, tích hợp hệ thống mở khoá thông minh. Điều này mang đến một sự tiện lợi và sự sang trọng cao cấp cho mẫu xe hạng A này. Đèn hậu của Toyota Wigo mới cũng đã được thiết kế lại với phong cách gọn gàng và hiện đại hơn, tạo điểm nhấn cho phần đuôi của xe.
2.2. Nội thất Toyota Wigo
Không gian rộng rãi là một điểm thu hút đặc biệt của All New Toyota Wigo, và nó thể hiện ngay từ lúc bạn mở cửa xe. Trong quá trình tái thiết kế sang thế hệ mới, Toyota đã thực hiện một cuộc đổi mới hoàn toàn, loại bỏ mọi giới hạn của thiết kế trước đó. Đặc biệt, khoang lái trở nên thể thao và hiện đại hơn, tạo ấn tượng mạnh mẽ.
Khoang cabin đã được thiết kế lại một cách tập trung, đặc biệt vào trải nghiệm của người lái. Với màn hình giải trí trung tâm kích thước 7 inch, được đặt phía trên cụm điều hoà điện tử mới với chế độ max cool và cần số hiện đại, không gian nội thất trở nên thú vị và tiện nghi đối với tất cả người sử dụng.
Về phần vô-lăng của All New Toyota Wigo, nó vẫn giữ nguyên dạng 3 chấu và được tích hợp một số nút bấm cơ bản, tuy nhiên, vẫn chưa được bọc da. Phía sau vô-lăng, có một màn hình Analog kết hợp với màn hình LCD. Một trong những điều đáng tiếc mà người tiêu dùng Việt thường mong đợi trong lần trở lại này của Wigo chính là ghế xe vẫn chỉ được bọc nỉ, chưa được nâng cấp lên chất liệu da. Tuy nhiên, để đền đáp, phần tựa đầu của ghế đã có thể điều chỉnh được, và không gian phía sau rộng rãi hơn nhờ tăng chiều dài cơ sở một cách đáng kể.
3. Thông số kỹ thuật xe Toyota Wigo 2024
3.1. Thông số kỹ thuật xe Toyota Wigo 2023: Kích thước
Thông số | Wigo E MT | Wigo G CVT |
Dài x Rộng x Cao (mm) | 3.760 x 1.655 x 1.515 | |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.525 | |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 160 | |
Bán kính vòng quay tối thiểu | 4,5 | |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 36 | |
Hệ thống treo trước/sau | Độc lập Mc Pherson/ Dầm xoắn | |
Hệ thống lái | Trợ lực điện | |
La-zăng | Thép 14 inch | Hợp kim 14 inch |
Kích thước lốp | 175/65R14 | |
Lốp dự phòng | Vành thép | |
Phanh trước/sau | Phanh đĩa/Tang trống |
3.2. Thông số kỹ thuật xe Toyota Wigo 2023: Ngoại thất
Thông số | Wigo E MT | Wigo G CVT |
Đèn chiếu gần/xa | LED phản xạ đa hướng | |
Chế độ đèn chờ dẫn đường | Có | |
Cụm đèn sau | Bóng thường | |
Gương chiếu hậu | Chỉnh điện | Gập điện, chỉnh điện |
Tay nắm cửa ngoài | Cùng màu xe | Cùng màu xe, tích hợp mở cửa thông minh |
Ăng ten | Thanh que | |
Cánh lướt gió sau | Có |
3.3. Thông số kỹ thuật xe Toyota Wigo 2023: Nội thất và tiện nghi
Thông số | Wigo E MT | Wigo G CVT | |
Hệ thống ghế | Chất liệu bọc ghế | Nỉ | |
Ghế người lái | Chỉnh tay 4 hướng | Chỉnh tay 6 hướng | |
Hàng ghế sau | Gập hoàn toàn | ||
Vô lăng | Chất liệu | Urethane | |
Kiểu dáng | 3 chấu | ||
Điều chỉnh vô lăng | Không | Điều chỉnh độ cao | |
Tích hợp phím chức năng | Điều khiển âm thanh, đàm thoại rảnh tay | ||
Khởi động nút bấm | Không | Có | |
Cụm đồng hồ | Có đèn báo chế độ Eco, cảnh báo mở cửa | Có đèn báo chế độ Eco, cảnh báo mở cửa, chức năng báo vị trí cần số | |
Màn hình giải trí | Cảm ứng 7 inch | ||
Kết nối với điện thoại thông minh | Có | ||
Hệ thống âm thanh | 4 loa |
3.4. Thông số kỹ thuật xe Toyota Wigo 2023: Động cơ
Thông số | Wigo E MT | Wigo G CVT | ||
Loại động cơ | 3 xi-lanh | |||
Bố trí xy lanh | Thẳng hàng | |||
Dung tích xy lanh (cc) | 1.198 | |||
Loại nhiên liệu | Xăng | |||
Công suất tối đa (mã lực) | 87 | |||
Mô men xoắn tối đa (Nm) | 113 | |||
Hệ thống truyền động | Dẫn động cầu trước | |||
Hộp số | Sàn 5 cấp | Biến thiên vô cấp kép | ||
Tiêu thụ nhiên liệu (L/100 km) | Ngoài đô thị | 4,41 | 4,5 | |
Kết hợp | 5,14 | 5,2 | ||
Trong đô thị | 6,4 | 6,5 |
3.5. Thông số kỹ thuật xe Toyota Wigo 2023: An toàn
Thông số | Wigo E MT | Wigo G CVT |
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS | Có | |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBD | Có | |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | Có | |
Hệ thống cân bằng điện tử (VSC) | Có | |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAC) | Có | |
Hệ thống kiểm soát lực kéo (TRC) | Có | |
Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM) | Không | Có |
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau (RCTA) | Không | Có |
Khóa cửa trung tâm | Có | Cảm biến tốc độ |
Camera lùi | Có | |
Cảm biến sau | Có | |
Túi khí | 2 |
4. Toyota Wigo 2024 đã trải qua một sự đổi mới đầy cuốn hút, đem lại những cải tiến toàn diện đáng chú ý
Khung gầm DNGA mới, mang lại sự cứng cáp và vững chãi hơn, tạo cơ sở vững chắc cho trải nghiệm lái.
Ngoại hình đã được nâng cấp một cách đáng kể, với sự lộng lẫy của đèn pha LED tạo điểm nhấn ấn tượng.
Nội thất được thiết kế theo một phong cách hoàn toàn mới, mang đến cảm giác sang trọng và hiện đại.
Không gian nội thất rộng rãi, tạo điều kiện thoải mái cho cả người lái và hành khách.
Được trang bị công nghệ an toàn hàng đầu trong phân khúc, giúp cải thiện tính an toàn trong mọi hành trình.
Hệ thống hộp số đã được nâng cấp từ 4AT lên D-CVT, tạo ra hiệu suất lái xe mượt mà và hiệu quả hơn.
Cải thiện tiện nghi để mang đến sự thoải mái và tiện lợi hơn cho người sử dụng.
5. Ưu - nhược điểm Toyota Wigo 2024
5.1. Ưu điểm
Tiết kiệm nhiên liệu: Wigo thường được đánh giá là một trong những mẫu xe tiết kiệm nhiên liệu tốt trong phân khúc của nó, làm giảm chi phí vận hành.
Dễ điều khiển: Kích thước nhỏ gọn và bán kính quay vòng nhỏ giúp Wigo dễ dàng di chuyển trong đô thị và đỗ xe.
Giá cả hợp lý: Toyota Wigo thường có giá bán cạnh tranh, làm cho nó trở thành một sự lựa chọn phù hợp cho người mua ở phân khúc xe hạng A.
Bảo hành và dịch vụ sau bán hàng: Toyota thường cung cấp chế độ bảo hành tốt và dịch vụ sau bán hàng đáng tin cậy cho các khách hàng.
5.2. Nhược điểm
Thiết kế nội thất đơn giản: Nội thất của Wigo có thiết kế đơn giản và sử dụng các chất liệu cơ bản, không đặc sắc hoặc sang trọng như một số đối thủ.
Không gian hạn chế: Mặc dù rộng rãi hơn so với một số đối thủ trong phân khúc, không gian nội thất của Wigo vẫn có hạn chế đối với hành khách phía sau.
Trang bị tiêu chuẩn cơ bản: Phiên bản cơ bản của Wigo thường có trang bị cơ bản, và bạn có thể cần nâng cấp lên phiên bản cao cấp để có các tính năng tiện nghi và an toàn nâng cao.
Hiệu suất động cơ hạn chế: Động cơ của Wigo không mạnh mẽ lắm, đặc biệt khi bạn cần vượt xe trên đường cao tốc.
Tiếng ồn và cách âm kém: Một số người dùng có thể cảm thấy tiếng ồn từ ngoại thất và cách âm không tốt ở mức cao hơn so với một số đối thủ.
6. Những câu hỏi thường gặp về Toyota Wigo
Wigo có mấy chỗ ngồi?
Toyota Wigo thường được thiết kế để chở 5 người, bao gồm người lái và bốn hành khách.
Wigo có tiết kiệm nhiên liệu không?
Toyota Wigo thường được biết đến là một mẫu xe tiết kiệm nhiên liệu trong phân khúc của nó, nhưng hiệu suất nhiên liệu cụ thể có thể thay đổi tùy thuộc vào điều kiện lái xe và cách sử dụng.
Có bản tự động của Wigo không?
Toyota Wigo thường có cả phiên bản số sàn và tự động, tùy thuộc vào phiên bản và trang bị.
7. Tổng kết
Trong sự trở lại đầy chờ đợi, mẫu xe Toyota Wigo 2024 đã thu hút một lượng lớn sự chú ý và quan tâm từ phía khách hàng. Lần tái xuất này đã đánh dấu một bước tiến quan trọng cho dòng xe này, với sự đổi mới và nâng cấp đáng kể trong cả ngoại thất và nội thất.
Ở phía ngoại thất, Toyota Wigo 2024 đã trải qua một sự cải tiến đáng kể với đèn pha LED hiện đại, tạo điểm nhấn mạnh mẽ và tạo nên vẻ lôi cuốn hơn. Ngoài ra, các chi tiết thiết kế khác cũng đã được làm mới, mang đến một diện mạo trẻ trung và hiện đại hơn.
Bên trong, không gian nội thất được thiết kế lại hoàn toàn, tập trung vào việc tối ưu hóa trải nghiệm người lái. Một màn hình giải trí trung tâm lớn hơn, kích thước 7 inch, giờ đây là điểm tập trung của khoang cabin. Nó nằm phía trên cụm điều hòa điện tử mới, bao gồm chế độ max cool và một cần số hiện đại, cùng với các tính năng tiện ích tiên tiến.
Hơn nữa, Toyota Wigo 2024 đã nâng cấp hệ thống an toàn với các công nghệ mới, mang lại sự yên tâm và bảo đảm cao cấp cho người sử dụng. Tất cả những thay đổi và cải tiến này đã làm cho Toyota Wigo 2024 trở thành một lựa chọn hấp dẫn và đáng chú ý trong phân khúc xe hạng A.
Xem thêm:
Giá xe Toyota Land Cruiser: Ưu đãi đặc biệt tháng 09/2023
BẢNG GIÁ XE Ô TÔ MỚI NHẤT - TẤT CẢ CÁC HÃNG XE TẠI VIỆT NAM 09/2023
Carmudi Vietnam là website hàng đầu trong việc cung cấp thông tin và trao đổi mua bán ô tô đáng tin cậy nhất tại Việt Nam!