Bảng giá xe Toyota 2024: Ưu đãi đặc biệt tháng 11/2024
Mục lục
1. Giá xe Toyota Corolla Cross tháng 11/2024
Toyota Corolla Cross thường được cung cấp với một loạt tùy chọn động cơ, bao gồm cả động cơ xăng và động cơ hybrid, tùy thuộc vào thị trường. Những lựa chọn này cho phép khách hàng lựa chọn về hiệu suất và tiết kiệm nhiên liệu.
Giá niêm yết chính hãng của dòng xe này giao động trong khoảng từ 755 triệu đồng đến 955 triệu đồng.
Hãng xe | Dòng xe | Phiên bản | Phân khúc | Loại nhiên liệu | Giá niêm yết | Giá lăn bánh |
---|---|---|---|---|---|---|
Toyota | Corolla Cross | G | Hạng B | Xăng | 755.000.000 | 852.880.000 |
Toyota | Corolla Cross | HEV | Hạng B | Hybrid | 905.000.000 | 1.017.880.000 |
Toyota | Corolla Cross | V | Hạng B | Xăng | 820.000.000 | 924.380.000 |
2. Giá xe Toyota Avanza Premio tháng 11/2024
Phiên bản Toyota Avanza Premio 2023 tiếp tục sử dụng động cơ 1.5 AT. Tuy nhiên, công suất và mô-men xoắn đã được nâng lên, đạt mức lần lượt là 105 mã lực và 140 Nm. Điều đáng chú ý là sức mạnh này được truyền đến bánh trước, thay vì bánh sau như trước đây. Hơn nữa, khách hàng có thể lựa chọn giữa hai loại hộp số, bao gồm CVT và hộp số sàn 5 cấp.
Với mức giá niêm yết dao động từ 558 triệu đồng đến 598 triệu đồng, Toyota Avanza Premio thực sự là một lựa chọn đáng xem xét trong phân khúc xe đa dụng cỡ nhỏ.
Hãng xe | Dòng xe | Phiên bản | Phân khúc | Loại nhiên liệu | Giá niêm yết | Giá lăn bánh |
---|---|---|---|---|---|---|
Toyota | Avanza Premio | CVT | Hạng B | Xăng | 588.000.000 | 669.180.000 |
Toyota | Avanza Premio | MT | Hạng B | Xăng | 548.000.000 | 625.180.000 |
3. Giá xe Toyota Camry tháng 11/2024
Toyota Camry thường được trang bị động cơ mạnh mẽ với nhiều tùy chọn, bao gồm động cơ xăng và hybrid. Các động cơ xăng có dung tích từ 2.5L đến 3.5L và cung cấp sức mạnh đủ để cảm giác thoải mái trong việc vận hành.
Hãng xe | Dòng xe | Phiên bản | Phân khúc | Loại nhiên liệu | Giá niêm yết | Giá lăn bánh |
---|---|---|---|---|---|---|
Toyota | Camry | 2.0G | Hạng D | Xăng | 1.050.000.000 | 1.177.380.000 |
Toyota | Camry | 2.0Q | Hạng D | Xăng | 1.167.000.000 | 1.306.080.000 |
Toyota | Camry | 2.5HV | Hạng D | Hybrid | 1.441.000.000 | 1.607.480.000 |
Toyota | Camry | 2.5Q | Hạng D | Xăng | 1.249.000.000 | 1.396.280.000 |
4. Giá xe Toyota Corolla Altis tháng 11/2024
Toyota Corolla Altis thế hệ thứ 12 đã chính thức ra mắt thị trường Việt Nam vào tháng 3/2022. Đem theo những sự thay đổi to lớn từ nội thất, ngoại thất, khung gầm, đến động cơ.
Một trong những điểm đáng chú ý là thêm tùy chọn động cơ hybrid và bộ tính năng an toàn tiên tiến Toyota Safety Sense 2.0 (TSS2). Xe vẫn được nhập khẩu từ Thái Lan và có sẵn 3 phiên bản để khách hàng có nhiều lựa chọn.
Toyota Corolla Altis 2024 hiện đang có giá dao động từ 719 triệu đồng đến 860 triệu đồng tùy thuộc vào phiên bản và trang bị cụ thể bạn chọn.
Hãng xe | Dòng xe | Phiên bản | Phân khúc | Loại nhiên liệu | Giá niêm yết | Giá lăn bánh |
---|---|---|---|---|---|---|
Toyota | Corolla Altis | 1.8G | Hạng C | Xăng | 725.000.000 | 819.880.000 |
Toyota | Corolla Altis | 1G | Hạng C | Xăng | 725.000.000 | 819.880.000 |
Toyota | Corolla Altis | HEV | Hạng C | Hybrid | 870.000.000 | 979.380.000 |
Toyota | Corolla Altis | V | Hạng C | Xăng | 780.000.000 | 880.380.000 |
Toyota | Corolla Altis 2024 | G | Hạng C | Xăng | 725.000.000 | 819.880.000 |
5. Giá xe Toyota Fortuner tháng 11/2024
Toyota Fortuner là một dòng xe hơi mà nhiều người yêu thích ở Việt Nam. Được biết đến như một mẫu xe SUV cỡ trung đa dụng và mạnh mẽ, Toyota Fortuner đã chinh phục trái tim của nhiều người Việt.
Ngoài ra, Toyota Fortuner cũng được đánh giá cao về tính tiết kiệm nhiên liệu. Điều này là một điểm cộng quan trọng trong bối cảnh giá xăng dầu tăng cao ở Việt Nam. Giá của các mẫu xe Toyota Fortuner mới nhất đã được niêm yết từ 1,118 tỷ đồng đến 1,423 tỷ đồng.
Hãng xe | Dòng xe | Phiên bản | Phân khúc | Loại nhiên liệu | Giá niêm yết | Giá lăn bánh |
---|---|---|---|---|---|---|
Toyota | Fortuner | 2.4AT 4x2 | Hạng D | Dầu | 1.055.000.000 | 1.182.880.000 |
Toyota | Fortuner | 2.4MT 4x2 | Hạng D | Dầu | 1.118.000.000 | 1.252.180.000 |
Toyota | Fortuner | 2.7AT 4x2 | Hạng D | Xăng | 1.165.000.000 | 1.303.880.000 |
Toyota | Fortuner | 2.7AT 4x4 | Hạng D | Xăng | 1.250.000.000 | 1.397.380.000 |
Toyota | Fortuner | 2.8AT 4x4 | Hạng D | Dầu | 1.434.000.000 | 1.599.780.000 |
Toyota | Fortuner | Legender 2.4AT 4X2 | Hạng D | Dầu | 1.185.000.000 | 1.325.880.000 |
Toyota | Fortuner | Legender 2.8AT 4X4 | Hạng D | Dầu | 1.350.000.000 | 1.507.380.000 |
6. Giá xe Toyota Hilux tháng 11/2024
Toyota Hilux là một dòng xe bán tải cỡ trung. Dòng xe này đã tồn tại và phát triển trong hơn năm thập kỷ. Đây là một trong những mẫu xe bán tải phổ biến và đáng tin cậy trên toàn thế giới.
Toyota Hilux thường được trang bị động cơ mạnh mẽ, với nhiều tùy chọn về động cơ xăng và diesel. Các động cơ có dung tích từ 2.4L đến 3.0L. Giá niêm yết Toyota Hilux chỉ từ 852 triệu đồng.
Hãng xe | Dòng xe | Phiên bản | Phân khúc | Loại nhiên liệu | Giá niêm yết | Giá lăn bánh |
---|---|---|---|---|---|---|
Toyota | Hilux | 2.4L 4x2 AT | Xe bán tải cỡ trung | Dầu | 852.000.000 | 907.323.000 |
7. Giá xe Toyota Innova tháng 11/2024
Toyota Innova 2024 có nhiều phiên bản và tính năng khác nhau để phù hợp với nhu cầu của khách hàng. Các phiên bản cao cấp hoặc có tính năng đặc biệt thường có giá cao hơn so với phiên bản cơ bản. Những tính năng như hệ thống giải trí cao cấp, trang thiết bị an toàn tiên tiến, và nội thất sang trọng có thể tăng giá trị của chiếc xe.
Vào tháng 05/2022, giá của các mẫu xe Toyota Innova nằm trong khoảng từ 755 triệu đồng đến 995 triệu đồng.
Hãng xe | Dòng xe | Phiên bản | Phân khúc | Loại nhiên liệu | Giá niêm yết | Giá lăn bánh |
---|---|---|---|---|---|---|
Toyota | Innova | 2.0E | Hạng C | Xăng | 750.000.000 | 847.380.000 |
Toyota | Innova | 2.0G | Hạng C | Xăng | 865.000.000 | 973.880.000 |
Toyota | Innova | 2.0V | Hạng C | Xăng | 989.000.000 | 1.110.280.000 |
Toyota | Innova | Venturer | Hạng C | Xăng | 879.000.000 | 989.280.000 |
Toyota | Innova 2024 | E 2.0MT | Hạng C | Xăng | 750.000.000 | 847.380.000 |
Toyota | Innova 2024 | G 2.0AT | Hạng C | Xăng | 865.000.000 | 973.880.000 |
Toyota | Innova 2024 | V 2.0AT | Hạng C | Xăng | 989.000.000 | 1.110.280.000 |
8. Giá xe Toyota Land Cruiser tháng 11/2024
Toyota Land Cruiser tại thị trường Việt Nam chỉ có sẵn một phiên bản duy nhất. Dòng xe này có sự biến động về giá dựa trên màu sắc. Điều này tạo ra sự linh hoạt cho người mua để lựa chọn màu sắc ưa thích và giá phù hợp nhất với nhu cầu của họ.
Hãng xe | Dòng xe | Phiên bản | Phân khúc | Loại nhiên liệu | Giá niêm yết | Giá lăn bánh |
---|---|---|---|---|---|---|
Toyota | Land Cruiser | 300 | Hạng F | Xăng | 4.286.000.000 | 4.736.980.000 |
9. Giá xe Toyota Land Cruiser Prado tháng 11/2024
Toyota Land Cruiser Prado là một biến thể nhỏ hơn và hiệu suất thấp hơn của mẫu Toyota Land Cruiser. Xe có kích thước cỡ trung, vừa phải cho việc di chuyển trong thành phố và trên đường mòn.
Hãng xe | Dòng xe | Phiên bản | Phân khúc | Loại nhiên liệu | Giá niêm yết | Giá lăn bánh |
---|---|---|---|---|---|---|
Toyota | Land Cruiser Prado | VX | Hạng E | Xăng | 2.548.000.000 | 2.825.180.000 |
Xe có nhiều tùy chọn động cơ, bao gồm động cơ xăng và diesel. Động cơ mạnh mẽ cung cấp sức mạnh và hiệu suất tốt trong mọi tình huống. Giá xe Toyota Land Cruiser Prado niêm yết chính hãng tại Việt Nam từ 2,5 tỷ đồng.
10. Giá xe Toyota Raize tháng 11/2024
Toyota Raize được thiết kế với kích thước nhỏ gọn, giúp bạn dễ dàng di chuyển trong các con đường đông đúc của thành phố. Bạn không cần phải lo lắng về việc tìm chỗ đỗ xe, vì Raize phù hợp với hầu hết các không gian.
Hãng xe | Dòng xe | Phiên bản | Phân khúc | Loại nhiên liệu | Giá niêm yết | Giá lăn bánh |
---|---|---|---|---|---|---|
Toyota | Raize | 1.0L Turbo | Hạng A | Xăng | 488.000.000 | 559.180.000 |
Toyota | Raize 2024 | 1.0T | Hạng A | Xăng | 527.000.000 | 602.080.000 |
Với mức tiêu thụ nhiên liệu hiệu suất cao, Toyota Raize giúp bạn tiết kiệm chi phí nhiên liệu trong hành trình hàng ngày. Điều này rất quan trọng với sự tăng giá xăng dầu ngày càng gia tăng.
11. Giá xe Toyota Veloz Cross tháng 11/2024
Toyota Veloz Cross 2023 được xây dựng trên nền hệ thống khung gầm hoàn toàn mới là DNGA (Daihatsu New Global Architecture), phát triển bởi Daihatsu - một trong các thương hiệu thuộc tập đoàn Toyota.
Hãng xe | Dòng xe | Phiên bản | Phân khúc | Loại nhiên liệu | Giá niêm yết | Giá lăn bánh |
---|---|---|---|---|---|---|
Toyota | Veloz Cross | CVT | Hạng B | Xăng | 638.000.000 | 724.180.000 |
Toyota | Veloz Cross | TOP | Hạng B | Xăng | 660.000.000 | 748.380.000 |
DNGA mang đến sự gia tăng đáng kể về độ cứng và giảm trọng lượng cho dòng xe này. Toyota Veloz Cross tại thị trường Việt Nam bao gồm 5 tùy chọn cho màu ngoại thất (đỏ đậm, trắng ngọc trai, bạc, bạc ánh tím, đen).
12. Giá xe Toyota Vios tháng 11/2024
Dòng xe Toyota Vios đã được phân phối và bán ở nhiều thị trường trên toàn cầu. Toyota Vios thường được trang bị động cơ xăng 4 xi-lanh 1.5L.
Hãng xe | Dòng xe | Phiên bản | Phân khúc | Loại nhiên liệu | Giá niêm yết | Giá lăn bánh |
---|---|---|---|---|---|---|
Toyota | Vios | 1.5E CVT ( 3 túi khí ) | Hạng B | Xăng | 531.000.000 | 606.480.000 |
Toyota | Vios | 1.5E MT ( 3 túi khí ) | Hạng B | Xăng | 478.000.000 | 548.180.000 |
Toyota | Vios | 1.5E-CVT | Hạng B | Xăng | 488.000.000 | 559.180.000 |
Toyota | Vios | 1.5E-MT | Hạng B | Xăng | 458.000.000 | 526.180.000 |
Toyota | Vios | 1.5G-CVT | Hạng B | Xăng | 545.000.000 | 621.880.000 |
Toyota | Vios | GR-S | Hạng B | Xăng | 638.000.000 | 724.180.000 |
Công suất thường đạt khoảng 106 mã lực (79 kW). Đồng thời, dòng xe này có thể tùy chọn hộp số sàn hoặc hộp số tự động (CVT) tùy thuộc vào phiên bản và thị trường.
13. Giá xe Toyota Wigo tháng 11/2024
Toyota Wigo, chiếc xe hạng A với mức giá vô cùng hấp dẫn, đã chính thức góp mặt trên thị trường ô tô Việt Nam vào ngày 25/9/2018.
Không dừng lại ở đó, ngày 6/6/2023, Toyota Wigo 2024 đã tự thân đánh bại thời gian với bản cập nhật thế hệ mới. Khách hàng có thể lựa chọn giữa phiên bản số tự động và số sàn.
Hãng xe | Dòng xe | Phiên bản | Phân khúc | Loại nhiên liệu | Giá niêm yết | Giá lăn bánh |
---|---|---|---|---|---|---|
Toyota | Wigo | E | Hạng A | Xăng | 360.000.000 | 418.380.000 |
Toyota | Wigo | G | Hạng A | Xăng | 405.000.000 | 467.880.000 |
14. Giá xe Toyota Yaris tháng 11/2024
Toyota Yaris 2024 được trang bị động cơ xăng tiết kiệm nhiên liệu. Giúp giảm tiêu hao nhiên liệu và tiết kiệm chi phí vận hành.
Hãng xe | Dòng xe | Phiên bản | Phân khúc | Loại nhiên liệu | Giá niêm yết | Giá lăn bánh |
---|---|---|---|---|---|---|
Toyota | Yaris | G | Hạng B | Xăng | 668.000.000 | 757.180.000 |
Dòng xe này có nhiều phiên bản và biến thể khác nhau để phù hợp với nhu cầu của người tiêu dùng. Trong đó bao gồm phiên bản sedan và hatchback có giá niêm yết chỉ từ 668 triệu đồng
15. Giá xe Toyota Alphard tháng 11/2024
Toyota Alphard 2024 là một dòng xe MPV (Multi-Purpose Vehicle) cỡ lớn. Xe này được thiết kế để chở nhiều hành khách và có nhiều phiên bản khác nhau để phù hợp với nhu cầu của khách hàng ở các thị trường khác nhau.
Hãng xe | Dòng xe | Phiên bản | Phân khúc | Loại nhiên liệu | Giá niêm yết | Giá lăn bánh |
---|---|---|---|---|---|---|
Toyota | Alphard | HEV (Hybrid) | MPV hạng sang | 4.475.000.000 | 4.944.880.000 | |
Toyota | Alphard | LUXURY | Hạng E | Xăng | 4.219.000.000 | 4.663.280.000 |
Toyota | Alphard | Xăng | MPV hạng sang | 4.370.000.000 | 4.829.380.000 |
Toyota Alphard thường được sử dụng như một dòng xe gia đình hoặc dành cho dịch vụ đưa đón. Đặc biệt phổ biến ở các thị trường như Nhật Bản và một số quốc gia Châu Á.
16. Ưu & nhược điểm của xe ô tô Toyota
16.1. Ưu điểm của ô tô Toyota
Độ tin cậy: Toyota nổi tiếng với độ tin cậy cao. Các mẫu xe của họ thường có tuổi thọ cao và ít gặp sự cố.
Giá trị bán chạy: Toyota là một trong những thương hiệu ô tô bán chạy nhất trên thế giới, điều này thể hiện sự tin tưởng của khách hàng.
Tiết kiệm nhiên liệu: Một số mẫu xe Toyota được thiết kế để tiết kiệm nhiên liệu, giúp giảm chi phí vận hành.
Bảo hành và dịch vụ: Hãng xe này cung cấp dịch vụ bảo hành và sửa chữa rộng rãi, giúp khách hàng dễ dàng bảo trì xe.
Công nghệ an toàn: Toyota trang bị nhiều tính năng an toàn tiên tiến trên các mẫu xe của họ, bao gồm Toyota Safety Sense (TSS) với hệ thống cảnh báo va chạm và giữ làn đường.
16.2. Nhược điểm của ô tô Toyota
Giá cao hơn so với một số thương hiệu cạnh tranh.
Thiết kế không phải lúc nào cũng thú vị và sáng tạo, đôi khi có vẻ truyền thống.
Các phiên bản cơ bản có thể thiếu một số tính năng và tiện nghi cao cấp.
Đối với một số người, các mẫu xe Toyota có thể cảm thấy trầm tính và thiếu sự thú vị trong trải nghiệm lái.
Có sự cạnh tranh mạnh mẽ từ các thương hiệu xe hơi khác trong các phân khúc khác nhau.
17. Những câu hỏi thường gặp về Toyota
Những mẫu xe Toyota phổ biến nhất là gì?
Một số mẫu xe Toyota phổ biến bao gồm Toyota Corolla, Toyota Camry, Toyota RAV4, Toyota Highlander, Toyota Tacoma và Toyota Prius.
Toyota có chế độ bảo hành tốt không?
Toyota thường cung cấp chế độ bảo hành tốt cho các mẫu xe của họ, bao gồm bảo hành toàn diện và dịch vụ hậu mãi.
Toyota có tích hợp công nghệ an toàn vào các mẫu xe của họ không?
Có, Toyota trang bị nhiều tính năng an toàn tiên tiến trên các mẫu xe của họ, bao gồm hệ thống cảnh báo va chạm, giữ làn đường, và kiểm soát hành trình.
18. Tổng kết
Toyota, với hơn một thế kỷ lịch sử, là một biểu tượng trong ngành công nghiệp ô tô và đã củng cố vị trí của mình trong trái tim của người tiêu dùng Việt. Thương hiệu Nhật Bản này đã chứng minh độ tin cậy của mình thông qua những chiếc xe bền bỉ, tiết kiệm nhiên liệu và ít gặp sự cố.
Mặc dù giá xe Toyota có thể cao hơn một chút so với một số đối thủ cạnh tranh, nhưng sự đầu tư này hoàn toàn xứng đáng. Mỗi chiếc xe Toyota không chỉ là một phương tiện di chuyển, mà còn là một sự kết hợp tinh tế giữa công nghệ, thiết kế và độ tin cậy.
Xem thêm:
Toyota Wigo 2023: Giá & Thông số
BẢNG GIÁ XE Ô TÔ MỚI NHẤT - TẤT CẢ CÁC HÃNG XE TẠI VIỆT NAM (T9/2023)
Carmudi Vietnam là website hàng đầu trong việc cung cấp thông tin và trao đổi mua bán ô tô đáng tin cậy nhất tại Việt Nam!