Giá xe Toyota Innova 2024: Ưu đãi đặc biệt tháng 11/2024
Mục lục
1. Tổng quan Toyota Innova
Toyota Innova đã chính thức ra mắt tại thị trường Việt Nam vào năm 2006. Dòng xe này cũng đã nhanh chóng trở thành "đại diện" xuất sắc trong phân khúc MPV 7 chỗ. Mặc dù, cuộc cạnh tranh ngày càng gay gắt với sự xuất hiện của nhiều mẫu xe mới, Toyota Innova đã phải chia sẻ thị phần và giảm giá để duy trì sự cạnh tranh.
Tuy không còn giữ vị thế "vương miện," nhưng với hơn 140.000 xe bán ra trong gần 15 năm tại Việt Nam. Toyota Innova vẫn là một tượng đài không thể bỏ qua tại thị trường ô tô địa phương.
2. Mức giá của Toyota Innova phiên bản 2023 là bao nhiêu?
Bảng giá xe Toyota Innova 2024
Hãng xe | Dòng xe | Phiên bản | Phân khúc | Loại nhiên liệu | Giá niêm yết | Giá lăn bánh |
---|---|---|---|---|---|---|
Toyota | Innova | 2.0E | Hạng C | Xăng | 750.000.000 | 847.380.000 |
Toyota | Innova | 2.0G | Hạng C | Xăng | 865.000.000 | 973.880.000 |
Toyota | Innova | 2.0V | Hạng C | Xăng | 989.000.000 | 1.110.280.000 |
Toyota | Innova | Venturer | Hạng C | Xăng | 879.000.000 | 989.280.000 |
Toyota | Innova 2024 | E 2.0MT | Hạng C | Xăng | 750.000.000 | 847.380.000 |
Toyota | Innova 2024 | G 2.0AT | Hạng C | Xăng | 865.000.000 | 973.880.000 |
Toyota | Innova 2024 | V 2.0AT | Hạng C | Xăng | 989.000.000 | 1.110.280.000 |
Xem thêm: Giá xe Toyota 2023: Ưu đãi đặc biệt tháng 09/2023
3. Toyota Innova 2024 hiện có các chương trình khuyến mại nào không?
ƯU ĐÃI TOYOTA INNOVA | |||
Phiên bản | Giá mới (triệu đồng) | Ưu đãi | |
Toyota Innova 2.0 E MT | 755 | - Gia hạn bảo hành 2 năm hoặc 50.000 km (tùy điều kiện nào đến trước) - Ưu đãi lãi suất vay | |
Toyota Innova G AT | Trắng ngọc trai | 878 | |
Màu khác | 870 | ||
Toyota Innova Venturer | Trắng ngọc trai | 893 | |
Màu khác | 885 | ||
Toyota Innova V | Trắng ngọc trai | 1.003 | |
Màu khác | 995 |
4. Thông tin xe Toyota Innova 2024
4.1. Ngoại thất xe Toyota Innova 2024
Ngoại thất của Toyota Innova 2024 thường được thiết kế với sự cân nhắc động và hiện đại.
Lưới tản nhiệt: Một lưới tản nhiệt lớn ở phần trước của xe, thường có thiết kế lưới tản nhiệt ngang hoặc dọc tùy thuộc vào phiên bản và biến thể cụ thể. Lưới tản nhiệt thường đi kèm với logo Toyota nổi bật.
Đèn pha: Các phiên bản cao cấp của Innova thường được trang bị đèn pha LED hoặc đèn xenon, cùng với đèn LED chạy ban ngày.
Gương chiếu hậu: Gương chiếu hậu có tích hợp các tính năng hiện đại như đèn xi nhan tích hợp và chức năng gập điện.
Các chi tiết thiết kế: Ngoại thất có thể được trang trí bằng crom hoặc các chi tiết mạ crôm, tạo điểm nhấn và vẻ sang trọng.
Mâm xe: Toyota Innova 2023 có thể đi kèm với các lựa chọn mâm xe hợp thời trang, từ mâm hợp kim đến mâm xe hợp kim cao cấp.
Kích thước và hình dáng: Innova thường có kích thước rộng và cao, tạo không gian thoải mái cho hành khách và hàng hóa. Hình dáng của xe thường được thiết kế để tối ưu hóa sự thoải mái và tiện lợi.
4.2. Nội thất xe Toyota Innova 2024
Nội thất của Innova 2024 thể hiện sự sáng tạo trong việc kết hợp màu be và vân gỗ. Giúp tạo nên không gian sang trọng và tinh tế. Các ghế hàng thứ hai linh hoạt, có thể điều chỉnh, trong khi ghế hàng thứ ba dễ dàng gập lại để tạo thêm không gian lưu trữ. Bảng điều khiển trung tâm được cải thiện với vân gỗ và chi tiết mạ bạc, tạo nên một vẻ ngoại hình mới lạ cho Innova.
Phiên bản cao cấp được trang bị hệ thống giải trí JVC DVD và màn hình cảm ứng 7 inch hỗ trợ kết nối USB với iPhone. Trong khi các phiên bản khác sử dụng đầu đĩa CD và hệ thống loa tương tự. Đặc biệt, Innova 2024 còn được trang bị nhiều tiện nghi hiện đại như nút khởi động, hệ thống điều hòa đa vùng, và hộc để đồ trước tích hợp ngăn làm mát giống như tủ lạnh mini.
An toàn luôn được đặt lên hàng đầu với 2 túi khí phía trước, hệ thống chống bó cứng phanh ABS/EBD/AB, cảm biến lùi, cột lái tự đổ, khung xe GOA, ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ, và hệ thống chống trộm.
5. Ưu & nhược điểm Toyota Innova 2024
5.1. Ưu điểm
Không gian rộng rãi: Innova 2024 tiếp tục cung cấp không gian rộng rãi cho cả hành khách và hành lý, làm cho nó phù hợp cho gia đình và các chuyến đi dài hạn.
Tiện nghi nội thất: Nội thất của Innova được thiết kế tinh tế, có tính năng tiện ích như hệ thống giải trí hiện đại, điều hòa đa vùng, và các tiện nghi khác.
Độ tin cậy và bền bỉ: Toyota nổi tiếng với độ tin cậy và bền bỉ của xe họ, và Innova không phải ngoại lệ. Nó thường có thể chạy hàng chục nghìn dặm mà không gặp sự cố lớn.
Hiệu suất động cơ: Innova 2024 có nhiều tùy chọn động cơ mạnh mẽ, giúp xe vận hành trơn tru và tiết kiệm nhiên liệu.
Giá trị cực kỳ hấp dẫn: So với các đối thủ trong phân khúc, Innova thường có mức giá khá cạnh tranh và hợp lý.
5.2. Nhược điểm
Thiết kế truyền thống: Một số người có thể cảm thấy thiết kế ngoại thất và nội thất của Innova quá truyền thống và không có sự sáng tạo so với các đối thủ mới hơn.
Không có tùy chọn động cơ hóa dầu: Trong một thời kỳ tăng cường về xe hóa dầu, Innova không có tùy chọn động cơ hybrid hoặc điện, điều này có thể làm mất điểm đối với một số người quan tâm đến môi trường.
Cách âm không tốt như các mẫu xe cao cấp: Mặc dù Innova cải thiện cách âm so với các phiên bản trước đó, nhưng nó vẫn không thể so sánh được với các mẫu xe cao cấp khác.
Giảm giá nhanh chóng: Innova có thể trải qua sự giảm giá nhanh chóng sau khi xuất xưởng, gây thiệt hại cho giá trị bán lại của nó.
Cạnh tranh khắc nghiệt: Phân khúc xe MPV 7 chỗ ngày càng cạnh tranh với sự xuất hiện của nhiều đối thủ mạnh mẽ, khiến cho Innova phải cố gắng để duy trì thị phần.
6. Các thông số kỹ thuật cho Toyota Innova 2024 là gì?
Thông số | Innova 2.0V | Innova Venturer | Innova 2.0G | Innova 2.0E |
Loại động cơ | Động cơ xăng, VVT-i kép, 4 xy lanh thẳng hàng, 16 van DOHC | |||
Dung tích xy lanh (cc) | 1998 | |||
Công suất cực đại (mã lực/vòng/phút) | 137/5.600 | |||
Mô men xoắn tối đa (Nm/vòng/phút) | 183/4.000 | |||
Tiêu chuẩn khí xả | Euro 4 | |||
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (lít/100km) | 11,4 | |||
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (lít/100km) | 7,8 | |||
Mức tiêu thụ nhiên liệu hỗn hợp (lít/100km) | 9,1 |
7. Thủ tục mua vay xe Toyota Innova 2024 trả góp
7.1. Hồ sơ cần chuẩn bị
Giấy tờ cá nhân: CMTND hoặc hộ chiếu, sổ hộ khẩu hoặc KT3, và các giấy tờ liên quan đến tình trạng hôn nhân như giấy đăng ký kết hôn hoặc giấy xác nhận tình trạng hôn nhân.
Giấy tờ liên quan đến mục đích vay: Điều này bao gồm giấy đề nghị vay vốn, hợp đồng mua xe, và phiếu đặt cọc nếu có.
Hồ sơ chứng minh khả năng trả nợ: Bao gồm hợp đồng lao động, bảng lương hoặc sao kê lương, đăng ký kinh doanh hoặc sổ sách nếu bạn là doanh nhân, và hợp đồng cho thuê nhà hoặc xe nếu có.
7.2. Quá trình xin vay mua xe Toyota Innova 2024 trả góp
Bước 1: Gửi hồ sơ vay vốn cho ngân hàng hoặc tổ chức tài chính. Bạn sẽ cần nộp bộ hồ sơ hoàn chỉnh với tất cả các giấy tờ đã liệt kê.
Bước 2: Ngân hàng sẽ thực hiện việc phê duyệt hồ sơ của bạn. Họ sẽ đánh giá khả năng của bạn để trả nợ dựa trên thông tin trong hồ sơ.
Bước 3: Sau khi thẩm định và phê duyệt, ngân hàng sẽ đưa ra quyết định về việc cho vay.
Bước 4: Nếu được chấp nhận, ngân hàng sẽ tiến hành giải ngân, nghĩa là chuyển số tiền vay vào tài khoản của bạn hoặc trực tiếp cho người bán xe.
Bước 5: Sau khi giao dịch hoàn tất, bạn sẽ có thể nhận chiếc xe Toyota Innova của mình.
8. Các câu hỏi thông thường về Toyota Innova
- Toyota Innova có bao nhiêu phiên bản và loại động cơ?
Toyota Innova 2023 có 4 phiên bản khác nhau
- Toyota Innova 2.0 E MT
- Toyota Innova G AT
- Toyota Innova Venturer
- Toyota Innova V
- Mức tiêu thụ nhiên liệu của Toyota Innova là bao nhiêu?
Mức tiêu thụ nhiên liệu của Toyota Innova phụ thuộc vào loại động cơ và điều kiện lái xe. Tuy nhiên, Innova thường có khả năng tiết kiệm nhiên liệu tốt trong phân khúc MPV.
- Toyota Innova có tích hợp các tính năng an toàn nào?
Innova thường được trang bị các tính năng an toàn như túi khí đa dạng, hệ thống chống bó cứng phanh ABS, phân phối lực phanh điện tử EBD, cảm biến lùi, và nhiều tính năng khác tùy thuộc vào phiên bản và trang bị cụ thể.
- Giá xe Toyota Innova là bao nhiêu?
Giá xe Toyota Innova thay đổi tùy theo phiên bản, trang bị, và thị trường cụ thể. Để biết giá chính xác, bạn nên tham khảo trực tiếp tại đại lý Toyota hoặc trang web chính thức của hãng.
- Toyota Innova có sẵn trong những màu sắc nào?
Innova thường có sẵn trong một loạt các màu sắc khác nhau, bao gồm màu trắng, đen, bạc, xám, xanh, và đỏ. Tuy nhiên, sự lựa chọn màu sắc có thể thay đổi tùy theo thị trường và phiên bản.
9. Toyota Innova 2024 hoàn toàn thay đổi với công nghệ tiên tiến và sáng bật.
Toyota vừa tiết lộ một số chi tiết về thiết kế của Toyota Innova 2023, và có thể thấy rõ sự đổi mới hoàn toàn trong ngoại hình của dòng xe này.
Đặc biệt, phần đầu của xe giờ đây gợi lên hình ảnh của các mẫu SUV hơn là MPV, với các đường gân lớn trên thân xe. Lưới tản nhiệt lớn hình lục giác đi kèm với họa tiết tổ ong sơn đen, phía trên có tấm nhựa đen thể thao và hấp dẫn. Cụm đèn pha được thiết kế mảnh mai, nằm ngang và liền mạch với lưới tản nhiệt, theo xu hướng thiết kế hiện tại. Đèn ban ngày sử dụng công nghệ LED.
Có khả năng rằng Toyota Innova 2023 sẽ được trang bị hệ thống camera 360 độ, vì có vị trí dành cho camera dưới biểu tượng thương hiệu. Cản trước cũng đã được thay đổi để mang lại vẻ thể thao hơn, tuy nhiên, mọi chi tiết vẫn còn chưa rõ ràng.
Từ những hình ảnh thử nghiệm, có thể thấy Innova 2023 sử dụng bánh xe mới với kích thước lớn hơn và gương chiếu hậu tích hợp camera. Đèn hậu giờ được đặt ngang và mỏng hơn so với phiên bản trước đó.
Bên trong, nội thất hoàn toàn mới của Toyota Innova có khả năng tích hợp một màn hình thông tin giải trí lớn, nằm cao trên tấp lô, và đi kèm với các tính năng như nút khởi động, cửa sổ trời toàn cảnh Panorama, chức năng đá cốp, sạc không dây, phanh tay điện tử và điều khiển bằng giọng nói.
Ngoài ra, Toyota Innova 2023 sẽ có hệ truyền động hybrid và gói công nghệ Toyota Safety Sense (TSS) để nâng cao tính an toàn của xe.
10. Tổng kết
Toyota Innova 2024 hiện nay đang nằm ở đỉnh điểm của phân khúc MPV về mức giá. Điều này có thể tạo ra một ngưỡng giá cao hơn so với nhiều đối thủ cạnh tranh trong thị trường ô tô Việt Nam. Tuy nhiên, giá trị thực sự của Innova không chỉ xuất phát từ một con số trên bảng giá, mà còn từ những yếu tố khác đáng kể.
Xem thêm:
Toyota Wigo 2023: Giá & Thông số
Bảng giá xe Toyota 2023: Ưu đãi đặc biệt tháng 11/2023
So sánh Mazda CX-5 2023 với Toyota RAV4 2023
Carmudi Vietnam là website hàng đầu trong việc cung cấp thông tin và trao đổi mua bán ô tô đáng tin cậy nhất tại Việt Nam!