Giá xe Suzuki Ertiga Hybrid 2024: Ưu đãi đặc biệt tháng 10/2024
Mục lục
Suzuki Ertiga là một mẫu MPV 7 chỗ có sự hiện diện đáng kể trên thị trường Việt Nam. Phiên bản thế hệ mới của Ertiga được ra mắt vào năm 2019 với sự lựa chọn của hai phiên bản là Ertiga 5MT và Ertiga Sport. Đối thủ cạnh tranh chính của nó tại thời điểm đó là các mẫu xe 7 chỗ giá rẻ như Mitsubishi Xpander, Toyota Rush và Toyota Avanza.
Suzuki đã không ngừng cải tiến và nâng cấp Ertiga để đáp ứng nhu cầu của khách hàng. Điều này bao gồm việc giới thiệu phiên bản Ertiga Sport, bổ sung các tính năng và trang bị mới, như sạc không dây, cốp mở điện với tính năng đá chân mở cốp rảnh tay và hệ thống camera 360 độ.
Một bước tiến mới nhất là việc ra mắt Suzuki Ertiga Hybrid vào năm 2022, đây là một sự lựa chọn thú vị cho những người quan tâm đến xe hơi hiệu suất cao và tiết kiệm nhiên liệu. Ertiga Hybrid được thiết kế để tăng cường sức cạnh tranh và cung cấp thêm tính năng xu hướng cho thị trường ô tô Việt Nam.
Tổng cộng, Suzuki Ertiga đã chứng tỏ mình là một mẫu xe đa dụng và linh hoạt, đáp ứng nhu cầu của nhiều gia đình và cá nhân tại Việt Nam.
1. Xe Suzuki Ertiga Hybrid 2023 giá bao nhiêu?
Giá xe Suzuki Hybrid Ertiga từ 539 - 678 triệu đồng là một mức giá cạnh tranh trong phân khúc xe MPV 7 chỗ tại thị trường Việt Nam. Sự tăng giá so với mẫu hình tiền nhiệm có thể được giải thích bằng việc đưa thêm các công nghệ và tính năng mới, đặc biệt là công nghệ hybrid, vào phiên bản này. Công nghệ hybrid giúp tiết kiệm nhiên liệu và giảm phát thải khí nhà kính, điều này có thể hút sự quan tâm của một phần người tiêu dùng quan tâm đến môi trường và tiết kiệm nhiên liệu.
Mức giá cạnh tranh của Suzuki Hybrid Ertiga có thể là một lợi thế trong việc thu hút khách hàng trong phân khúc xe MPV 7 chỗ. Việc giữ mức giá cạnh tranh này có thể giúp Suzuki duy trì hoặc mở rộng thị phần của mình trên thị trường ô tô Việt Nam
.
Hãng xe | Dòng xe | Phiên bản | Phân khúc | Loại nhiên liệu | Giá niêm yết | Giá lăn bánh |
---|---|---|---|---|---|---|
Suzuki | Hybrid Ertiga | AT | Hạng B | Hybrid | 608.000.000 | 691.180.000 |
Suzuki | Hybrid Ertiga | MT | Hạng B | Hybrid | 538.000.000 | 614.180.000 |
Suzuki | Hybrid Ertiga | Sport Limited | Hạng B | Hybrid | 678.000.000 | 768.180.000 |
Giá xe Suzuki Ertiga Hybrid và các đối thủ
Suzuki Ertiga giá bán từ 539 triệu đồng
Mitsubishi Xpander giá bán từ 555 triệu đồng
Toyota Veloz Cross giá bán từ 658 triệu đồng
Toyota Avanza Premio giá bán từ 558 triệu đồng
2. Thông tin xe Suzuki Hybrid Ertiga 2023
Suzuki Hybrid Ertiga giữ nguyên kích thước tổng thể, điều này có thể đánh giá là một quyết định thông minh từ Suzuki để duy trì tính tiện ích và sự phổ biến của mẫu xe trong phân khúc MPV 7 chỗ. Kích thước tổng thể với chiều dài, rộng, và cao đủ lớn để đảm bảo sự thoải mái cho hành khách và không gian chứa đồ.
Tuy điểm động cơ lai (hybrid) là một điểm đặc biệt cho Suzuki Hybrid Ertiga, nhưng việc giữ nguyên kích thước tổng thể có thể giúp đảm bảo rằng không gian nội thất và khả năng chở hàng của xe vẫn được bảo tồn. Điều này quan trọng đặc biệt trong phân khúc xe gia đình nơi khả năng chứa đồ và thoải mái cho hành khách là yếu tố quan trọng.
Ngoài ra, việc có 6 tùy chọn màu sắc ngoại thất cung cấp sự đa dạng cho người tiêu dùng và cho phép họ cá nhân hóa xe theo sở thích cá nhân. Điều này có thể hút sự quan tâm của một loạt khách hàng có nhu cầu khác nhau.
2.1 Ngoại thất xe Suzuki Hybrid Ertiga 2023
Suzuki đã duy trì vẻ ngoại hình thể thao và hiện đại cho Suzuki Hybrid Ertiga 2023, với những thay đổi nhỏ để làm cho mẫu xe trở nên nổi bật và hấp dẫn. Điều này có thể thu hút sự quan tâm của những người tiêu dùng có sở thích về thiết kế thể thao và năng động.
Cụm đèn trước tích hợp tính năng tự động bật tắt thông minh là một tiện ích hữu ích, đặc biệt trong điều kiện ánh sáng thay đổi. Điều này có thể làm tăng tính an toàn và tiện nghi cho người lái.
Mặc dù không có nhiều thay đổi lớn về thiết kế so với mô hình trước đó, nhưng Suzuki đã tạo ra một dấu ấn riêng cho Suzuki Hybrid Ertiga 2023 thông qua những chi tiết như cụm đèn hậu liền mạch và cụm Ăng-ten linh hoạt. Điều này có thể làm cho xe trở nên phù hợp với nhiều người tiêu dùng và nhu cầu khác nhau.
2.2 Nội thất xe Suzuki Hybrid Ertiga 2023
Suzuki đã thiết kế Suzuki Hybrid Ertiga 2023 để cung cấp sự tiện nghi và linh hoạt cho người dùng. Bản Sport Limited mang đến một cảm giác thể thao và sang trọng với ghế bọc da màu đen viền đỏ đậm. Các hàng ghế có khả năng điều chỉnh linh hoạt, cho phép người dùng tùy chỉnh không gian nội thất theo nhu cầu của họ.
Khả năng gập ghế thứ 2 và thứ 3 để tạo không gian lớn cho hành lý hoặc vật dụng cồng kềnh là một tính năng hữu ích, giúp tăng tính linh hoạt của xe khi bạn cần chở nhiều hành lý hoặc đồ đạc.
Về trang bị nội thất, Suzuki Hybrid Ertiga cung cấp nhiều tiện ích như cốp điện tích hợp cảm biến đá chân, hộc đựng đồ được phân bố ở nhiều vị trí trên xe, gương chiếu hậu điện tử tích hợp camera hành trình và camera 360 độ, sạc điện thoại không dây, khởi động bằng nút bấm, điều hòa tự động và màn hình giải trí trung tâm 10 inch tương thích với Apple CarPlay và Android Auto. Tất cả những tính năng này đóng góp vào sự tiện ích và thoải mái của trải nghiệm lái xe.
2.3 Vận hành xe Suzuki Hybrid Ertiga 2023
Suzuki Hybrid Ertiga 2023 đánh dấu một bước tiến quan trọng trong việc sử dụng công nghệ hybrid hạng nhẹ. Hệ thống Smart Hybrid, bao gồm động cơ xăng 1.5L và motor điện, giúp cải thiện hiệu suất và tiết kiệm nhiên liệu.
Công suất 105 mã lực và mô-men xoắn 138 Nm là phù hợp cho một mẫu xe đa dụng như Ertiga, và sự hỗ trợ từ motor điện trong quá trình tăng tốc và khi có tải nặng là điểm mạnh của hệ thống hybrid này.
Suzuki đã chú trọng vào khả năng tiết kiệm nhiên liệu của Ertiga Hybrid, với mức tiêu thụ nhiên liệu xấp xỉ 5.05 lít/100km khi chạy đường trường. Điều này làm cho xe trở thành một trong những mẫu xe tiết kiệm nhiên liệu trong phân khúc của nó, cạnh tranh với các đối thủ như Mitsubishi Xpander và Toyota Veloz Cross.
Hệ thống an toàn của Suzuki Hybrid Ertiga cũng được nâng cấp để đảm bảo sự bảo vệ cho hành khách. Túi khí kép cho hàng ghế trước, hệ thống chống bó cứng phanh ABS, cảm biến lùi, phân bổ lực phanh EBD, hệ thống cân bằng điện tử, hỗ trợ khởi hành ngang dốc, kiểm soát lực kéo, và hỗ trợ cân bằng điện tử là những tính năng an toàn quan trọng để đảm bảo sự an toàn khi lái xe.
3. Thông số kỹ thuật Suzuki Hybrid Ertiga 2023
Thông số kỹ thuật xe Suzuki Ertiga Hybrid 2023: Kích thước - trọng lượng
Thông số | Suzuki Ertiga Hybrid MT | Suzuki Ertiga Hybrid AT | Suzuki Ertiga Hybrid Sport Limited | |
Kích thước | ||||
Chiều D x R x C (mm) | 4.395 x 1.735 x 1.690 | |||
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.740 | |||
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm) | 5.2 | |||
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 180 | |||
Khoảng cách bánh xe (mm) | Trước | 1.510 | ||
Sau | 1.520 | |||
Dung tích bình xăng (lít) | 45 | |||
Số chỗ ngồi | 7 | |||
Số cửa | 5 | |||
Dung tích khoang hành lý (L) | Tối đa | 803 | ||
Khi gập hàng ghế thứ 3 ( phương pháp VDA) - tấm lót khoang hành lý hạ xuống dưới | 550 | |||
Khi không gập hàng ghế thứ 3 | 153 |
Thông số kỹ thuật xe Suzuki Ertiga Hybrid 2023: Ngoại thất
Thông số | Suzuki Ertiga Hybrid MT | Suzuki Ertiga Hybrid AT | Suzuki Ertiga Hybrid Sport Limited | |
Ngoại thất | ||||
Lưới tản nhiệt trước | Mạ crom | |||
Ốp viền cốp | Mạ crom | |||
Tay nắm cửa | Cùng màu thân xe | Mạ crom | Ốp nắm cửa mạ crom | |
Mở cốp | Bằng tay nắm cửa | Cốp điện tích hợp cảm biến đá chân | ||
Ốp cản xe | Không | Trước, sau, hông xe | ||
Mâm và lốp xe | 185/65R15 + mâm đúc hợp kim | 185/65R15 + mâm đúc hợp kim mài bóng | ||
Mâm và lốp dự phòng | 185/65R15 + Mâm thép | |||
Đèn Pha | Halogen projector và phản quang đa chiều | |||
- | Đèn tự động | |||
Cụm đèn hậu | LED | LED với đèn chỉ dẫn | ||
Đèn sương mù trước | Không | Có | ||
Đèn ban ngày | Không | Có | ||
Đèn hướng dẫn | Không | Có | ||
Đèn báo phanh trên cao | Có | |||
Đuôi lướt gió | Không | Có | ||
Vè che mưa | Không | Có | ||
Gạt mưa | Trước | 2 tốc độ (nhanh, chậm) + gián đoạn + rửa kính | ||
Sau | 1 tốc độ + rửa kính | |||
Kính chiếu hậu phía ngoài | Màu thân xe, chỉnh điện | Màu thân xe, chỉnh/gập điện, tích hợp đèn báo rẽ | ||
Phim dán cách nhiệt cản tia hồng ngoại | Không | Có |
Thông số kỹ thuật xe Suzuki Ertiga Hybrid 2023: Nội thất
Thông số | Suzuki Ertiga Hybrid MT | Suzuki Ertiga Hybrid AT | Suzuki Ertiga Hybrid Sport Limited | |
Nội thất | ||||
Vô lăng 3 chấu | Urethane, chỉnh gật gù | Bọc da, nút điều chỉnh âm thanh, thoại rảnh tay, chỉnh gật gù | ||
Tay lái trợ lực | Có | |||
Đồng hồ tốc độ động cơ | Có | |||
Màn hình hiển thị đa thông tin | Chế độ lái, đồng hồ, mức tiêu hao nhiên liệu (tức thời/ trung bình), phạm vi lái | Chế độ lái, đồng hồ, nhiệt độ bên ngoài, mức tiêu hao nhiên liệu (tức thời/ trung bình), phạm vi lái | ||
Nút cần gạt số | Màu đen không trang trí | Màu đen với satin crom | ||
Chất liệu bọc ghế | Nỉ | Da màu đen viền đỏ | ||
Hàng ghế trước | Chức năng trượt và ngả (cả hai phía), gối tựa đầu x 2 (loại rời) | Chức năng trượt và ngả (cả hai phía), gối tựa đầu x 2 (loại rời), điều chỉnh độ cao (phía ghế lái), túi đựng đồ sau ghế (phía ghế lái), túi đựng đồ sau ghế (phía ghế phụ) | ||
Hàng ghế thứ 2 | Gối tựa đầu x 2 (loại rời), chức năng trượt và ngả, gập 60:40, bệ tỳ tay | |||
Hàng ghế thứ 3 | Gập 50:50 | |||
Nhắc cài dây an toàn (ghế lái và ghế phụ) | Đèn & Báo động | |||
Báo cửa đóng hờ | Có | |||
Báo sắp hết nhiên liệu | Có | |||
Tấm trang trí Táp lô | Màu đen có vân | Màu vân gỗ | ||
Tấm che nắng | Phía ghế lái và ghế phụ | Có | ||
Với gương (phía ghế phụ) | Có | |||
Đèn cabin | Đèn phía trước (3 vị trí) | Có | ||
Đèn trung tâm (3 vị trí) | Có | |||
Tay nắm hỗ trợ | Ghế phụ | Có | ||
Hàng ghế thứ 2 x 2 | Có | |||
Hộc đựng ly | Trước x 2 | Có | ||
Hộc giữ mát | Không | Có | ||
Hộc đựng chai nước | Trước x 2 | Có | ||
Hàng ghế thứ 2 x 2 | Có | |||
Hàng ghế thứ 3 x 2 | Có | |||
Bộ đệm khuỷu tay da mềm | Không | Có | ||
Gương chiếu hậu tích hợp camera hành trình | ||||
Camera 360 độ | ||||
Sạc điện thoại không dây | ||||
Nút cần gạt số | Màu đen không trang trí | Màu đen với satin crôm | ||
Cần thắng tay | Màu đen | Crom | ||
Cổng USB/AUX | Không | Hộc đựng đồ trung tâm | ||
Cổng 12V | Bảng táp lô | Có | ||
Hàng ghế thứ 2 | Có | |||
Bàn đạp nghỉ chân phía ghế lái | - | Có | ||
Nút mở nắp bình xăng | Có | |||
Tấm lót khoang hành lý | Gập 50:50 | |||
Bậc lên xuống bảo vệ cản sau | Không | Có | ||
Ốp bậc cửa | Không | Có |
Thông số kỹ thuật xe Suzuki Ertiga Hybrid 2023: Trang bị an toàn
Thông số | Suzuki Ertiga Hybrid MT | Suzuki Ertiga Hybrid AT | Suzuki Ertiga Hybrid Sport Limited |
An toàn | |||
Dây đai an toàn | Hàng ghế thứ 2: dây đai 3 điểm x 2, ghế giữa dây đai 2 điểm | ||
Hàng ghế thứ 3: dây đai 3 điểm x 2 | |||
Khóa kết nối ghế trẻ em ISOFIX (x 2) | Có | ||
Dây ràng ghế trẻ em (x 2) | Có | ||
Khóa an toàn trẻ em | Có | ||
Thanh gia cố bên hông xe | Có | ||
Hệ thống chống bó cứng phanh & phân phối lực phanh điện tử (ABS & EBD) | Có | ||
Hệ thống cân bằng điện tử (ESP®) | Có | ||
Hệ thống khởi hành ngang dốc (HHC) | Không | Có | |
Nút shift lock | Không | Có | |
Kiểm soát lực kéo | Không | Có | |
Cảm biến lùi (2 điểm) | Có | ||
Đèn báo dừng LED | Có | ||
Hệ thống chống trộm | Có | ||
Báo động | Có | ||
Túi khí SRS phía trước | Có |
Thông số kỹ thuật xe Suzuki Ertiga Hybrid 2023: Trang bị tiện nghi
Thông số | Suzuki Ertiga Hybrid MT | Suzuki Ertiga Hybrid AT | Suzuki Ertiga Hybrid Sport Limited | |
Tiện nghi | ||||
Điều hòa nhiệt độ | Trước | Chỉnh cơ | Tự động | |
Sau | Chỉnh cơ | |||
Khởi động bằng nút bấm | Không | Có | ||
Khóa cửa từ xa | Tích hợp đèn báo nguy hiểm | |||
Khóa cửa trung tâm | Nút điều khiển bên ghế lái | |||
Cửa kính chỉnh điện (Trước/Sau) | Có | |||
Âm thanh | Ăng-ten (trên nóc xe) | Có | ||
Loa | 4 | |||
Màn hình | Cảm ứng 7 inch, tích hợp camera lùi | Cảm ứng 10 inch, tích hợp camera lùi Radio USB + Bluetooth Apple CarPlay & Android Auto | ||
Điều khiển hành trình | Không | Có |
Thông số kỹ thuật xe Suzuki Ertiga Hybrid 2023: Động cơ, vận hành
Thông số | Suzuki Ertiga Hybrid MT | Suzuki Ertiga Hybrid AT | Suzuki Ertiga Hybrid Sport Limited | |
Động cơ & Hộp số | ||||
Động cơ | Xăng + bộ máy phát tích hợp khởi động | |||
Dung tích động cơ (cc) | 1.462 | |||
Tỷ số nén | 10,5 | |||
Công suất cực đại (Hp/rpm) | 104.7/6.000 | |||
Mô-men xoắn cực đại (Nm/rpm) | 138 /4.400 | |||
Hộp số | 5 MT | 4 AT | ||
Hệ thống dẫn động | 2WD | |||
Phanh | Trước | Đĩa thông gió | ||
Sau | Tang trống | |||
Hệ thống treo | Trước | Macpherson với lò xo cuộn | ||
Sau | Thanh xoắn với lò xo cuộn | |||
Mâm và lốp xe | 185/65R15 + mâm đúc hợp kim | 185/65R15 + mâm đúc hợp kim mài bóng | ||
Mâm và lốp xe dự phòng | 185/65R15 + Mâm thép | |||
Hệ thống phun nhiên liệu | Phun xăng đa điểm | |||
Tiêu hao nhiên liệu (Đô thị/ Ngoài đô thị/Kết hợp) | 5.95/5.05/5.38 | 6.42/5.27/5.69 |
4. Ưu và nhược điểm của Suzuki Hybrid Ertiga 2023
4.1 Ưu điểm:
Giá niêm yết hấp dẫn: Mẫu xe này có mức giá niêm yết khá cạnh tranh trong phân khúc MPV 7 chỗ, là một lựa chọn hấp dẫn cho những người muốn sở hữu xe gia đình.
Trang bị tiện nghi đầy đủ, hiện đại: Suzuki đã trang bị Ertiga Hybrid với nhiều tính năng tiện ích như màn hình giải trí lớn, hệ thống đèn thông minh, cảm biến lùi, và nhiều tính năng an toàn khác.
Khả năng cách âm và tiêu hao nhiên liệu tốt: Mẫu xe này có khả năng cách âm tốt, tạo ra một không gian yên tĩnh và thoải mái. Ngoài ra, hệ thống hybrid hạng nhẹ giúp tiết kiệm nhiên liệu, là một điểm mạnh đối với người tiêu dùng quan tâm đến tiết kiệm chi phí vận hành.
Mẫu xe đầu tiên sử dụng động cơ "lai": Ertiga Hybrid là mẫu xe đầu tiên trong phân khúc MPV 7 chỗ giá rẻ tại Việt Nam sử dụng hệ thống hybrid hạng nhẹ, thể hiện cam kết của Suzuki trong việc giảm tiêu thụ nhiên liệu và giảm phát thải.
4.2 Nhược điểm:
Động cơ 1.5L tăng tốc chậm: Một nhược điểm của Ertiga Hybrid là động cơ xăng 1.5L có thể cho cảm giác tăng tốc chậm hơn so với một số đối thủ trong phân khúc.
Không có bệ tỳ tay ở hàng ghế trước và sau: Thiếu bệ tỳ tay ở cả hàng ghế trước và sau có thể làm giảm sự thoải mái cho hành khách và không đáp ứng được nhu cầu về tiện nghi.
Tổng cộng, Suzuki Hybrid Ertiga 2023 là một mẫu xe hấp dẫn với giá cả phải chăng, trang bị hiện đại và khả năng tiết kiệm nhiên liệu, nhưng còn một số điểm cần cải thiện để cạnh tranh mạnh hơn trong phân khúc.
5. Những câu hỏi thường gặp về Suzuki Hybrid Ertiga
5.1 Suzuki Ertiga giá bao nhiêu?
Suzuki Ertiga là một mẫu xe MPV phổ biến tại thị trường Việt Nam, với mức giá và giá lăn bánh như sau:
Giá niêm yết: Mức giá niêm yết cho Suzuki Ertiga dao động từ 499,9 triệu đồng đến 559,9 triệu đồng, tùy thuộc vào phiên bản và trang bị cụ thể.
Giá lăn bánh: Giá lăn bánh cụ thể có thể thay đổi tùy theo vùng và các yếu tố phụ thuộc khác như thuế, phí, và chi phí đăng ký xe. Tuy nhiên, giá lăn bánh thường nằm trong khoảng từ 560.725.500 đồng đến 657.823.500 đồng.
Lưu ý rằng giá xe có thể thay đổi theo thời gian và vùng miền, vì vậy, việc cụ thể hóa giá lăn bánh sẽ phụ thuộc vào địa điểm và thời điểm mua xe cụ thể.
5.2 Suzuki Ertiga 2023 có cân bằng điện tử không?
Tính năng cân bằng điện tử (Electronic Stability Control - ESC) chỉ được trang bị cho phiên bản cao cấp nhất của Ertiga là Ertiga Sport.
ESC là một tính năng an toàn quan trọng trong ô tô, giúp kiểm soát xe trong các tình huống nguy hiểm như trượt, bánh xe trơn trượt, hoặc mất kiểm soát. Nó hoạt động bằng cách điều chỉnh phanh trên từng bánh xe và kiểm soát công suất động cơ để duy trì ổn định và giữ xe trên đường.
6. Tổng kết
Suzuki Hybrid Ertiga đã mang đến một sự đột phá quan trọng trong phân khúc MPV 7 chỗ giá rẻ tại Việt Nam bằng việc tích hợp công nghệ động cơ hybrid hạng nhẹ. Điều này không chỉ làm gia tăng hiệu suất nhiên liệu mà còn giúp giảm phát thải và thân thiện với môi trường.
Sự kết hợp giữa động cơ xăng và motor điện trên Ertiga Hybrid mang lại một trải nghiệm lái xe hiệu quả hơn, đồng thời giúp tiết kiệm nhiên liệu và giảm chi phí vận hành. Điều này có thể thu hút nhiều người mua xe quan tâm đến cả hai khía cạnh kinh tế và môi trường.
Ngoài ra, việc giữ nguyên giá bán hấp dẫn cùng với trang bị tiện nghi đầy đủ và tính năng an toàn là một lợi thế lớn của Suzuki Hybrid Ertiga. Với những ưu điểm này, mẫu xe này có tiềm năng trở thành một lựa chọn thú vị cho khách hàng Việt đang tìm kiếm một chiếc xe MPV tiết kiệm nhiên liệu và phù hợp với nhu cầu gia đình.
Xem thêm:
Giá xe Mercedes 2023: Ưu đãi đặc biệt tháng 10/2023
Giá xe Honda 2023: Ưu đãi đặc biệt tháng 10/2023
Carmudi Vietnam là website hàng đầu trong việc cung cấp thông tin và trao đổi mua bán ô tô đáng tin cậy nhất tại Việt Nam!