Giá xe Subaru Forester 2024: Ưu đãi đặc biệt tháng 12/2024
Mục lục
Subaru Forester, một mẫu xe SUV đã có mặt trên thị trường từ năm 1997, có tiếng tăm đáng kể trong phân khúc của mình. Nó được xây dựng trên cùng một nền tảng khung gầm với mẫu sedan/hatchback Subaru Impreza. Trong phạm vi các mẫu xe của Subaru, Forester đứng thứ hai về doanh số bán hàng, chỉ đứng sau mẫu Outback.
Forester không chỉ được đánh giá cao từ phía người tiêu dùng, mà còn được giới chuyên môn công nhận. Vào năm 2014, xe này đã đoạt được hai giải thưởng quan trọng: "SUV của Năm" do tạp chí Motor Trend bình chọn và "Mẫu xe Tốt Nhất để Mua" do The Car Connection đánh giá.
Tại Việt Nam, phiên bản nâng cấp giữa vòng đời của thế hệ thứ 5 của Subaru Forester đã được ra mắt trong sự kiện triển lãm Ôtô Việt Nam 2022. Trong lần nâng cấp này, Subaru tiếp tục giới thiệu 3 phiên bản khác nhau, đó là 2.0 i-L, 2.0 i-L EyeSight, và 2.5 i-L EyeSight. Mỗi phiên bản đều có những tính năng và giá cả riêng, phục vụ cho nhu cầu và ngân sách đa dạng của khách hàng.
Điểm đáng chú ý là việc bổ sung công nghệ EyeSight vào các phiên bản, nhấn mạnh vào sự an toàn và tính năng hỗ trợ lái xe thông minh. Với những cải tiến và nâng cấp đáng kể này, Subaru Forester tiếp tục củng cố vị trí của mình trong phân khúc SUV, đồng thời mở rộng sự lựa chọn cho người tiêu dùng tại Việt Nam.
1. Subaru Forester giá bao nhiêu?
Hãng xe | Dòng xe | Phiên bản | Phân khúc | Loại nhiên liệu | Giá niêm yết | Giá lăn bánh |
---|---|---|---|---|---|---|
Subaru | Forester | 2.0 i-L | Hạng C | Xăng | 849.000.000 | 956.280.000 |
Subaru | Forester | 2.0 i-L EyeSight | Hạng C | Xăng | 889.000.000 | 1.000.280.000 |
Subaru | Forester | 2.0 i-S | Hạng C | Xăng | 1.104.000.000 | 1.236.780.000 |
Subaru | Forester | 2.0 i-S EyeSight | Hạng C | Xăng | 949.000.000 | 1.066.280.000 |
2. Thông tin xe Subaru Forester
Phiên bản nâng cấp - facelift của Subaru Forester không thay đổi quá nhiều về thông số kích thước so với phiên bản trước đó. Điều này có thể coi là một quyết định thông minh để giữ nguyên những yếu tố đã giúp mẫu xe này thành công. Với các thông số dài x rộng x cao lần lượt là 4,625 x 1,815 x 1,715 mm, chiều dài cơ sở đạt 2,670 mm và khoảng sáng gầm xe là 220 mm, Forester tiếp tục giữ vững phong cách và tính năng vốn có.
Một điểm đáng chú ý khác là khách hàng khi mua Subaru Forester facelift sẽ có nhiều lựa chọn về màu sắc ngoại thất. Các tùy chọn màu bao gồm Nâu Đồng Ánh Kim, Xanh Rêu Pha Lê, Xám Bạc Ánh Kim, Trắng Ngọc Trai, Bạc Ánh Kim, Đen Pha Lê và Xanh Da Trời. Sự đa dạng này không chỉ giúp tăng cường vẻ đẹp esthetic của xe, mà cũng cung cấp thêm nhiều tùy chọn cá nhân hóa cho khách hàng. Điều này có thể coi là một chiến lược thông minh để thu hút một lượng khách hàng đa dạng hơn, từ những người yêu thích sự tinh tế, sang trọng, đến những người muốn có sự nổi bật, phô trương.
2.1 Ngoại thất xe Subaru Forester
Ngoại hình của Subaru Forester trong phiên bản mới này đem lại một ấn tượng mạnh mẽ và hiện đại ngay từ lần đầu tiên đặt mắt vào nó. Điểm nổi bật đầu tiên là lưới tản nhiệt đa giác, nay được cải tiến với viền sơn đen, thay thế cho viền crom trước đây. Sự thay đổi này giúp nâng cao vẻ đẹp cơ bản của xe, đồng thời tạo cảm giác mạnh mẽ và cá tính hơn. Logo Subaru, được đặt ngay tại trung tâm lưới tản nhiệt, giờ đây được bao quanh bởi các ốp kim loại màu xám, tạo ra một cái nhìn tinh tế và đồng bộ hơn.
Cùng với đó, hệ thống đèn pha của xe cũng được đổi mới. Với thiết kế thẳng đứng và cao hơn, đèn pha mang lại một vẻ ngoại hình sắc nét và hiện đại, đồng thời cũng cải thiện tầm nhìn khi lái xe trong điều kiện thiếu sáng. Cản trước của xe cũng được tái thiết kế, không chỉ để thêm vào vẻ hầm hố mà cũng để tôn lên các yếu tố thể thao của mẫu SUV này.
Tổng cộng, những thay đổi trong thiết kế ngoại hình của Subaru Forester không chỉ tạo ra một sự đột phá về mặt thẩm mỹ, mà cũng giúp nâng cao tính năng vận hành và trải nghiệm người dùng.
Khu vực hông của Subaru Outback có những đường gân điêu khắc đặc biệt, không chỉ tạo điểm nhấn nghệ thuật mà còn phô diễn một cảm giác mạnh mẽ và cứng cáp. Sự đặc biệt này được cải thiện hơn nữa với việc vòm bánh xe được mở rộng và kết hợp viền nhựa đen ở phía dưới, giúp nâng cao vẻ đẹp hình khối và tính năng sử dụng của mẫu SUV này.
Một trong những điểm nổi bật khác là bộ la-zăng. Khách hàng có thể lựa chọn giữa kích cỡ 17 hoặc 18 inch, cả hai đều có thiết kế phối màu độc đáo và bắt mắt. Đặc biệt, trên phiên bản cao cấp nhất, la-zăng đã được thiết kế lại hoàn toàn, tăng cường sự thể thao và sang trọng của xe. Gương chiếu hậu tích hợp đèn báo rẽ và chỉnh điện, cùng với tay nắm cửa mạ crom, tạo nên những điểm nhấn tinh tế và đẳng cấp.
Phần đuôi của xe cũng không kém phần ấn tượng. Thiết kế mở rộng này tôn lên vẻ vạm vỡ, mạnh mẽ của Subaru Outback. Cặp đèn hậu LED có hình dáng chữ C không chỉ hấp dẫn mà còn tăng cường an toàn trong điều kiện thiếu sáng. Cản sau có kích thước lớn và được sơn một màu sáng, làm nổi bật thêm vẻ vững chãi và tự tin cho mẫu SUV này.
2.2 Nội thất xe Subaru Forester
Vào bên trong Subaru Forester 2023, không khó để ngay lập tức cảm nhận được không gian nội thất đầy đủ và rộng rãi. Dù không có nhiều thay đổi lớn so với phiên bản tiền nhiệm, không gian này vẫn toát lên một cảm giác sang trọng và tiện nghi hiện đại.
Vô-lăng 3 chấu của xe đặc biệt thu hút sự chú ý, với việc được bọc trong da cao cấp và tích hợp đến 17 nút bấm chức năng, cho phép người lái dễ dàng thao tác mà không cần rời tay khỏi vô-lăng. Điều này không chỉ tạo thêm sự tiện lợi mà còn đem đến một trải nghiệm lái xe có độ tập trung và kiểm soát cao.
Đứng ngay sau vô-lăng là cụm đồng hồ hiển thị số liệu, thông tin lái vô cùng sắc nét, giúp người lái có cái nhìn tự tin và chính xác khi vận hành xe. Đây là một bước tiến đáng kể trong việc cung cấp thông tin cho người lái, từ đó đảm bảo an toàn và tăng cường trải nghiệm sử dụng.
Khi bạn ngồi lên ghế của Subaru Forester 2023, bạn sẽ ngay lập tức cảm nhận được sự thoải mái và tinh tế từ chất liệu da êm ái bọc lên bề mặt. Ghế lái và ghế phụ hỗ trợ điều chỉnh điện 8 hướng, mang đến sự thoải mái tối ưu và phù hợp với nhiều tư thế ngồi khác nhau. Đặc biệt, hàng ghế thứ 2 của xe có thể được gập gọn một cách dễ dàng, tạo ra không gian hành lý linh hoạt khi cần.
Tập trung ở trung tâm táp-lô là màn hình giải trí cỡ 8 inch, được tích hợp với hệ thống định vị GPS hiện đại và hoàn toàn tương thích với Apple CarPlay và Android Auto. Việc này giúp việc quản lý thông tin và giải trí trong xe trở nên nhanh chóng và tiện lợi.
Đồng thời, xe cũng mang đến loạt tính năng tiện ích khác không kém phần quan trọng. Điển hình là chìa khóa thông minh và khởi động nút bấm, đề xuất một cách tiếp cận hiện đại và thuận tiện khi khởi động xe. Hệ thống điều hòa tự động 2 vùng độc lập và cửa gió hàng ghế sau giúp đảm bảo không gian bên trong xe luôn mát mẻ và thoáng đãng. Các cửa sổ có tính năng điều chỉnh điện với chức năng lên/xuống 1 chạm chống kẹt và kính cách âm 2 lớp cũng được tích hợp, nâng cao trải nghiệm sử dụng của người dùng.
2.3 Động cơ xe Subaru Forester
Trái tim của Subaru Forester 2023 là động cơ xăng 4 xy-lanh đối xứng (H4), được tích hợp công nghệ phun nhiên liệu trực tiếp. Động cơ này sản xuất ra công suất tối đa 182 mã lực và mô-men xoắn cực đại 239 Nm. Điều này được cân nhắc và phối hợp tốt với hộp số tự động vô cấp Lineartronic CVT, cung cấp trải nghiệm lái mượt mà và hiệu quả. Hơn nữa, hệ thống dẫn động 4 bánh toàn thời gian làm tăng khả năng off-road và ổn định xe.
Từ góc độ an toàn, Subaru Forester 2023 được trang bị hàng loạt tính năng nâng cao. Các hệ thống như phanh tự động khi gặp chướng ngại vật, được hỗ trợ bởi hai camera quan sát, hành trình thích ứng, và cảnh báo xe phía trước di chuyển, đều giúp tăng cường an toàn cho người lái và hành khách. Các tính năng hỗ trợ cảnh báo chệch làn đường và chuyển làn đường cũng góp phần nâng cao mức độ an toàn.
Trong lần cập nhật này, Forester thêm vào 9 tính năng an toàn, trong đó có ba tính năng mới được giới thiệu gồm đánh lái tự động khẩn cấp, định tâm làn đường và hỗ trợ giữ làn đường. Các tính năng mới này không chỉ giúp tăng cường an toàn mà còn phản ánh xu hướng công nghệ đang ngày càng hiện đại trong ngành ô tô.
3. Ưu điểm và nhược điểm của Subaru Forester
Ưu điểm:
Không gian nội thất rộng rãi và tiện ích hiện đại: Forester nổi tiếng với không gian nội thất rộng lớn, được trang bị đầy đủ các tiện ích hiện đại từ hệ thống giải trí đến các tính năng an toàn.
Hệ dẫn động 4 bánh AWD tiêu chuẩn: Một trong những đặc trưng quan trọng của Subaru là hệ thống dẫn động 4 bánh toàn thời gian, giúp xe có khả năng vận hành ổn định trên mọi địa hình.
An toàn cao cấp: Với các tính năng an toàn hàng đầu như phanh tự động khi có chướng ngại vật và hệ thống cảnh báo chệch làn, Forester là một lựa chọn an toàn cho cả gia đình.
Nhược điểm:
Ngoại hình không nổi bật: Thiết kế của Forester có phần truyền thống và không thực sự cuốn hút những người yêu thích sự hiện đại và phô trương.
Sức mạnh động cơ hạn chế: Mặc dù động cơ của Forester được đánh giá là đáng tin cậy, nhưng cường độ công suất và mô-men xoắn có phần khiêm tốn so với một số đối thủ cạnh tranh.
4. Thông số kỹ thuật và Giá bán tại Việt Nam:
Về giá bán, có sự chênh lệch đáng kể giữa các phiên bản Subaru Forester tại Việt Nam, điều này phản ánh sự khác biệt trong các tính năng tiện nghi và công nghệ được trang bị trên từng phiên bản. Các yếu tố này cần được xem xét cẩn thận khi quyết định mua xe.
Thông số | Forester 2.0i-L | Forester 2.0i-L (Camera 360*) | Forester 2.0i-S (Camera 360*) | Forester 2.0i-S EyeSight (Camera 360*) | |
Kích thước - Trọng lượng | |||||
D x R x C (mm) | 4.625 x 1.815 x 1.715 | ||||
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.670 | ||||
Tự trọng (kg) | 1.533 | 1.533 | 1.542 | 1.545 | |
Khoảng sáng gầm (mm) | 220 | ||||
Cỡ lốp | 225/60R17 | 225/55R18 | |||
Động cơ | |||||
Kiểu | Động cơ Boxer, máy xăng, DOHC, 4 xy-lanh nằm ngang đối xứng (H4), phun nhiên liệu trực tiếp | ||||
Dung tích xi lanh (cc) | 1.995 | ||||
Công suất cực đại (mã lực @ vòng/phút) | 156 @ 6.000 | ||||
Mô men xoắn cực đại (Nm @ vòng/phút) | 196 @ 6.000 | ||||
Dung tích bình nhiên liệu (L) | 65 | ||||
Mức tiêu thụ nhiên liệu chu trình | Kết hợp (L/100km) | 9 | 8 | 8,51 | |
Trong đô thị (L/100km) | 12 | 10 | 9,83 | ||
Ngoài đô thị (L/100km) | 7,1 | 7 | 7,75 | ||
Khung gầm & Hệ thống treo | |||||
Loại hộp số | Hộp số vô cấp - CVT Lineartronic | ||||
Truyền động | Dẫn động 4 bánh toàn thời gian đối xứng (S-AWD) | ||||
Hệ thống treo (Trước/Sau) | Kiểu thanh chống MacPherson / Kiểu xương đòn kép | ||||
Phanh (Trước/Sau) | Phanh đĩa có tản nhiệt /Phanh đĩa có tản nhiệt | ||||
An toàn | |||||
Chống bó cứng phanh | x | x | x | x | |
Phân phối lực phanh điện tử | x | x | x | x | |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp | x | x | x | x | |
Cân bằng điện tử | x | x | |||
Hệ thống điều khiển thân xe linh hoạt | x | x | |||
Khởi hành ngang dốc | x | x | x | x | |
Hỗ trợ xuống dốc | x | x | x | x | |
Cảnh báo điểm mù | x | ||||
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi | x | ||||
Hệ thống tự động giữ phanh | x | x | x | x | |
Chức năng ưu tiên chân phanh | x | x | x | x | |
Đèn tín hiệu phanh khẩn cấp | x | x | x | x | |
Hệ thống mã hóa động cơ | x | x | x | x | |
Nhắc nhở cài dây an toàn hàng ghế trước | x | x | x | x | |
Camera lùi | x | ||||
Định hướng mô men chủ động | x | x | x | x | |
Phanh tay điện tử | x | x | x | x | |
Cảm biến lùi | x | x | x | x | |
Camera toàn cảnh 360 | x | x | |||
Eyesight - Công nghệ an toàn hỗ trợ người lái tiên tiến | Phanh phòng tránh va chạm Kiểm soát bướm ga trước va chạm Cảnh báo lệch làn và Cảnh báo đảo làn Kiểm soát tốc độ hành trình thích ứng Cảnh báo xe phía trước di chuyển | ||||
Túi khí | 7 | ||||
Hệ thống khung gầm toàn cầu Subaru | x | ||||
Khung thép gia cường hình nhẫn | x | ||||
Các thanh gia cố cửa chống va chạm ngang | x | ||||
Dây an toàn 3 điểm (hàng ghế trước và sau) | x | ||||
Khóa lắp ghế ngồi trẻ em chuẩn iSO-FIX | x | ||||
Ngoại thất | |||||
Đèn chiếu sáng phía trước LED | x | x | Tự động | ||
Đèn chiếu sáng ban ngày | x | x | LED | ||
Đèn pha liếc theo góc lái | x | x | |||
Đèn pha tự động | x | x | |||
Rửa đèn pha tự động kiểu pop-up | x | x | x | x | |
Đèn sương mù trước | x | x | LED | ||
Đèn sương mù sau | x | x | x | x | |
Kính chiếu hậu chỉnh điện tích hợp đèn xi nhan LED | x | x | x | x | |
Gương chiếu hậu có sưởi | x | ||||
Cảm biến gạt nước kính chắn gió tự động | x | x | x | x | |
Thanh baga mui | x | x | x | x | |
Cánh lướt gió đuôi xe | x | x | x | x | |
Ăng ten dạng vây cá mập | x | x | x | x | |
Nội thất | |||||
Ghế bọc da cao cấp | x | x | x | x | |
Ghế lái chỉnh điện 8 hướng | x | x | x | x | |
Ghế hành khách chỉnh điện 8 hướng | x | x | x | x | |
Hàng ghế sau gập 60/40 phẳng sàn | x | x | x | x | |
Tựa tay hàng ghế sau có chỗ để ly/cốc | x | x | x | x | |
Điều hòa 2 vùng độc lập tự động | x | x | x | x | |
Hệ thống màn hình giải trí 8.0-inch (có Navigation) | x | x | x | x | |
Màn hình hiển thị thông tin đa chức năng cao cấp | x | x | x | x | |
Chế độ off-road X-MODE tiêu chuẩn | x | x | Đặc biệt | ||
Hệ thống lái thông minh SI - DRIVE | x | x | x | x | |
Hệ thống chìa khóa thông minh và khởi động bằng nút bấm | x | x | x | x | |
Mở cửa bằng mã PIN | x | x | x | x | |
Vô lăng đa chức năng, điều chỉnh 4 hướng | x | x | x | x | |
Lẫy chuyển số trên vô lăng | x | x | x | x | |
Hệ thống Bluetooth gọi điện thoại rảnh tay | x | x | x | x | |
Cổng kết nối thiết bị ngoại vi AUX, USB, HDMI | x | x | x | x | |
Cửa gió mặt ca lăng đóng mở tự động | x | x | x | x | |
Các bàn đạp có ốp nhôm | x | x | |||
Nắp che hành lý có thể thu gọn | x | x | x | x | |
Cốp sau đóng mở bằng điện có chức năng nhớ vị trí | x | x |
5. Những thay đổi trên Subaru Forester 2023
Phiên bản 2023 của Subaru Forester, ra mắt tại Việt Nam vào tháng 10/2022, không mang đến nhiều thay đổi đột phá ở phần thiết kế ngoại thất. Tuy nhiên, một số điểm nhỏ được tinh chỉnh để tạo nên một vẻ ngoại hình mới mẻ. Đặc biệt, phần lưới tản nhiệt đã được điều chỉnh, nay to hơn và có sơn đen bóng, cùng với các thanh mạ crom lớn hai bên logo thương hiệu, tạo nên một diện mạo mới cho "mặt tiền" của xe.
Ngoài ra, la-zăng của xe cũng được nâng cấp. Mặc dù vẫn giữ nguyên kích thước 17 inch cho bản tiêu chuẩn và 18 inch cho bản cao cấp, các họa tiết trên la-zăng đã được làm mới, giúp xe trở nên điệu đà và kiểu cách hơn.
Bên trong, Forester 2023 vẫn giữ nguyên phong cách cổ điển đặc trưng của mình. Đồng hồ analog và màn hình giải trí trung tâm khá đơn giản vẫn được giữ lại, cùng với màn hình phụ hiển thị thông tin bổ sung và nhiều nút bấm và núm xoay vật lý truyền thống.
Tuy nhiên, một số nâng cấp đáng chú ý đã được thực hiện. Camera có khả năng sẽ có góc quan sát rộng hơn, và có thêm tính năng bù lái e-Active Shift Control, giúp tăng cường hiệu năng lái xe. Đồng thời, hệ thống treo cũng đã được tinh chỉnh lại để cải thiện khả năng xử lý và ổn định.
6. Các Câu Hỏi Thường Gặp Về Subaru Forester:
Xuất xứ của Subaru Forester?
Subaru Forester là dòng xe SUV/Crossover của thương hiệu Subaru, đến từ Nhật Bản. Với dung tích xi-lanh dưới 2400cc, xe này phục vụ một phân khúc khá rộng lớn của thị trường.
Mức Giá của Subaru Forester là Bao Nhiêu?
Giá của Subaru Forester có sự biến động tùy thuộc vào phiên bản. Cụ thể, mức giá niêm yết cho Forester 2.0i-L là 969 triệu đồng, Forester 2.0i-S EyeSight có giá là 1,099 tỷ đồng và Forester 2.5 i-S EyeSight có giá 1.199 tỷ đồng.
7. Đánh Giá Tổng Quan
Nếu bạn đang cân nhắc một lựa chọn trong phân khúc CUV-C, Subaru Forester nổi bật với nhiều ưu điểm từ tiện ích đến trang bị an toàn. Đặc biệt, chính hãng thường xuyên có các chương trình ưu đãi giá, giúp giảm bớt khoản chênh lệch giữa Forester và các đối thủ cạnh tranh. Điều này không chỉ tạo lợi thế cạnh tranh mà còn hứa hẹn một tăng trưởng mạnh mẽ về doanh số trong tương lai gần.
Xem thêm:
Giá xe Subaru BRZ 2023: Ưu đãi đặc biệt tháng 10/2023
Giá xe Subaru Outback 2023: Ưu đãi đặc biệt tháng 10/2023
Giá xe Subaru 2023: Ưu đãi đặc biệt tháng 10/2023
Carmudi Vietnam là website hàng đầu trong việc cung cấp thông tin và trao đổi mua bán ô tô đáng tin cậy nhất tại Việt Nam!