Giá xe Mitsubishi Xpander 2024: Ưu đãi đặc biệt tháng 11/2024
Mục lục
1. Giá xe Mitsubishi Xpander 2024 bao nhiêu?
Mitsubishi Xpander thực sự đã tạo ra một sự đột phá trong phân khúc MPV 7 chỗ cỡ nhỏ tại Việt Nam khi ra mắt vào năm 2018. Đây là một dòng xe phù hợp cho gia đình trung bình, đặc biệt là những gia đình có nhu cầu vận chuyển nhiều hành khách.
Vào tháng 6 gần đây, Mitsubishi đã chính thức ra mắt phiên bản nâng cấp của Mitsubishi Xpander tại thị trường nội địa. Sự nâng cấp không chỉ giới hạn ở việc thay đổi thiết kế ngoại thất và nội thất, mà còn bao gồm việc giới thiệu các tùy chọn mới nhằm đáp ứng nhu cầu đa dạng của khách hàng, đặc biệt là những khách hàng có nhu cầu dịch vụ.
2. Thông tin xe Mitsubishi Xpander 2024
2.1. Ngoại thất Mitsubishi Xpander 2024
Với sự nâng cấp phiên bản mới, Mitsubishi Xpander 2024 không chỉ cải thiện ngoại hình mà còn duy trì hệ thống khung gầm trước đó. Sự thay đổi trong thiết kế ngoại thất làm cho mẫu xe này gần như hoàn toàn khác biệt so với phiên bản trước đây. Đặc biệt, những thay đổi này mang lại sự đột phá và cải tiến đáng kể đối với Mitsubishi Xpander.
2.1.1. Đầu xe Mitsubishi Xpander 2024
Khi nhìn từ phía đầu xe, sự hiện đại trong thiết kế của Mitsubishi Xpander 2024 trở nên rõ ràng, đặc biệt ở phần đèn pha mới. Cụm đèn pha của mẫu MPV 7 chỗ Xpander có hình dạng chữ "T" nằm ngang và sử dụng bóng đèn LED được sắp xếp ngang bên trong. Đèn định vị LED trên nắp ca-pô vẫn giữ nguyên và tạo nét quen thuộc.
Lưới tản nhiệt của xe được chia thành 2 tầng, với phần phía trên được sơn màu đen thay vì sử dụng crom như trước đây. Phần crom tạo hình chữ "X" ở phần đầu xe vẫn tồn tại, tạo nên một đặc trưng riêng biệt cho Xpander.
2.1.2. Thân xe Mitsubishi Xpander 2024
Mitsubishi Xpander phiên bản mới đã trải qua nhiều thay đổi để có dáng vẻ thanh thoát hơn và tạo nên sự khác biệt so với phiên bản cũ. Chiều dài tổng thể của xe đã được nới rộng thêm 120mm, tạo ra một dáng vẻ toàn diện hơn.
Mặt sau của mẫu MPV 7 chỗ này tiếp tục duy trì gương chiếu hậu mạ crom, được đặt riêng biệt khỏi trụ A, giúp tầm quan sát cho người lái tốt hơn. Tính năng điều chỉnh điện và gập tự động của gương vẫn được duy trì, cùng với tay nắm cửa được trang bị lớp crom và tích hợp nút mở khóa thông minh ở vị trí người lái.
Một thay đổi lớn khác nằm ở bộ mâm xe mới, mang lại một diện mạo hiện đại hơn và tăng kích thước lên 17 inch. Điều này đã giúp tăng khoảng sáng gầm xe lên 225mm, cải thiện khả năng vượt qua các địa hình khó khăn.
2.1.3. Đuôi xe Mitsubishi Xpander 2024
Sự thay đổi đáng chú ý ở phần đuôi của Mitsubishi Xpander mới nằm ở cụm đèn hậu T-Shape LED, tạo điểm nhấn và tạo sự thống nhất với thiết kế mặt trước của xe. Đèn phản quang được thiết kế dọc dài và cản sau của xe có sự dày dặn với phần nhựa cứng màu bạc, tạo ra một vẻ ngoại hình mạnh mẽ và cá tính cho mẫu xe này.
Mitsubishi Xpander vẫn giữ nguyên cánh gió tích hợp đèn phanh LED ở phía trên và anten dạng vây cá trên nắp ca-pô, tạo nên một diện mạo quen thuộc và thể thao.
2.2. Nội thất Mitsubishi Xpander 2024
Xpander 2023 với nội thất 7 chỗ ngồi đã hoàn toàn từ bỏ phong cách tiết kiệm, thay vào đó, nó đã trải qua một sự đổi mới hoàn toàn và ấn tượng trong diện mạo nội thất, khiến cho người dùng phải thán phục trước sự thay đổi này. Các vấn đề mà người dùng đã phàn nàn từ phiên bản trước đây đã được hãng xe Nhật Bản cải tiến một cách rõ rệt, thậm chí biến nó thành một biểu tượng của sự hiện đại tinh tế hơn.
2.2.1. Khoang lái Mitsubishi Xpander 2024
Mitsubishi Xpander, mặc dù vẫn thuộc phân khúc MPV 7 chỗ giá rẻ, đã trải qua một sự cải tiến đáng kể để nâng cao cảm giác sang trọng và chất lượng. Đặc biệt đối với phiên bản cao cấp nhất, khu vực táp-lô và cửa đã được trang bị da thay vì sử dụng nhựa như trước đây.
Trong khoang nội thất, bạn sẽ thấy một màn hình giải trí lên đến 9 inch ở trung tâm, cùng với một cụm điều hòa dạng điện tử hiện đại và phanh tay điện tử. Đây là những cải tiến đáng chú ý nhất của Xpander.
Không chỉ dừng lại ở đó, mẫu xe này còn được cải tiến với vô-lăng mới, gọn gàng và thân thiện hơn với tay lái. Ở phía sau, giao diện của bảng đồng hồ cũng đã trải qua nhiều thay đổi để mang đến trải nghiệm mới mẻ cho người dùng, mặc dù vẫn duy trì dạng cơ truyền thống.
2.2.2. Hàng ghế Mitsubishi Xpander 2024
Hệ thống ghế của Mitsubishi Xpander không có sự thay đổi so với phiên bản đời cũ và vẫn duy trì cấu hình 7 chỗ.
Ở phiên bản MT và AT, Xpander chỉ sử dụng ghế nỉ, và chỉ phiên bản AT Premium mới có ghế da. Một điểm đáng chú ý của ghế da này là khả năng phản xạ nhiệt, giúp tránh sự nóng bức khi đỗ xe dưới trời nắng.
Không gian rộng rãi ở hàng ghế thứ 2 vẫn là một điểm mạnh của Xpander trong phân khúc MPV 7 chỗ. Cải tiến ở phiên bản mới là bệ tỳ tay trung tâm có 2 vị trí để đặt cốc thay vì trống trơn như trên đời cũ. Hàng ghế thứ 3 vẫn duy trì không gian rộng rãi, đủ cho hành khách có chiều cao dưới 1,7m và có thể gập 50:50 để tạo mặt sàn phẳng.
2.2.3. Trang bị tiện nghi Mitsubishi Xpander 2024
Mitsubishi đã nâng cấp trải nghiệm của khách hàng khi mua xe Xpander bằng việc tăng kích thước màn hình từ 7 inch lên 9 inch với thiết kế mới và hiện đại hơn. Điều này cho phép người dùng kết nối dễ dàng với điện thoại thông minh qua Apple CarPlay hoặc Android Auto, bên cạnh các tùy chọn kết nối trước đây như USB và Bluetooth.
Ngoài ra, Mitsubishi Xpander còn được trang bị nhiều tính năng tiện nghi khác như hệ thống phanh tay điện tử và chức năng giữ phanh tự động, gương chiếu hậu có tính năng điều chỉnh/gập điện, hệ thống âm thanh với 6 loa, điều hòa điện tử với tính năng Max Cool, vị trí để giấy ở trong bệ tỳ tay phía trước, và bệ tỳ tay sau có 2 vị trí để đặt cốc.
3. Thông số kỹ thuật xe Mitsubishi Xpander 2024
Thông số xe | Mitsubishi Xpander |
Số chỗ ngồi | 07 |
Kiểu xe | MPV |
Xuất xứ | Nhập khẩu và lắp ráp trong nước (bản MT) |
Kích thước DxRxC |
|
Bán kính quay vòng tối thiểu | 5.2 m |
Chiều dài cơ sở | 2.775 mm |
Động cơ | 1.5L MIVEC |
Dung tích bình nhiên liệu | 45L |
Loại nhiên liệu | Xăng |
Công suất cực đại | 102 mã lực tại 6000 vòng/phút |
Mô-men xoắn cực đại | 141 Nm tại 4000 vòng/phút |
Hộp số | Số sàn 5 cấp hoặc tự động 4 cấp |
Hệ dẫn động | Cầu trước |
Treo trước/sau | MacPherson, Lò xo cuộn/Thanh xoắn |
Phanh trước/sau | Đĩa/tang trống |
Trợ lực lái | Điện |
Cỡ mâm | 16-17 inch |
Khoảng sáng gầm xe | 205-225 mm |
Mức tiêu hao nhiên liệu trong đô thị | 7.7-8.8L/100km |
Mức tiêu hao nhiên liệu ngoài đô thị | 5.0-5.95L/100km |
Mức tiêu hao nhiên liệu kết hợp | 5.98-6.9L/100km |
Màu xe | Trắng, Đen, Bạc, Đỏ, Nâu. |
4. Chi tiết so sánh các phiên bản Mitsubishi Xpander 2024
Mitsubishi Xpander MT và AT:
Truyền động: Cả hai phiên bản này đều có hộp số sàn (MT) và tự động (AT). Hộp số AT thường có sự tiện lợi hơn trong việc di chuyển trong giao thông đô thị.
Giá cả: Phiên bản AT thường có giá cao hơn so với MT do tính năng truyền động tự động.
Mitsubishi Xpander AT và AT Premium:
Trang bị nội thất: Phiên bản AT Premium thường được trang bị nội thất cao cấp hơn, bao gồm da ghế và các tính năng tiện nghi như màn hình giải trí lớn hơn, đèn pha tự động, hệ thống âm thanh nâng cấp và nhiều tính năng an toàn bổ sung.
Giá cả: Phiên bản AT Premium thường có mức giá cao hơn do trang bị cao cấp và tính năng tiện ích nâng cấp.
Mitsubishi Xpander AT Premium và Ultimate:
Trang bị nội thất: Phiên bản Ultimate thường là phiên bản cao cấp nhất và được trang bị đầy đủ các tính năng tiện ích, bao gồm ghế da cao cấp, màn hình giải trí lớn, hệ thống âm thanh nâng cấp, đèn pha tự động, và nhiều tính năng an toàn như hệ thống phanh tự động và cảnh báo lệch làn đường.
Giá cả: Phiên bản Ultimate thường có giá cao hơn so với AT Premium do trang bị và tính năng cao cấp.
5. Ưu - nhược điểm Mitsubishi Xpander 2024
5.1. Ưu điểm của Mitsubishi Xpander 2024
Thiết kế ngoại thất thể thao: Xpander có thiết kế ngoại thất thể thao và hiện đại với đèn LED và các đường nét tương đối sắc sảo.
Không gian rộng rãi: Xpander có khoang nội thất rộng rãi, đặc biệt là hàng ghế thứ hai, phù hợp cho gia đình có nhiều thành viên.
Hiệu suất nhiên liệu tốt: Xe này thường có hiệu suất nhiên liệu tốt trong phân khúc xe MPV.
5.2. Nhược điểm của Mitsubishi Xpander 2024
Động cơ yếu: Không gian lớn của xe có thể làm động cơ 1.5L cảm thấy yếu đuối, đặc biệt khi xe đầy người và hành lý.
Trang bị an toàn cơ bản: Phiên bản cơ bản của Xpander có trang bị an toàn cơ bản, trong khi các tính năng an toàn cao cấp thường chỉ xuất hiện ở phiên bản cao hơn.
Cảm giác lái và xử lý không tốt nhất trong phân khúc: Xpander có cảm giác lái không ổn định ở tốc độ cao và xử lý không tốt nhất trong phân khúc xe MPV.
Không dành cho mục đích off-road: Xpander không phải là một lựa chọn tốt cho việc lái xe trên địa hình nhiễu loạn hoặc off-road.
6. Những câu hỏi thường gặp về Mitsubishi Xpander 2024
Xpander có mấy phiên bản?
Mitsubishi Xpander thường có nhiều phiên bản khác nhau như Xpander GLX, GLS, Premium, và một số phiên bản đặc biệt khác.
Xe Xpander có bao nhiêu chỗ ngồi?
Xpander thường có tùy chọn 7 chỗ hoặc 5 chỗ, tùy thuộc vào phiên bản và cấu hình.
Mitsubishi Xpander tiêu hao nhiên liệu như thế nào?
Tiêu hao nhiên liệu của Xpander thường thấp, với hiệu suất nhiên liệu tốt trong phân khúc xe MPV.
7. Tổng kết Mitsubishi Xpander 2024
Mitsubishi Xpander thực sự đã tạo nên một định nghĩa mới cho phân khúc MPV 7 chỗ giá rẻ tại thị trường Việt Nam. Với thiết kế hiện đại, nhiều tính năng an toàn và tiện nghi, và mức giá hợp lý, Xpander đã thu hút một lượng lớn khách hàng và đạt được sự thống trị trong phân khúc này. Mặc dù có sự cạnh tranh từ các đối thủ khác như Suzuki XL7, Honda BRV, và Toyota Veloz, Xpander vẫn duy trì vị trí mạnh mẽ trên thị trường nhờ vào sự kết hợp giữa chất lượng và giá trị của nó.
Xem thêm:
Giá xe Mercedes 2023: Ưu đãi đặc biệt tháng 09/2023
BẢNG GIÁ XE Ô TÔ MỚI NHẤT - TẤT CẢ CÁC HÃNG XE TẠI VIỆT NAM 09/2023
Carmudi Vietnam là website hàng đầu trong việc cung cấp thông tin và trao đổi mua bán ô tô đáng tin cậy nhất tại Việt Nam!