Giá xe Mitsubishi Triton 2024: Ưu đãi đặc biệt tháng 11/2024
Mục lục
1. Giá xe Mitsubishi Triton 2024 bao nhiêu?
Mitsubishi Triton 2024 thế hệ mới với phiên bản Athlete 4x2 AT và 4x4 AT thể hiện một sự đổi mới mạnh mẽ từ ngoại hình đến trang bị an toàn. Điều này đã tạo ra sự cạnh tranh và kỳ vọng trong phân khúc xe bán tải, nơi các đối thủ như Ford Ranger, Toyota Hilux và Isuzu D-Max đã và đang thịnh hành.
Sự táo bạo trong thiết kế và trang bị an toàn hiện đại có thể giúp Mitsubishi Triton 2024 thu hút một loạt khách hàng. Các tính năng an toàn như hệ thống cảnh báo va chạm, hỗ trợ đỗ xe, và hệ thống kiểm soát tốc độ Cruise Control giúp nâng cao khả năng lái an toàn.
Mitsubishi đang cố gắng cạnh tranh với các đối thủ trong phân khúc xe bán tải thông qua cải tiến và hiện đại hóa sản phẩm của mình, và Triton 2024 có tiềm năng để thu hút sự chú ý của các khách hàng yêu thích xe bán tải đa dụng và an toàn.
Hãng xe | Dòng xe | Phiên bản | Phân khúc | Loại nhiên liệu | Giá niêm yết | Giá lăn bánh |
---|---|---|---|---|---|---|
Mitsubishi | Triton | 4x2 AT Athlete | Xe bán tải cỡ trung | 780.000.000 | 831.003.000 | |
Mitsubishi | Triton | 4X2 AT MIVEC | Xe bán tải cỡ trung | Dầu | 630.000.000 | 672.003.000 |
Mitsubishi | Triton | 4X2 AT MIVEC PREMIUM | Xe bán tải cỡ trung | Dầu | 740.000.000 | 788.603.000 |
Mitsubishi | Triton | 4X2 MT | Xe bán tải cỡ trung | Dầu | 600.000.000 | 640.203.000 |
Mitsubishi | Triton | 4x4 AT Athlete | Xe bán tải cỡ trung | 905.000.000 | 963.503.000 | |
Mitsubishi | Triton | 4X4 MT MIVEC | Xe bán tải cỡ trung | Dầu | 675.000.000 | 719.703.000 |
Mitsubishi | Triton | 4×4 AT MIVEC PREMIUM | Xe bán tải cỡ trung | Dầu | 865.000.000 | 921.103.000 |
2. Thông tin xe Mitsubishi Triton 2024
2.1. Ngoại thất Mitsubishi Triton 2024
Sự thay đổi trong thiết kế của Mitsubishi Triton 2024, sử dụng ngôn ngữ thiết kế Dynamic Shield, đã mang đến một diện mạo mới và táo bạo cho mẫu xe này. Kích thước tổng thể nhỏ gọn của bản Athlete (5.305 x 1.815 x 1.795) là một điểm đáng chú ý, cho phép Triton dễ dàng di chuyển và xoay trở trên các con đường đô thị.
Sự nhỏ gọn này có thể giúp Triton dễ dàng tiếp cận và di chuyển trong môi trường đô thị, nơi không gian đôi khi hạn chế. Điều này có thể làm cho Triton trở thành một lựa chọn hấp dẫn cho những người sống ở thành phố, đồng thời vẫn giữ được tính năng và khả năng của một chiếc xe bán tải.
2.1.1. Đầu xe Mitsubishi Triton 2024
Mitsubishi Triton Athlete 2024 thể hiện sự thể thao và mạnh mẽ từ ngoại hình với các chi tiết độc đáo. Bộ lưới tản nhiệt và cản trước sơn đen bóng tạo nên sự nổi bật và thể thao. Cụm đèn trước nối liền với lưới tản nhiệt tạo hình góc cạnh, sử dụng công nghệ LED có tích hợp chức năng điều chỉnh độ cao chiếu sáng và cảm biến bật tắt.
Phiên bản 4x4 AT Athlete còn được trang bị thêm hệ thống đèn pha tự động và hệ thống rửa đèn, giúp tối ưu hóa ánh sáng và tiện ích khi lái xe trong các điều kiện khác nhau. Trong khi đó, bản 4x2 AT MIVEC vẫn được trang bị đèn pha Halogen, đáp ứng cơ bản các nhu cầu chiếu sáng.
Bản 4x4 AT Athlete và bản 4x2 AT MIVEC đều đi kèm với đèn sương mù tiêu chuẩn, giúp tăng cường tầm nhìn và an toàn khi lái xe trong điều kiện thời tiết không thuận lợi.
2.1.2. Thân xe Mitsubishi Triton 2024
Thiết kế thân xe của Mitsubishi Triton Athlete 2024 thể hiện sự thể thao và mạnh mẽ. Ốp vè kiểu dáng vuông vức và bộ mâm hợp kim 18 inch màu đen tạo điểm nhấn cho thiết kế ngoại thất. Tem "Triton Athlete" chính hãng ở hông xe thể hiện sự cá tính của xe và thể thao hơn.
Gương chiếu hậu gập-chỉnh được thiết kế đẹp và tích hợp đèn báo rẽ, tăng tính tiện dụng và an toàn khi thay đổi hướng. Bệ bước hông xe cũng được sơn đen, tạo sự đồng bộ và thể thao cho ngoại hình tổng thể của Triton Athlete. Tất cả các chi tiết này cùng nhau tạo nên một vẻ ngoại thất táo bạo và ấn tượng.
2.1.3. Đuôi xe Mitsubishi Triton 2024
Phần đuôi xe của Mitsubishi Triton 2024 có thể được coi là tương đối đơn giản, nhưng với sự bổ sung của bệ bước cản sau, nó vẫn giữ được cảm giác bề thế và thể thao. Bệ bước cản sau có thể làm tôn lên vẻ mạnh mẽ và cá tính của xe.
Đặc biệt, phiên bản Athlete được trang bị thêm thanh thể thao ở phía đuôi xe, tạo điểm nhấn và làm nổi bật vẻ ngoại hình năng động của xe. Mặc dù không phô trương, nhưng sự tập trung vào chi tiết như này có thể làm cho Triton Athlete tỏa sáng và thu hút sự chú ý khi di chuyển trên đường.
2.2. Nội thất Mitsubishi Triton 2024
2.2.1. Khoang lái Mitsubishi Triton 2024
Khoang nội thất của Mitsubishi Triton Athlete 2024 đã được cải tiến để mang đến sự cá tính và mạnh mẽ hơn, trong khi vẫn duy trì tính thực dụng của một chiếc xe bán tải.
Phiên bản Athlete được trang bị vô lăng bọc da có tích hợp các phím chức năng, điều chỉnh 4 hướng và lẫy sang số trên vô lăng, giúp người lái có thể tiện lợi thay đổi số khi cần. Màn hình LCD hiển thị đa thông tin cung cấp thông tin quan trọng về xe. Ghế lái có khả năng điều chỉnh điện 8 hướng, tạo sự thoải mái cho người lái.
Trong khi đó, bản 4x2 AT MIVEC vẫn sử dụng vô lăng nhựa trần chỉnh 2 hướng, màn hình hiển thị đa thông tin tiêu chuẩn và ghế tài xế chỉnh tay 4 hướng, đảm bảo sự thoải mái và tiện nghi cơ bản cho người lái.
2.2.2. Hàng ghế Mitsubishi Triton 2024
Mitsubishi Triton 2024 phiên bản Athlete thể hiện sự cá tính và sang trọng với hệ thống ghế ngồi bọc da cao cấp 2 tone màu cam - đen. Màu sắc này tạo điểm nhấn độc đáo và thể thao cho nội thất của xe. Điều này làm cho không gian nội thất trở nên ấn tượng và đầy cá tính.
Hàng ghế sau được thiết kế theo ngôn ngữ thiết kế J-Line, với độ nghiêng lưng lớn lên tới 25 độ, là một trong những lớn nhất trong phân khúc, đảm bảo sự rộng rãi và thoải mái cho hành khách. Các hàng ghế này có đầy đủ tựa đầu ở cả 3 vị trí và có thêm bệ tỳ tay trung tâm tích hợp hộc để đặt đồ như cốc ly, cải thiện tiện nghi và thoải mái của người ngồi phía sau, đặc biệt là ở phiên bản Athlete.
2.2.3. Trang bị tiện nghi Mitsubishi Triton 2024
Mitsubishi Triton 2024 sở hữu các trang bị tiện nghi không có nhiều thay đổi so với bản tiền nhiệm. Xe được trang bị kính cửa điều khiển điện, lọc gió điều hòa và màn hình cảm ứng 7 inch.
Bản Athlete cao cấp được hãng xe Nhật ưu ái trang bị cửa gió phía sau cho hành khách và cửa gió trên trần (duy nhất trong phân khúc), dàn âm thanh 6 loa, hỗ trợ kết nối Android Auto/Apple Carplay/Bluetooth, điều hòa tự động 2 vùng. Trong khi đó bản 4x2 AT MIVEC tiêu chuẩn vẫn sử dụng điều hòa chỉnh tay, dàn 4 loa và không có cửa gió ở khoang hành khách.
Một số các tiện nghi khác của xe bao gồm:
Chìa khóa mã hóa chống trộm
Chìa khóa thông minh & nút bấm khởi động
Khóa cửa tự động
Gương chiếu hậu chống chói tự động
3. Thông số kỹ thuật xe Mitsubishi Triton 2024
Thông số kỹ thuật Mitsubishi Triton 2024
Mitsubishi Triton 2024 | 4x2 AT Athlete | 4x4 AT Athlete | 4x2 AT MIVEC |
Loại xe | Xe bán tải | ||
Số chỗ ngồi | 5 | ||
Kích thước tổng thể DxRxC (mm) | 5.305 x 1.815 x 1.795 | 5.305 x 1.815 x 1.795 | 5.305 x 1.815 x 1.780 |
Kích thước thùng xe DxRxC (mm) | 1.520 x 1.470 x 475 | ||
Khoảng cách hai cầu xe (mm) | 3.000 | ||
Bán kính quay vòng nhỏ nhất (mm) | 5.900 | ||
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 220 | 220 | 205 |
Trọng lượng không tải (kg) | 1.810 | 1.925 | 1.740 |
Động cơ | 2.4L Diesel MIVEC DI-D, Hi-Power | ||
Công suất tối đa (PS/rpm) | 181/3.500 | ||
Mô men xoắn cực đại (N.m/rpm) | 430/2.500 | ||
Dung tích thùng nhiên liệu (L) | 75 | ||
Hộp số | 6AT - Sport mode | 6AT - Sport mode | 6AT |
Truyền động | Cầu sau | 2 cầu Super Select 4WD-II | Cầu sau |
Trợ lực lái | Trợ lực thủy lực | ||
Hệ thống treo trước | Độc lập, tay đòn kép, lò xo cuộn với thanh cân bằng | ||
Hệ thống treo sau | Nhíp lá | ||
Lốp xe trước/sau | 265/60R18 | 265/60R18 | 245/65R17 |
Phanh trước/sau | Đĩa thông gió 17 inch/Tang trống | Đĩa thông gió 17 inch/Tang trống | Đĩa thông gió 16 inch/Tang trống |
4. Động cơ Mitsubishi Triton 2024
Mitsubishi Triton 2024 được trang bị khối động cơ Clean-Diesel 4N15 2.4L Mivec, đây là một động cơ mạnh mẽ và hiệu quả. Nó sản sinh công suất 181 mã lực tại 3.500 vòng/phút và mô-men xoắn 430 Nm tại 2.500 vòng/phút, đảm bảo khả năng vận hành mạnh mẽ và đáp ứng tốt cho nhu cầu vận chuyển và off-road.
Hệ thống truyền động có hai tùy chọn, bao gồm cầu sau (2WD) hoặc 2 cầu Super Select 4WD-II (4x4), cho phép bạn lựa chọn chế độ lái theo điều kiện địa hình cụ thể. Điều này giúp Triton 2024 vượt qua các địa hình khác nhau một cách hiệu quả.
Thêm vào đó, việc bổ sung hệ thống khóa vi sai cầu sau và vi sai trung tâm là một điểm mạnh đặc biệt, giúp tăng cường khả năng vượt địa hình của xe. Với 4 chế độ chạy địa hình khác nhau như bùn/tuyết, sỏi, cát và đá, Triton Athlete 2024 thể hiện sự ưu việt trong việc xử lý địa hình khó khăn và thách thức.
5. Chi tiết so sánh các phiên bản Mitsubishi Triton 2024
Thiết kế ngoại thất:
Triton Athlete: Thiết kế đậm chất thể thao với ốp vè, bộ mâm hợp kim 18 inch màu đen, tem "Triton Athlete" ở hông xe và thanh thể thao ở đuôi xe.
4x2 AT MIVEC: Thiết kế đơn giản hơn, không có các chi tiết thể thao và cá tính như bản Athlete.
Nội thất:
Triton Athlete: Ghế ngồi bọc da cao cấp 2 tone màu cam - đen, ghế lái điều chỉnh điện 8 hướng, màn hình LCD hiển thị đa thông tin.
4x2 AT MIVEC: Ghế ngồi bọc nỉ, ghế tài xế điều chỉnh tay 4 hướng, màn hình hiển thị đa thông tin tiêu chuẩn.
Tiện nghi và trang bị:
Triton Athlete: Vô lăng bọc da tích hợp các phím chức năng, lẫy sang số trên vô lăng, hệ thống đèn pha tự động, hệ thống rửa đèn, bệ tỳ tay trung tâm tích hợp hộc để ly.
4x2 AT MIVEC: Vô lăng nhựa, không có lẫy sang số trên vô lăng, không có hệ thống đèn pha tự động và hệ thống rửa đèn, không có bệ tỳ tay trung tâm.
6. Ưu - nhược điểm Mitsubishi Triton 2024
6.1. Ưu điểm của Mitsubishi Triton 2024
Sức Mạnh Động Cơ: Triton trang bị động cơ Diesel 2.4L Mivec sản sinh công suất và mô-men xoắn mạnh mẽ, giúp xe có khả năng vận hành tốt cả trên đường trường lẫn địa hình khó khăn.
Khả Năng Vượt Địa Hình: Hệ thống 4WD với nhiều chế độ chạy địa hình cho phép Triton vượt qua các điều kiện địa hình khác nhau, đặc biệt là phiên bản Athlete với 4 chế độ chạy địa hình.
Trang Bị An Toàn: Triton được trang bị nhiều tính năng an toàn như hệ thống phanh ABS, EBD, túi khí đầu và túi khí bên hông, hệ thống kiểm soát ổn định, hệ thống kiểm soát lực kéo, và nhiều tính năng khác.
6.2. Nhược điểm của Mitsubishi Triton 2024
Tiện Nghi Hạn Chế Ở Phiên Bản Cơ Bản: Phiên bản cơ bản không có nhiều tiện nghi cao cấp như phiên bản cao cấp hơn như Triton Athlete.
Tiêu Hao Nhiên Liệu: Với khối động cơ mạnh mẽ, Triton có thể tiêu hao nhiên liệu cao hơn so với một số đối thủ cùng phân khúc.
Không Có Phiên Bản Động Cơ Xăng: Triton chỉ được trang bị động cơ Diesel, không có tùy chọn động cơ xăng cho những người muốn lựa chọn.
7. Những câu hỏi thường gặp về Mitsubishi Triton 2024
Có thể lựa chọn phiên bản Triton nào phù hợp với nhu cầu của mình?
Mitsubishi Triton có nhiều phiên bản khác nhau với các trang bị và tính năng khác nhau, bạn có thể lựa chọn phiên bản phù hợp với nhu cầu cá nhân của mình.
Triton có tiết kiệm nhiên liệu không?
Hiệu suất tiêu hao nhiên liệu của Triton phụ thuộc vào phiên bản và điều kiện lái xe. Những phiên bản mới có tend to be more fuel-efficient due to advanced engine technology.
Mitsubishi Triton có an toàn không?
Triton được trang bị nhiều tính năng an toàn như túi khí, hệ thống phanh ABS, EBD, hệ thống kiểm soát ổn định, và nhiều tính năng khác.
8. Tổng kết Mitsubishi Triton 2024
Sự lột xác và cải tiến của Mitsubishi Triton 2024 là một bước quan trọng để đáp ứng nhu cầu của thị trường ô tô ngày càng phát triển và đa dạng. Các dòng xe bán tải Nhật trước đây thường được biết đến với tính thực dụng và độ bền, nhưng thiếu đi tính năng hiện đại và sự hấp dẫn trong thiết kế.
Bằng việc cải tiến ngoại thất, nội thất và tích hợp công nghệ mới, Mitsubishi Triton 2024 đang cố gắng đáp ứng mong đợi của khách hàng đối với một chiếc xe bán tải không chỉ là phương tiện vận chuyển, mà còn là một phần của cuộc sống hiện đại. Các tính năng an toàn và tiện ích mới cũng giúp Triton cạnh tranh mạnh mẽ với các đối thủ trong phân khúc.
Xem thêm:
Giá xe Mercedes 2023: Ưu đãi đặc biệt tháng 09/2023
BẢNG GIÁ XE Ô TÔ MỚI NHẤT - TẤT CẢ CÁC HÃNG XE TẠI VIỆT NAM 09/2023
Carmudi Vietnam là website hàng đầu trong việc cung cấp thông tin và trao đổi mua bán ô tô đáng tin cậy nhất tại Việt Nam!