Giá xe Mitsubishi Attrage 2024: Ưu đãi đặc biệt tháng 12/2024
Mục lục
Mitsubishi Attrage thực sự đã có sự thành công đáng kể tại thị trường ô tô Việt Nam trong phân khúc xe hạng B. Với xuất xứ từ Nhật Bản, tính thực dụng cao, và giá bán cạnh tranh, mẫu xe này đã thu hút sự quan tâm của nhiều người tiêu dùng.
Sự ổn định trong doanh số bán hàng của Mitsubishi Attrage, cùng với việc bổ sung phiên bản CVT Premium, đã giúp mẫu xe này đạt được sự công nhận trong thị trường ô tô đầy cạnh tranh tại Việt Nam. Việc xuất hiện trong top 10 xe bán tốt nhất thị trường là một minh chứng rõ ràng cho sự thành công của Mitsubishi Attrage tại đất nước này.
Những ưu điểm như tính thực dụng, giá cả hợp lý và độ tin cậy đã giúp Mitsubishi Attrage trở thành lựa chọn phổ biến trong phân khúc xe hạng B tại Việt Nam.
1. Giá xe Mitsubishi Attrage 2023 bao nhiêu?
Hiện Mitsubishi Attrage 2023 đang được phân phối tại Việt Nam với 3 phiên bản, giá bán xe dao động trong khoảng 380-485 triệu đồng.
Hãng xe | Dòng xe | Phiên bản | Phân khúc | Loại nhiên liệu | Giá niêm yết | Giá lăn bánh |
---|---|---|---|---|---|---|
Mitsubishi | Attrage | 1.2 CVT | Hạng B | Xăng | 460.000.000 | 528.380.000 |
Mitsubishi | Attrage | 1.2 CVT Premium | Hạng B | Xăng | 485.000.000 | 555.880.000 |
Mitsubishi | Attrage | 1.2 MT | Hạng B | Xăng | 375.000.000 | 434.880.000 |
Giá bán của Mitsubishi Attrage và các đối thủ
Mitsubishi Attrage giá bán từ 380 triệu đồng
Honda City giá bán từ 559 triệu đồng
Toyota Vios giá bán từ 479 triệu đồng
Mazda 2 giá bán từ 415 triệu đồng
Ford Fiesta giá bán từ 564 triệu đồng
2. Thông tin xe Mitsubishi Attrage 2023
Mitsubishi Attrage 2023 nhập khẩu nguyên chiếc từ Thái Lan là một sự nâng cấp đáng kể trong phân khúc sedan hạng B tại thị trường Việt Nam. Sản phẩm này đem đến nhiều cải tiến quan trọng, nâng cao tính cạnh tranh và hấp dẫn cho người mua. Việc nhập khẩu nguyên chiếc từ Thái Lan cho phép Mitsubishi giới thiệu một phiên bản Attrage mới với thiết kế ngoại thất và nội thất hiện đại, trang bị an toàn tiên tiến, và hiệu suất động cơ cải thiện.
2.1 Ngoại thất xe Mitsubishi Attrage 2023
Mitsubishi Attrage 2023 mang đến một ngoại hình đầy mạnh mẽ và cá tính, thể hiện sự tiến bộ trong thiết kế và các chi tiết nâng cấp. Dưới đây là những điểm nổi bật trong thiết kế ngoại thất của mẫu xe này:
Ngôn ngữ thiết kế "Dynamic Shield": Mitsubishi Attrage sử dụng ngôn ngữ thiết kế "Dynamic Shield" để tạo nên vẻ mạnh mẽ và nam tính. Phần đầu xe có 2 thanh trang trí mạ crom tạo hình chữ X, tạo điểm nhấn và tính thẩm mỹ.
Hệ thống chiếu sáng nâng cấp: Một trong những điểm đáng chú ý nhất trong thiết kế ngoại thất là hệ thống chiếu sáng. Mitsubishi Attrage 2023 trang bị đèn Bi-LED cho cả đèn pha và đèn cos, kết hợp với dải LED ban ngày. Điều này cải thiện hiệu quả chiếu sáng và tạo nên một diện mạo thể thao và hiện đại cho xe.
Mâm hợp kim 15 inch: Thân xe nổi bật với bộ mâm hợp kim 15 inch 8 chấu kép thiết kế mới, mang lại vẻ mạnh mẽ và thể thao.
Đèn xi-nhan LED tích hợp trên gương chiếu hậu: Gương chiếu hậu của Attrage 2023 tích hợp đèn xi-nhan LED, giúp tăng cường tính an toàn và cũng tạo điểm nhấn thẩm mỹ.
Đèn hậu LED và các chi tiết thể thao: Phía sau xe, bạn sẽ thấy đèn hậu LED được làm mới với họa tiết bắt mắt. Cánh lướt gió tích hợp đèn báo phanh, và các chi tiết như ăng ten vây cá mập và đèn phản quang tạo nên một diện mạo hiện đại và mạnh mẽ cho đuôi xe.
Tùy chọn màu sắc: Xe có 3 tùy chọn màu ngoại thất, bao gồm xám, đỏ và trắng, giúp người mua có nhiều lựa chọn để cá nhân hóa chiếc xe theo sở thích cá nhân.
Những cải tiến này không chỉ làm cho Mitsubishi Attrage 2023 trở nên hấp dẫn hơn về mặt thẩm mỹ, mà còn tạo ra một diện mạo mạnh mẽ và độc đáo trong phân khúc xe sedan hạng B tại thị trường Việt Nam.
2.2 Nội thất xe Mitsubishi Attrage 2023
Mitsubishi Attrage 2023 thể hiện sự tập trung vào tính thực dụng và cải thiện trải nghiệm lái xe bên trong khoang nội thất. Dưới đây là những điểm đáng chú ý trong nội thất của mẫu xe này:
Khoang nội thất rộng rãi: Mitsubishi Attrage 2023 là một trong những mẫu xe hạng B có khoang nội thất rộng rãi, mang lại sự thoải mái cho cả lái xe và hành khách.
Giao diện bảng đồng hồ mới: Mẫu xe này được cập nhật với giao diện bảng đồng hồ mới, tạo ra một diện mạo hiện đại và dễ đọc cho người lái.
Gương gập điện (CVT): Bản CVT của Attrage trang bị gương chiếu hậu có khả năng gập điện, tạo sự thuận tiện khi đỗ xe trong không gian hẹp.
Cổng kết nối USB bên người lái: Sự tiện ích được cải thiện bằng việc thêm cổng kết nối USB phía bên người lái, giúp người lái và hành khách dễ dàng sạc và kết nối thiết bị điện tử.
Ghế da mới (CVT): Bản CVT được trang bị ghế da mới, nâng cao cảm giác thoải mái và tính thẩm mỹ của nội thất.
Tựa đầu 3 vị trí cho ghế sau (MT): Bản Attrage MT có tựa đầu cho cả 3 vị trí trên ghế sau, cải thiện sự thoải mái cho hành khách phía sau.
Bệ tỳ tay cho ghế lái (CVT): Bản CVT được trang bị bệ tỳ tay cho ghế lái, cung cấp một vị trí thuận tiện để nghỉ tay khi lái xe.
Hệ thống giải trí màn hình 7 inch: Bản CVT được nâng cấp với hệ thống giải trí màn hình 7 inch, hỗ trợ kết nối Android Auto và Apple CarPlay. Hệ thống này còn có khả năng kết nối đồng thời 2 điện thoại di động và hỗ trợ chuẩn âm thanh Hi-Res Audio.
Những cải tiến này làm cho Mitsubishi Attrage 2023 trở thành một lựa chọn hấp dẫn trong phân khúc sedan hạng B, cung cấp sự thoải mái và tiện ích cao cấp cho người lái và hành khách.
2.3 Hệ thống an toàn xe Mitsubishi Attrage 2023
Mitsubishi Attrage 2023 được trang bị nhiều tính năng an toàn để đảm bảo sự an toàn của người lái và hành khách. Dưới đây là những trang bị an toàn nổi bật trên mẫu xe này:
Chống bó cứng phanh (ABS): Hệ thống ABS giúp ngăn chặn bánh xe bị khóa trong trường hợp phanh gấp, giúp người lái duy trì sự kiểm soát và tránh va chạm.
Phân phối lực phanh điện tử (EBD): Hệ thống EBD tự động phân phối lực phanh giữa các bánh xe để đảm bảo hiệu suất phanh tối ưu trên mọi điều kiện đường.
Camera lùi: Hệ thống camera lùi giúp người lái quan sát môi trường phía sau xe, giúp đỗ xe một cách an toàn và dễ dàng.
Túi khí đôi: Túi khí đôi cho người lái và hành khách phía trước giúp bảo vệ khỏi nguy cơ chấn thương trong trường hợp va chạm.
Hệ thống kiểm soát hành trình (Cruise Control): Bản cao cấp của Attrage được trang bị hệ thống kiểm soát hành trình, giúp người lái duy trì tốc độ và khoảng cách an toàn với các phương tiện khác trên đường.
Những tính năng an toàn này làm tăng sự tự tin khi lái xe và đảm bảo rằng Mitsubishi Attrage 2023 cung cấp một môi trường lái xe an toàn cho người lái và hành khách.
2.4 Động cơ xe Mitsubishi Attrage 2023
Mitsubishi Attrage 2023 được trang bị động cơ máy xăng 3 xi lanh 1.2L với công nghệ MIVEC (Mitsubishi Innovative Valve timing Electronic Control). Động cơ này sản sinh công suất tối đa 78 mã lực và mô-men xoắn cực đại 100 Nm. Công nghệ MIVEC giúp tối ưu hóa hiệu suất động cơ và tăng cường hiệu suất nhiên liệu.
Người lái có thể lựa chọn giữa hai tùy chọn hộp số:
Hộp số sàn 5 cấp: Hộp số sàn cung cấp sự kiểm soát tốt hơn cho người lái và tạo trải nghiệm lái xe thể thao.
Hộp số tự động vô cấp CVT INVECS-III: Hộp số tự động CVT (Continuous Variable Transmission) INVECS-III cung cấp trải nghiệm lái mượt mà và tiết kiệm nhiên liệu. Nó tự động điều chỉnh tỷ số truyền động để duy trì hiệu suất tối ưu và tiết kiệm nhiên liệu trong mọi tình huống.
Động cơ 1.2L MIVEC và các tùy chọn hộp số này giúp Mitsubishi Attrage 2023 cung cấp hiệu suất vận hành ổn định và tiết kiệm nhiên liệu, là một lựa chọn phù hợp cho người lái đô thị.
3.Ưu và nhược điểm Mitsubishi Attrage 2023
3.1 Ưu điểm
Khả năng tiết kiệm nhiên liệu tốt: Được trang bị động cơ máy xăng 1.2L với công nghệ MIVEC, Attrage 2023 cho phép người lái tiết kiệm nhiên liệu, là một lựa chọn phù hợp cho những người quan tâm đến chi phí vận hành hàng ngày.
Khoảng sáng gầm xe cao: Khoảng sáng gầm xe cao giúp Attrage xử lý tốt trên địa hình đô thị, đặc biệt trên các con đường xấu và gập ghềnh.
Giá hợp lý: Attrage 2023 được đánh giá là có giá bán hợp lý so với trang bị và tính năng mà nó cung cấp.
3.2 Nhược điểm
Dung tích động cơ nhỏ: Dung tích động cơ 1.2L có thể là một nhược điểm đối với những người muốn có trải nghiệm lái mạnh mẽ hơn hoặc có nhu cầu vận chuyển nhiều hàng hóa hoặc hành khách.
Trang bị tiện nghi và an toàn cơ bản: Mitsubishi Attrage 2023 có trang bị tiện nghi và an toàn cơ bản, có thể không đáp ứng được nhu cầu của những người muốn trang bị cao cấp hơn hoặc tính năng an toàn tiên tiến.
4. Thông số kỹ thuật Mitsubishi Attrage 2023
Việc Mitsubishi Attrage 2023 cung cấp nhiều phiên bản với các tùy chọn trang bị khác nhau cho phép khách hàng lựa chọn theo nhu cầu và ngân sách của họ.
Bản CVT có sự nâng cấp về trang bị so với bản MT, với đèn chiếu sáng LED, đèn sương mù, nội thất bọc da cao cấp và màn hình cảm ứng tương thích Apple Carplay & Android Auto. Điều hoà tự động cũng là một tính năng tiện ích cho sự thoải mái khi lái xe.
Bản CVT Premium, với sự bổ sung của các tính năng an toàn như hỗ trợ lực phanh khẩn cấp, khởi hành ngang dốc và cân bằng điện tử, mang lại mức độ an toàn và kiểm soát tốt hơn trong các tình huống khẩn cấp và trên địa hình khó khăn.
Tùy thuộc vào nhu cầu cá nhân và ưu tiên, người mua có thể lựa chọn phiên bản phù hợp nhất với họ trong phạm vi ngân sách của mình.
Dưới đây là bảng thông số kỹ thuật xe Mitsubishi Attrage 2023 cụ thể. Mời các bạn tham khảo để lựa chọn mẫu xe phù hợp với nhu cầu của bản thân.
Thông số | Attrage MT | Attrage CVT | Attrage CVT Premium | |
Động cơ | ||||
Kiểu động cơ | 1.2L MIVEC | |||
Hệ thống nhiên liệu | Phun xăng đa điểm, điều khiển điện tử ECI-MULTI (Electronic Controlled Injection - Multi Point Injection) | |||
Dung tích xi lanh (cc) | 1.193 | |||
Công suất cực đại (mã lực @ vòng/phút) | 78 @ 6.000 | |||
Mô men xoắn cực đại (Nm @ vòng/phút) | 100 @ 4.000 | |||
Hộp số | Số sàn 5 cấp | Tự động vô cấp CVT INVECS-III | ||
Kiểu dẫn động | Cầu trước | |||
Thể tích thùng nhiên liệu (lít) | 42 | |||
Hệ thống treo | Trước | Kiểu MacPherson, lò xo cuộn với thanh cân bằng | ||
Sau | Thanh xoắn | |||
Mâm/lốp | Mâm hợp kim, 185/55R15 | |||
Phanh | Trước | Đĩa thông gió | ||
Sau | Tang trống | |||
Kích thước - Trọng lượng | ||||
Kích thước tổng thể (mm) | 4.305 x 1.670 x 1.515 | |||
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.550 | |||
Khoảng cách hai bánh xe trước/sau (mm) | 1.445/1.430 | |||
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 170 | |||
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm) | 4,8 | |||
Trọng lượng không tải (kg) | 875 | 905 | ||
Tổng trọng lượng (kg) | 1.330 | 1.350 | ||
Số chỗ ngồi | 5 | |||
Ngoại thất | ||||
Hệ thống đèn chiếu sáng phía trước | Halogen phản xạ đa hướng | LED thấu kính & LED chiếu sáng ban ngày | ||
Đèn sương mù | - | Có | ||
Gương chiếu hậu | Cùng màu với thân xe, chỉnh điện | Cùng màu với thân xe, chỉnh điện, tích hợp đèn báo rẽ | ||
Tay nắm cửa ngoài | Cùng màu thân xe | |||
Lưới tản nhiệt | Viền chrome | Viền đỏ | ||
Gạt mưa tự động | Không | Có | ||
Đèn phanh LED lắp trên cao | Có | |||
Cánh lướt gió đuôi xe | Không | Có | ||
Ăng ten | - | Vây cá | ||
Nội thất | ||||
Vô lăng trợ lực điện | Có | |||
Vô lăng bọc da | - | Có | ||
Cần số bọc da | - | Có | ||
Nút điều chỉnh âm thanh và đàm thoại rảnh tay trên vô lăng | - | Có | ||
Hệ thống điều khiển hành trình | - | Có | ||
Điều hòa không khí | Chỉnh tay | Tự động | ||
Lọc gió điều hòa | Có | |||
Khóa cửa trung tâm | Có | |||
Tay nắm cửa trong | Cùng màu nội thất | Mạ crom | ||
Cửa kính điều khiển điện | Cửa kính phía người lái điều khiển một chạm với chức năng chống kẹt | |||
Màn hình hiển thị đa thông tin | Có | |||
Đèn báo hiệu tiết kiệm nhiên liệu | Có | |||
Hệ thống âm thanh | CD | Màn hình cảm ứng 6.8", hỗ trợ kết nối Apple CarPlay/Android Auto | ||
Kết nối Apple CarPlay/ Android Auto | Không | Có | ||
Hệ thống loa | 2 | 4 | ||
Chất liệu ghế | Nỉ | Da | ||
Ghế người lái chỉnh tay 6 hướng | Có | |||
Bệ tì tay dành cho người lái | Không | Có | ||
Tựa đầu hàng ghế sau | 3 | |||
Tựa tay hàng ghế sau với giá để ly | Không | Có | ||
An toàn | ||||
Túi khí | 2 | |||
Căng đai tự động | Có | |||
Dây đai an toàn cho tất cả các ghế | Có | |||
Móc ghế an toàn trẻ em | Có | |||
Hệ thống chống bó cứng phanh | Có | |||
Khóa cửa từ xa | Có | |||
Chìa khóa mã hóa chống trộm | Có | |||
Chìa khóa thông minh/Khởi động bằng nút bấm | - | Có | ||
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp | Không | Có | ||
Khởi hành ngang dốc | Không | Có | ||
Cân bằng điện tử | Không | Có |
5. Những câu hỏi thường gặp về Mitsubishi Attrage
5.1 Mitsubishi Attrage giá bao nhiêu?
Giá niêm yết của Mitsubishi Attrage đo động tùy theo phiên bản và trang bị cụ thể. Điều này cho phép người mua có nhiều tùy chọn để chọn một phiên bản phù hợp với ngân sách và nhu cầu của họ. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng giá lăn bánh có thể thay đổi tùy theo tỉnh thành và các yếu tố thuế và phí khác.
Để biết giá chính xác của Mitsubishi Attrage tại khu vực của bạn, bạn nên liên hệ với đại lý Mitsubishi hoặc truy cập trang web chính thức của Mitsubishi Việt Nam để có thông tin cụ thể và cập nhật nhất về giá và khuyến mãi.
5.2 Xe Mitsubishi Attrage có mấy phiên bản?
Các phiên bản khác nhau của Mitsubishi Attrage cung cấp sự linh hoạt cho người mua để lựa chọn phiên bản phù hợp với nhu cầu và ngân sách của họ. Dưới đây là một số điểm nổi bật về các phiên bản của Mitsubishi Attrage:
Mitsubishi Attrage MT: Phiên bản này có hộp số sàn 5 cấp, là lựa chọn thích hợp cho những người muốn tận hưởng trải nghiệm lái xe bằng hộp số thủ công. Nó cung cấp tính tiết kiệm nhiên liệu và giá khởi điểm thấp hơn so với các phiên bản CVT.
Mitsubishi Attrage CVT: Phiên bản này sử dụng hộp số tự động CVT (Continuous Variable Transmission) để cung cấp trải nghiệm lái xe mượt mà và thuận tiện hơn. Nó có một số trang bị tiện ích như điều hòa tự động, màn hình cảm ứng tích hợp Apple CarPlay và Android Auto, đèn chiếu sáng LED, và nội thất bọc da cao cấp.
Mitsubishi Attrage CVT Premium: Phiên bản này là phiên bản cao cấp nhất của Attrage và có thêm các tính năng an toàn như hỗ trợ lực phanh khẩn cấp, khởi hành ngang dốc, và cân bằng điện tử. Nó cung cấp một trải nghiệm lái xe an toàn và tiện nghi hơn.
Việc lựa chọn phiên bản nào phụ thuộc vào ưu tiên cá nhân và ngân sách của bạn. Các phiên bản CVT thường có nhiều tính năng tiện ích hơn, trong khi phiên bản MT có giá thấp hơn và thích hợp cho những người muốn trải nghiệm lái xe thủ công.
6. Tổng kết
Việc Mitsubishi Attrage 2023 có giá khởi điểm thấp hơn so với nhiều đối thủ trong phân khúc sedan hạng B tại thị trường Việt Nam là một lợi thế quan trọng. Điều này có thể thu hút sự quan tâm của nhiều người mua xe, đặc biệt là những người đang tìm kiếm một lựa chọn tiết kiệm và phù hợp với ngân sách cá nhân.
Ngoài giá cả hợp lý, việc Attrage được chứng nhận an toàn 5 sao ASEAN NCAP cũng là một điểm mạnh quan trọng. An toàn luôn là ưu tiên hàng đầu khi mua một chiếc xe, và chứng nhận này cho thấy Mitsubishi đã đầu tư vào các tính năng an toàn để bảo vệ người lái và hành khách.
Tuy nhiên, giá thấp không phải lúc nào cũng đi kèm với trang bị và hiệu suất xuất sắc. Người tiêu dùng cần xem xét kỹ các tính năng, công nghệ, và hiệu suất của xe để đảm bảo rằng nó đáp ứng được nhu cầu và mong đợi của họ.
Tóm lại, Mitsubishi Attrage 2023 có thể là một lựa chọn hấp dẫn đối với những người đang tìm kiếm một chiếc sedan hạng B có giá cả phải chăng và độ an toàn cao. Tuy nhiên, nhớ kiểm tra kỹ các phiên bản và tính năng để tìm ra phiên bản phù hợp nhất với nhu cầu của bạn.
Xem thêm:
Giá xe Mercedes 2023: Ưu đãi đặc biệt tháng 09/2023
BẢNG GIÁ XE Ô TÔ MỚI NHẤT - TẤT CẢ CÁC HÃNG XE TẠI VIỆT NAM 09/2023
Carmudi Vietnam là website hàng đầu trong việc cung cấp thông tin và trao đổi mua bán ô tô đáng tin cậy nhất tại Việt Nam!