Giá xe Mazda CX-3 2024: Ưu đãi đặc biệt tháng 11/2024
Mục lục
1. Giá xe Mazda CX-3 2024 bao nhiêu?
Mazda CX-3 2023 là một mẫu SUV cỡ nhỏ hoàn toàn mới, mở rộng lựa chọn sản phẩm của Mazda tại thị trường Việt Nam. Xe đã từng xuất hiện tại triển lãm Vietnam Motor Show 2016 (VMS), nhưng sau đó đã trải qua nhiều điều chỉnh và cải tiến trước khi chính thức ra mắt thị trường Việt Nam vào ngày 20/04/2021.
Mazda CX-3 được nhập khẩu từ Thái Lan và có 3 phiên bản: 1.5L Premium, 1.5L Luxury và 1.5L Deluxe. Với việc tham gia vào phân khúc SUV đô thị, Mazda CX-3 đã trở thành một đối thủ đáng chú ý trong cuộc cạnh tranh với các mẫu xe như KIA Seltos, Toyota Corolla Cross, Honda HR-V, và các mẫu khác.
Hãng xe | Dòng xe | Phiên bản | Phân khúc | Loại nhiên liệu | Giá niêm yết | Giá lăn bánh |
---|---|---|---|---|---|---|
Mazda | CX-3 | 1.5L DELUXE | Hạng B | Xăng | 569.000.000 | 648.280.000 |
Mazda | CX-3 | 1.5L LUXURY | Hạng B | Xăng | 599.000.000 | 681.280.000 |
Mazda | CX-3 | 1.5L PREMIUM | Hạng B | Xăng | 654.000.000 | 741.780.000 |
2. Thông tin xe Mazda CX-3 2024
2.1. Ngoại thất Mazda CX-3 2024
Mazda CX-3 2023 được phát triển dựa trên triết lý thiết kế Kodo đặc trưng của thương hiệu, thể hiện sự kết hợp giữa đường nét góc cạnh và thiết kế thể thao, năng động. Xe có kích thước nhỏ gọn hơn so với nhiều đối thủ trong phân khúc SUV đô thị, với tổng chiều dài x rộng x cao là 4.275 x 1.765 x 1.535 mm và trục cơ sở đạt 2.570 mm.
2.1.1. Đầu xe Mazda CX-3 2024
Trung tâm đầu xe của Mazda CX-3 2023 thể hiện sự nổi bật với một cụm tản nhiệt có thiết kế nhỏ, hình dạng đa giác, được kết hợp với các thanh crom ngang và logo thương hiệu đặt chính giữa. Lưới tản nhiệt này được bao quanh bởi viền crom liền mạch và chế độ đèn pha hai bên đầu xe. Cụm đèn này có thiết kế vuốt về phía sau, tạo thêm sự sắc sảo cho bề ngoại mặt phía trước.
Công nghệ đèn trên các phiên bản cao cấp của Mazda CX-3 2023 bao gồm đèn pha và đèn ban ngày dạng LED, đi kèm với tính năng tự động bật/tắt và cân bằng góc chiếu tự động. Trong khi đó, phiên bản tiêu chuẩn chỉ được trang bị đèn pha và đèn ban ngày dạng Halogen, cùng với tính năng tự động bật/tắt.
2.1.2. Thân xe Mazda CX-3 2024
Thiết kế thân xe của Mazda CX-3 2023 thể hiện sự tinh tế của triết lý thiết kế KODO. Gương chiếu hậu và tay nắm cửa được sơn cùng màu với thân xe, tạo sự liền mạch và thẩm mỹ.
Gương chiếu hậu cũng có tính năng điều chỉnh và gập điện tiện lợi. Bán dưới là bộ mâm đa chấu có kích thước lên đến 18 inch trên các phiên bản cao cấp, trong khi phiên bản tiêu chuẩn sử dụng mâm 16 inch.
2.1.3. Đuôi xe Mazda CX-3 2024
Phần đuôi xe được thiết kế đơn giản nhưng vẫn thu hút với các đường nét dập nổi tinh tế. Cặp đèn hậu LED (trên các phiên bản cao cấp) có thiết kế dạng mắt chim ưng sắc sảo, tạo vẻ thể thao và mạnh mẽ cho phần đuôi. Cản sau của Mazda CX-3 2023 được ốp nhựa lớn kết hợp với ống xả tròn đối xứng hai bên, đóng góp vào sự cứng cáp của chiếc SUV đô thị này.
2.2. Nội thất Mazda CX-3 2024
2.2.1. Khoang lái Mazda CX-3 2024
Cabin của Mazda CX-3 2023 được thiết kế với sự tập trung vào tính đơn giản và sự tiện nghi. Các chi tiết thừa và các nút bấm vật lý không cần thiết đã được loại bỏ, giúp giảm sự rối mắt cho người lái. Vô lăng của xe có thiết kế quen thuộc với 3 chấu và được bọc da cao cấp, tuy nhiên, phiên bản tiêu chuẩn sử dụng da pha nỉ.
Ở hai bên của vô lăng là các nút điều khiển chức năng tiện nghi, hỗ trợ người lái, cùng với lẫy chuyển số. Phía sau vô lăng là cụm đồng hồ kết hợp giữa điện tử và analog, hiển thị các thông số vận hành.
Táp lô được thiết kế theo phong cách "Less is more" (ít là nhiều) với màn hình giải trí trung tâm cảm ứng nổi bật và được đặt ở vị trí cao. Màn hình này có kích thước 7 inch và hỗ trợ kết nối Apple CarPlay/Android Auto, AUX, USB, và Bluetooth, giúp người lái dễ dàng truy cập các tính năng giải trí và thông tin.
2.2.2. Hàng ghế Mazda CX-3 2024
Mazda CX-3 2023 trên phiên bản cao cấp có toàn bộ hàng ghế được bọc da sang trọng, tạo cảm giác êm ái cho hành khách. Tuy nhiên, phiên bản tiêu chuẩn sẽ sử dụng chất liệu da pha nỉ cho các ghế.
Hàng ghế trước của xe được thiết kế theo phong cách thể thao với dạng ghế ôm, mang lại sự thoải mái cho người ngồi trong suốt mọi hành trình. Tính năng chỉnh điện và chức năng nhớ 2 vị trí chỉ được trang bị độc quyền cho ghế lái trên phiên bản Premium cao cấp.
Không gian ở hàng ghế sau được đánh giá là tương đối, không rộng rãi. Tuy nhiên, Mazda vẫn trang bị hàng ghế sau với các tiện nghi như tựa đầu 3 vị trí, bệ để tay trung tâm tích hợp hộc đựng cốc và có khả năng gập theo tỷ lệ 6:4, tạo sự tiện lợi trong việc tận dụng không gian và vận chuyển hàng hóa.
2.2.3. Trang bị an toàn Mazda CX-3 2024
Ngoài các tiện ích đã nêu trước, Mazda CX-3 2023 còn được trang bị nhiều tính năng khác, bao gồm màn hình nổi 7 inch, hệ thống âm thanh với 6 loa, phanh tay điện tử, chức năng giữ phanh tự động, hệ thống khởi động bằng nút bấm, ga tự động, hệ thống điều hòa tự động, và màn hình hiển thị tốc độ HUD (Head-Up Display) để hiển thị thông tin quan trọng trên kính chắn gió trước mắt người lái, tạo điều kiện an toàn khi lái xe.
3. Thông số kỹ thuật xe Mazda CX-3 2024
Thông số kỹ thuật Mazda CX-3 cập nhật mới nhất
Thông số | DELUXE | LUXURY | PREMIUM | |
Kích thước | ||||
Kích thước tổng thể (mm) | 4,275 x 1,765 x 1,535 | |||
Chiều dài cơ sở (mm) | 2,570 | |||
Bán kính quay vòng tối thiểu (m) | 5,3 | |||
Khối lượng không tải (kg) | 1,256 | |||
Khối lượng toàn tải (kg) | 1,695 | |||
Thể tích khoang hành lý (L) | 350 - 1,260 | |||
Dung tích thùng nhiên liệu (L) | 48 | |||
Động cơ - Hộp số | ||||
Loại động cơ | Skactiv-G 1.5 | |||
Hệ thống nhiên liệu | Phun xăng trực tiếp | |||
Dung tích động cơ | 1,496 | |||
Công suất cực đại | 110hp / 6000 prm | |||
Momen xoắn cực đại | 144Nm / 4000prm | |||
Hộp số | 6AT | |||
Chế độ lái thể thao | Có | |||
Hệ thống kiểm soát gia tốc GVC | Có | |||
Hệ thống ngắt động cơ tạm thời i-stop | Có | |||
Khung gầm | ||||
Hệ thống treo trước | Độc lập McPherson với thanh cân bằng | |||
Hệ thống treo sau | Thanh xoắn | |||
Hệ dẫn động | Cầu trước | |||
Hệ thống phanh trước | Đĩa tản nhiệt | |||
Hệ thống phanh sau | Đĩa đặc | |||
Hệ thống trợ lực lái | Trợ lực điện | |||
Thông số lốp xe | 215/60 R18 | 215/50 R18 | 215/50 R18 | |
Đường kính mâm xe | 18 inch | 18 inch | ||
Ngoại thất | ||||
Cụm đèn trước | Đèn chiếu gần | Halogen | LED | |
Đèn chiếu xa | Halogen | LED | ||
Đèn chạy ban ngày | Halogen | LED | ||
Tự động bật/tắt | Có | |||
Cân bằng góc chiếu tự động | Có | |||
Đèn sương mù trước | Có | |||
Gương chiếu hậu bên ngoài / Outer mirror | Điều chỉnh điện | Có | ||
Gập điện | Có | |||
Gạt mưa tự động | Có | |||
Baga mui | Có | |||
Cánh hướng gió | Có | |||
Cụm đèn sau LED | Không | Có | ||
Ốp cản sau | Không | Có | ||
Nội thất | ||||
Ghế | Bọc da + Nỉ | Da | ||
Ghế lái chỉnh điện nhớ ghế vị trí | Không | Có | ||
Hệ thống thông tin giải trí | Đầu đĩa CD, DVD | Có | ||
Màn hình | 7 inch | |||
Kết nối AM/FM, USB, Bluetooth, Carplay, Android Auto | Có | |||
Loa | 6 | |||
Lẫy chuyển số | Không | Có | ||
Màn hình hiển thị thông tin HUD | Không | Có | ||
Phanh tay điện tử tích hợp giữ phanh tự động | Có | |||
Khởi động nút bấm | Có | |||
Chìa khóa thông minh | Có | |||
Kiểm soat hành trình | Có | |||
Điều hòa tự động | Có | |||
Cửa sổ chỉnh điện | Có | |||
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động | Có | |||
Hàng ghế sau gập 60/40 | Có | |||
Tựa tay hàng ghế sau | Có | |||
An toàn | ||||
Túi khí | 6 | |||
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS | Có | |||
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBD | Có | |||
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp BAS | Có | |||
Đèn báo hiệu phanh khẩn cấp ESS | Có | |||
Hệ thống cân bằng điện tử DSC | Có | |||
Hệ thống kiểm soát lực kéo TCS | Có | |||
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc HLA | Có | |||
Hệ thống mã hóa chống sao chép chìa khóa | Có | |||
Hệ thống chống trộm | Có | |||
Camera lùi | Có | |||
Cảm biến đỗ xe phía sau | Có | |||
Gói an toàn cao cấp I-Activsense | ||||
Hệ thống tự động điều chỉnh đèn pha HBC | Không | Có | ||
Hệ thống cảnh báo điểm mù BSM | Không | Có | ||
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi RCTA | Không | Có | ||
Hệ thống cảnh báo chệch làn đường LDWS | Không | Có | ||
Hỗ trợ phanh thông minh trong thành phố - trước (SCBS – F) | Không | Có | ||
Nhận diện người đi bộ | Không | Có | ||
Hỗ trợ phanh thông minh trong thành phố - Sau (SCBS – R) | Không | Có | ||
Hệ thống lưu ý người lái nghỉ ngơi DAA | Không | Có |
4. Ưu - nhược điểm Mazda CX-3 2024
4.1. Ưu điểm của Mazda CX-3 2024
Khả năng vận hành tốt: Mazda CX-3 có cảm giác lái tốt, vận hành linh hoạt và thoải mái trong đô thị. Khả năng kiểm soát gia tốc nâng cao (GVC) cải thiện tính ổn định và lái xe an toàn.
Chất lượng nội thất: Nội thất của Mazda CX-3 thường được làm bằng các chất liệu chất lượng và có sự chú ý đến chi tiết. Phiên bản cao cấp có ghế bọc da và nhiều trang bị tiện nghi.
Tiện ích công nghệ: Xe có sẵn các tính năng tiện ích công nghệ như màn hình giải trí cảm ứng, kết nối Apple CarPlay và Android Auto, hệ thống âm thanh đa điểm, và màn hình hiển thị tốc độ HUD.
Lựa chọn động cơ: Mazda CX-3 cung cấp lựa chọn động cơ xăng và dầu, giúp người mua có sự linh hoạt trong việc chọn loại động cơ phù hợp với nhu cầu và tiêu chuẩn khí thải.
4.2. Nhược điểm của Mazda CX-3 2024
Dung tích hành lý nhỏ: Thùng hành lý của CX-3 có dung tích nhỏ hơn so với nhiều đối thủ trong phân khúc, điều này có thể làm hạn chế khả năng chở đồ lớn.
Không phải là xe off-road: Mặc dù có dáng vẻ thể thao và gầm cao, Mazda CX-3 không phải là một chiếc xe off-road thực sự, nên không thể đối phó tốt với các điều kiện địa hình khắc nghiệt.
5.Một số thay đổi đáng chú ý trên Mazda CX-3 2024
Mazda CX-3 2023 giới thiệu phiên bản Super Edgy với thiết kế ngoại thất đặc biệt, nổi bật với phần nóc sơn đen tạo nên sự cá tính và thể thao. Động cơ của Mazda CX-3 2023 giờ chỉ còn 2 tùy chọn, bao gồm động cơ xăng 1.5L và động cơ dầu 1.8L, với loại động cơ xăng 2.0L đã bị loại bỏ.
Khi bước vào khoang nội thất của Mazda CX-3 Super Edgy 2023, bạn sẽ thấy sự phối màu đen và trắng chủ đạo tạo nên vẻ đẹp quý phái và thể thao. Chi tiết màu đồng trên ghế ngồi và viền cửa gió điều hòa trở thành điểm nhấn sang trọng cho mẫu xe này.
Phiên bản Super Edgy của Mazda CX-3 2023 đi kèm với nhiều trang bị tiện ích như màn hình màu đa thông tin trong bảng đồng hồ, màn hình giải trí 8 inch, kết nối Apple CarPlay, sưởi vô lăng, ghế lái chỉnh điện 10 hướng và có tính năng nhớ vị trí, sưởi ghế lái và ghế phụ lái, gương chiếu hậu chống chói, sạc điện thoại không dây Qi.
6. Những câu hỏi thường gặp về Mazda CX-3 2024
Mazda CX-3 có những phiên bản nào?
Mazda CX-3 thường có các phiên bản khác nhau như Sport, Touring, Grand Touring và phiên bản cao cấp hơn như Grand Touring Reserve và Signature.
Mazda CX-3 có sẵn lựa chọn động cơ nào?
Mazda CX-3 thường trang bị động cơ xăng 4 xi-lanh 2.0L SkyActiv-G và động cơ dầu 4 xi-lanh 1.8L SkyActiv-D, tùy theo thị trường và phiên bản.
Mazda CX-3 có tính năng an toàn nào?
Mazda CX-3 thường có các tính năng an toàn như hệ thống cảnh báo va chạm trước, hệ thống giữ làn đường, cảnh báo điểm mù, hỗ trợ đỗ xe và nhiều tính năng an toàn chủ động khác.
7. Tổng kết Mazda CX-3 2024
Mazda CX-3 2023 được khen ngợi về thiết kế ngoại hình, với dáng vẻ thể thao, năng động và hiện đại. Sự xuất hiện của nó đánh dấu sự đổi mới trong phân khúc xe đô thị gầm cao tại thị trường Việt Nam. Điều này làm cho Mazda CX-3 2023 trở thành một lựa chọn hấp dẫn, đặc biệt đối với các khách hàng trẻ tuổi.
Xem thêm:
Giá xe Toyota Land Cruiser: Ưu đãi đặc biệt tháng 09/2023
BẢNG GIÁ XE Ô TÔ MỚI NHẤT - TẤT CẢ CÁC HÃNG XE TẠI VIỆT NAM 09/2023
Carmudi Vietnam là website hàng đầu trong việc cung cấp thông tin và trao đổi mua bán ô tô đáng tin cậy nhất tại Việt Nam!