Giá xe Mazda 2024: Ưu đãi đặc biệt tháng 11/2024

Bảng giá Mazda đầy đủ, chi tiết, mới nhất 11/2024. Mazda nổi tiếng với các dòng xe hot như Mazda3, Mazda6, CX-5, và CX-9, đều được đánh giá cao về thiết kế và hiệu suất. Cùng Camudi tìm hiểu bảng giá xe Mazda nhé.

Mục lục


I. Bảng giá xe Mazda kèm ưu đãi mới nhất tháng 11/2024

Cập nhật bảng giá xe Mazda 2024 mới nhất tại Việt Nam & giá xe ô tô Mazda CX-3, CX-30, 2, 3, 6, CX-5, CX-8, BT-50 tháng 11/2024

Mazda, được thành lập vào năm 1920 tại Hiroshima, Nhật Bản, ban đầu hoạt động trong lĩnh vực sản xuất các thiết bị máy móc. Tên gọi ban đầu của công ty là Toyo Cork Kogyo và sau đó được đổi thành Toyo Kogyo. Trải qua một thời kỳ phát triển và thay đổi, Mazda bắt đầu sản xuất động cơ ô tô vào năm 1929 và sau đó chuyển sang sản xuất các mẫu sedan vào năm 1940.

Tuy nhiên, do tác động của Chiến tranh thế giới và những khó khăn trong thời kỳ đó, hoạt động sản xuất ô tô của Mazda đã tạm ngừng. Sau đó, vào năm 1959, Mazda quyết định tái khởi đầu với sự nổi tiếng của động cơ xoay rotary engine, một đặc điểm nổi bật của hãng.

Mazda nổi tiếng với thiết kế xe mang tính thẩm mỹ cao, sự tập trung vào hiệu suất lái và trang bị hiện đại. Bảng giá xe Mazda tại thị trường Việt Nam cũng được đánh giá là cạnh tranh, giúp thương hiệu này có được sự thành công và tăng trưởng trong doanh số bán hàng, đặc biệt trong năm 2022 khi Mazda nằm trong top 5 thương hiệu bán nhiều xe nhất trên thị trường Việt Nam.

Hãng xeDòng xePhiên bảnPhân khúcLoại nhiên liệuGiá niêm yếtGiá lăn bánh
MazdaBT-50AT 4x2Xe bán tải cỡ trungDầu699.000.000745.143.000
MazdaBT-50AT Luxury 4x2Xe bán tải cỡ trungDầu789.000.000840.543.000
MazdaBT-50AT Premium 4x4Xe bán tải cỡ trungDầu849.000.000904.143.000
MazdaBT-50MT 4x2Xe bán tải cỡ trungDầu534.000.000570.243.000
MazdaCX-31.5L DELUXEHạng BXăng569.000.000648.280.000
MazdaCX-31.5L LUXURYHạng BXăng599.000.000681.280.000
MazdaCX-31.5L PREMIUMHạng BXăng654.000.000741.780.000
MazdaCX-302.0L LUXURYHạng BXăng699.000.000791.280.000
MazdaCX-302.0L PREMIUMHạng BXăng739.000.000835.280.000
MazdaCX-52.0L DELUXEHạng CXăng759.000.000857.280.000
MazdaCX-52.0L LUXURYHạng CXăng799.000.000901.280.000
MazdaCX-52.0L PREMIUMHạng CXăng839.000.000945.280.000
MazdaCX-52.0L PREMIUM EXCLUSIVEHạng CXăng879.000.000989.280.000
MazdaCX-52.0L PREMIUM SPORTHạng CXăng859.000.000967.280.000
MazdaCX-52.5L SIGNATURE EXCLUSIVEHạng CXăng999.000.0001.121.280.000
MazdaCX-52.5L SIGNATURE PREMIUM AWDHạng CXăng1.059.000.0001.187.280.000
MazdaCX-52.5L SIGNATURE SPORTHạng CXăng979.000.0001.099.280.000
MazdaCX-82.5L LUXURYHạng D949.000.0001.066.280.000
MazdaCX-82.5L PREMIUMHạng DXăng1.024.000.0001.148.780.000
MazdaCX-82.5L PREMIUM AWD 6 GHẾHạng D1.129.000.0001.264.280.000
MazdaCX-82.5L PREMIUM AWD 7 GhếHạng D1.119.000.0001.253.280.000
MazdaMazda21.5L ATHạng BXăng420.000.000484.380.000
MazdaMazda21.5L DELUXEHạng BXăng509.000.000582.280.000
MazdaMazda21.5L LUXURYHạng BXăng504.000.000576.780.000
MazdaMazda21.5L PREMIUMHạng BXăng524.000.000598.780.000
MazdaMazda2 Sport1.5L DELUXEHạng BXăng519.000.000593.280.000
MazdaMazda2 Sport1.5L LUXURYHạng BXăng517.000.000591.080.000
MazdaMazda2 Sport1.5L PREMIUMHạng BXăng562.000.000640.580.000
MazdaMazda31.5L DELUXEHạng CXăng579.000.000659.280.000
MazdaMazda31.5L LUXURYHạng CXăng619.000.000703.280.000
MazdaMazda31.5L PREMIUMHạng CXăng729.000.000824.280.000
MazdaMazda32.0L SIGNATURE LUXURYHạng CXăng799.000.000901.280.000
MazdaMazda32.0L SIGNATURE PREMIUMHạng CXăng849.000.000956.280.000
MazdaMazda3 Sport1.5L DELUXEHạng C699.000.000791.280.000
MazdaMazda3 Sport1.5L LUXURYHạng CXăng639.000.000725.280.000
MazdaMazda3 Sport1.5L PREMIUMHạng CXăng679.000.000769.280.000
MazdaMazda3 Sport2.0L SIGNATURE LUXURYHạng CXăng799.000.000901.280.000
MazdaMazda3 Sport2.0L SIGNATURE PREMIUMHạng CXăng849.000.000956.280.000
MazdaMazda62.0L LUXURYHạng DXăng829.000.000934.280.000
MazdaMazda62.0L PREMIUMHạng DXăng779.000.000879.280.000
MazdaMazda62.5L SIGNATURE PREMIUMHạng DXăng914.000.0001.027.780.000

1. Bảng giá xe Mazda CX-3 11/2024

Mazda CX-3 đã có sự thay đổi về giá bán từ khi được giới thiệu tại thị trường Việt Nam vào ngày 20/04/2021. Ban đầu, mẫu xe này được cung cấp với 3 phiên bản và giá bán lẻ đề xuất như sau:

Mazda CX-3 1.5L Deluxe: 629 triệu đồng.

Mazda CX-3 1.5L Luxury: 669 triệu đồng.

Mazda CX-3 1.5L Premium: 709 triệu đồng.

Tuy nhiên, giá xe Mazda CX-3 đã có điều chỉnh và hiện tại nằm trong khoảng từ 549 triệu đồng đến 636 triệu đồng. Điều này có thể phản ánh sự biến động trong thị trường ô tô và các chiến lược giá cả của Mazda để cạnh tranh trong phân khúc SUV-B tại Việt Nam. Cụ thể:

Hãng xeDòng xePhiên bảnPhân khúcLoại nhiên liệuGiá niêm yếtGiá lăn bánh
MazdaCX-31.5L DELUXEHạng BXăng569.000.000648.280.000
MazdaCX-31.5L LUXURYHạng BXăng599.000.000681.280.000
MazdaCX-31.5L PREMIUMHạng BXăng654.000.000741.780.000

gia-xe-mazda-yyyy-uu-dai-dac-biet-thang-mmyyyyMazda CX-3  

2. Bảng giá xe Mazda CX-30 11/2024

Vào ngày 20/04/2021, Thaco Auto đã ra mắt Mazda CX-30 2021 tại thị trường ô tô Việt Nam. Mẫu xe này ban đầu được cung cấp với 2 phiên bản, bao gồm Mazda CX-30 2.0L Luxury và Mazda CX-30 2.0L Premium, với giá niêm yết lần lượt là 839 triệu đồng và 899 triệu đồng.

gia-xe-mazda-cap-nhat-moi-nhatMazda CX-30 

Tuy nhiên, giá xe Mazda CX-30 đã có sự điều chỉnh và hiện tại như sau:

Hãng xeDòng xePhiên bảnPhân khúcLoại nhiên liệuGiá niêm yếtGiá lăn bánh
MazdaCX-302.0L LUXURYHạng BXăng699.000.000791.280.000
MazdaCX-302.0L PREMIUMHạng BXăng739.000.000835.280.000

Sự điều chỉnh giá này có thể phản ánh sự thay đổi trong thị trường ô tô và chiến lược giá của Mazda để cạnh tranh tốt hơn tại Việt Nam.

3. Bảng giá bán xe ô tô Mazda 6 tháng 11/2024

Vào ngày 16/6/2020, Mazda đã chính thức ra mắt phiên bản nâng cấp của Mazda 6 tại thị trường Việt Nam. Phiên bản nâng cấp này có 3 phiên bản khác nhau, bao gồm Luxury, Premium và Signature Premium, và được cung cấp với 2 tùy chọn động cơ là 2.0L và 2.5L. Giá xe Mazda 6 mới nhất có khoảng từ 779 triệu đồng đến 914 triệu đồng, tùy thuộc vào phiên bản và động cơ:

Hãng xeDòng xePhiên bảnPhân khúcLoại nhiên liệuGiá niêm yếtGiá lăn bánh
MazdaMazda62.0L LUXURYHạng DXăng829.000.000934.280.000
MazdaMazda62.0L PREMIUMHạng DXăng779.000.000879.280.000
MazdaMazda62.5L SIGNATURE PREMIUMHạng DXăng914.000.0001.027.780.000

gia-xe-mazda-cap-nhat-moi-nhat

Sự đa dạng về phiên bản và động cơ giúp khách hàng có nhiều sự lựa chọn phù hợp với nhu cầu và ngân sách của họ.

4. Bảng giá xe Mazda CX-5 tháng 11/2024

Thaco đã giới thiệu Mazda CX-5 thế hệ mới, thuộc thế hệ 6.5, với nhiều cải tiến công nghệ để mang lại trải nghiệm tốt hơn cho khách hàng. Mẫu Mazda CX-5 thế hệ mới sẽ có 5 tùy chọn phiên bản khác nhau, và giá bán được niêm yết chính hãng trong khoảng từ 749 triệu đồng đến 999 triệu đồng, tùy thuộc vào phiên bản:

Hãng xeDòng xePhiên bảnPhân khúcLoại nhiên liệuGiá niêm yếtGiá lăn bánh
MazdaMazda62.0L LUXURYHạng DXăng829.000.000934.280.000
MazdaMazda62.0L PREMIUMHạng DXăng779.000.000879.280.000
MazdaMazda62.5L SIGNATURE PREMIUMHạng DXăng914.000.0001.027.780.000

 Sự đa dạng trong phiên bản và giá cả cho phép khách hàng lựa chọn một mẫu xe phù hợp với nhu cầu và ngân sách của họ.

5. Bảng giá xe Mazda CX-8 tháng 11/2024

Mazda CX-8 2023 là một mẫu SUV 7 chỗ có mặt tại thị trường Việt Nam từ tháng 06/2019. Đối thủ chính của nó bao gồm Toyota Fortuner, Hyundai Santa Fe, và Ford Everest. Mục tiêu của Mazda là cạnh tranh trong phân khúc này bằng việc lắp ráp mẫu xe này trong nước, tạo điều kiện cho tỷ lệ nội địa hóa cao hơn và giá bán hợp lý.

gia-xe-mazda-cap-nhat-moi-nhatMazda CX-8 

Mazda CX-8 đã trải qua một cuộc nâng cấp giữa vòng đời và được giới thiệu tới thị trường Việt Nam vào ngày 7/5/2022. Nâng cấp này đem lại nhiều thay đổi đáng giá, bao gồm phiên bản 6 chỗ ngồi với hàng ghế thương gia cao cấp.

Giá xe Mazda CX-8 niêm yết cho từng phiên bản được xác định như sau:

Hãng xeDòng xePhiên bảnPhân khúcLoại nhiên liệuGiá niêm yếtGiá lăn bánh
MazdaCX-82.5L LUXURYHạng D949.000.0001.066.280.000
MazdaCX-82.5L PREMIUMHạng DXăng1.024.000.0001.148.780.000
MazdaCX-82.5L PREMIUM AWD 6 GHẾHạng D1.129.000.0001.264.280.000
MazdaCX-82.5L PREMIUM AWD 7 GhếHạng D1.119.000.0001.253.280.000

Sự đa dạng trong phiên bản và giá cả cho phép khách hàng lựa chọn một mẫu xe phù hợp với nhu cầu và ngân sách của họ.

6. Bảng giá xe Mazda 2 tháng 11/2024

Vào ngày 6/3/2020, THACO đã chính thức giới thiệu hai mẫu xe Mazda 2 mới là New Mazda 2New Mazda 2 Sport trên toàn quốc. Tuy nhiên, Mazda 2 được nâng cấp trong chu kỳ giữa vòng đời, nghĩa là phiên bản mới này mang những cải tiến so với các phiên bản trước đó.

gia-xe-mazda-cap-nhat-moi-nhat Mazda 2 2023 

Giá bán của xe Mazda 2 2023 có sự biến động và phụ thuộc vào phiên bản cụ thể. Dưới đây là danh sách giá niêm yết cho các phiên bản của Mazda 2 2023:

Hãng xeDòng xePhiên bảnPhân khúcLoại nhiên liệuGiá niêm yếtGiá lăn bánh
MazdaMazda21.5L ATHạng BXăng420.000.000484.380.000
MazdaMazda21.5L DELUXEHạng BXăng509.000.000582.280.000
MazdaMazda21.5L LUXURYHạng BXăng504.000.000576.780.000
MazdaMazda21.5L PREMIUMHạng BXăng524.000.000598.780.000

Khách hàng có thể lựa chọn phiên bản phù hợp với nhu cầu và ngân sách của họ khi mua xe Mazda 2 nâng cấp 2023.

7. Bảng xe ô tô Mazda 3 tháng 11/2024

Vào ngày 4/11/2019, Thaco Trường Hải đã chính thức giới thiệu Mazda 3 hoàn toàn mới năm 2021 với hai biến thể là Sedan và Sport, kèm theo hai lựa chọn động cơ 1.5L và 2.0L. Với sự đa dạng này, All-New Mazda 3 cung cấp cho khách hàng Việt Nam tổng cộng 10 phiên bản, nhiều hơn 7 phiên bản so với mẫu Mazda 3 "người tiền nhiệm".

Dưới đây là giá niêm yết của các phiên bản của Mazda 3 2023:

Hãng xeDòng xePhiên bảnPhân khúcLoại nhiên liệuGiá niêm yếtGiá lăn bánh
MazdaMazda31.5L DELUXEHạng CXăng579.000.000659.280.000
MazdaMazda31.5L LUXURYHạng CXăng619.000.000703.280.000
MazdaMazda31.5L PREMIUMHạng CXăng729.000.000824.280.000
MazdaMazda32.0L SIGNATURE LUXURYHạng CXăng799.000.000901.280.000
MazdaMazda32.0L SIGNATURE PREMIUMHạng CXăng849.000.000956.280.000

Khách hàng có nhiều sự lựa chọn để tùy chỉnh Mazda 3 theo nhu cầu và ngân sách cá nhân.

8. Bảng giá Mazda BT 50 tháng 11/2024

Mazda BT-50 là một mẫu xe bán tải mạnh mẽ và không nhiều nhược điểm. Tại thị trường Việt Nam, hiện tại, giá niêm yết của các phiên bản Mazda BT-50 nằm trong khoảng từ 584 triệu đồng đến 644 triệu đồng, tùy thuộc vào phiên bản và cấu hình cụ thể:

Hãng xeDòng xePhiên bảnPhân khúcLoại nhiên liệuGiá niêm yếtGiá lăn bánh
MazdaBT-50AT 4x2Xe bán tải cỡ trungDầu699.000.000745.143.000
MazdaBT-50AT Luxury 4x2Xe bán tải cỡ trungDầu789.000.000840.543.000
MazdaBT-50AT Premium 4x4Xe bán tải cỡ trungDầu849.000.000904.143.000
MazdaBT-50MT 4x2Xe bán tải cỡ trungDầu534.000.000570.243.000

gia-xe-mazda-cap-nhat-moi-nhatMazda BT-50 

Điều này cung cấp nhiều sự lựa chọn cho người tiêu dùng và người dùng doanh nghiệp có thể tùy chỉnh Mazda BT-50 theo nhu cầu và ngân sách của họ.

II. Đánh giá nhanh Ưu & Nhược điểm Mazda

Ưu điểm của các mẫu xe Mazda bao gồm:

  • Thiết kế hiện đại: Mazda luôn nổi tiếng với thiết kế đẹp mắt, trẻ trung và thể thao. Các mẫu xe Mazda thường có ngoại hình bắt mắt, đường nét tinh tế và sáng tạo.

  • Công nghệ mới: Mazda không ngừng tích hợp các công nghệ mới vào các mẫu xe của mình. Điều này bao gồm hệ thống giải trí thông minh, công nghệ an toàn tiên tiến và động cơ hiệu quả về nhiên liệu.

  • Giá cạnh tranh: Mazda thường cung cấp giá bán cạnh tranh trong phân khúc của mình. Điều này làm cho các mẫu xe Mazda trở thành lựa chọn hấp dẫn cho nhiều người tiêu dùng.

Tuy nhiên, cũng cần lưu ý nhược điểm của xe Mazda:

  • Chất lượng lắp ráp: Mặc dù Mazda đã cải thiện chất lượng lắp ráp của các mẫu xe của họ, nhưng vẫn có thể xuất hiện một số vấn đề liên quan đến chất lượng và độ tin cậy. Các mẫu xe lắp ráp tại các nhà máy trong nước thường có chất lượng hoàn thiện không cao bằng xe nhập khẩu nguyên chiếc.

Tóm lại, các mẫu xe Mazda có nhiều ưu điểm như thiết kế hấp dẫn, công nghệ tiên tiến và giá cạnh tranh, nhưng vẫn có thể có nhược điểm về chất lượng lắp ráp.

III. Một số dòng xe nổi bật của Mazda

1. Mazda 6

Mazda 6, còn được gọi là Atenza tại Nhật Bản, là một mẫu xe cỡ trung có lịch sử phát triển và cải tiến liên tục. Dưới đây là một số ưu điểm và nhược điểm của xe Mazda 6:

gia-xe-mazda-cap-nhat-moi-nhatMazda 6 

Ưu điểm của xe Mazda 6:

  • Nâng cấp thiết kế ngoại thất: Mazda luôn chú trọng đến thiết kế ngoại thất của các mẫu xe của mình, và Mazda 6 không phải là ngoại lệ. Các phiên bản mới thường đi kèm với nâng cấp thiết kế ngoại thất, tạo nên một diện mạo hiện đại và bắt mắt.

  • Nội thất và tính tiện nghi: Mazda 6 thường được trang bị nhiều tính năng tiện nghi và công nghệ hiện đại trong nội thất. Điều này bao gồm màn hình giải trí cảm ứng, hệ thống âm thanh cao cấp và các tính năng an toàn tiên tiến.

  • Cách âm tốt: Mazda đã cải thiện cách âm trong các phiên bản mới của Mazda 6, tạo ra một môi trường lái xe yên tĩnh và thoải mái hơn.

 

Nhược điểm của xe Mazda 6:

  • Khả năng tăng tốc: Mặc dù Mazda 6 có nhiều phiên bản động cơ khác nhau, một số người dùng có thể cảm thấy khả năng tăng tốc của xe chưa thực sự ấn tượng so với một số đối thủ trong cùng phân khúc.

Tóm lại, Mazda 6 là một mẫu xe cỡ trung với thiết kế ngoại thất đẹp mắt, nội thất tiện nghi và cách âm tốt. Tuy nhiên, khả năng tăng tốc có thể không đáp ứng được một số mong đợi của người lái xe đối với một mẫu xe cỡ trung.

2. Mazda 3

Mazda 3, từng được gọi là Mazda Axela, là mẫu sedan hạng C ra mắt vào năm 2003 tại Nhật Bản. Mẫu xe này đã trải qua ba thế hệ, với sự phát triển trong thiết kế và công nghệ. Mazda 3 luôn nhấn mạnh trải nghiệm lái và khả năng tăng tốc. Thế hệ đầu tiên có thiết kế thể thao, thế hệ thứ hai được gọi là "Mazda mặt cười" với phong cách riêng biệt, và thế hệ thứ ba, ra mắt vào năm 2013, tập trung vào sang trọng và hiệu suất nhiên liệu. Tập đoàn Trường Hải đã đưa Mazda 3 đời mới về Việt Nam vào cuối năm 2014, và phiên bản nâng cấp facelift đã được giới thiệu vào năm 2017.

gia-xe-mazda-cap-nhat-moi-nhatMazda 3 

Ưu điểm của xe Mazda 3:

  • Thiết kế hiện đại, sang trọng: Mazda luôn chú trọng đến thiết kế ngoại thất và nội thất của xe, tạo ra một diện mạo đẹp và thu hút.

  • Đèn LED chiếu sáng tốt: Hệ thống đèn LED trên Mazda 3 cung cấp ánh sáng mạnh mẽ và tối ưu, giúp tăng cường khả năng quan sát ban đêm.

  • Nội thất thiết kế cao cấp: Nội thất của Mazda 3 được trang bị các vật liệu và tính năng cao cấp, tạo nên một không gian lái xe thoải mái và sang trọng.

  • Nhiều tính năng hiện đại: Mazda 3 được trang bị nhiều tính năng tiện ích như màn hình lật (HUD), hệ thống Mazda Connect, G-Vectoring Control, phanh đỗ điện tử, và cửa sổ trời chỉnh điện.

  • Cảm giác lái thể thao, chắc chắn: Xe Mazda 3 có khả năng lái thể thao và ổn định, mang lại trải nghiệm lái tốt.

  • Khả năng tiết kiệm nhiên liệu tốt: Động cơ SkyActiv của Mazda 3 được thiết kế để tiết kiệm nhiên liệu, giúp giảm chi phí vận hành.

  • Giá bán hợp lý: Mazda 3 thường có mức giá cạnh tranh trong phân khúc sedan hạng C.

 

Nhược điểm của xe Mazda 3:

  • Không có cửa gió điều hòa hàng ghế sau: Một số người dùng có thể cảm thấy thiếu điểm này khi xe Mazda 3 không có cửa gió điều hòa riêng cho hàng ghế sau.

  • Độ trễ chân ga lớn: Đặc biệt ở phiên bản 1.5L, có sự độ trễ khi đạp chân ga, điều này có thể làm giảm trải nghiệm lái xe.

Tóm lại, Mazda 3 là một mẫu xe sedan hạng C được đánh giá cao về thiết kế, tính năng và trải nghiệm lái. Tuy nhiên, cần lưu ý một số nhược điểm như độ trễ chân ga và thiếu cửa gió điều hòa cho hàng ghế sau.

3. Mazda 2

Từ năm 1996, Mazda2 đã xuất hiện với tên gọi Mazda Demio tại Nhật Bản. Thế hệ thứ ba của Mazda2 ra mắt vào năm 2007 và được phát triển lâu dài bởi kiểu dáng hiện đại của nó. Mazda2 thế hệ mới nhất được giới thiệu dưới dạng concept tại Triển lãm ô tô Geneva 2014 và sau đó được sản xuất tại Nhật Bản cùng năm.

gia-xe-mazda-cap-nhat-moi-nhatMazda 2 

Trường Hải đã thông báo giá xe Mazda 2 2020-2021 với 7 phiên bản có mức giá từ 509 triệu đồng đến 607 triệu đồng cho cả bản hatchback và sedan. Trước đây, mẫu xe được lắp ráp trong nước, nhưng phiên bản nâng cấp dành cho năm 2019-2020 đã được nhập khẩu nguyên chiếc từ Thái Lan để hưởng ưu đãi thuế 0%.

Xe Mazda 2 có những ưu điểm sau:

  • Giá bán hợp lý: Xe Mazda 2 được đánh giá có giá bán hợp lý trong phân khúc xe hạng nhỏ.

  • Đèn LED sáng (phiên bản hatchback: Phiên bản hatchback của Mazda 2 trang bị đèn LED sáng, cung cấp ánh sáng hiệu quả và thẩm mỹ.

  • Công nghệ cải tiến mạnh mẽ: Mazda 2 tích hợp nhiều công nghệ cải tiến giúp cải thiện trải nghiệm lái và tiện ích cho người dùng.

  • Sức ảnh hưởng nhờ thương hiệu Nhật Bản: Thương hiệu Mazda, có nguồn gốc từ Nhật Bản, thường được biết đến với sự tin tưởng và chất lượng.

  • Động cơ SkyActiv tiết kiệm nhiên liệu: Động cơ SkyActiv của Mazda 2 được thiết kế để tiết kiệm nhiên liệu, giúp giảm chi phí vận hành.

 

Tuy nhiên, xe cũng có một số nhược điểm:

  • Đuôi xe hơi lạc hậu: Thiết kế đuôi xe của Mazda 2 có thể được cảm thấy lạc hậu so với một số đối thủ trong cùng phân khúc.

  • Vô lăng nhẹ, cả ở tốc độ cao: Cảm giác lái với vô lăng có thể trở nên nhẹ quá, đặc biệt khi di chuyển ở tốc độ cao.

  • Độ trễ chân ga lớn: Một số người dùng ghi nhận độ trễ khi nhấn chân ga, có thể làm mất đi sự nhanh nhẹn trong việc tăng tốc.

  • Thiếu bệ tỳ tay trước: Xe Mazda 2 có thể thiếu bệ tỳ tay trước, làm giảm sự thoải mái cho người lái và hành khách.

 

4. Mazda CX-5

Mazda CX-5 là một mẫu xe crossover mới trong dòng sản phẩm của Mazda. Nó được thiết kế với triết lý thiết kế KODO mới nhất của Mazda, sử dụng công nghệ động cơ SkyActiv và hệ thống gầm bệ trọng lượng nhẹ. Mazda CX-5 được thể hiện bằng sự thay thế thành công cho mẫu xe CX-7 trước đó, nhờ sở hữu phong cách trẻ trung và kích thước nhỏ, linh hoạt trong đô thị. Từ năm 2012 đến nay, Mazda CX-5 luôn nằm trong số những mẫu crossover được ưa chuộng hàng đầu trên toàn thế giới.

Thế hệ mới nhất của Mazda CX-5 ra mắt vào cuối năm 2016 và bắt đầu xuất xưởng vào năm 2017. Thế hệ 6.5 của mẫu xe này đã được giới thiệu tại thị trường Việt Nam vào tháng 09/2019, và nó tiếp tục đạt được sự ưa chuộng với khách hàng Việt. Để biết thông tin chi tiết về giá bán và điểm bán của từng phiên bản, bạn có thể xem thêm tại các nguồn thông tin về bán xe Mazda CX-5.

Mazda CX-5 có những ưu điểm và nhược điểm sau:

Ưu điểm:

  • Thiết kế xe mới mẻ: Mazda CX-5 có thiết kế sáng sủa và hiện đại, với triết lý thiết kế KODO của Mazda, giúp nó nổi bật trên đường phố và thu hút sự chú ý của người nhìn.

  • Các công nghệ hiện đại: Xe Mazda CX-5 được trang bị nhiều công nghệ tiên tiến như hệ thống giải trí, hệ thống thông tin và giải trí Mazda Connect, hệ thống âm thanh cao cấp, cũng như các tính năng an toàn như hệ thống cảnh báo va chạm và hệ thống kiểm soát hành trình.

  • An toàn hơn: Mazda CX-5 thường có các tính năng an toàn tiên tiến như hệ thống cảnh báo va chạm, cân bằng điện tử, hệ thống phanh chống bó cứng ABS và nhiều tính năng khác giúp bảo vệ người lái và hành khách.

gia-xe-mazda-cap-nhat-moi-nhatMazda CX-5 

Nhược điểm:

  • Giá bán cao: Mazda CX-5 có giá bán khá cao so với một số đối thủ trong cùng phân khúc xe crossover, điều này có thể là một rào cản đối với một số người mua có ngân sách hạn chế.

  • Khó cạnh tranh: Do giá bán cao, Mazda CX-5 có thể gặp khó khăn trong việc cạnh tranh với các mẫu xe cùng phân khúc từ các hãng khác có giá thấp hơn.

 

Tóm lại, Mazda CX-5 là một mẫu xe hấp dẫn với thiết kế đẹp và các công nghệ tiên tiến, tuy nhiên, giá bán cao có thể là một điểm yếu đối với một số người tiêu dùng.

 

5. Mazda BT-50

Mazda BT-50 là một mẫu xe bán tải của Mazda, và mặc dù là một sản phẩm của hãng xe Nhật Bản, nhưng lần đầu tiên được ra mắt tại Triển lãm ô tô Bangkok vào năm 2006. Mẫu xe này sử dụng cùng động cơ diesel với Ford Ranger và Ford Everest. Đến thế hệ thứ hai, Mazda BT-50 tiếp tục được phát triển trên hệ thống gầm bệ giống với các mẫu xe bán tải của Mỹ. Các chiếc xe này được sản xuất tại Thái Lan và Nam Phi.

gia-xe-mazda-cap-nhat-moi-nhatMazda BT-50 

Mazda BT-50 lần đầu ra mắt thị trường Việt Nam vào đầu năm 2012. Ban đầu, xe được tập trung vào khả năng vận hành, được trang bị hệ dẫn động hai cầu và động cơ mạnh mẽ 3.2L. Ngoài ra, mẫu xe này cũng được tích hợp nhiều công nghệ an toàn tiên tiến, đánh dấu sự tiên phong trong phân khúc xe bán tải tại Việt Nam.

Thaco đã giới thiệu Mazda BT-50 thế hệ hoàn toàn mới vào ngày 25/8/2021 với nhiều cải tiến. Xe trở nên đa dụng hơn, phù hợp để sử dụng cả trong việc chở hàng và cho gia đình. Hiện có 4 phiên bản và giá khởi điểm từ 659 triệu đồng.

Xe Mazda BT-50 có một số ưu điểm và nhược điểm như sau:

Ưu điểm xe Mazda BT-50:

  • Đèn chiếu sáng tự động: Xe được trang bị hệ thống đèn chiếu sáng tự động, giúp cải thiện sự an toàn khi lái xe trong điều kiện ánh sáng yếu hoặc ban đêm.

  • Hàng ghế sau ngồi thoải mái: Khoang nội thất phía sau của xe rộng rãi và thoải mái, giúp hành khách có trải nghiệm đi lại dễ dàng và thoải mái.

  • Động cơ 3.2L mạnh mẽ: Xe trang bị động cơ 3.2L mạnh mẽ, giúp cung cấp sức mạnh và khả năng vận hành tốt, đặc biệt khi cần thực hiện công việc nặng.

  • Gầm xe cao; khung gầm chắc chắn: Gầm xe cao giúp vượt qua địa hình khó khăn một cách dễ dàng và khung gầm chắc chắn đảm bảo tính ổn định của xe.

  • Trang bị an toàn tốt: Mazda BT-50 được trang bị nhiều hệ thống an toàn như hỗ trợ phanh, cân bằng điện tử, chống trượt, chống lật, kiểm soát hành trình và 6 túi khí, giúp cải thiện sự an toàn cho người lái và hành khách.

Nhược điểm xe Mazda BT-50:

  • Đèn chiếu sáng halogen hơi tối: Một số phiên bản của xe sử dụng đèn chiếu sáng halogen, có thể không cung cấp ánh sáng tốt trong điều kiện ánh sáng yếu.

  • Khả năng cách âm chưa tốt: Xe có khả năng cách âm chưa tốt, có thể làm cho tiếng ồn từ bên ngoài xâm nhập vào khoang nội thất.

  • Hệ thống treo hơi cứng: Hệ thống treo có thể được cảm nhận là cứng, làm cho trải nghiệm lái xe không thoải mái trên một số địa hình.

  • Không có màn hình DVD trung tâm: Một số phiên bản không được trang bị màn hình DVD trung tâm, làm giảm tính tiện ích của hệ thống giải trí.

  • Hàng ghế sau chỉ có hai tựa đầu: Xe không có tựa đầu cho tất cả các ghế phía sau, có thể giới hạn tính an toàn và thoải mái cho hành khách phía sau.

Ngoài ra, giá bán của các dòng xe Mazda cũng khá đa dạng, với Mazda BT-50 giá từ 659 triệu đồng, Mazda CX-5 giá từ 839 triệu đồng, Mazda CX-8 giá bán từ 999 triệu đồng và Mazda 3 giá bán từ 669 triệu đồng.

Câu hỏi thường gặp về xe Mazda

Mazda có những dòng xe nào?

Đúng, Mazda có một loạt các dòng xe đa dạng trên thị trường Việt Nam để phục vụ nhu cầu của khách hàng. Dưới đây là danh sách các dòng xe Mazda hiện đang phân phối tại thị trường Việt Nam:

  • Mazda 2: Xe hạng B nhỏ gọn và tiết kiệm nhiên liệu, phù hợp cho việc di chuyển trong đô thị.

  • Mazda 3: Xe hạng C sang trọng với thiết kế hiện đại và nhiều tính năng tiện ích.

  • Mazda 6: Xe hạng D cỡ trung với thiết kế đẹp mắt và tính năng cao cấp.

  • Mazda BT-50: Xe bán tải mạnh mẽ, phục vụ cả nhu cầu công việc và gia đình.

  • Mazda CX-3: Xe crossover nhỏ gọn với thiết kế thể thao và tính năng an toàn.

  • Mazda CX-30: Xe crossover hạng B vừa ra mắt, kết hợp giữa tính năng và hiệu suất.

  • Mazda CX-5: Xe crossover hạng C phổ biến với thiết kế đẹp và trang bị tiện nghi.

  • Mazda CX-8: Xe SUV 7 chỗ đa dụng và sang trọng.

Mỗi dòng xe Mazda có đặc điểm riêng biệt và đáp ứng các nhu cầu khác nhau của người tiêu dùng. 

Xe Mazda có tốt không?

Điểm mạnh của các mẫu xe ô tô Mazda bao gồm:

  • Kiểu dáng thanh lịch: Mazda chú trọng vào thiết kế hiện đại và thể thao, làm cho xe trở nên cuốn hút với nhiều người. Điều này làm cho các mẫu xe Mazda phù hợp với cả nam giới và nữ giới, thu hút sự chú ý trên đường.

  • Thương hiệu Nhật Bản: Mazda là một thương hiệu ô tô nổi tiếng của Nhật Bản, được biết đến với chất lượng và độ bền của sản phẩm. Sự tỉ mỉ và đổi mới trong sản xuất là điểm mạnh của các mẫu xe Mazda.

  • Nội thất sang trọng: Mazda chăm sóc đến chi tiết nội thất, tạo ra không gian nội thất thoải mái và sang trọng. Các tính năng tiện ích và các vật liệu chất lượng cao làm tăng trải nghiệm lái xe.

  • Khả năng tiết kiệm nhiên liệu: Các động cơ SkyActiv của Mazda được thiết kế để cải thiện hiệu suất nhiên liệu, giúp tiết kiệm chi phí vận hành và giảm khí thải độc hại.

Những điểm này cùng nhau tạo nên sự hấp dẫn của các mẫu xe Mazda trên thị trường ô tô.

Tổng kết

Tóm lại, Mazda đã tỏ ra mạnh mẽ và duy trì sự thịnh hành trên thị trường ô tô Việt Nam thông qua các sản phẩm có thiết kế đẹp, tính năng tiện ích và động cơ hiệu suất cao, đồng thời với mức giá cạnh tranh. Sự kết hợp giữa thẩm mỹ và chất lượng đã tạo nên một tầm nhìn tích cực về thương hiệu này trong lòng khách hàng. Mazda tiếp tục đóng góp vào ngành công nghiệp ô tô Việt Nam và mang lại sự lựa chọn đa dạng cho người tiêu dùng trên dải đất hình chữ S.

Xem thêm:

Giá xe Hyundai 2023: Ưu đãi đặc biệt tháng 09/2023

BẢNG GIÁ XE Ô TÔ MỚI NHẤT - TẤT CẢ CÁC HÃNG XE TẠI VIỆT NAM 09/2023

Carmudi Vietnam là website hàng đầu trong việc cung cấp thông tin và trao đổi mua bán ô tô đáng tin cậy nhất tại Việt Nam!

back
Carmudi Vietnam
MG 5 1.5L Luxury 2022

MG 5 1.5L Luxury 2022

50,000 km

440 triệu

Mercedes-Benz C300 AMG 2023

Mercedes-Benz C300 AMG 2023

7,000 km

1 tỷ 739 triệu

Mazda CX-5 2017

Mazda CX-5 2017

80,000 km

595 triệu

Ford Ranger 2024

Ford Ranger 2024

0 km

1 tỷ 39 triệu

Đánh giá:
5/5 (10 đánh giá)
Chia sẻ
Tôi cần bán xe cũ