Giá xe Hyundai Grand i10 2024: Ưu đãi đặc biệt tháng 11/2024
Mục lục
Là một mẫu xe hạng A đến từ Ấn Độ và có mặt trên thị trường từ năm 2007, Hyundai Grand i10 đã không ngừng phát triển để trở thành một trong những lựa chọn tuyệt vời trong phân khúc này. Với sự ra mắt của thế hệ thứ 2 vào năm 2013, xe này nhanh chóng chiếm được cảm tình của người tiêu dùng tại Ấn Độ và các quốc gia Đông Nam Á, trong đó có Việt Nam. Đặc biệt, bảng giá xe Hyundai Grand i10 đã trở nên hấp dẫn hơn sau sự kiện nâng cấp giữa vòng đời và chuyển sang lắp ráp tại Việt Nam vào tháng 7/2017.
Kể từ đó, doanh số của Hyundai i10 đã tăng trưởng đáng kể, không chỉ dẫn đầu trong phân khúc mà còn lọt vào top 10 xe bán chạy trên toàn thị trường. Để tiếp tục củng cố vị thế và tăng sức cạnh tranh, Liên doanh Ô tô Hyundai Thành Công Việt Nam (HTV) đã chính thức giới thiệu thế hệ hoàn toàn mới của Grand i10 vào ngày 6/8/2021.
Trong thế hệ mới này, Hyundai i10 tiếp tục cung cấp sáu phiên bản tùy chọn, bao gồm hai biến thể là Sedan và Hatchback, để đáp ứng đa dạng nhu cầu của khách hàng. Đối với những ai quan tâm đến bảng giá xe Hyundai Grand i10 mới nhất, thông tin này sẽ được cập nhật đầy đủ và chi tiết trong các phần tiếp theo của bài viết.
1. Xe Hyundai Grand i10 2024 có giá bao nhiêu?
Trong một thời gian dài, Hyundai i10 không chỉ là một cái tên phổ biến mà còn giữ ngôi vị "vua" doanh số tại thị trường ô tô Việt Nam. Với hai biến thể - Sedan và Hatchback - Hyundai Grand i10 mang đến cho người tiêu dùng Việt Nam sự lựa chọn đa dạng, phục vụ mọi nhu cầu và ngân sách. Để cung cấp thông tin đầy đủ và chi tiết nhất cho khách hàng, sau đây là bảng giá xe Hyundai Grand i10 2023 niêm yết chính hãng từ Hyundai Thành Công.
Bảng giá Hyundai Grand i10 Sedan
Hãng xe | Dòng xe | Phiên bản | Phân khúc | Loại nhiên liệu | Giá niêm yết | Giá lăn bánh |
---|---|---|---|---|---|---|
Hyundai | Grand i10 Sedan | 1.2 AT | Hạng A | Xăng | 425.000.000 | 489.880.000 |
Hyundai | Grand i10 Sedan | 1.2 AT Tiêu Chuẩn | Hạng A | Xăng | 396.000.000 | 457.980.000 |
Hyundai | Grand i10 Sedan | 1.2 MT tiêu chuẩn | Hạng A | Xăng | 353.000.000 | 410.680.000 |
Bảng giá Hyundai Grand i10 Hatchback
Hãng xe | Dòng xe | Phiên bản | Phân khúc | Loại nhiên liệu | Giá niêm yết | Giá lăn bánh |
---|---|---|---|---|---|---|
Hyundai | Grand i10 | 1.2 AT | Hạng A | Xăng | 406.000.000 | 468.980.000 |
Hyundai | Grand i10 | 1.2 AT tiêu chuẩn | Hạng A | Xăng | 377.000.000 | 437.080.000 |
Hyundai | Grand i10 | 1.2 MT tiêu chuẩn | Hạng A | Xăng | 334.000.000 | 389.780.000 |
2. Giá xe Hyundai Grand i10 và các đối thủ
Hyundai Grand i10 giá từ 360 triệu đồng
Kia Morning giá từ 369 triệu đồng
Toyota Wigo giá từ 352 triệu đồng
Vinfast Fadil giá từ 425 triệu đồng
Thông tin xe Hyundai Grand i10 2024
Thế hệ mới của Hyundai Grand i10 tại Việt Nam không chỉ đánh dấu sự tiến bộ đáng kể trong thiết kế mà còn đặc biệt được lắp ráp ngay tại trong nước. Một trong những điểm nhấn đáng chú ý là sự đổi mới trong ngoại thất của Hyundai Grand i10 2023, một yếu tố quan trọng tác động đến sự quyết định của người tiêu dùng
3. Ngoại Thất Hyundai Grand i10 2024
Ngoại thất của Hyundai Grand i10 2023 tiếp tục làm mới vẻ ngoại hình bằng phong cách thiết kế táo bạo và thời trang hơn. Kích thước tổng thể của xe có sự thay đổi đáng kể: chiều dài x rộng x cao là 3.850 x 1.680 x 1.520 mm, cùng chiều dài cơ sở đạt 2.450 mm và khoảng sáng gầm xe là 157 mm. Điều này không chỉ làm cho biến thể Sedan và Hatchback của Grand i10 tăng kích thước nhưng cũng thêm phần thanh thoát và đẳng cấp.
Khi nhìn vào chi tiết, lưới tản nhiệt lớn hơn tạo nên một diện mạo hiện đại và cũng cải thiện hiệu suất làm mát của động cơ. Đèn pha của Hyundai Grand i10 2023 vẫn sử dụng loại Halogen truyền thống, trong khi đèn DRL (đèn ban ngày) sử dụng LED và đèn sương mù được thiết kế với thấu kính Projector, tất cả nhằm tạo nên một phong cách thể thao và cuốn hút.
Thêm vào đó, la-zăng được trang bị với mâm thép 14-inch cho bản tiêu chuẩn và mâm hợp kim 15-inch cho các bản còn lại. Gương chiếu hậu điện tích hợp đèn xi-nhan và chức năng sấy cũng là một trong những điểm đáng chú ý. Đuôi xe với cụm đèn hậu LED kích cỡ lớn và đèn phanh LED đặt cao không chỉ nâng cao tính esthetic mà còn cải thiện an toàn khi vận hành trong điều kiện thời tiết không thuận lợi hoặc trong bóng tối.
Nội thất Hyundai Grand i10 2023
Hyundai Grand i10 2023 đánh dấu một bước ngoặt quan trọng với không gian nội thất đẳng cấp và tiện nghi cao cấp, đặc biệt khi so sánh với các đối thủ trong phân khúc xe hạng A tại Việt Nam. Được thiết kế với chất liệu da màu tối và điểm nhấn từ các đường viền màu đỏ, nội thất của Hyundai Grand i10 không chỉ mang đến sự tiện lợi mà còn phô diễn một phong cách thể thao, năng động.
Vô-lăng mới với thiết kế tiên tiến hơn tích hợp các phím chức năng và hệ thống khởi động bằng nút bấm, thay thế cho chìa khóa cơ thông thường, giúp tăng cường trải nghiệm lái xe. Táp-lô và các chi tiết nội thất được hoàn thiện bằng vân dạng mắt tổ ong 3D, tạo nên một không gian xa hoa và tinh tế cho chiếc xe hạng A này.
Điểm đáng chú ý khác trong không gian lái là cụm đồng hồ kết hợp giữa đồng hồ analog và màn hình LCD 5,3 inch đa thông tin. Trung tâm táp-lô nổi bật với màn hình cảm ứng 8 inch, hỗ trợ nhận diện giọng nói cũng như kết nối Apple CarPlay và Android Auto, đem lại trải nghiệm giải trí hiện đại.
Không chỉ vậy, hệ thống điều hòa chỉnh cơ của Hyundai Grand i10 2023 còn được cải tiến bằng việc thêm cửa gió dành cho hàng ghế sau, tăng cường khả năng làm mát trong không gian cabin. Đặc biệt, mẫu xe này còn được trang bị tính năng Cruise Control, một điểm nhấn chưa từng có trong các mẫu xe hạng A tại Việt Nam.
4. Hệ thống an toàn trên Hyundai Grand i10 2024
Hyundai Grand i10 2023 được trang bị đầy đủ cả tính năng an toàn chủ động lẫn bị động, bao gồm:
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS
Hệ thống phân bổ phanh điện tử EBD
Hệ thống hỗ trợ lực phanh BA
Hệ thống cân bằng điện tử ESC
Hệ thống khởi hành ngang dốc HAC
Hệ thống camere và cảm biến lùi
Hệ thống chống trộm Immobilizer
2 túi khí.
Điều đáng chú ý là chiếc i10 hạng A là một trong những dòng xe đầu tiên được trang bị cảm biến đo áp suất lốp. Tính năng này giúp tài xế dễ dàng theo dõi và nhanh chóng nhận diện các vấn đề liên quan đến áp suất lốp, cho phép họ đưa ra các biện pháp khắc phục tốt hơn và kịp thời.
Ngoài ra, cần phải lưu ý rằng chiếc xe này sử dụng thép cường độ cao trong tới 65% của khung sườn, nâng cao tính an toàn của chiếc xe. Nếu có sự cố va chạm, độ cứng vững của khung xe sẽ tăng cường khả năng bảo vệ cho hành khách bên trong.
5. Động cơ Hyundai Grand i10 2024
Động cơ Hyundai Grand i10 thế hệ hoàn toàn mới là loại 4 xy-lanh 1.2L MPI, sản sinh công suất cực đại 82 mã lực và mô-men xoắn 114 Nm. Đi cùng với đó là tùy chọn hộp số sàn 5 cấp hoặc tự động 4 cấp, hệ dẫn động cầu trước.
Hyundai Grand i10 thế hệ mới dùng động cơ 4 xy-lanh 1.2L MPI, sản sinh công suất cực đại 82 mã lực và mô-men xoắn 114 NM. Đi kèm là tùy chọn hộp số sàn 5 cấp hoặc tự động 4 cấp, hệ dẫn động cầu trước
6. Ưu - nhược điểm xe Hyundai Grand i10 2024
Ưu điểm:
Gầm xe cao
Nội thất rộng rãi bậc nhất phân khúc
Trang bị nội thất hiện đại
Động cơ bền bỉ, vận hành ổn định
Trang bị hệ thống kiểm soát hành trình (cruise control)
Nhược điểm:
Vô lăng nhẹ khiến không đầm tay khi lái
7. Thông số kỹ thuật Hyundai Grand i10 2024 tại Việt Nam
Tùy chọn phiên bản và trang bị của Hyundai Grand i10 2023 tại thị trường Việt Nam đa dạng, tạo nên sự linh hoạt trong việc đáp ứng nhu cầu và ngân sách của người tiêu dùng. Cụ thể như sau:
Bản Sedan và Hatchback với hộp số sàn là lựa chọn có mức giá thấp nhất, chỉ bao gồm các tiện ích cơ bản: la-zăng được làm từ sắt, đèn Halogen thông thường, vật liệu ghế là nỉ, hệ thống âm thanh với đầu đọc CD, và điều hòa nhiệt độ kiểu cơ học. Điều này phản ánh rõ rằng đây là phiên bản được ưu tiên cho các khách hàng có ý định sử dụng xe cho mục đích kinh doanh, như taxi chẳng hạn.
Trong khi đó, bản Sedan và Hatchback với hộp số tự động nâng cấp hơn với các tiện nghi giống như các phiên bản sở hữu hộp số sàn, nhưng có thêm lợi ích của việc sử dụng hộp số tự động. Việc này đơn giản hóa quy trình lái xe, tạo cảm giác thoải mái và mượt mà hơn khi di chuyển.
Đây là phiên bản thích hợp cho đối tượng khách hàng là phái nữ yêu thích dòng xe hạng A hoặc cho những người thích lái xe tự động nhưng lại có ngân sách giới hạn.
Thông số kỹ thuật xe Hyundai Grand i10 2024: Kích thước
Thông tin | Grand i10 Sedan | Grand i10 Hatchback | ||||
1.2 MT Tiêu chuẩn | 1.2 AT Tiêu chuẩn | 1.2 AT | 1.2 MT Tiêu chuẩn | 1.2 AT Tiêu chuẩn | 1.2 AT | |
Kích thước tổng thể (DxRxC) (mm) | 3.995 x 1.680 x 1.520 | 3.805 x 1.680 x 1.520 | ||||
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.450 | |||||
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 157 | |||||
Dung tích bình nhiên liệu (L) | 37 |
Thông số kỹ thuật xe Hyundai Grand i10 2024 Ngoại thất
Thông tin | Grand i10 Sedan | Grand i10 Hatchback | ||||
1.2 MT Tiêu chuẩn | 1.2 AT Tiêu chuẩn | 1.2 AT | 1.2 MT Tiêu chuẩn | 1.2 AT Tiêu chuẩn | 1.2 AT | |
Cụm đèn pha (pha/cos) | Halogen | |||||
Đèn LED định vị ban ngày | Không | Có | Không | Có | Có | |
Đèn sương mù phía trước | Không | Halogen Projector | Không | Halogen Projector | Halogen Projector | |
Gương chiếu hậu | Chỉnh điện | Chỉnh điện, gập điện, tích hợp đèn báo rẽ, có sấy | Có gập điện, tích hợp đèn báo rẽ có sấy | Chỉnh điện | Chỉnh điện, gập điện, tích hợp đèn báo rẽ | Chỉnh điện, gập điện, tích hợp đèn báo rẽ, có sấy |
Sấy kính sau | Không | Không | Có | Có | ||
Tay nắm cửa mạ Crom | Không | Có | Không | Có | ||
Ăng ten | Dạng dây | Dạng dây | Vây cá | Dạng dây |
Thông số kỹ thuật xe Hyundai Grand i10 2024: Nội thất và tiện nghi
Thông tin | Grand i10 Sedan | Grand i10 Hatchback | |||||
1.2 MT Tiêu chuẩn | 1.2 AT Tiêu chuẩn | 1.2 AT | 1.2 MT Tiêu chuẩn | 1.2 AT Tiêu chuẩn | 1.2 AT | ||
Vô lăng điều chỉnh 2 hướng | Có | ||||||
Vô lăng bọc da | Không | Không | Có | Không | Không | Có | |
Chất liệu ghế | Nỉ | Nỉ | Da | ||||
Màu nội thất | Đen đỏ | ||||||
Chỉnh ghế lái | Chỉnh cơ 4 hướng | Chỉnh cơ 6 hướng | Chỉnh cơ 4 hướng | Chỉnh cơ 6 hướng | Chỉnh cơ 6 hướng | ||
Cửa sổ điều chỉnh điện, xuống kính một chạm vị trí ghế lái | Chỉnh điện | Có | Chỉnh điện |
| Có | ||
Điều hoà | Chỉnh cơ | ||||||
Cụm màn thông tin | 2.8" | 2.8" | Màn hình LCD 5.3" | 2.8" | Màn hình LCD 5.3" | ||
Số loa | 4 | ||||||
Cụm điều khiển media kết hợp với nhận diện giọng nói | Không | Có | Không | Cụm điều khiển media | Có | ||
Cửa gió điều hòa và cổng sạc USB hàng ghế thứ 2 | Có | ||||||
Điều khiển hành trình Cruise Control | Không | Không | Không | Không | Có | ||
Chìa khóa thông minh và Khởi động nút bấm | Không | Có | Không | Có | |||
Màn hình AVN cảm ứng 8 inch tích hợp hệ thống hệ thống định vị dẫn đường | Không | Không | Có | Không | Không | Có | |
Hệ thống giải trí | - | Bluetooth/ Radio/ MP3/Apple Carplay/Android Auto | - | Bluetooth/ Radio/ MP4/Apple Carplay/Android Auto |
Thông số kỹ thuật xe Hyundai Grand i10 2024: Động cơ & vận hành
Thông tin | Grand i10 Sedan | Grand i10 Hatchback | ||||
1.2 MT Tiêu chuẩn | 1.2 AT Tiêu chuẩn | 1.2 AT | 1.2 MT Tiêu chuẩn | 1.2 AT Tiêu chuẩn | 1.2 AT | |
Động cơ | Kappa 1.2 MPI | |||||
Dung tích xi lanh (cc) | 1.197 | |||||
Công suất cực đại (PS/rpm) | 83/6.000 | |||||
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm) | 114/4.000 | |||||
Dung tích bình nhiên liệu (L) | 71 | |||||
Hộp số | 5MT | 4AT | 5MT | 4AT | 4AT | |
Hệ thống dẫn động | FWD | |||||
Phanh trước/sau | Đĩa/Tang trống | |||||
Hệ thống treo trước | McPherson | |||||
Hệ thống treo sau | Thanh xoắn | |||||
Trợ lực lái | Tay lái điện | |||||
Lốp dự phòng | Vành cùng cỡ | Vành giảm cỡ | Vàng cùng cỡ | Vành giảm cỡ | ||
Chất liệu Lazang | Vành thép | Vành đúc hợp kim | Vành thép | Vành đúc hợp kim | ||
Thông số lốp | 165/70R14 | 175/60R15 | 165/70R14 | 175/60R15 |
Thông số kỹ thuật xe Hyundai Grand i10 2024: An toàn
Thông tin | Grand i10 Sedan | Grand i10 Hatchback | ||||
1.2 MT Tiêu chuẩn | 1.2 AT Tiêu chuẩn | 1.2 AT | 1.2 MT Tiêu chuẩn | 1.2 AT Tiêu chuẩn | 1.2 AT | |
Camera lùi | Không | Không | Có | Không | Không | Có |
Cảm biến lùi | Không | Có | Không | Có | ||
Cảm biến áp suất lốp | Không | Không | Có | Không | Không | Có |
Chống bó cứng phanh ABS | Không | Có | Không | Có | ||
Phân bổ lực phanh điện tử EBD | Không | Có | Không | Có | ||
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp BA | Không | Có | Không | Có | ||
Cân bằng điện tử ESC | Không | Có | ||||
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc HAC | Không | Có | ||||
Đèn báo phanh khẩn cấp ESS | Không | Có | Không | |||
Chìa khóa mã hóa & hệ thống chống trộm Immobilizer | Có | |||||
Số túi khí | 1 | 2 | 1 | 2 |
8. Những câu hỏi thường gặp về Hyundai I10
Giá niêm yết của xe Hyundai Grand i10 là bao nhiêu?
Hyundai Grand i10 có giá niêm yết dao động từ 360 - 455 triệu đồng tùy phiên bản.
Hyundai I10 có bao nhiêu phiên bản?
Hyundai i10 2023 hiện nay đang được đưa ra thị trường với 6 phiên bản là: MT Base - 1.2L, MT - 1.2L, AT - 1.2L, Sedan MT Base - 1.2L, MT Sedan - 1.2L, Sedan AT - 1.2L.
9. Đánh giá nhanh Hyundai Grand i10 2024
Hyundai Grand i10 phiên bản 2023 đã trải qua một quá trình "đổi mới toàn diện", đồng thời đặt ra mục tiêu tái chiếm ngôi vương trong phân khúc xe hạng A, một vị trí mà mẫu xe này từng giữ vững trong quá khứ.
Bên ngoài, chiếc Grand i10 2024 tạo ấn tượng mạnh mẽ với thiết kế trẻ trung, đầy năng động và vô cùng mạnh mẽ, đặc biệt khi nó sở hữu một trong những kích thước lớn nhất trong phân khúc hạng A. Nhìn chung, "khuôn mặt" của xe đã được làm mới, đi theo hướng trẻ trung và đầy cá tính hơn.
Về ngoại hình, Hyundai Grand i10 2024 được thiết kế thông minh và cuốn hút hơn, nhưng không mất đi vẻ đẹp và sự tinh tế truyền thống của dòng xe Hàn Quốc.
Nội thất của Hyundai Grand i10 2023 cũng được cải thiện đáng kể, từ việc lựa chọn màu sắc đến tính năng tiện ích. Tất cả đều được thiết kế một cách khoa học và tiện lợi, giúp người mới cũng có thể nhanh chóng làm quen và điều khiển xe dễ dàng.
Đáng chú ý là các tính năng tiện ích cũng được nâng cấp đáng kể. Ví dụ, trợ lý ảo Kiki và hệ thống định vị GPS phiên bản Việt là những điểm nổi bật. Không chỉ vậy, sự rộng rãi trong không gian nội thất vượt xa sự mong đợi cho một chiếc xe hạng A, đây chính là điều khiến khách hàng cảm thấy hài lòng khi trải nghiệm.
Về mặt kỹ thuật, động cơ mới của Hyundai Grand i10 2023 mang lại hiệu suất tiết kiệm nhiên liệu cao hơn, cùng với các tính năng an toàn được nâng cấp, tạo nên một môi trường lái xe an tâm và tự tin hơn cho người sử dụng.
Về giá cả, mức giá của Hyundai Grand i10 2023 có sự tăng nhẹ khoảng 30 triệu đồng so với phiên bản trước, nhưng sự tăng giá này là hoàn toàn xứng đáng với những nâng cấp và cải tiến đã được thực hiện. Dù bạn có nhu cầu sử dụng xe cho gia đình hay cho mục đích kinh doanh, Grand i10 phiên bản 2023 đều đáp ứng một cách xuất sắc.
10. Tổng kết
Giá Hyundai Grand i10 phiên bản mới dao động từ 360 triệu đến 455 triệu đồng, có sự tăng giá khoảng 30-40 triệu đồng so với thế hệ trước đó. Tuy nhiên, giá này vẫn được xem là khá cạnh tranh khi so sánh với các đối thủ trong cùng phân khúc, như Toyota Wigo có giá từ 352 triệu đến 385 triệu đồng, VinFast Fadil với mức giá từ 425 triệu đến 499 triệu đồng, và Honda Brio có giá từ 418 triệu đến 454 triệu đồng. Tăng giá được coi là phản ánh chính xác những cải tiến và nâng cấp trên chiếc xe.
Được trang bị với nhiều tính năng và thiết kế ngoại hình hấp dẫn, Hyundai i10 thế hệ mới đang trở thành lựa chọn phổ biến cho những người đang tìm kiếm một chiếc xe gia đình cỡ nhỏ hoặc dùng để phục vụ các dịch vụ di chuyển.
Xem thêm:
Giá xe Hyundai 2023: Ưu đãi đặc biệt tháng 09/2023
BẢNG GIÁ XE Ô TÔ MỚI NHẤT - TẤT CẢ CÁC HÃNG XE TẠI VIỆT NAM 09/2023
Carmudi Vietnam là website hàng đầu trong việc cung cấp thông tin và trao đổi mua bán ô tô đáng tin cậy nhất tại Việt Nam!