Giá xe Hyundai 2024: Ưu đãi đặc biệt tháng 11/2024
Mục lục
Từ khi ra đời vào năm 1947, Hyundai đã khẳng định mình là một trong những tập đoàn ô tô hàng đầu. Đặc biệt, sau khi mua lại 51% cổ phần của Kia Motors vào năm 1998, Hyundai Motor Company đã giữ vững vị trí số một tại Hàn Quốc, số hai tại châu Á và thứ tư trên toàn cầu. Các dòng xe Hyundai luôn nổi bật với thiết kế thời trang, tích hợp nhiều công nghệ tiên tiến và không ngừng được cập nhật để đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của khách hàng.
Ở Việt Nam, TC Motor, nay là Liên doanh Ô tô Hyundai Thành Công Việt Nam (HTV), đã trở thành đơn vị phân phối độc quyền cho thương hiệu Hyundai từ năm 2009. Đến năm 2011, với vốn đầu tư 80 triệu USD, nhà máy ô tô 68 ha của HTV đã đi vào hoạt động, mang đến những mẫu xe Hyundai chất lượng với giá thành hợp lý cho thị trường trong nước.
Kết quả là, HTV đang là một đối thủ đáng gờm của Toyota, "gã khổng lồ Nhật", khi cả hai đều đang cạnh tranh quyết liệt cho vị trí dẫn đầu về doanh số bán hàng tại Việt Nam. Hyundai đã và đang làm rất tốt trong việc cung cấp các dòng xe chất lượng, tích hợp nhiều tính năng cao cấp và có giá thành hợp lý, đáp ứng nhu cầu đa dạng của khách hàng trên khắp dải đất hình chữ S.
1. Giá xe Hyundai Accent 2023 mới nhất
Hyundai Accent 2023 đã chính thức ra mắt tại thị trường Việt Nam vào ngày 01/12/2020, đánh dấu một bước ngoặt quan trọng trong sự phát triển của dòng xe này. Phiên bản nâng cấp của Hyundai Accent 2023 mang đến nhiều cải tiến đáng chú ý, từ thiết kế ngoại thất cho đến các trang bị công nghệ bên trong cabin. Những cải tiến này không chỉ tăng cường trải nghiệm lái xe mà cũng giúp Hyundai Accent 2023 trở thành một đối thủ đáng gờm trong phân khúc xe sedan. Tuy nhiên, giá xe Hyundai Accent vẫn không đổi, giữ nguyên mức từ 426,1 triệu đồng đến 542,1 triệu đồng cho 4 phiên bản. Cụ thể:
Hãng xe | Dòng xe | Phiên bản | Phân khúc | Loại nhiên liệu | Giá niêm yết | Giá lăn bánh |
---|---|---|---|---|---|---|
Hyundai | Accent 2024 | 1.4 AT Tiêu chuẩn | Hạng B | Xăng | 474.000.000 | 543.780.000 |
Hyundai | Accent 2024 | 1.4 AT Đặc Biệt | Hạng B | Xăng | 514.000.000 | 587.780.000 |
Hyundai | Accent 2024 | 1.4 MT | Hạng B | Xăng | 440.000.000 | 506.380.000 |
Hyundai | Accent 2024 | 1.4 MT Tiêu chuẩn | Hạng B | Xăng | 396.000.000 | 457.980.000 |
2. Giá xe Hyundai Creta 2023 mới nhất
Hyundai Creta, mẫu SUV-B từng được giới thiệu tại Việt Nam vào năm 2015, không may đã phải rời khỏi thị trường trong năm 2018 vì doanh số không như mong đợi. Tuy nhiên, vào năm 2022, Hyundai Creta đã trở lại và lợi hại hơn trên thị trường Việt Nam với nhiều cải tiến đáng kể. Thiết kế mới của xe không chỉ mạnh mẽ và thể thao hơn, mà còn phản ánh một vẻ sang trọng và đẳng cấp, hướng đến việc định vị lại mẫu xe này trong lòng khách hàng.
Hyundai Creta 2023 đặc biệt thu hút bởi giá xe cảm giác cao cấp nhưng vẫn tương đối tiếp cận được. Cụ thể, giá xe Hyundai Creta 2023 nằm trong khoảng từ 640 triệu đồng đến 745 triệu đồng, và xe có tổng cộng 4 phiên bản để người tiêu dùng có thêm lựa chọn. Mức giá này không chỉ phản ánh các tính năng và công nghệ mới được tích hợp vào xe, mà cũng giúp Hyundai Creta 2023 trở thành một lựa chọn hấp dẫn trong phân khúc SUV-B, đặc biệt khi so sánh với các đối thủ cạnh tranh.
Nhiều tính năng an toàn và tiện nghi được bổ sung trong Hyundai Creta 2023, giúp nâng cao trải nghiệm lái và sử dụng xe, từ đó đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của khách hàng. Với sự "hồi sinh" này, Hyundai Creta không chỉ làm mới hình ảnh của mình mà còn hứa hẹn mang lại một sức sống mới cho phân khúc SUV-B tại Việt Nam.
Hãng xe | Dòng xe | Phiên bản | Phân khúc | Loại nhiên liệu | Giá niêm yết | Giá lăn bánh |
---|---|---|---|---|---|---|
Hyundai | Creta | 1.5 Cao Cấp | Hạng B | Xăng | 691.000.000 | 782.480.000 |
Hyundai | Creta | 1.5 Tiêu Chuẩn | Hạng B | Xăng | 599.000.000 | 681.280.000 |
Hyundai | Creta | 1.5 Đặc Biệt | Hạng B | Xăng | 647.000.000 | 734.080.000 |
3. Giá xe Hyundai Elantra 2023 mới nhất
Hyundai Elantra, mẫu xe sedan hạng C của thương hiệu Hyundai, được lắp ráp và phân phối tại Việt Nam bởi Hyundai Thành Công (HTC). Với thế hệ thứ 7, Hyundai Elantra đã trải qua một sự đổi mới toàn diện, không chỉ ở thiết kế ngoại thất mà còn về trang bị và khả năng vận hành. Tất cả những cải tiến này hướng đến việc tạo nên một chiếc sedan hạng C hiện đại, tiện nghi, và mạnh mẽ hơn, đáp ứng nhu cầu và kỳ vọng cao của khách hàng.
Sự thay đổi trong thiết kế không chỉ giúp Hyundai Elantra thể hiện được phong cách hiện đại và thời trang, mà còn giúp xe có được hiệu suất vận hành tốt hơn, từ đó nâng cao trải nghiệm lái xe. Các trang bị công nghệ và tiện nghi được tích hợp trong cabin xe, từ hệ thống giải trí đến các tính năng an toàn, cũng đã được cải tiến đáng kể, tạo nên một không gian lái xe hoàn hảo.
Hyundai Elantra thế hệ thứ 7 không chỉ đánh dấu một bước tiến vượt bậc trong quá trình phát triển của dòng xe này, mà còn chứng tỏ sự tiên phong và đổi mới của Hyundai Thành Công (HTC) trong việc đưa ra các sản phẩm chất lượng cao. Việc này không chỉ giúp tăng cường uy tín và vị thế của thương hiệu Hyundai trên thị trường Việt Nam, mà còn đáp ứng nhu cầu đa dạng của người tiêu dùng, từ đó giúp Hyundai Elantra có khả năng cạnh tranh mạnh mẽ trong phân khúc sedan hạng C.
Giá xe Hyundai Elantra 2023 bán ra tại Việt Nam nằm trong khoảng từ 599 triệu đồng đến 799 triệu đồng cho 4 tùy chọn phiên bản. Cụ thể:
Hãng xe | Dòng xe | Phiên bản | Phân khúc | Loại nhiên liệu | Giá niêm yết | Giá lăn bánh |
---|---|---|---|---|---|---|
Hyundai | Elantra | 1.6 AT | Hạng C | Xăng | 639.000.000 | 725.280.000 |
Hyundai | Elantra | 1.6 AT Tiêu Chuẩn | Hạng C | Xăng | 579.000.000 | 659.280.000 |
Hyundai | Elantra | 1.6 AT Đặc Biệt | Hạng C | Xăng | 669.000.000 | 758.280.000 |
Hyundai | Elantra | 1.6 MT | Hạng C | Xăng | 580.000.000 | 660.380.000 |
Hyundai | Elantra | 1.6 Sport | Hạng C | Xăng | 769.000.000 | 868.280.000 |
Hyundai | Elantra | 2.0 AT | Hạng C | Xăng | 699.000.000 | 791.280.000 |
Hyundai | Elantra | 2.0 AT Cao Cấp | Hạng C | Xăng | 729.000.000 | 824.280.000 |
Hyundai | Elantra | N Line | Hạng C | Xăng | 769.000.000 | 868.280.000 |
Hyundai Elantra là một trong những mẫu xe đáng chú ý trong phân khúc xe hạng C tại Việt Nam và cạnh tranh trực tiếp với các đối thủ Mazda 3, KIA K3, Toyota Corola Altis...
4. Giá xe Hyundai Grand i10 2023 mới nhất
Hyundai Grand i10 đã không ngừng chứng tỏ sức hút của mình trên thị trường Việt Nam, trở thành một trong những mẫu xe bán chạy nhất của Hyundai, thương hiệu ô tô hàng đầu của Hàn Quốc. Mẫu xe này đã và đang phải đối mặt với sự cạnh tranh khốc liệt trong phân khúc xe hạng A, nơi có sự xuất hiện của nhiều đối thủ nặng ký như Kia Morning, Toyota Wigo, VinFast Fadil và Honda Brio.
Đặc điểm này cho thấy Hyundai Grand i10 không chỉ là một mẫu xe có sức hút mạnh mẽ trong phân khúc mà còn là minh chứng cho sức mạnh và uy tín của thương hiệu Hyundai tại Việt Nam. Với các tính năng tiện nghi và động cơ hiệu quả, Hyundai Grand i10 vẫn tỏa sáng dù phải cạnh tranh trong một môi trường ngày càng quyết liệt với nhiều tên tuổi đáng chú ý khác trong phân khúc. Điều này đồng thời cũng phản ánh khả năng đổi mới và thích nghi của Hyundai trong việc đáp ứng nhu cầu đa dạng của khách hàng.
Giá xe Hyundai i10 nằm ở mức từ 360 triệu đồng đến 455 triệu đồng cho 6 phiên bản lựa chọn khác nhau cả sedan và hatchback.
Bảng giá Hyundai Grand i10 Sedan
Hãng xe | Dòng xe | Phiên bản | Phân khúc | Loại nhiên liệu | Giá niêm yết | Giá lăn bánh |
---|---|---|---|---|---|---|
Hyundai | Grand i10 Sedan | 1.2 AT | Hạng A | Xăng | 425.000.000 | 489.880.000 |
Hyundai | Grand i10 Sedan | 1.2 AT Tiêu Chuẩn | Hạng A | Xăng | 396.000.000 | 457.980.000 |
Hyundai | Grand i10 Sedan | 1.2 MT tiêu chuẩn | Hạng A | Xăng | 353.000.000 | 410.680.000 |
Bảng giá Hyundai Grand i10 hatchback
Hãng xe | Dòng xe | Phiên bản | Phân khúc | Loại nhiên liệu | Giá niêm yết | Giá lăn bánh |
---|---|---|---|---|---|---|
Hyundai | Grand i10 | 1.2 AT | Hạng A | Xăng | 406.000.000 | 468.980.000 |
Hyundai | Grand i10 | 1.2 AT tiêu chuẩn | Hạng A | Xăng | 377.000.000 | 437.080.000 |
Hyundai | Grand i10 | 1.2 MT tiêu chuẩn | Hạng A | Xăng | 334.000.000 | 389.780.000 |
5. Giá xe Hyundai IONIQ 5 mới nhất
Mẫu SUV thuần điện Ioniq 5 tại thị trường Việt Nam được phân phối với 2 phiên bản, gồm Exclusive và Prestige. Giá xe cụ thể như sau:
Hãng xe | Dòng xe | Phiên bản | Phân khúc | Loại nhiên liệu | Giá niêm yết | Giá lăn bánh |
---|---|---|---|---|---|---|
Hyundai | Ioniq 5 | Exclusive | Hạng C | Điện | 1.276.000.000 | 1.425.980.000 |
Hyundai | Ioniq 5 | Prestige | Hạng C | Điện | 1.423.000.000 | 1.587.680.000 |
Hyundai IONIQ 5 không chỉ đánh dấu một bước ngoặt trong lối thiết kế của Hyundai mà còn là một minh chứng cho tầm nhìn tương lai của thương hiệu. Khác biệt hoàn toàn so với các mẫu xe chạy xăng hiện tại của Hyundai, IONIQ 5 theo đuổi ngôn ngữ thiết kế Parametric Pixel. Một trong những đặc điểm nổi bật của ngôn ngữ thiết kế này là hệ thống đèn LED chiếu sáng trước và sau, được bố trí dưới dạng các ô vuông pixel, mang đến một diện mạo độc đáo và cuốn hút.
Bên trong cabin, điểm nổi bật không thể không kể đến là bộ đôi màn hình 12,3 inch, bao gồm màn hình cảm ứng thông tin và màn hình giải trí. Những màn hình này không chỉ cung cấp thông tin hữu ích mà còn có khả năng thiết lập đa chức năng, giúp tăng cường trải nghiệm người dùng. Để tạo nên một không gian âm thanh đẳng cấp, IONIQ 5 còn được trang bị hệ thống âm thanh Bose cao cấp, đồng thời tích hợp các tiện ích giải trí như Android Auto và Apple CarPlay, cùng với camera 360 độ để hỗ trợ đậu xe và quan sát xung quanh.
Hyundai IONIQ 5 chỉ sử dụng 1 motor đặt tại trục sau với 2 phiên bản pin:
Phiên bản IONIQ 5 Prestige có pin 72,6 kWh, cung cấp sức mạnh lên tới 217 mã lực và mô-men xoắn 350Nm. Khi sạc đầy pin, xe có thể di chuyển đến 451km theo tiêu chuẩn WLTP. Đặc biệt, xe này có bộ vành 20 inch và lốp Michelin Pilot Sport Ev 255/45 R20.
Trong khi đó, phiên bản IONIQ 5 Exclusive có pin dung lượng thấp hơn, là 58 kWh, nhưng vẫn đảm bảo công suất tối đa 170 mã lực và mô-men xoắn 350Nm. Với một lần sạc đầy, xe này có thể di chuyển 384km theo tiêu chuẩn WLTP. Điểm khác biệt so với phiên bản Prestige là nó sử dụng vành 19 inch và lốp 235/55 R19.
6. Giá xe ô tô Hyundai SantaFe 2023 mới nhất
Lần đầu tiên xuất hiện tại Việt Nam vào năm 2007, Hyundai SantaFe đã thu hút sự chú ý và tin yêu của khách hàng qua hơn một thập kỷ và hai thế hệ sản phẩm. Những điểm mạnh của mẫu SUV này bao gồm thiết kế đẹp mắt, các trang bị tiện nghi cao cấp và hiệu năng vận hành ấn tượng.
Với việc cập nhật giữa chu kỳ của thế hệ thứ tư, SantaFe đã trải qua một sự đổi mới hoàn toàn, từ việc làm mới thiết kế ngoại hình đến việc bổ sung các tính năng tiện nghi và an toàn đáng kể. Những cải tiến này không chỉ giúp xe trở nên trẻ trung và sang trọng hơn, mà còn tăng cường các yếu tố an toàn và thoải mái cho người dùng.
Hiện tại, giá xe Hyundai SantaFe 2023 đang bán tại Việt Nam nằm trong khoảng:
Hãng xe | Dòng xe | Phiên bản | Phân khúc | Loại nhiên liệu | Giá niêm yết | Giá lăn bánh |
---|---|---|---|---|---|---|
Hyundai | SantaFe | 2.2 Dầu Cao Cấp | Hạng D | Dầu | 1.219.000.000 | 1.363.280.000 |
Hyundai | SantaFe | 2.2 Dầu Tiêu Chuẩn | Hạng D | Dầu | 1.070.000.000 | 1.199.380.000 |
Hyundai | SantaFe | 2.2 Dầu Đặc Biệt | Hạng D | Dầu | 1.290.000.000 | 1.441.380.000 |
Hyundai | SantaFe | 2.5 Xăng Cao Cấp | Hạng D | Xăng | 1.160.000.000 | 1.298.380.000 |
Hyundai | SantaFe | 2.5 Xăng Tiêu Chuẩn | Hạng D | Xăng | 979.000.000 | 1.099.280.000 |
Hyundai | SantaFe | 2.5 Xăng Đặc Biệt | Hạng D | Xăng | 1.275.000.000 | 1.424.880.000 |
Hyundai | SantaFe | Hybrid | Hạng D | Hybrid | 1.269.000.000 | 1.418.280.000 |
7. Giá xe Hyundai Stargazer 2023 mới nhất
Hyundai Stargazer là dòng MPV hoàn toàn mới của TC Motor, ra mắt thị trường Việt Nam vào ngày 20/10/2022. Xe được đánh giá sở hữu thiết kế mang tính tương lai, tràn ngập công nghệ hiện đại cùng động cơ xăng 4 xy lanh, dung tích 1.5 lít.
Tân binh của TC Motor được đưa về nước theo diện nhập khẩu Indonesia với 4 phiên bản. Giá xe Hyundai Stargazer 2023 cho từng phiên bản cụ thể như sau:
Hãng xe | Dòng xe | Phiên bản | Phân khúc | Loại nhiên liệu | Giá niêm yết | Giá lăn bánh |
---|---|---|---|---|---|---|
Hyundai | Stargazer | 1.5 AT cao cấp | Hạng B | Xăng | 675.000.000 | 764.880.000 |
Hyundai | Stargazer | 1.5 AT cao cấp (6 ghế) | Hạng B | Xăng | 685.000.000 | 775.880.000 |
Hyundai | Stargazer | 1.5 AT tiêu chuẩn | Hạng B | Xăng | 575.000.000 | 654.880.000 |
Hyundai | Stargazer | 1.5 AT đặc biệt | Hạng B | Xăng | 625.000.000 | 709.880.000 |
8. Giá xe ô tô Hyundai Tucson 2023 mới nhất
Hyundai Tucson được giới thiệu tại Việt Nam cùng thời gian với mẫu Elantra và ngay lập tức gây ấn tượng mạnh mẽ nhờ thiết kế ngoại thất đầy sắc sảo và độc đáo. Được lắp ráp và phân phối bởi Hyundai Thành Công Việt Nam (HTV), Tucson mới không chỉ thu hút người tiêu dùng bởi thiết kế hiện đại mà còn mang đến nhiều lợi thế cạnh tranh so với các đối thủ trong cùng phân khúc Crossover như Honda CR-V và Mazda CX-5.
Hãng xe | Dòng xe | Phiên bản | Phân khúc | Loại nhiên liệu | Giá niêm yết | Giá lăn bánh |
---|---|---|---|---|---|---|
Hyundai | Accent 2024 | 1.4 AT Tiêu chuẩn | Hạng B | Xăng | 474.000.000 | 543.780.000 |
Hyundai | Accent 2024 | 1.4 AT Đặc Biệt | Hạng B | Xăng | 514.000.000 | 587.780.000 |
Hyundai | Accent 2024 | 1.4 MT | Hạng B | Xăng | 440.000.000 | 506.380.000 |
Hyundai | Accent 2024 | 1.4 MT Tiêu chuẩn | Hạng B | Xăng | 396.000.000 | 457.980.000 |
Hyundai | Creta | 1.5 Cao Cấp | Hạng B | Xăng | 691.000.000 | 782.480.000 |
Hyundai | Creta | 1.5 Tiêu Chuẩn | Hạng B | Xăng | 599.000.000 | 681.280.000 |
Hyundai | Creta | 1.5 Đặc Biệt | Hạng B | Xăng | 647.000.000 | 734.080.000 |
Hyundai | Custin | 1.5T Tiêu Chuẩn | Hạng B | Xăng | 820.000.000 | 924.380.000 |
Hyundai | Custin | 1.5T Đặc biệt | Hạng B | Xăng | 915.000.000 | 1.028.880.000 |
Hyundai | Custin | 2.0T Cao Cấp | Hạng B | Xăng | 974.000.000 | 1.093.780.000 |
Hyundai | Elantra | 1.6 AT | Hạng C | Xăng | 639.000.000 | 725.280.000 |
Hyundai | Elantra | 1.6 AT Tiêu Chuẩn | Hạng C | Xăng | 579.000.000 | 659.280.000 |
Hyundai | Elantra | 1.6 AT Đặc Biệt | Hạng C | Xăng | 669.000.000 | 758.280.000 |
Hyundai | Elantra | 1.6 MT | Hạng C | Xăng | 580.000.000 | 660.380.000 |
Hyundai | Elantra | 1.6 Sport | Hạng C | Xăng | 769.000.000 | 868.280.000 |
Hyundai | Elantra | 2.0 AT | Hạng C | Xăng | 699.000.000 | 791.280.000 |
Hyundai | Elantra | 2.0 AT Cao Cấp | Hạng C | Xăng | 729.000.000 | 824.280.000 |
Hyundai | Elantra | N Line | Hạng C | Xăng | 769.000.000 | 868.280.000 |
Hyundai | Grand i10 | 1.2 AT | Hạng A | Xăng | 406.000.000 | 468.980.000 |
Hyundai | Grand i10 | 1.2 AT tiêu chuẩn | Hạng A | Xăng | 377.000.000 | 437.080.000 |
Hyundai | Grand i10 | 1.2 MT tiêu chuẩn | Hạng A | Xăng | 334.000.000 | 389.780.000 |
Hyundai | Grand i10 Sedan | 1.2 AT | Hạng A | Xăng | 425.000.000 | 489.880.000 |
Hyundai | Grand i10 Sedan | 1.2 AT Tiêu Chuẩn | Hạng A | Xăng | 396.000.000 | 457.980.000 |
Hyundai | Grand i10 Sedan | 1.2 MT tiêu chuẩn | Hạng A | Xăng | 353.000.000 | 410.680.000 |
Hyundai | Ioniq 5 | Exclusive | Hạng C | Điện | 1.276.000.000 | 1.425.980.000 |
Hyundai | Ioniq 5 | Prestige | Hạng C | Điện | 1.423.000.000 | 1.587.680.000 |
Hyundai | Palisade | Exclusive | Hạng D | Dầu | 1.442.000.000 | 1.608.580.000 |
Hyundai | Palisade | Prestige | Hạng D | Dầu | 1.530.000.000 | 1.705.380.000 |
Hyundai | SantaFe | 2.2 Dầu Cao Cấp | Hạng D | Dầu | 1.219.000.000 | 1.363.280.000 |
Hyundai | SantaFe | 2.2 Dầu Tiêu Chuẩn | Hạng D | Dầu | 1.070.000.000 | 1.199.380.000 |
Hyundai | SantaFe | 2.2 Dầu Đặc Biệt | Hạng D | Dầu | 1.290.000.000 | 1.441.380.000 |
Hyundai | SantaFe | 2.5 Xăng Cao Cấp | Hạng D | Xăng | 1.160.000.000 | 1.298.380.000 |
Hyundai | SantaFe | 2.5 Xăng Tiêu Chuẩn | Hạng D | Xăng | 979.000.000 | 1.099.280.000 |
Hyundai | SantaFe | 2.5 Xăng Đặc Biệt | Hạng D | Xăng | 1.275.000.000 | 1.424.880.000 |
Hyundai | SantaFe | Hybrid | Hạng D | Hybrid | 1.269.000.000 | 1.418.280.000 |
Hyundai | Stargazer | 1.5 AT cao cấp | Hạng B | Xăng | 675.000.000 | 764.880.000 |
Hyundai | Stargazer | 1.5 AT cao cấp (6 ghế) | Hạng B | Xăng | 685.000.000 | 775.880.000 |
Hyundai | Stargazer | 1.5 AT tiêu chuẩn | Hạng B | Xăng | 575.000.000 | 654.880.000 |
Hyundai | Stargazer | 1.5 AT đặc biệt | Hạng B | Xăng | 625.000.000 | 709.880.000 |
Hyundai | Tucson | Dầu Đặc Biệt | Hạng C | Xăng | 909.000.000 | 1.022.280.000 |
Hyundai | Tucson | Xăng Tiêu Chuẩn | Hạng C | Xăng | 769.000.000 | 868.280.000 |
Hyundai | Tucson | Xăng Turbo | Hạng C | Xăng | 919.000.000 | 1.033.280.000 |
Hyundai | Tucson | Xăng Đặc Biệt | Hạng C | Xăng | 839.000.000 | 945.280.000 |
Giá xe Hyundai Tucson phiên bản mới được niêm yết từ 845 triệu đồng đến 1.055 tỷ đồng cho 4 phiên bản gồm: 2.0L máy xăng tiêu chuẩn, 2.0L (máy xăng cao cấp), 2.0L (máy dầu cap cấp) và 1.6 Turbo HTRAC.
9. Câu hỏi thường gặp về xe Hyundai
Hyundai có những dòng xe nào?
Hiện nay, Hyundai đang kinh doanh nhiều dòng xe từ kiểu hatchback đến xe tải lớn, cụ thể là Grand i10, i20 Active, Elantra, Accent, Tucson, Creta, Porter, Santa Fe, và Starex.
Xe Hyundai có tốt không?
Dù xe Hàn không được đánh giáo cao như các thương hiệu xe Nhật, Hyundai là một trong những cái tên Hàn Quốc lọt top xe thịnh hành nhất nhờ trải nghiệm lái tốt, độ bền cao, và tuổi thọ dài nếu được bảo dưỡng đúng cách.
10. Tổng kết
Qua 12 năm hình thành và phát triển trên đất nước Việt Nam, Hyundai không chỉ củng cố được vị thế mạnh mẽ của mình trong ngành công nghiệp ô tô, mà còn vượt qua các đối thủ Nhật Bản để đứng vững ở ngôi vị dẫn đầu thị trường về doanh số trong hai năm gần đây.
Sự thành công này không phải tự nhiên mà có; nó là kết quả của chiến lược không ngừng đổi mới và cải tiến sản phẩm. Hyundai luôn ưu tiên việc đáp ứng và thậm chí vượt qua yêu cầu ngày càng khắt khe của người tiêu dùng. Điển hình là các dòng xe của Hyundai ngày càng hiện đại, với thiết kế ấn tượng, các tính năng tiên tiến và giá cả hợp lý. Tất cả những yếu tố này hợp nhất trong một hệ sinh thái sản phẩm, làm nên uy tín và thương hiệu của Hyundai tại Việt Nam ngày nay.
Xem thêm:
Giá xe Toyota Land Cruiser: Ưu đãi đặc biệt tháng 09/2023
Bảng giá xe KIA: Ưu đãi đặc biệt tháng 10/2023
BẢNG GIÁ XE Ô TÔ MỚI NHẤT - TẤT CẢ CÁC HÃNG XE TẠI VIỆT NAM 09/2023
Carmudi Vietnam là website hàng đầu trong việc cung cấp thông tin và trao đổi mua bán ô tô đáng tin cậy nhất tại Việt Nam!