Giá xe Honda CR-V 2025: Ưu đãi đặc biệt tháng 01/2025
Mục lục
1. Giá xe Honda CR-V 2025 bao nhiêu?
Honda CR-V LSE 2025 đã trải qua một số cải tiến quan trọng về cả ngoại thất và nội thất, nhấn mạnh vẻ mạnh mẽ và khỏe khoắn của mẫu xe gầm cao này. Hiện có tổng cộng 4 phiên bản Honda CR-V 2025 với giá niêm yết từ 998 triệu đến 1,138 tỷ đồng, đáp ứng nhu cầu đa dạng của khách hàng.
Mặc dù CR-V không còn đứng đầu về doanh số trong phân khúc, nhưng vẫn là một trong những mẫu xe gầm cao cỡ trung phổ biến tại thị trường Việt Nam. Sự yêu thích của người tiêu dùng cho CR-V thể hiện qua việc bán ra 9.578 xe trong năm 2022, đứng thứ hai sau Mazda CX-5. Điều này thể hiện sự ấn tượng về sự khái quát và khả năng vận hành của mẫu xe này.
2. Thông tin xe Honda CR-V 2025
2.1. Ngoại thất Honda CR-V 2025
Honda CR-V 2025 có một thiết kế ngoại thất thể thao và khỏe khoắn. Kích thước tổng thể của xe là 4.623 mm (dài) x 1.855 mm (rộng) x 1.679 mm (cao), với chiều dài cơ sở là 2.660 mm. Xe có sẵn trong 5 tùy chọn màu ngoại thất, bao gồm trắng, ghi bạc, nâu titan, xanh đậm và đen.
2.1.1. Đầu xe Honda CR-V 2025
Phần đầu xe đã được nâng cấp với một bộ bodykit mới, tạo ra một sự chú ý với cản trước được làm mới, tạo nên một diện mạo nam tính hơn cho chiếc xe. Hệ thống đèn trên Honda CR-V có sự khác biệt giữa các phiên bản. Phiên bản E sử dụng đèn Halogen Projector và đèn sương mù dạng LED. Trong khi đó, các phiên bản cao cấp G và L được trang bị đèn pha LED với chức năng điều chỉnh tự động và điều chỉnh góc chiếu tự động.
2.1.2. Thân xe Honda CR-V 2025
Honda CR-V là một mẫu xe 7 chỗ, nên nó có chiều dài phù hợp để chứa được nhiều hành khách. Xe có các đường gân nổi trên thân xe, được kết hợp với các chi tiết mạ crom ở các đường chân kính, trụ B và C, tạo ra một vẻ ngoại thất khỏe khoắn và thể thao.
Xe được trang bị bộ mâm 18 inch với hoa văn 5 cánh, một thiết kế đã được cải tiến trong bản nâng cấp mới nhất ra mắt vào năm 2020. Gương chiếu hậu có cùng màu với thân xe và tích hợp đèn xi-nhan, có khả năng điều chỉnh điện và tự động gập lại, cùng với camera LanWatch được đặt ở bên phải giúp tăng cường khả năng quan sát khi lái xe.
2.1.3. Đuôi xe Honda CR-V 2025
Ngoại hình đuôi xe của Honda CR-V đã được cải thiện để trở nên thanh thoát hơn và hiện đại hơn. Cụm đèn hậu có hình chữ "L" với hai dải đèn LED hiện đại, và chúng nối liền với một chi tiết crom tạo điểm nhấn cho phần đuôi xe. Cản sau của xe được làm từ nhựa cứng màu đen, tạo nên một vẻ ngoại thất khỏe khoắn. Ống xả được đặt ở hai bên và có hình dạng khối bọc kim loại thay vì là dạng tròn như trên đời xe cũ, tạo nên một sự thay đổi đáng chú ý cho thiết kế đuôi xe.
2.2. Nội thất Honda CR-V 2025
Trong khoang lái của Honda CR-V 2025, mặc dù không có diện tích rộng rãi nhưng được đánh giá cao về độ hoàn thiện và sử dụng các vật liệu cao cấp như da, ốp vân gỗ và crom, tạo nên một không gian nội thất sang trọng và thoải mái.
2.2.1. Khoang lái Honda CR-V 2025
Màn hình trung tâm nổi ở phía trên trung tâm táp lô có thiết kế mỏng và độ nét cao, hiển thị các thông tin liên quan đến xe. Vô-lăng 3 chấu bọc da tích hợp nhiều phím chức năng giúp người lái dễ dàng điều khiển các tính năng của xe. Phía sau vô-lăng là màn hình LCD trung tâm 7 inch và bảng đồng hồ kỹ thuật số.
2.2.2. Hàng ghế Honda CR-V 2025
Ghế lái được bọc da cao cấp và có khả năng điều chỉnh điện 8 hướng, giúp tạo nên sự thoải mái cho người lái. Thiết kế của ghế có tính năng ôm cơ thể và tựa đầu điều chỉnh được, giúp người lái cảm thấy thoải mái trong suốt hành trình.
Khi chúng ta bước vào không gian bên trong của Honda CR-V 2025, người dùng có nhiều tùy chọn tùy chỉnh do đây là một mẫu SUV 7 chỗ. Tuy nhiên, không gian bên trong của xe Honda này không được đánh giá cao do sự hẹp hòi về chiều cao và chiều rộng.
Những người có chiều cao xấp xỉ 1,65 mét có thể cảm thấy không thoải mái khi ngồi ở giữa hàng ghế thứ hai vì không gian hạn chế. Hàng ghế thứ ba thậm chí còn nhỏ hơn và chỉ phù hợp cho trẻ em.
Mặc dù không gian bên trong hẹp hòi, việc sở hữu hàng ghế thứ ba vẫn là một ưu điểm của Honda CR-V so với các đối thủ như Mazda CX-5, Hyundai Tucson hay Ford Territory, chỉ có 5 ghế ngồi. Khi xe có 7 chỗ, người dùng có thể đối mặt với nhiều tình huống sử dụng khác nhau, và khi không cần sử dụng hết 7 chỗ, hàng ghế thứ ba có thể gập lại để tạo ra không gian lưu trữ rộng rãi.
2.2.3 Động cơ Honda CR-V 2025
Honda CR-V 2025 sử dụng động cơ xăng DOHC I4, dung tích 1.5L, được trang bị công nghệ EARTH DREAMS TECNOLOGY. Động cơ này sản sinh công suất cực đại lên đến 188 mã lực và mô-men xoắn 240 Nm. Hộp số tự động vô cấp CVT và hệ dẫn động cầu trước giúp cải thiện hiệu suất vận hành của xe, mang lại trải nghiệm lái mượt mà và mạnh mẽ.
Honda CR-V 2025 cũng được trang bị nhiều tính năng an toàn tiên tiến thông qua hệ thống Honda Sensing, bao gồm cảnh báo va chạm trước, cảnh báo chệch làn đường, hệ thống phanh giảm va chạm, hỗ trợ giữ làn đường, hệ thống ga tự động thích ứng và hỗ trợ xe chạy tốc độ thấp. Điều này giúp nâng cao tính an toàn và sự tự tin trong quá trình lái xe.
3. Thông số kỹ thuật xe Honda CR-V 2025
Thông số xe Honda CRV 2025
Thông số | Honda CR-V L | Honda CR-V G | Honda CR-V E | |
Động cơ | ||||
Kiểu động cơ | 1.5L DOHC VTEC Turbo, 4 xi lanh thẳng hàng, 16 van ứng dụng EARTH DREAMS TECHNOLOGY | |||
Hộp số | CVT | |||
Dung tích xi lanh (cc) | 1.456 | |||
Công suất cực đại (mã lực @ vòng/phút) | 188 @ 5.600 | |||
Mô men xoắn cực đại (Nm @ vòng/phút) | 240 @ 2.000 - 5.000 | |||
Dung tích thùng nhiên liệu (L) | 57 | |||
Hệ thống nhiên liệu | Phun xăng điện tử | |||
Mức tiêu thụ nhiên liệu (L/100km) | Kết hợp | 6.9 | ||
Đô thị | 8.9 | |||
Ngoài đô thị | 5.7 | |||
Kích thước | ||||
Số chỗ ngồi | 7 | |||
D x R x C (mm) | 4.623 x 1.855 x 1.679 | |||
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.660 | |||
Chiều rộng cơ sở (mm) | 1.601/1.617 | |||
Cỡ lốp | 235/55R18 | |||
La zăng | Hợp kim 18 inch | |||
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 198 | |||
Bán kính vòng quay (m) | 5.9 | |||
Hệ thống phanh trước & sau | Phanh đĩa | |||
Hệ thống treo | Trước | Kiểu MacPherson | ||
Sau | Liên kết đa điểm | |||
Hệ thống hỗ trợ vận hành | ||||
Tay lái trợ lực điện thích ứng nhanh với chuyển động | Có | |||
Chế độ lái tiết kiệm nhiên liệu | ||||
Chức năng hướng dẫn lái tiết kiệm nhiên liệu | ||||
Chế độ lái thể thao với lẫy chuyển số trên vô lăng | - | Có | ||
Hệ thống chủ động kiểm soát tiếng ồn | Có | |||
Khởi động bằng nút bấm | ||||
Ngoại thất | ||||
Đèn chiếu xa | Halogen | LED | ||
Đèn chiếu gần | Halogen Projector | |||
Đèn chạy ban ngày | LED | |||
Đèn sương mù | ||||
Đèn hậu | ||||
Đèn phanh trên cao | Có | |||
Đèn tự động bật tắt theo cảm biến ánh sáng | - | Có | ||
Đèn tự động tắt theo thời gian | Có | |||
Đèn tự động điều chỉnh góc chiếu sáng | - | Có | ||
Đèn pha thích ứng tự động | Có | |||
Gương chiếu hậu | Chỉnh & gập điện | Chỉnh điện | Chỉnh & gập điện | |
Tay nắm cửa | Cùng màu thân xe | |||
Gạt mưa tự động | - | Có | ||
Ống xả kép | Có | |||
Cản trước viền mạ crom | ||||
Nội thất | ||||
Bảng đồng hồ trung tâm | Digital | |||
Trang trí tablo | Ốp nhựa màu kim loại | Ốp vân gỗ | ||
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động | - | Có | ||
Chất liệu ghế | Da (màu be) | Da (màu đen) | ||
Ghế lái | Chỉnh điện | 6 hướng | ||
Hỗ trợ bơm lưng | 4 hướng | |||
Hàng ghế thứ 2 | Gập 6:4 | |||
Hàng ghế thứ 3 | Gập 5:5 và có thể gập phẳng hoàn toàn | |||
Cửa sổ trời | - | Có | ||
Bệ trung tâm tích hợp khay đựng cốc, ngăn chứa đồ | Có | |||
Hộc đựng kính mát | ||||
Tựa tay hàng ghế sau tích hợp đựng cốc | ||||
Tay lái | Chất liệu | Da | ||
Điều chỉnh 4 hướng | Có | |||
Tích hợp nút điều chỉnh hệ thống âm thanh | ||||
Trang bị tiện nghi - giải trí | ||||
Phanh tay điện tử | Có | |||
Chế độ phanh tự động | ||||
Chìa khóa thông minh | ||||
Tay nắm cửa phía trước đóng mở bằng cảm biến | ||||
Cốp sau mở điện tích hợp đá cốp | - | Có | ||
Sạc không dây | ||||
Màn hình giải trí | 5 inch | Cảm ứng 7 inch | ||
Kết nối điện thoại, cho phép nghe nhạc, gọi điện nhắn tin, ra lệnh bằng giọng nói, sử dụng bản đồ | - | Có | ||
Chế độ điện thoại rảnh tay | Có | |||
Kết nối wifi và lướt web | - | Có | ||
Kết nối USB | 1 cổng | 2 cổng | ||
Đài FM/AM | Có | |||
Hệ thống loa | 4 | 8 | ||
Chế độ bù âm thanh theo tốc độ SVC | Có | |||
Điều hòa tự động | 1 vùng | 2 vùng độc lập có thể điều chỉnh cảm ứng | ||
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau | Hàng ghế 2 & 3 | |||
Đèn đọc sách cho hàng ghế trước và sau | LED | |||
Đèn cốp | Có | |||
Gương trang điểm cho hàng ghế trước | ||||
An toàn | ||||
Hệ thống cảnh báo chống buồn ngủ | Có | |||
Hệ thống đánh lái chủ động | ||||
Cân bằng điện tử | ||||
Kiểm soát lực kéo | ||||
Chống bó cứng phanh | ||||
Phân phối lực phanh điện tử | ||||
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp | ||||
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | ||||
Đèn cảm biến phanh khẩn cấp | ||||
Chức năng khóa cửa tự động | ||||
Hỗ trợ quan sát làn đường | ||||
Camera lùi | 3 góc | 3 góc quay hướng dẫn linh hoạt | ||
Cảm biến lùi | - | Hiển thị bằng âm thanh và hình ảnh | ||
Túi khí | Người lái và ngồi kế bên | Có | ||
Túi khí bên cho hàng ghế trước | ||||
Túi khí rèm cho tất cả hàng ghế | - | Có | ||
Nhắc nhở cài dây an toàn | Có | |||
Khung xe hấp thụ lực và tương thích va chạm | ||||
Móc ghế an toàn cho trẻ em | ||||
Chìa khóa được mã hóa chống trộm | ||||
Chế độ khóa cửa tự động khi chìa khóa ra khỏi vùng cảm biến |
4. Chi tiết so sánh các phiên bản Honda CR-V 2025
Tại Philippines, Honda CR-V 2025 được cung cấp với hai tùy chọn động cơ:
Động cơ xăng 1.5L DOHC 16 van 4 xi-lanh VTEC Turbo: Động cơ này sản sinh công suất 188 mã lực và mô-men xoắn 183 Nm. Nó có hệ dẫn động cầu trước và tùy chọn hệ dẫn động 4 bánh.
Động cơ e:HEV hybrid: Động cơ này bao gồm động cơ xăng 2.0L i-VTEC hút khí tự nhiên, hệ thống truyền động hybrid với hai động cơ điện và hộp số e-CVT. Động cơ này cung cấp công suất 183 mã lực và mô-men xoắn 335 Nm và có hệ dẫn động 4 bánh toàn thời gian.
Những tùy chọn động cơ này cho phép người tiêu dùng lựa chọn theo nhu cầu riêng của họ, có thể chọn động cơ xăng truyền thống hoặc động cơ hybrid để tiết kiệm nhiên liệu và giảm phát thải.
5. Ưu - nhược điểm Honda CR-V 2025
5.1. Ưu điểm của Honda CR-V 2025
Thiết kế mới mẻ: Honda CR-V 2025 có thiết kế hoàn toàn mới với dáng vẻ thể thao, khỏe khoắn và thời trang hơn so với thế hệ trước.
Nâng cấp nội thất: Nội thất của CR-V được cải thiện với sự sử dụng các vật liệu cao cấp như da, gỗ và kim loại, mang lại cảm giác sang trọng và thoải mái cho hành khách.
Các tính năng tiện ích: Xe được trang bị nhiều tính năng tiện ích như màn hình giải trí lớn, hệ thống âm thanh cao cấp, cửa sổ trời, sạc không dây và nhiều tính năng an toàn như hỗ trợ lái và hỗ trợ đỗ xe.
Động cơ hybrid: Phiên bản hybrid của CR-V mang lại sự tiết kiệm nhiên liệu và giảm phát thải, đồng thời cung cấp công suất tốt.
5.2. Nhược điểm của Honda CR-V 2025
Không gian nội thất hạn chế: Mặc dù là mẫu xe 7 chỗ, không gian trong khoang hành khách và hàng ghế thứ 3 có thể hẹp đối với những người có chiều cao lớn.
Cạnh tranh khốc liệt: Thị trường xe gầm cao cỡ trung có nhiều đối thủ cạnh tranh mạnh mẽ, làm cho CR-V phải cạnh tranh với nhiều mẫu xe khác về giá cả và tính năng.
Các tùy chọn động cơ: Trong một số thị trường, CR-V có sự hạn chế về tùy chọn động cơ, không có phiên bản xăng cho một số thị trường.
6. Một số thay đổi đáng chú ý trên Honda CR-V 2025
Honda CR-V thế hệ thứ 6, phiên bản 2025, đã trải qua nhiều cải tiến đáng kể so với phiên bản trước đó để nâng cao sự cạnh tranh. Phiên bản mới của Honda CR-V 2025 có vẻ ngoại hình mạnh mẽ, nam tính, và thời trang hơn so với mẫu 2022. Kích thước xe đã tăng với chiều dài, rộng, và chiều dài cơ sở lần lượt là 69 mm, 10 mm và 41 mm. Điều này đã tạo nên một hình ảnh to lớn và cứng cáp hơn.
Nội thất của Honda CR-V 2025 được thiết kế để tạo cảm giác sang trọng, với các chi tiết mạ crom, ốp gỗ đen bóng, và bọc da. Xe trang bị nhiều tính năng tiện ích như màn hình giải trí trung tâm 7-9 inch, kết nối Apple CarPlay và Android Auto, đồng hồ kỹ thuật số 7 inch, phanh tay điện tử, hệ thống âm thanh cao cấp Bose với 12 loa, và sạc điện thoại không dây.
Một trong những điểm đáng chú ý nhất là sự ra mắt của phiên bản động cơ Hybrid, có tổng công suất 215 mã lực và mô-men xoắn 335 Nm, cùng khả năng kéo tối đa lên đến 1 tấn. Xe tiếp tục sử dụng gói an toàn tiên tiến Honda Sensing.
Với những cải tiến toàn diện này, giá xe Honda CR-V 2025 cũng tăng đáng kể, với giá khởi điểm từ 32.355 USD, tương đương khoảng 744 triệu đồng, tăng khoảng 101 triệu đồng so với phiên bản trước.
7. Những câu hỏi thường gặp về Honda CR-V 2025
Honda CR-V có bao nhiêu phiên bản?
Honda CR-V thường có nhiều phiên bản khác nhau như LX, EX, EX-L, Touring, và các phiên bản hybrid tùy theo thị trường và năm sản xuất.
Honda CR-V có động cơ gì?
Honda CR-V thường có động cơ xăng DOHC I4 1.5L VTEC Turbo hoặc phiên bản hybrid sử dụng động cơ xăng 2.0L i-VTEC kết hợp với hệ thống hybrid.
Tính năng an toàn nổi bật của Honda CR-V là gì?
Honda CR-V thường được trang bị hệ thống an toàn Honda Sensing, bao gồm cảnh báo va chạm, hỗ trợ lái tự động, cảnh báo chệch làn đường, hỗ trợ giữ làn đường và nhiều tính năng an toàn khác.
8. Tổng kết Honda CR-V 2025
Dự kiến, Honda CR-V 2025 sẽ được giới thiệu tại thị trường Philippine trước khi có mặt tại Việt Nam. Sự cập nhật toàn diện này có thể làm cho Honda CR-V trở thành một trong những mẫu xe hấp dẫn nhất trong phân khúc Crossover và cạnh tranh với các đối thủ như Mazda CX-5, Hyundai Tucson, KIA Sportage và Ford Territory.
Xem thêm:
Giá xe Mazda3 2023: Ưu đãi đặc biệt tháng 01/2025
BẢNG GIÁ XE Ô TÔ MỚI NHẤT - TẤT CẢ CÁC HÃNG XE TẠI VIỆT NAM 09/2023
Carmudi Vietnam là website hàng đầu trong việc cung cấp thông tin và trao đổi mua bán ô tô đáng tin cậy nhất tại Việt Nam!