Giá xe Honda Civic 2024: Ưu đãi đặc biệt tháng 11/2024
Mục lục
1. Giá xe Honda Civic 2024 bao nhiêu?
Honda Civic đã có mặt trên thị trường ô tô toàn cầu lần đầu vào năm 1972 và từ đó đã trải qua 10 phiên bản cải tiến. Đây là một mẫu sedan hạng C được rất nhiều người tiêu dùng trên khắp thế giới yêu thích.
Tính đến tháng 12 năm 2021, tổng doanh số bán của Honda Civic trên toàn cầu đã đạt 27,4 triệu xe. Điều này cho thấy sự phổ biến và sự tin dùng của mẫu xe này trên thị trường.
Bên cạnh đó, Honda Civic cũng đã nhận được nhiều giải thưởng danh giá như Top 10 Xe có Nội Thất Xuất Sắc Nhất Năm 2021, Top 10 Xe có Trải Nghiệm Lái Tốt Nhất Năm 2021, và đã được bình chọn là Xe của Năm 2024 tại khu vực Bắc Mỹ.
Hãng xe | Dòng xe | Phiên bản | Phân khúc | Loại nhiên liệu | Giá niêm yết | Giá lăn bánh |
---|---|---|---|---|---|---|
Honda | Civic | E | Hạng C | Xăng | 730.000.000 | 825.380.000 |
Honda | Civic | G | Hạng C | Xăng | 770.000.000 | 869.380.000 |
Honda | Civic | RS | Hạng C | Xăng | 870.000.000 | 979.380.000 |
Honda | Civic | Type R | Hạng C | Xăng | 2.399.000.000 | 2.661.280.000 |
2. Thông tin xe Honda Civic 2024
2.1. Ngoại thất Honda Civic 2024
2.1.1. Đầu xe Honda Civic 2024
Về kích thước, Honda Civic 2024 có chiều dài x rộng x cao lần lượt là 4.678 x 1.802 x 1.415 (mm), tăng thêm khoảng 30 mm về chiều dài, 3 mm về chiều rộng và giảm 1 mm về chiều cao so với thế hệ trước đó. Đặc biệt, chiều dài cơ sở đã được kéo dài lên 2.733 mm, tăng 35 mm. Những điều này giúp Honda Civic 2024 trở nên sang trọng hơn, thể thao hơn và cải thiện hiệu suất khi di chuyển trên đường cũng như độ ổn định khi lái xe.
Mẫu xe mới cũng có sẵn trong 5 tùy chọn màu sắc ngoại thất khác nhau, bao gồm: Trắng Ngọc Quý Phái, Xanh Thời Thượng, Xám Phong Cách, Đỏ Cá Tính và Đen Ánh Độc Tôn, để phù hợp với sở thích của mọi người.
2.1.2. Thân xe Honda Civic 2024
Phần mui xe của Honda Civic đã được kéo dài, với cột A được dời về sau 50mm và cửa sổ hạ thấp xuống 25mm, tạo nên một diện mạo trung tính hơn. Mẫu xe vẫn giữ được vẻ đẹp sang trọng và lịch lãm của một sedan, đặc biệt là phần đầu xe đã được cải tiến.
Lưới tản nhiệt sơn đen bóng nối liền với cụm đèn pha hiện đại, tạo điểm nhấn cho mặt trước của xe. Đáng chú ý, bản cao cấp nhất có huy hiệu RS trên lưới tản nhiệt.
Hệ thống chiếu sáng trên Honda Civic được phân chia theo từng phiên bản. Bản E trang bị đèn pha, đèn sương mù và đèn phanh trên cao dạng Halogen. Phiên bản G cao cấp hơn với đèn LED, trừ đèn phanh. Cuối cùng, phiên bản RS sở hữu hệ thống chiếu sáng full LED hiện đại. Ngoài ra, hốc đèn sương mù trên Civic còn được ốp trang trí để tạo điểm nhấn thêm cho phần đầu xe.
2.1.3. Đuôi xe Honda Civic 2024
Honda Civic đã trải qua nhiều tinh chỉnh khi nhìn từ hai bên thân xe. Bộ mâm xe có sự khác biệt giữa 3 phiên bản, với kích thước từ 16-18 inch. Hoạ tiết bên trong cũng đã được thiết kế lại để tạo nên một diện mạo cá tính hơn.
Trên phiên bản RS, các chi tiết như gương chiếu hậu, tay nắm cửa, và ăng ten vây cá đều được sơn đen, tạo điểm nhấn cho vẻ thể thao đặc trưng của phiên bản này. Trong khi đó, các phiên bản thấp hơn sở hữu các chi tiết cùng màu với thân xe.
2.2. Nội thất Honda Civic 2024
2.2.1. Khoang lái Honda Civic 2024
Cabin của Honda Civic 2024 được thiết kế với phong cách tối giản và thân thiện với người dùng. Vô lăng có thiết kế dạng 3 chấu và tích hợp các phím bấm để điều khiển các chức năng hỗ trợ người lái. Các phiên bản E và G sử dụng vô lăng làm từ nhựa, trong khi phiên bản RS được trang bị vô lăng bọc da cao cấp và có lẫy chuyển số.
Bảng đồng hồ kỹ thuật số hiển thị thông số vận hành nằm phía sau, tạo sự hiện đại và tiện lợi. Chi tiết trên táp lô được sắp xếp theo hướng ngang, tương tự thiết kế ngoại thất của xe. Màn hình giải trí cảm ứng được đặt ở trung tâm táp lô và là điểm tập trung cho các chức năng giải trí.
Cụm lưới tổ ong bằng kim loại trải dài theo chiều ngang của táp lô là một điểm nhấn thể hiện nét trẻ trung cho cabin. Cần số được đặt thấp hơn, ngang với bệ tì tay và dễ dàng tiếp cận. Ngoài ra, có các hộc và khay đựng ly trung tâm tiện lợi.
2.2.2 Hàng ghế Honda Civic 2024
Honda Civic 2024 có sự khác biệt về chất liệu bọc ghế ngồi giữa các phiên bản. Các phiên bản cấp thấp sử dụng ghế ngồi bọc nỉ màu đen, trong khi phiên bản RS trang bị ghế ngồi bọc da và da lộn màu đen. Đặc biệt, ghế ngồi của phiên bản cao cấp có chi tiết thêu chỉ màu đỏ thể thao.
Hàng ghế trước được thiết kế thể thao và ôm sát lưng người ngồi, cải thiện khả năng hỗ trợ và tạo cảm giác thoải mái cho hành khách.
Phiên bản E và G có ghế lái điều chỉnh bằng tay, trong khi phiên bản RS trang bị ghế lái điều chỉnh điện 8 hướng. Khoảng để chân phía trước cũng được cải thiện nhờ bố trí bảng táp lô gọn hơn.
Hàng ghế sau có thể gập theo tỷ lệ 6:4, tạo linh hoạt cho không gian lưu trữ và chỗ ngồi sau cùng. Khoảng để chân ở hàng ghế sau cũng khá thoải mái nhờ vào việc tăng kích thước cơ sở của Honda Civic 2024.
2.2.3 Trang bị tiện nghi Honda Civic 2024
Các phiên bản của Honda Civic 2024 trang bị tiện nghi khác nhau:
Honda Civic E (phiên bản cấp thấp nhất):
Màn hình trung tâm 7 inch với kết nối Apple CarPlay và Android Auto.
Màn hình đa thông tin 7 inch.
Điều hòa tự động 1 vùng.
Hệ thống âm thanh với 4 loa.
Honda Civic G:
Bổ sung cửa gió điều hòa cho hàng ghế sau.
Hệ thống âm thanh với 8 loa.
Honda Civic RS (phiên bản cao cấp):
Cụm đồng hồ full LCD kích thước 10,2 inch.
Màn hình giải trí 9 inch với hỗ trợ Apple CarPlay và Android Auto không dây.
Điều hòa tự động 2 vùng.
Hệ thống âm thanh Bose 12 loa.
Sạc không dây.
Chìa khóa thông minh (smart key).
Như vậy, các phiên bản cao cấp như Honda Civic RS sẽ có nhiều tính năng tiện nghi và công nghệ hơn, mang lại trải nghiệm cao cấp hơn cho người lái và hành khách.
3. Thông số kỹ thuật xe Honda Civic 2024
Thông số kỹ thuật | Honda Civic |
Kiếu dáng / Phân khúc | Sedan hạng C |
Số chỗ ngồi | 05 chỗ |
Kích thước Dài x Rộng x Cao (mm) | 4.678 x 1.802 x 1.415 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.735 |
Khoảng sáng gầm (mm) | 134 |
Động cơ | tăng áp 1.5L VTEC TURBO |
Công suất (mã lực) | 176 |
Mô-men xoắn (Nm) | 240 |
Hộp số | CVT |
Dẫn động | Cầu trước |
Hệ thống treo trước/sau | McPherson/ Liên kết đa đểm |
Hệ thống phanh trước/sau | Đĩa tản nhiệt/ Đĩa |
Hệ thống lái | Trợ lực điện thích ứng nhanh với chuyển động (MA-EPS) |
Mâm xe | 16 inch - 17 inch - 18 inch |
4. Khả năng vận hành Honda Civic 2024
Honda Civic 2024 được trang bị động cơ tăng áp 1.5L VTEC TURBO, sản sinh công suất 176 Hp và mô-men xoắn lên đến 240 Nm, cao hơn so với thế hệ thứ 10. Sức mạnh này được truyền đến cả hai bánh trước thông qua hộp số vô cấp CVT.
Đặc biệt, Honda Civic hoàn toàn mới này được xây dựng để đáp ứng tiêu chuẩn an toàn 5 sao ASEAN NCAP mới, và nó đi kèm với gói an toàn tiên tiến Honda SENSING, trở thành trang bị tiêu chuẩn cho tất cả ba phiên bản. Gói an toàn Honda SENSING bao gồm nhiều tính năng đáng chú ý như:
Hệ thống thông báo xe phía trước khởi hành (LCDN).
Hệ thống phanh giảm thiểu va chạm (CMBS).
Hệ thống đèn pha thích ứng tự động (AHB).
Hệ thống kiểm soát hành trình thích ứng bao gồm dải tốc độ thấp (ACC with LSF).
Hệ thống giảm thiểu chệch làn đường (RDM).
Hệ thống hỗ trợ giữ làn đường (LKAS).
5. Ưu - nhược điểm Honda Civic 2024
5.1. Ưu điểm của Honda Civic 2024
Động cơ: Động cơ tăng áp 1.5L VTEC TURBO mang lại sức mạnh tốt và hiệu suất nhiên liệu khá ấn tượng, đặc biệt là đối với phiên bản RS.
Trang bị: Honda Civic 2024 được trang bị nhiều tính năng tiện ích như màn hình thông tin giải trí lớn, hỗ trợ Apple CarPlay và Android Auto, hệ thống âm thanh Bose 12 loa, và gói an toàn Honda SENSING tiên tiến.
An toàn: Xe đạt tiêu chuẩn an toàn cao với gói Honda SENSING, bao gồm nhiều tính năng an toàn như hệ thống phanh giảm thiểu va chạm, hệ thống kiểm soát hành trình thích ứng, và hỗ trợ giữ làn đường.
Giá cả: Honda Civic 2024 được đánh giá là có giá cả cạnh tranh trong phân khúc sedan hạng C, đặc biệt là với các phiên bản và trang bị khác nhau.
5.2. Nhược điểm của Honda Civic 2024
Hộp số CVT: Mặc dù hộp số CVT giúp tối ưu hóa nhiên liệu, nhưng nhiều người lái có thể cảm thấy thiếu sự phản hồi và thú vị trong việc vận hành so với hộp số tự động.
Không gian khoang hành lý: Khoang hành lý của Honda Civic có thể bị hạn chế so với một số đối thủ khác trong cùng phân khúc.
Phiên bản base: Phiên bản cơ bản của Honda Civic có trang bị và tính năng hạn chế hơn so với các phiên bản cao cấp, điều này có thể khiến một số người mua phải nâng cấp để có được trải nghiệm tốt hơn.
6. Một số thay đổi đáng chú ý trên Honda Civic 2024
Honda Civic 2024 là một bước đột phá trong chuỗi phát triển của mẫu sedan hạng C nổi tiếng này. Thế hệ thứ 11 của Honda Civic đã trải qua sự cải tiến lớn về thiết kế, động cơ và tính năng an toàn, mang đến một trải nghiệm hoàn toàn mới cho người lái. Các thay đổi quan trọng bao gồm:
Thiết kế: Honda Civic 2024 có thiết kế ngoại thất và nội thất hoàn toàn mới. Kích thước của xe đã được điều chỉnh, tạo nên vẻ ngoại hình thấp và rộng hơn, đặc biệt là với lưới tản nhiệt mở rộng và dải LED ban ngày thanh mảnh.
Trang bị: Các phiên bản của Honda Civic 2024 có sự khác biệt về trang bị. Tùy thuộc vào phiên bản, bạn có thể tận hưởng các tính năng như màn hình thông tin giải trí 9 inch, hỗ trợ Apple CarPlay và Android Auto, ghế ngồi bọc da, hệ thống âm thanh Bose 12 loa, sạc không dây, và nhiều tính năng tiện ích khác.
Động cơ: Honda Civic 2024 trang bị động cơ tăng áp 1.5L VTEC TURBO với công suất 176 Hp và mô-men xoắn 240 Nm, cung cấp sức mạnh đáng kể hơn so với thế hệ trước. Hộp số vô cấp CVT giúp tối ưu hóa hiệu suất nhiên liệu.
Tính năng an toàn: Honda Civic 2024 đạt tiêu chuẩn an toàn 5 sao ASEAN NCAP và đi kèm với gói an toàn tiên tiến Honda SENSING. Gói này bao gồm nhiều tính năng an toàn như hệ thống thông báo xe phía trước khởi hành, hệ thống phanh giảm thiểu va chạm, hệ thống đèn pha thích ứng tự động, hệ thống kiểm soát hành trình thích ứng, hệ thống giảm thiểu chệch làn đường, và hệ thống hỗ trợ giữ làn đường.
7. Những câu hỏi thường gặp về Honda Civic 2024
Bảo hành của Honda Civic kéo dài bao nhiêu thời gian?
Thời gian bảo hành của Honda Civic thường là 3 năm hoặc một số quãng đường cụ thể, tùy thuộc vào quy định của nhà sản xuất và thị trường cụ thể.
Động cơ của Honda Civic là gì?
Honda Civic thường có nhiều tùy chọn động cơ, bao gồm các phiên bản xăng và hybrid. Một số động cơ phổ biến bao gồm động cơ xăng 4 xi-lanh và động cơ tăng áp 1.5L VTEC TURBO.
Honda Civic có hộp số tự động hay hộp số sàn?
Honda Civic thường được trang bị hộp số tự động (CVT) hoặc hộp số sàn 6 cấp, tùy thuộc vào phiên bản và trang bị.
8. Tổng kết Honda Civic 2024
Honda Civic thế hệ thứ 11 có vẻ như đã mang đến nhiều cải tiến đáng kể về thiết kế, động cơ, và tính năng an toàn. Với phương châm "An toàn vượt trội – Kết nối thông minh – Nâng tầm trải nghiệm cầm lái," mẫu xe này hứa hẹn đem lại trải nghiệm lái và sở hữu tốt hơn cho các khách hàng yêu thích dòng sedan hạng C.
Cùng với sự cải thiện về tính năng và thiết kế, việc điều chỉnh giá xe để trở nên cạnh tranh hơn cũng là một điểm đáng chú ý. Điều này có thể tạo cơ hội cho nhiều người mua xe ô tô có thể sở hữu một mẫu sedan chất lượng với giá tốt hơn. Tuy nhiên, giá xe cụ thể có thể thay đổi tùy thuộc vào thị trường và địa điểm mua xe.
Xem thêm:
Giá xe Mazda3 2023: Ưu đãi đặc biệt tháng 11/2024
BẢNG GIÁ XE Ô TÔ MỚI NHẤT - TẤT CẢ CÁC HÃNG XE TẠI VIỆT NAM 09/2023
Carmudi Vietnam là website hàng đầu trong việc cung cấp thông tin và trao đổi mua bán ô tô đáng tin cậy nhất tại Việt Nam!