Giá xe Honda City 2024: Ưu đãi đặc biệt tháng 12/2024
Mục lục
Năm 1981, Honda City được giới thiệu lần đầu và bắt đầu được phân phối tại các thị trường như Nhật Bản, Úc và châu Âu. Tuy nhiên, sau hơn 10 năm, vào năm 1993, mẫu xe Honda City đã bị khai tử và loại bỏ khỏi danh sách sản phẩm của Honda. Sự biến mất này, tuy ngắn ngủi, đã nhanh chóng được đảo ngược vào năm 1996, khi Honda quyết định tái ra mắt mẫu xe này với mục tiêu chính là thị trường các nước Đông Nam Á.
Năm 2013, Honda City chính thức ra mắt thị trường Việt Nam, một bước đi khá muộn so với các đối thủ trong phân khúc, nhưng nhanh chóng thu hút sự quan tâm từ phía người tiêu dùng nhờ sở hữu nhiều trang bị hiện đại và tiện nghi.
Giữa năm 2017, phiên bản nâng cấp mới của Honda City được giới thiệu với nhiều cải tiến về công nghệ, cung cấp trải nghiệm lái xe tốt hơn cho khách hàng.
Vào cuối năm 2020, Honda Việt Nam tiếp tục đưa thế hệ mới nhất của Honda City vào thị trường. Và tháng 04/2023, mẫu xe này tiếp tục được cập nhật với nhiều tính năng và trang bị mới.
Honda City hiện nay là một trong những mẫu sedan cỡ B phổ biến nhất tại Việt Nam và đã thường xuyên xuất hiện trong danh sách top 10 xe ô tô bán chạy nhất hàng tháng. Đáng chú ý, Honda City đã đánh bại các đối thủ nặng ký như Hyundai Accent và Toyota Vios để giành giải thưởng "Xe gầm thấp cỡ B của năm 2021" do báo điện tử Vnexpress tổ chức.
Kết thúc năm 2022, doanh số bán hàng của Honda City đã tăng đáng kể, với 14.696 chiếc được bán ra, so với con số 9.745 chiếc trong năm 2021. Điều này đã giúp mẫu xe này leo lên vị trí thứ 6 trong danh sách top 10 xe bán chạy nhất trong năm.
1. Giá xe Honda City 2023 bao nhiêu?
Hãng xe | Dòng xe | Phiên bản | Phân khúc | Loại nhiên liệu | Giá niêm yết | Giá lăn bánh |
---|---|---|---|---|---|---|
Honda | City | G | Hạng B | Xăng | 559.000.000 | 637.280.000 |
Honda | City | L | Hạng B | Xăng | 589.000.000 | 670.280.000 |
Honda | City | RS | Hạng B | Xăng | 609.000.000 | 692.280.000 |
2. Giá xe Honda City và các đối thủ
Honda City giá bán từ 559 triệu đồng
Toyota Vios giá bán từ 479 triệu đồng
Mazda 2 giá bán từ 415 triệu đồng
Mitsubishi Attrage giá bán từ 380 triệu đồng
3. Thông tin tổng quan Honda City 2023
3.1 Ngoại thất xe Honda City
Thế hệ mới của Honda City đã khắc phục một số vấn đề về thiết kế, tạo nên một diện mạo thể thao và trẻ trung hơn. Xe được thiết kế theo triết lí "đôi cánh" với kích thước tổng thể dài x rộng x cao lần lượt là 4.580 x 1.748 x 1.467 (mm), và chiều dài cơ sở lên tới 2.600mm.
Phần đầu xe nổi bật với lưới tản nhiệt cánh chim sơn đen bóng nối liền với hệ thống chiếu sáng full LED hiện đại. Hốc hút gió được kết hợp với đèn sương mù, cùng với các đường gân trang trí tạo nên một diện mạo thẩm mỹ ấn tượng. Cản trước được thiết kế cứng cáp và thể thao hơn.
Trên thân xe, các đường gân dập nổi được thiết kế sắc nét, và gương chiếu hậu được hạ thấp xuống cửa với chức năng chỉnh gập điện và đèn báo rẽ LED tích hợp. Tay nắm cửa trước được thiết kế mở bằng vân tay, và bánh xe la-zăng 16 inch có thiết kế 5 chấu kép thể thao.
Ở phần đuôi xe, cụm đèn chiếu sáng LED được tinh chỉnh để tạo nên một tổng thể thẩm mỹ hài hòa cho xe.
3.2 Nội thất xe Honda City
Honda City thế hệ mới có nội thất rộng rãi hơn và được trang bị nhiều công nghệ và tiện nghi mới. Ghế xe vẫn được bọc bằng nỉ, nhưng thêm vào đó là gác tay trung tâm ở hàng ghế trước và hộc chứa đồ 4 cửa, giúp tăng cường sự tiện ích trong khoang nội thất. Vô-lăng được trang bị các tính năng đàm thoại rảnh tay và lẫy số thể thao.
Đối với các phiên bản L và RS, khoang nội thất sử dụng vật liệu da, tạo ra một vẻ ngoại hình sang trọng và đẳng cấp hơn cho mẫu xe hạng B này.
Tại trung tâm bảng táp-lô, có một màn hình cảm ứng 8 inch được tích hợp các tính năng đa phương tiện. Ngoài ra, Honda City cũng trang bị điều hòa 2 chiều với hốc gió cho hàng ghế sau, đầu CD, hệ thống loa gồm 4 loa, và kết nối đa phương tiện thông qua cổng USB, AUX, AM/FM...
3.3 Trang bị an toàn Honda City
Honda City thế hệ mới được trang bị một loạt các tính năng an toàn và hỗ trợ lái xe, bao gồm:
Hệ thống Honda SENSING: Bao gồm nhiều công nghệ tiên tiến như hỗ trợ lái tự động, cảnh báo va chạm, cảnh báo lệch làn đường, kiểm soát hành trình thích ứng, cảnh báo khởi hành, và nhiều tính năng khác giúp cải thiện tính an toàn khi lái xe.
Hệ thống 6 túi khí: Đảm bảo an toàn cho người lái và hành khách trong trường hợp va chạm.
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS): Giúp ngăn chặn bánh xe bị khóa khi bạn phanh gấp, giúp duy trì sự kiểm soát và tránh va chạm.
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD): Điều chỉnh lực phanh cho từng bánh xe để đảm bảo phanh hiệu quả trong mọi tình huống.
Hệ thống cân bằng điện tử (VSA): Hỗ trợ duy trì sự ổn định của xe trong các tình huống trơn trượt hoặc mất kiểm soát.
Hệ thống khởi hành ngang dốc (HSA): Giúp ngăn chặn xe lùi tự động khi bạn khởi động từ một địa hình dốc.
Hệ thống phanh khẩn cấp: Hệ thống này cải thiện sự an toàn bằng cách cung cấp sự hỗ trợ cho phanh trong trường hợp cần phanh gấp để tránh va chạm.
Camera lùi: Hỗ trợ bạn khi lùi xe bằng cách cung cấp hình ảnh từ phía sau xe trên màn hình để bạn có thể quan sát môi trường xung quanh và tránh va chạm.
Tất cả những tính năng này cùng nhau tạo nên một mô hình Honda City an toàn và đáng tin cậy cho người lái và hành khách.
4. Ưu - nhược điểm xe Honda City 2023
Honda City thế hệ mới có nhiều ưu điểm đáng chú ý:
Thiết kế trẻ trung, hiện đại: Thiết kế ngoại thất và nội thất mang đậm phong cách trẻ trung và hiện đại, thu hút sự chú ý của người tiêu dùng.
Đèn chiếu sáng LED: Hệ thống đèn chiếu sáng LED không chỉ cải thiện khả năng chiếu sáng mà còn tạo điểm nhấn thẩm mỹ cho xe.
Trang bị cao cấp: Xe được trang bị nhiều tính năng tiện ích như màn hình cảm ứng, đề nổ thông minh, hệ thống âm thanh cao cấp, kiểm soát hành trình, hỗ trợ khởi hành ngang dốc, cân bằng điện tử, camera lùi, và hệ thống an toàn với 6 túi khí.
Động cơ mạnh mẽ và tiết kiệm nhiên liệu: Động cơ hiệu suất cao và hộp số vô cấp CVT giúp xe có hiệu suất vận hành tốt và tiết kiệm nhiên liệu.
Tuy nhiên, cũng có một số nhược điểm cần xem xét:
Bán kính vòng quay lớn: Bán kính vòng quay lớn có thể làm cho việc xoay sở trong những ngõ hẹp trở nên khó khăn.
Hệ thống treo cứng: Hệ thống treo cứng có thể gây cảm giác không êm ái khi di chuyển trên các địa hình đồi núi hoặc đường xấu.
Hệ thống điều hòa làm mát chậm và không sâu: Hệ thống điều hòa không sâu có thể làm cho việc làm mát trong cabin mất thời gian và không đạt được hiệu suất tốt nhất.
Tóm lại, Honda City thế hệ mới có nhiều ưu điểm vượt trội nhưng cũng cần xem xét nhược điểm để đảm bảo phù hợp với nhu cầu và sở thích của người mua.
5. Thông số kỹ thuật Honda City 2023 tại Việt Nam
5.1 Thông số kỹ thuật xe Honda City 2023: Kích thước
Thông số | City G | City L | City RS |
Số chỗ ngồi | 05 | ||
Dài x Rộng x Cao (mm) | 4.580 x 1.748 x 1.467 | 4.589 x 1.748 x 1.467 | |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.600 | ||
Chiều rộng cơ sở trước/sau (mm) | 1.495/1.483 | 1.495/1.485 | 1.495/1.485 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 134 | ||
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) | 5 | ||
Trọng lượng không tải (kg) | 1.117 | 1.128 | 1.140 |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 1.580 | ||
Cỡ lốp | 185/60R15 | 185/55R16 | |
La-zăng | Hợp kim 15 inch | Hợp kim 16 inch | |
Hệ thống treo trước/sau | Kiểu MacPherson/Giằng xoắn | ||
Hệ thống phanh trước/sau | Phanh đĩa/Phanh tang trống | Phanh đĩa/Phanh đĩa | Phanh đĩa/Phanh đĩa |
5.2 Thông số kỹ thuật xe Honda City 2023: Ngoại thất
Thông số | City G | City L | City RS | |
Cụm đèn trước | Đèn chiếu xa | Halogen | LED | |
Đèn chiếu gần | Halogen | LED | ||
Đèn chạy ban ngày | LED | |||
Đèn sương mù | Không | LED | ||
Đèn hậu | LED | |||
Đèn phanh trên cao | LED | |||
Gương chiếu hậu | Chỉnh điện, gập điện, tích hợp đèn báo rẽ | |||
Cửa kính điện tự động lên xuống một chạm chống kẹt | Ghế lái | |||
Ăng-ten | Dạng vây cá mập |
5.3 Thông số kỹ thuật xe Honda City 2023: Nội thất
Thông số | City G | City L | City RS | |
Chất liệu ghế ngồi | Nỉ | Da | Da | |
Ghế lái | Chỉnh điện 6 hướng | |||
Vô-lăng | Urethane, điều chỉnh 4 hướng và tích hợp nút điều chỉnh âm thanh | Bọc da, điều chỉnh 4 hướng, tích hợp nút điều chỉnh âm thanh | Bọc da, điều chỉnh 4 hướng và tích hợp nút điều chỉnh âm thanh và có lẫy chuyển số | |
Bảng đồng hồ sau vô-lăng | Analog - 4,2 inch | |||
Màn hình giải trí | Cảm ứng 8 inch | |||
Honda Connect | Không | Có | ||
Giải trí | Kết nối điện thoại thông minh, bản đồ, ra lệnh giọng nói, đàm thoại rảnh tay | |||
Chế độ khởi động từ xa | Không | Có | Có | |
Khởi động bằng nút bấm | Có | |||
Chìa khóa thông minh | Có | |||
Hệ thống loa | 04 loa | 08 loa | 08 loa | |
Nguồn sạc | 03 | 05 | ||
Hệ thống điều hòa | Chỉnh cơ | Tự động một vùng | ||
Cửa gió điều hòa cho hàng ghế sau | Không | Có | ||
Tay nắm cửa phía trước đóng/ mở bằng cảm biến | Không | Có | ||
Tựa tay hàng ghế sau tích hợp hộc đựng cốc | Không | Có | ||
Bệ trung tâm tích hợp khay đựng cốc và ngăn chứa đồ | Không | Có | ||
Đèn đọc bản đồ cho hàng ghế trước và hàng ghế sau | Có | |||
Ngăn đựng tài liệu cho hàng ghế sau | Có | |||
Đèn cốp | Có | |||
Gương trang điểm cho hàng ghế trước | Ghế lái | Ghế lái + Ghế phụ |
5.4 Thông số kỹ thuật xe Honda City 2023: Động cơ và vận hành
Thông số | City G | City L | City RS | |
Kiểu động cơ | 1.5L DOHC i-VTEC 4 xy-lanh thẳng hàng, 16 van | |||
Dung tích xy-lanh (cc) | 1.498 | |||
Công suất (Hp/rpm) | 119/6.600 | |||
Mô-men xoắn (Nm/rpm) | 145/4.300 | |||
Hộp số | Vô cấp CVT | |||
Dung tích thùng nhiên liệu (lít) | 40 | |||
Hệ thống nhiên liệu | Phun xăng điện tử/PGM-FI | |||
Chế độ lái tiết kiệm nhiên liệu (ECO Mode) | Có | |||
Chức năng hướng dẫn lái tiết kiệm nhiên liệu (ECO Coaching) | Có | |||
Chế độ lái thể thao | Có | |||
Hệ thống lái | Trợ lực lái điện | |||
Van bướm ga điều chỉnh bằng điện tử | Có | |||
Lẫy chuyển số tích hợp trên vô-lăng | Không | Có | Có | |
Mức tiêu thụ nhiên liệu (lít/100km) | Chu trình tổ hợp | 5,6 | ||
Đô thị cơ bản | 7,3 | |||
Đô thị phụ | 4,7 |
5.5 Thông số kỹ thuật xe Honda City 2023: An toàn
Thông số | City G | City L | City RS | |
Hệ thống an toàn Honda SENSING | Phanh giảm thiểu va chạm (CMBS) | Có | ||
Đèn pha thích ứng tự động (AHB) | Có | |||
Kiểm soát hành trình thích ứng (ACC) | Có | |||
Giảm thiểu chệch làn đường (RDM) | Có | |||
Hỗ trợ giữ làn đường (LKAS) | Có | |||
Thông báo xe phía trước khởi hành (LCDN) | Có | |||
Túi khí cho ghế lái và ghế phụ | Có | |||
Túi khí bên cho hàng ghế trước | Có | |||
Túi khí rèm cho tất cả hàng ghế | Không | Không | Có | |
Hệ thống cân bằng điện tử VSA | Có | |||
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS | Có | |||
Hệ thống phân bổ lực phanh điện tử EBD | Có | |||
Hệ thống kiểm soát lực kéo TCS | Có | |||
Hệ thống hỗ trợ phanh khẩn cấp BA | Có | |||
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc HSA | Có | |||
Đèn báo phanh khẩn cấp ESS | Có | |||
Camera lùi | Có | |||
Chức năng khóa cửa tự động | Có | |||
Nhắc nhở cài dây an toàn | Hàng ghế trước | |||
Móc ghế an toàn cho trẻ em ISOFIX | Có | |||
Khung xe hấp thụ lực và tương thích va chạm | Có | |||
Chìa khóa được mã hóa chống trộm và hệ thống báo động | Có |
6. Những điểm mới đáng chú ý trên Honda City 2023
Honda City 2023 vẫn duy trì nhiều đặc điểm thiết kế và trang bị từ phiên bản 2022. Xe tiếp tục mang thiết kế trẻ trung và thể thao, với sự gia tăng kích thước tổng thể làm cho nó trở nên lớn hơn và ấn tượng hơn so với thế hệ trước.
Một số điểm nổi bật về thiết kế bao gồm lưới tản nhiệt kéo dài xuống mũi xe và họa tiết lưới tổ ong bên trong, tạo điểm nhấn thẩm mỹ. Tuy nhiên, phần thân và đuôi xe có ít thay đổi hơn so với mặt trước.
Khoang cabin của Honda City 2023 đã được làm rộng rãi hơn đáng kể, nhờ sự gia tăng chiều rộng. Màn hình giải trí cũng được nâng cấp lên 8 inch và hỗ trợ kết nối Apple CarPlay/Android Auto, cải thiện trải nghiệm giải trí trong xe.
Honda City 2023 cũng có tính năng khởi động xe từ xa, giúp tăng tính tiện dụng cho người dùng. Phiên bản City RS (Road Sailing) mới được giới thiệu với nhiều điểm nổi bật và ấn tượng.
Tuy nhiên, một điểm yếu của Honda City vẫn là giá cả, với mức giá vẫn ở mức cao so với các đối thủ trong phân khúc. Điều này có thể là một thách thức trong việc cạnh tranh trong thị trường ô tô đầy cạnh tranh.
7. Những câu hỏi thường gặp về Honda City
Honda City có bao nhiêu phiên bản?
Honda City hiện đang có sẵn tại thị trường Việt Nam với 3 phiên bản khác nhau, mỗi phiên bản có giá niêm yết khác nhau như sau:
Honda City G: Giá niêm yết từ 559 triệu VNĐ.
Honda City L: Giá niêm yết từ 589 triệu VNĐ.
Honda City RS: Giá niêm yết từ 609 triệu VNĐ.
Các mức giá có thể thay đổi tùy theo các yếu tố như tùy chọn màu sắc và trang bị bổ sung. Phiên bản RS thường có giá cao hơn do trang bị cao cấp và các tính năng nâng cao.
Đối thủ của Honda City?
Honda City đang cạnh tranh trong phân khúc xe hạng B tại thị trường Việt Nam. Các đối thủ chính cùng phân khúc của Honda City bao gồm:
Toyota Vios: Toyota Vios là một trong những đối thủ cạnh tranh mạnh mẽ của Honda City trong phân khúc xe hạng B. Vios nổi tiếng với độ tin cậy và sự tiết kiệm nhiên liệu.
Hyundai Accent: Hyundai Accent cũng là một mẫu xe phổ biến trong phân khúc này, với sự cân đối giữa giá trị và tính năng.
Kia Soluto: Kia Soluto là một lựa chọn mới trong phân khúc sedan hạng B và nhanh chóng thu hút sự chú ý với trang bị và giá cả cạnh tranh.
Trong cuộc cạnh tranh này, các mẫu xe thường cố gắng cạnh tranh bằng cách cung cấp các tính năng và trang bị hiện đại, hiệu suất động cơ tiết kiệm nhiên liệu và các ưu điểm khác nhau để thu hút sự quan tâm của người tiêu dùng. Khách hàng thường chọn xe dựa trên sở thích cá nhân và yêu cầu cụ thể của họ về trang bị và giá trị.
8. Tổng kết
Honda City thế hệ mới đã có những bước đổi mới đáng kể về thiết kế, không chỉ đơn thuần là sự làm mới ở mặt ngoại hình mà còn ở cấu trúc và tính năng. Thiết kế của nó không chỉ trẻ trung mà cũng theo kịp xu hướng hiện đại, với các đường nét sắc nét, cụm đèn LED tiên tiến và một nội thất được cải thiện đáng kể. Nội thất xe được thiết kế để tối ưu hóa không gian, tích hợp công nghệ hiện đại như màn hình cảm ứng, hệ thống thông tin giải trí và các tính năng an toàn nâng cao.
Ngoài ra, Honda City cũng đã tích hợp nhiều công nghệ tiện ích, từ các hệ thống hỗ trợ lái xe đến các tính năng kết nối thông minh, giúp tăng cường trải nghiệm lái xe cho người dùng. Các tính năng này giúp Honda City đứng vững trong phân khúc xe hạng B, đặc biệt tại thị trường Việt Nam, ngay cả khi giá của nó cao hơn so với một số đối thủ.
Tuy nhiên, mức giá cao hơn có thể coi là đầu tư cho chất lượng và độ tin cậy, điều mà Honda đã được biết đến từ lâu. Honda City, dù có giá cao hơn, thường xuyên nhận được đánh giá tích cực từ các chuyên gia và người tiêu dùng về hiệu suất và độ bền.
Nhìn chung, Honda City thế hệ mới là một lựa chọn hấp dẫn cho những ai đang tìm kiếm một phương tiện đáng tin cậy, tiện nghi và hiện đại trong phân khúc xe hạng B tại thị trường Việt Nam.
Xem thêm:
Giá xe Honda Accord 2023: Ưu đãi đặc biệt tháng 10/2023
Giá xe Honda 2023: Ưu đãi đặc biệt tháng 10/2023
BẢNG GIÁ XE Ô TÔ MỚI NHẤT - TẤT CẢ CÁC HÃNG XE TẠI VIỆT NAM 09/2023
Carmudi Vietnam là website hàng đầu trong việc cung cấp thông tin và trao đổi mua bán ô tô đáng tin cậy nhất tại Việt Nam!