Có nên mua xe trả góp VinFast với mức lãi suất 0% trong 2 năm đầu?
1. Chi phí sở hữu ô tô VinFast
Hiện nay, 3 mẫu xe gồm VinFast LUX A2.0, VinFast LUX SA2.0, VinFast Fadil. VinFast được mở bán với giá niêm yết và giá lăn bánh như sau:
Bảng giá xe VinFast | ||||
---|---|---|---|---|
Dòng xe | Giá niêm yết (kèm VAT - triệu đồng) | Giá lăn bánh tại Hà Nội (đồng) | Giá lăn bánh tại TP.HCM (đồng) | Giá lăn bánh tại các tỉnh thành khác (đồng) |
VinFast LUX A2.0 sedan bản tiêu chuẩn | 1.009 | 1.268.566.400 | 1.246.586.400 | 1.227.586.400 |
VinFast LUX A2.0 sedan bản nâng cao | 1.187 | 1.368.446.400 | 1.344.706.400 | 1.325.706.400 |
VinFast LUX A2.0 sedan bản cao cấp (nội thất da Nappa đen) | 1.337,7 | 1.539.490.900 | 1.512.736.900 | 1.493.736.900 |
VinFast LUX A2.0 sedan bản cao cấp (nội thất da Nappa be hoặc nâu) | 1.348,7 | 1.551.975.900 | 1.525.001.900 | 1.506.001.900 |
VinFast LUX SA2.0 SUV bản tiêu chuẩn | 1.530 | 1.758.457.400 | 1.727.857.400 | 1.708.857.400 |
VinFast LUX SA2.0 bản nâng cao | 1.614,4 | 1.854.251.400 | 1.821.963.400 | 1.802.963.400 |
VinFast LUX SA2.0 bản cao cấp (nội thất da Nappa đen) | 1.803,4 | 2.068.766.400 | 2.032.698.400 | 2.013.698.400 |
VinFast LUX SA2.0 bản cao cấp (nội thất da Nappa be hoặc nâu) | 1,814,4 | 2.081.251.400 | 2.044.963.400 | 2.025.963.400 |
VinFast Fadil bản Tiêu chuẩn (Base) | 394,9 | 469.412.900 | 461.514.900 | 442.514.900 |
VinFast Fadil bản Nâng cao (Plus) | 423 | 501.306.400 | 461.514.900 | 473.846.400 |
2. Lãi suất vay mua xe VinFast hiện tại bao nhiêu?
Đối với khách hàng chưa có đủ khả năng kinh tế để sở hữu ô tô thì việc mua xe trả góp đang là một lựa chọn tối ưu giúp họ có thể sớm hoàn thành mong muốn của mình. Hơn nữa, việc hợp tác với ngân hàng sẽ giảm thiểu rủi ro cho người mua khi không phải tìm kiếm huy động tiền từ nhiều nguồn khác nhau.
Nắm bắt được tâm lý đó, VinFast đã cho ra mắt chương trình miễn phí lãi suất vay mua xe trả góp trong 2 năm đầu cho khách hàng. Chương trình này có hiệu lực đến hết ngày 31/12/2020.
Trong thời điểm hiện tại, nếu mua xe ô tô VinFast bằng hình thức trả góp, bạn chỉ cần thanh toán 30% giá trị xe, số còn lại sẽ thanh toán dần dưới hình thức trả góp trong 5 năm. Lãi suất trong 2 năm đầu sẽ do VinFast hỗ trợ.
Lãi suất từ năm thứ 3 trở đi sẽ duy trì ở mức 10,5%/năm. Nếu lãi suất thả nổi tại các ngân hàng cao hơn mức 10,5%/năm thì VinFast sẽ thay khách hàng chi trả phần chênh lệch cho ngân hàng. Nếu lãi suất thả nổi từ năm thứ 3 thấp hơn mức 10,5%/năm thì ngân hàng sẽ áp dụng mức lãi suất thấp hơn cho khách hàng.
NỘI DUNG SẢN PHẨM MUA XE TRẢ GÓP LÃI SUẤT 0% | |||
Nội dung | Giá trị | ||
Khách hàng mua xe và trả góp với thời hạn | 5 năm | ||
Tỷ lệ Khách hàng phải thanh toán ngay khi mua xe | 30% | ||
Tỷ lệ vay ngân hàng | 70% | ||
VinFast hỗ trợ chi trả thay cho Khách hàng | Toàn bộ tiền lãi vay 2 năm đầu tiên | ||
Khách hàng tự thanh toán | Tiền trả gốc 2 năm đầu, và tiền Lãi + Gốc 3 năm cuối với mức lãi suất không vượt quá 10,5%. | ||
Trường hợp lãi suất 3 năm cuối vượt quá 10,5%, VinFast sẽ thanh toán phần lãi chênh lệch (so với mức 10,5%) | |||
THÔNG TIN CHI TIẾT | ĐVT: triệu đồng | ||
Phiên bản VinFast Fadil | Tiêu chuẩn | Nâng cấp | Cao cấp |
1. Giá xe VinFast Fadil (đã bao gồm thuế GTGT) | 394,9 | 429 | 471,9 |
2. Lãi suất vay đảm bảo cho 3 năm sau(nếu vượt quá mức này, VinFast thanh toán phần chênh lệch) | 10,5% | 10,5% | 10,5% |
3. Tiến độ thanh toán của Khách hàng: | |||
Thanh toán ngay khi mua xe (30% giá trị xe) | 118,5 | 128,7 | 141,6 |
Thanh toán hàng tháng trong 2 năm đầu tiên (chỉ gồm tiền trả gốc) | 4,0 | 4,3 | 4,8 |
Thanh toán hàng tháng trong 3 năm tiếp theo (bao gồm tiền trả gốc và lãi) | 5,9 | 6,4 | 7,0 |
Phiên bản Lux A2.0 | Tiêu chuẩn | Nâng cấp | Cao cấp |
1. Giá xe VinFast Lux A2.0 (đã bao gồm thuế GTGT) | 1,099 | 1,187 | 1,337.7 |
2. Lãi suất vay đảm bảo cho 3 năm sau(nếu vượt quá mức này, VinFast thanh toán phần chênh lệch) | 10,5% | 10,5% | 10,5% |
3. Tiến độ thanh toán của Khách hàng: | |||
Thanh toán ngay khi mua xe (30% giá trị xe) | 329.7 | 356.1 | 401.3 |
Thanh toán hàng tháng trong 2 năm đầu tiên (chỉ gồm tiền trả gốc) | 7.5 | 8.0 | 9.0 |
Thanh toán hàng tháng trong 3 năm tiếp theo (bao gồm tiền trả gốc và lãi) | 11.1 | 12.0 | 13.5 |
Phiên bản Lux SA2.0 | Tiêu chuẩn | Nâng cấp | Cao cấp |
1. Giá xe VinFast Lux SA2.0 (đã bao gồm thuế GTGT) | 1,530 | 1,614.4 | 1,803.4 |
2. Lãi suất vay đảm bảo cho 3 năm sau(nếu vượt quá mức này, VinFast thanh toán phần chênh lệch) | 10,5% | 10,5% | 10,5% |
3. Tiến độ thanh toán của Khách hàng: | |||
Thanh toán ngay khi mua xe (30% giá trị xe) | 459.0 | 484.3 | 541.0 |
Thanh toán hàng tháng trong 2 năm đầu tiên (chỉ gồm tiền trả gốc) | 10.5 | 11.0 | 12.5 |
Thanh toán hàng tháng trong 3 năm tiếp theo (bao gồm tiền trả gốc và lãi) | 15.4 | 16.3 | 18.1 |
3. Lãi suất vay mua xe VinFast sau khi kết thúc chương trình ưu đãi "trả góp 0%"
Trong trường hợp không có ưu đãi về lãi suất vay mua xe trả góp, khách hàng của VinFast sẽ được nhận mức lãi suất ưu đãi theo gói cho vay mua ô tô của từng ngân hàng. Cụ thể như sau:
Ngân hàng | Lãi suất ưu đãi | ||||
3 tháng đầu | 6 tháng đầu | 12 tháng đầu | 24 tháng đầu | 36 tháng đầu | |
BIDV | 7,80 | 8,80 | |||
VPBANK | 5,90 | 6,90 | 7,90 | ||
VIETINBANK | 7,70 | ||||
VIETCOMBANK | 8,40 | 9,10 | 9,50 | ||
VIB | 7,90 | 9,50 | |||
TECHCOMBANK | 7,99 | 8,79 | |||
TPBANK | 7,60 | 8,20 | 8,90 | ||
SHINHANBANK | 8,19 | 8,79 | 9,49 | ||
SHB | 7,50 | 8,00 | |||
SCB | 6,98 | 7,98 | |||
MBBANK | 8,29 | ||||
SEABANK | 7,50 | 8,50 | |||
SACOMBANK | 8,50 | 8,80 | |||
EXIMBANK | 11,0 | 11,0 | |||
OCB | 7,99 | 9,49 | |||
LIENVIETPOSTBANK | 10,25 |
Lưu ý: Dữ liệu về lãi suất tại các ngân hàng được lập tại thời điểm viết bài. Do đó mức lãi suất trên đây chỉ mang tính chất tham khảo, có thể chênh lệch so với thực tế. Do đó, các bạn cần liên hệ với ngân hàng để được tư vấn chi tiết.
4. Quy trình thực hiện vay mua ô tô ô tô VinFast trả góp
- Bước 1: Chọn xe và ký hợp đồng mua xe với đại lý, thanh toán một phần tiền theo quy định.
- Bước 2: Chọn ngân hàng, hoàn thiện hồ sơ, giấy tờ, kết quả thẩm định.
- Bước 4: Ngân hàng cấp giấy tài trợ tín dụng để khách hàng hoàn thành việc đăng ký xe.
- Bước 5: Ngân hàng chuyển tiền mua xe vào tài khoản của VinFast. VinFast tiến hành giao xe cho khách hàng.
- Bước 6: Sau khi Phòng cảnh sát giao thông giao giấy đăng ký gốc, ngân hàng sẽ cung cấp cho chủ xe bản sao y đăng ký để họ sử dụng cho đến khi khoản nợ được tất toán hết.
Như vậy, khách hàng có rất nhiều cơ hội để sơ hữu một chiếc xe ô tô VinFast ở thời điểm hiện tại. Người mua có thể được hưởng lãi suất cố định 10,5%/năm giúp chủ động lịch trả nợ và không bị bất ngờ trước biến động của lãi suất thả nổi.
Carmudi Vietnam là website hàng đầu trong việc cung cấp thông tin và trao đổi mua bán ô tô đáng tin cậy nhất tại Việt Nam!