Bảng giá xe KIA: Ưu đãi đặc biệt tháng 11/2024
Mục lục
1. Giá xe KIA Carens tháng 11/2024
KIA Carens đã chính thức xuất hiện trên thị trường Việt Nam vào ngày 11/11/2022, đồng thời giới thiệu đến khách hàng 7 phiên bản khác nhau và 3 loại động cơ, bao gồm cả các phiên bản sử dụng động cơ xăng và dầu. Điều này đánh dấu sự đa dạng và phong phú trong lựa chọn sản phẩm cho người mua.
Hãng xe | Dòng xe | Phiên bản | Phân khúc | Loại nhiên liệu | Giá niêm yết | Giá lăn bánh |
---|---|---|---|---|---|---|
Kia | Carens | 1.4T Premium | Hạng B | Xăng | 799.000.000 | 901.280.000 |
Kia | Carens | 1.4T Signature (6/7 ghế) | Hạng B | Xăng | 849.000.000 | 956.280.000 |
Kia | Carens | 1.5D Premium | Hạng B | Dầu | 829.000.000 | 934.280.000 |
Kia | Carens | 1.5D Signature (6/7 ghế) | Hạng B | Dầu | 859.000.000 | 967.280.000 |
Kia | Carens | 1.5G IVT | Hạng B | Xăng | 669.000.000 | 758.280.000 |
Kia | Carens | 1.5G Luxury | Hạng B | Xăng | 699.000.000 | 791.280.000 |
Kia | Carens | 1.5G MT Deluxe | Hạng B | Xăng | 619.000.000 | 703.280.000 |
KIA Carens là một mẫu xe đa dụng gia đình với không gian nội thất linh hoạt và tiện nghi. Được thiết kế để đối phó với nhu cầu đa dạng của các gia đình, Carens thường được trang bị động cơ hiệu suất cao và nhiều tính năng an toàn tiên tiến. Tùy thuộc vào phiên bản và trang bị, giá bán của Carens có sự biến động, vì vậy hãy kiểm tra bảng giá mới nhất để tìm lựa chọn phù hợp với ngân sách của bạn.
2. Giá xe KIA Sportage tháng 11/2024
KIA Sportage luôn thu hút sự chú ý với thiết kế đậm chất thể thao và hiệu suất mạnh mẽ. Dòng xe này thường có nhiều phiên bản và tùy chọn động cơ để phù hợp với nhu cầu của mọi người.
Sau 5 năm kể từ lần cuối cùng xuất hiện trên thị trường Việt Nam, KIA Sportage đã thực hiện một cuộc "trở lại" đầy ấn tượng. Mẫu xe này đã trải qua sự biến đổi đáng kể cả về thiết kế và trang bị, cùng với sự cải tiến trong động cơ. Ban đầu, giá bán của KIA Sportage nằm trong khoảng từ 859 triệu đồng đến 1,029 tỷ đồng với 8 tùy chọn phiên bản. Tuy nhiên, thông tin về con số giá này đã trải qua sự thay đổi, và chúng tôi sẽ cung cấp chi tiết cụ thể sau đây:
Hãng xe | Dòng xe | Phiên bản | Phân khúc | Loại nhiên liệu | Giá niêm yết | Giá lăn bánh |
---|---|---|---|---|---|---|
Kia | Sportage | 1.6 Turbo Signature AWD | Hạng C | Xăng | 1.089.000.000 | 1.220.280.000 |
Kia | Sportage | 2.0D Signature | Hạng C | Dầu | 1.099.000.000 | 1.231.280.000 |
Kia | Sportage | 2.0G Luxury | Hạng C | Xăng | 899.000.000 | 1.011.280.000 |
Kia | Sportage | 2.0G Premium | Hạng C | Xăng | 939.000.000 | 1.055.280.000 |
Kia | Sportage | 2.0G Signature | Hạng C | Xăng | 999.000.000 | 1.121.280.000 |
3. Giá xe KIA Carnival tháng 11/2024
KIA Carnival trước đây được biết đến dưới tên gọi KIA Sedona, đã trải qua một quá trình nâng cấp đáng kể tại Thái Lan và sau đó được ra mắt thị trường Việt Nam vào ngày 9/10/2021. Mẫu xe này được giới thiệu với 7 phiên bản khác nhau, trong đó bao gồm 2 phiên bản dành riêng cho tệp khách VIP. Về mức giá, KIA Carnival 2024 có giá dao động từ 1,209 tỷ đồng. Điều này đánh dấu sự thay đổi tên gọi và cải tiến của mẫu xe này trong thị trường ô tô Việt Nam.
Hãng xe | Dòng xe | Phiên bản | Phân khúc | Loại nhiên liệu | Giá niêm yết | Giá lăn bánh |
---|---|---|---|---|---|---|
Kia | Carnival | 2.2D Luxury (8 ghế) | Hạng D | Dầu | 1.199.000.000 | 1.341.280.000 |
Kia | Carnival | 2.2D Premium | Hạng D | Dầu | 1.389.000.000 | 1.550.280.000 |
Kia | Carnival | 2.2D Premium (8 ghế) | Hạng D | Dầu | 1.319.000.000 | 1.473.280.000 |
Kia | Carnival | 2.2D Signature | Hạng D | Dầu | 1.439.000.000 | 1.605.280.000 |
Kia | Carnival | 3.5G Signature | Hạng D | Xăng | 1.839.000.000 | 2.045.280.000 |
KIA Carnival còn là một dòng xe đa dụng cao cấp với không gian nội thất rộng rãi và tính năng tiện ích hàng đầu. Với nhiều phiên bản và tùy chọn trang bị, bạn có thể tạo ra một chiếc Carnival đáp ứng đầy đủ nhu cầu của bạn
4. Giá xe KIA Sonet tháng 11/2024
KIA Sonet là một mẫu xe cỡ nhỏ năng động với thiết kế đột phá và tính năng hiện đại. Thường được ưa chuộng bởi những người trẻ tuổi và đam mê phong cách, Sonet có nhiều phiên bản với giá bán khác nhau. Hãy kiểm tra bảng giá mới nhất để tìm chiếc Sonet ưa thích của bạn.
Hãng xe | Dòng xe | Phiên bản | Phân khúc | Loại nhiên liệu | Giá niêm yết | Giá lăn bánh |
---|---|---|---|---|---|---|
Kia | Sonet | 1.5 DELUXE | Hạng A | Xăng | 539.000.000 | 615.280.000 |
Kia | Sonet | 1.5 DELUXE (MT) | Hạng A | Xăng | 499.000.000 | 571.280.000 |
Kia | Sonet | 1.5 LUXURY | Hạng A | Xăng | 579.000.000 | 659.280.000 |
Kia | Sonet | 1.5 PREMIUM | Hạng A | Xăng | 624.000.000 | 708.780.000 |
5. Giá xe KIA K5 tháng 11/2024
KIA K5 là một mẫu xe sedan cỡ trung được sản xuất bởi hãng xe Hàn Quốc KIA Motors. Mẫu xe này còn được biết đến với tên gọi Optima trong một số thị trường trước đây, nhưng sau đó đã được đổi tên thành K5 để thể hiện một cách rõ ràng mối liên kết với hãng xe KIA.
Hãng xe | Dòng xe | Phiên bản | Phân khúc | Loại nhiên liệu | Giá niêm yết | Giá lăn bánh |
---|---|---|---|---|---|---|
Kia | K5 | 2.0 Luxury | Hạng D | Xăng | 759.000.000 | 857.280.000 |
Kia | K5 | 2.0 Premium | Hạng D | Xăng | 919.000.000 | 1.033.280.000 |
Kia | K5 | 2.5 GT-Line | Hạng D | Xăng | 1.029.000.000 | 1.154.280.000 |
KIA K5 thường được đánh giá tích cực về giá trị, hiệu suất lái xe và thiết kế nội ngoại thất hiện đại. Mẫu xe này là một trong những lựa chọn phổ biến trong phân khúc sedan cỡ trung và có thể có sự biến đổi trong chi tiết cụ thể tùy theo thời gian và phiên bản.
6. Giá xe KIA Morning tháng 11/2024
KIA Morning được biết đến với tên gọi KIA Picanto trong một số thị trường, là một mẫu xe hatchback cỡ nhỏ sản xuất bởi hãng xe Hàn Quốc KIA Motors. Mẫu xe này là một trong những mẫu xe nhỏ nhất và phổ biến trong dòng sản phẩm của KIA và thường được thiết kế để đáp ứng nhu cầu của người mua xe trong phân khúc xe cỡ nhỏ và cần tiết kiệm nhiên liệu.
Hãng xe | Dòng xe | Phiên bản | Phân khúc | Loại nhiên liệu | Giá niêm yết | Giá lăn bánh |
---|---|---|---|---|---|---|
Kia | Morning | AT | Hạng A | Xăng | 379.000.000 | 439.280.000 |
Kia | Morning | AT Premium | Hạng A | Xăng | 409.000.000 | 472.280.000 |
Kia | Morning | GT-LINE | Hạng A | Xăng | 439.000.000 | 505.280.000 |
Kia | Morning | MT | Hạng A | Xăng | 359.000.000 | 417.280.000 |
Kia | Morning | X-LINE | Hạng A | Xăng | 439.000.000 | 505.280.000 |
KIA Morning (KIA Picanto) thường được đánh giá tích cực về sự tiết kiệm nhiên liệu, dễ vận hành trong điều kiện đô thị, và giá trị tốt trong phân khúc xe cỡ nhỏ. Mẫu xe này cũng được ưa chuộng vì kích thước nhỏ gọn, phù hợp để lái xe trong các thành phố có đường phố chật chội và đỗ xe khó khăn. Tuy nhiên, điều này có thể thay đổi theo thời gian và phiên bản cụ thể của mẫu xe.
7. Giá xe KIA Seltos tháng 11/2024
KIA Seltos là một CUV phổ biến của KIA với thiết kế thể thao và nhiều tính năng tiện ích. Giá bán của Seltos có sự biến động tùy thuộc vào phiên bản và trang bị, vì vậy hãy tìm hiểu giá bán mới nhất.
Hãng xe | Dòng xe | Phiên bản | Phân khúc | Loại nhiên liệu | Giá niêm yết | Giá lăn bánh |
---|---|---|---|---|---|---|
Kia | Seltos | 1.4 DCT DELUXE | Hạng B | Xăng | 629.000.000 | 714.280.000 |
Kia | Seltos | 1.4 DCT LUXURY | Hạng B | Xăng | 689.000.000 | 780.280.000 |
Kia | Seltos | 1.4 DCT PREMIUM | Hạng B | Xăng | 739.000.000 | 835.280.000 |
Kia | Seltos | 1.4 GT-Line | Hạng B | Xăng | 7.690.000.000 | 8.481.380.000 |
Kia | Seltos | 1.6 DELUXE | Hạng B | Xăng | 649.000.000 | 736.280.000 |
Kia | Seltos | 1.6 LUXURY | Hạng B | Xăng | 699.000.000 | 791.280.000 |
Kia | Seltos | 1.6 PREMIUM | Hạng B | Xăng | 749.000.000 | 846.280.000 |
Vào ngày 22/07/2020, KIA Seltos đã chính thức đặt chân vào thị trường Việt Nam với một loạt phiên bản đa dạng bao gồm Deluxe, Luxury, Premium và 1.6 Premium. Trải qua một thời gian ngắn, hãng đã thực hiện một số điều chỉnh bằng việc loại bỏ phiên bản 1.6 và điều chỉnh giá cho phiên bản Deluxe. Tuy nhiên, hãng đã trở lại với việc lắp ráp phiên bản 1.6 và cùng lúc đó, nâng cấp hệ thống lọc không khí cao cấp, nhằm tăng cường sự an toàn và sức kháng của khách hàng trong bối cảnh đại dịch đang diễn ra.
8. Giá xe KIA Soluto tháng 11/2024
KIA Soluto là một mẫu xe sedan cỡ nhỏ (compact sedan) sản xuất bởi hãng xe Hàn Quốc KIA Motors. Mẫu xe này được thiết kế và phân phối để đáp ứng nhu cầu của khách hàng trong phân khúc xe sedan cỡ nhỏ, một phân khúc phổ biến trong nhiều thị trường.
Hãng xe | Dòng xe | Phiên bản | Phân khúc | Loại nhiên liệu | Giá niêm yết | Giá lăn bánh |
---|---|---|---|---|---|---|
Kia | Soluto | AT Deluxe | Hạng B | Xăng | 429.000.000 | 494.280.000 |
Kia | Soluto | AT Luxury | Hạng B | Xăng | 469.000.000 | 538.280.000 |
Kia | Soluto | MT | Hạng B | Xăng | 369.000.000 | 428.280.000 |
Kia | Soluto | MT Deluxe | Hạng B | Xăng | 404.000.000 | 466.780.000 |
KIA Soluto thường được định giá ở mức giá trung bình và nhận được đánh giá tích cực về giá trị và khả năng vận hành trong phân khúc xe cỡ nhỏ. Tuy nhiên, điều này có thể thay đổi theo thời gian và phiên bản cụ thể của mẫu xe.
9. Giá xe KIA K3 tháng 11/2024
KIA K3 là một mẫu xe sedan cỡ nhỏ (compact sedan) được sản xuất bởi hãng xe Hàn Quốc KIA Motors. Trong một số thị trường khác nhau, mẫu xe này còn được gọi là KIA Forte hoặc KIA Cerato. K3 thường được thiết kế và phân phối với mục tiêu đáp ứng nhu cầu của người mua xe trong phân khúc sedan cỡ nhỏ.
Hãng xe | Dòng xe | Phiên bản | Phân khúc | Loại nhiên liệu | Giá niêm yết | Giá lăn bánh |
---|---|---|---|---|---|---|
Kia | K3 | 1.6 AT Deluxe | Hạng C | Xăng | 584.000.000 | 664.780.000 |
Kia | K3 | 1.6 AT Luxury | Hạng C | Xăng | 639.000.000 | 725.280.000 |
Kia | K3 | 1.6 AT Premium | Hạng C | Xăng | 674.000.000 | 763.780.000 |
Kia | K3 | 1.6 MT Deluxe | Hạng C | Xăng | 559.000.000 | 637.280.000 |
Kia | K3 | 1.6 Turbo GT | Hạng C | 764.000.000 | 862.780.000 | |
Kia | K3 | 2.0 AT Premium | Hạng C | Xăng | 694.000.000 | 785.780.000 |
KIA K3 có sẵn trong nhiều phiên bản trang bị và tùy chọn động cơ khác nhau, bao gồm cả động cơ xăng và động cơ turbo. Mẫu xe này thường được trang bị nhiều tính năng tiện nghi như hệ thống giải trí, hệ thống an toàn tiên tiến và các tính năng hiện đại khác để cải thiện trải nghiệm lái xe và sự an toàn của người lái và hành khách.
10. Giá xe KIA Sorento tháng 11/2024
KIA Sorento là một mẫu xe SUV (Sport Utility Vehicle) sản xuất bởi hãng xe Hàn Quốc KIA Motors. Mẫu xe này đã xuất hiện trên thị trường từ năm 2002 và đã trải qua nhiều thế hệ và phiên bản cải tiến kể từ đó. KIA Sorento thường được thiết kế để đáp ứng nhu cầu vận chuyển gia đình và có sẵn trong các phiên bản 5 chỗ hoặc 7 chỗ tùy thuộc vào cấu hình và phiên bản cụ thể
Hãng xe | Dòng xe | Phiên bản | Phân khúc | Loại nhiên liệu | Giá niêm yết | Giá lăn bánh |
---|---|---|---|---|---|---|
Kia | Sorento | 2.2D DELUXE | Hạng D | Dầu | 1.079.000.000 | 1.209.280.000 |
Kia | Sorento | 2.2D LUXURY | Hạng D | Dầu | 1.179.000.000 | 1.319.280.000 |
Kia | Sorento | 2.2D PREMIUM AWD | Hạng D | Dầu | 1.279.000.000 | 1.429.280.000 |
Kia | Sorento | 2.2D SIGNATURE AWD | Hạng D | Dầu | 1.349.000.000 | 1.506.280.000 |
Kia | Sorento | 2.5G LUXURY | Hạng D | Xăng | 1.099.000.000 | 1.231.280.000 |
Kia | Sorento | 2.5G PREMIUM | Hạng D | Xăng | 1.179.000.000 | 1.319.280.000 |
Kia | Sorento | 2.5G SIGNATURE AWD | Hạng D | 1.279.000.000 | 1.429.280.000 |
Xem thêm: KIA Sorento phiên bản Hybrid 2023
KIA Sorento thường nhận được đánh giá tích cực về tính năng, giá trị và khả năng vận hành của nó, và nó được coi là một trong những mẫu xe SUV phổ biến trên thị trường. Tuy nhiên, các chi tiết cụ thể về Sorento có thể thay đổi theo thời gian và phiên bản.
11. Chi tiết giá bán mới nhất của các dòng xe KIA 2024
Hãng xe | Dòng xe | Phiên bản | Phân khúc | Loại nhiên liệu | Giá niêm yết | Giá lăn bánh |
---|---|---|---|---|---|---|
Kia | Carens | 1.4T Premium | Hạng B | Xăng | 799.000.000 | 901.280.000 |
Kia | Carens | 1.4T Signature (6/7 ghế) | Hạng B | Xăng | 849.000.000 | 956.280.000 |
Kia | Carens | 1.5D Premium | Hạng B | Dầu | 829.000.000 | 934.280.000 |
Kia | Carens | 1.5D Signature (6/7 ghế) | Hạng B | Dầu | 859.000.000 | 967.280.000 |
Kia | Carens | 1.5G IVT | Hạng B | Xăng | 669.000.000 | 758.280.000 |
Kia | Carens | 1.5G Luxury | Hạng B | Xăng | 699.000.000 | 791.280.000 |
Kia | Carens | 1.5G MT Deluxe | Hạng B | Xăng | 619.000.000 | 703.280.000 |
Kia | Carnival | 2.2D Luxury (8 ghế) | Hạng D | Dầu | 1.199.000.000 | 1.341.280.000 |
Kia | Carnival | 2.2D Premium | Hạng D | Dầu | 1.389.000.000 | 1.550.280.000 |
Kia | Carnival | 2.2D Premium (8 ghế) | Hạng D | Dầu | 1.319.000.000 | 1.473.280.000 |
Kia | Carnival | 2.2D Signature | Hạng D | Dầu | 1.439.000.000 | 1.605.280.000 |
Kia | Carnival | 3.5G Signature | Hạng D | Xăng | 1.839.000.000 | 2.045.280.000 |
Kia | K3 | 1.6 AT Deluxe | Hạng C | Xăng | 584.000.000 | 664.780.000 |
Kia | K3 | 1.6 AT Luxury | Hạng C | Xăng | 639.000.000 | 725.280.000 |
Kia | K3 | 1.6 AT Premium | Hạng C | Xăng | 674.000.000 | 763.780.000 |
Kia | K3 | 1.6 MT Deluxe | Hạng C | Xăng | 559.000.000 | 637.280.000 |
Kia | K3 | 1.6 Turbo GT | Hạng C | 764.000.000 | 862.780.000 | |
Kia | K3 | 2.0 AT Premium | Hạng C | Xăng | 694.000.000 | 785.780.000 |
Kia | K5 | 2.0 Luxury | Hạng D | Xăng | 759.000.000 | 857.280.000 |
Kia | K5 | 2.0 Premium | Hạng D | Xăng | 919.000.000 | 1.033.280.000 |
Kia | K5 | 2.5 GT-Line | Hạng D | Xăng | 1.029.000.000 | 1.154.280.000 |
Kia | Morning | AT | Hạng A | Xăng | 379.000.000 | 439.280.000 |
Kia | Morning | AT Premium | Hạng A | Xăng | 409.000.000 | 472.280.000 |
Kia | Morning | GT-LINE | Hạng A | Xăng | 439.000.000 | 505.280.000 |
Kia | Morning | MT | Hạng A | Xăng | 359.000.000 | 417.280.000 |
Kia | Morning | X-LINE | Hạng A | Xăng | 439.000.000 | 505.280.000 |
Kia | Seltos | 1.4 DCT DELUXE | Hạng B | Xăng | 629.000.000 | 714.280.000 |
Kia | Seltos | 1.4 DCT LUXURY | Hạng B | Xăng | 689.000.000 | 780.280.000 |
Kia | Seltos | 1.4 DCT PREMIUM | Hạng B | Xăng | 739.000.000 | 835.280.000 |
Kia | Seltos | 1.4 GT-Line | Hạng B | Xăng | 7.690.000.000 | 8.481.380.000 |
Kia | Seltos | 1.6 DELUXE | Hạng B | Xăng | 649.000.000 | 736.280.000 |
Kia | Seltos | 1.6 LUXURY | Hạng B | Xăng | 699.000.000 | 791.280.000 |
Kia | Seltos | 1.6 PREMIUM | Hạng B | Xăng | 749.000.000 | 846.280.000 |
Kia | Soluto | AT Deluxe | Hạng B | Xăng | 429.000.000 | 494.280.000 |
Kia | Soluto | AT Luxury | Hạng B | Xăng | 469.000.000 | 538.280.000 |
Kia | Soluto | MT | Hạng B | Xăng | 369.000.000 | 428.280.000 |
Kia | Soluto | MT Deluxe | Hạng B | Xăng | 404.000.000 | 466.780.000 |
Kia | Sonet | 1.5 DELUXE | Hạng A | Xăng | 539.000.000 | 615.280.000 |
Kia | Sonet | 1.5 DELUXE (MT) | Hạng A | Xăng | 499.000.000 | 571.280.000 |
Kia | Sonet | 1.5 LUXURY | Hạng A | Xăng | 579.000.000 | 659.280.000 |
Kia | Sonet | 1.5 PREMIUM | Hạng A | Xăng | 624.000.000 | 708.780.000 |
Kia | Sorento | 2.2D DELUXE | Hạng D | Dầu | 1.079.000.000 | 1.209.280.000 |
Kia | Sorento | 2.2D LUXURY | Hạng D | Dầu | 1.179.000.000 | 1.319.280.000 |
Kia | Sorento | 2.2D PREMIUM AWD | Hạng D | Dầu | 1.279.000.000 | 1.429.280.000 |
Kia | Sorento | 2.2D SIGNATURE AWD | Hạng D | Dầu | 1.349.000.000 | 1.506.280.000 |
Kia | Sorento | 2.5G LUXURY | Hạng D | Xăng | 1.099.000.000 | 1.231.280.000 |
Kia | Sorento | 2.5G PREMIUM | Hạng D | Xăng | 1.179.000.000 | 1.319.280.000 |
Kia | Sorento | 2.5G SIGNATURE AWD | Hạng D | 1.279.000.000 | 1.429.280.000 | |
Kia | Sorento Hybrid | Plug-in Premium | Hạng D | Hybrid | 1.659.000.000 | 1.847.280.000 |
Kia | Sorento Hybrid | Plug-in Signature | Hạng D | Hybrid | 1.759.000.000 | 1.957.280.000 |
Kia | Sorento Hybrid | Premium | Hạng D | Hybrid | 1.399.000.000 | 1.561.280.000 |
Kia | Sorento Hybrid | Signature | Hạng D | Hybrid | 1.539.000.000 | 1.715.280.000 |
Kia | Sportage | 1.6 Turbo Signature AWD | Hạng C | Xăng | 1.089.000.000 | 1.220.280.000 |
Kia | Sportage | 2.0D Signature | Hạng C | Dầu | 1.099.000.000 | 1.231.280.000 |
Kia | Sportage | 2.0G Luxury | Hạng C | Xăng | 899.000.000 | 1.011.280.000 |
Kia | Sportage | 2.0G Premium | Hạng C | Xăng | 939.000.000 | 1.055.280.000 |
Kia | Sportage | 2.0G Signature | Hạng C | Xăng | 999.000.000 | 1.121.280.000 |
12. Câu hỏi thường gặp về xe KIA
Có bao nhiêu dòng xe KIA hiện nay?
KIA hiện có một loạt các dòng xe khác nhau, bao gồm sedan, SUV, xe đa dụng, và nhiều phiên bản trang bị khác nhau cho từng dòng xe.
Dòng xe nào của KIA phù hợp với gia đình?
Sự lựa chọn của bạn phụ thuộc vào nhu cầu và số lượng thành viên trong gia đình. Để biết thêm, bạn nên thảo luận với nhân viên tư vấn của đại lý KIA.
Tôi nên mua xe KIA mới hay xe đã qua sử dụng?
Sự lựa chọn này phụ thuộc vào ngân sách và ưu tiên cá nhân của bạn. Xe mới thường có các tính năng và bảo hành mới nhất, trong khi xe đã qua sử dụng có giá thường rẻ hơn.
Làm thế nào để bảo dưỡng và bảo trì xe KIA của tôi?
Bạn nên tuân thủ lịch bảo dưỡng được đề xuất trong hướng dẫn sử dụng của xe. Hãy đưa xe đến đại lý hoặc trung tâm bảo dưỡng ủy quyền của KIA để thực hiện các dịch vụ bảo dưỡng và bảo trì định kỳ.
13. Tổng kết
Các dòng xe KIA tháng 11/2024 mang đến sự đa dạng và lựa chọn phong phú cho người tiêu dùng. Trước khi quyết định mua một chiếc xe mới, hãy tìm hiểu kỹ về từng phiên bản, trang bị và giá bán để đảm bảo bạn chọn được chiếc xe phù hợp nhất với nhu cầu và ngân sách của mình.
Xem thêm:
Giá xe Toyota Innova 2023: Ưu đãi đặc biệt tháng 10/2023
BẢNG GIÁ XE Ô TÔ MỚI NHẤT - TẤT CẢ CÁC HÃNG XE TẠI VIỆT NAM 09/2023
Carmudi Vietnam là website hàng đầu trong việc cung cấp thông tin và trao đổi mua bán ô tô đáng tin cậy nhất tại Việt Nam!