Audi A3: Giá & Thông số mới nhất 2023

Audi A3 là một chiếc xe hạng sang nhỏ được sản xuất bởi hãng ô tô Đức Audi từ năm 1996. A3 có sẵn dưới dạng sedan 4 cửa hoặc hatchback 5 cửa, và nổi tiếng với thiết kế thể thao, tính năng công nghệ tiên tiến và nội thất chất lượng cao.

Mục lục


1. Giới thiệu Audi A3

Audi A3 được nhập khẩu từ Đức và bán tại Việt Nam với động cơ xăng 1.4L hoặc 2.0L. Xe có nội thất sang trọng và tiện nghi. Audi A3 có giá từ 1,5 tỷ đồng, tùy thuộc vào phiên bản và trang bị. Phiên bản Audi A3 bán tại Việt Nam không giống với các phiên bản bán ở nước ngoài.

Audi A3: Giá & Thông số mới nhất 2023Audi A3 được nhập khẩu từ Đức

2. Giá Audi A3

2.1. Audi A3 Sportback 1.4

Theo khảo sát, Audi A3 Sportback 1.4 hiện đang có giá bán như sau:

    Giá niêm yết    1.500.000.000 đ
    Phí trước bạ (10%)    150.000.000 đ
    Phí đăng kiểm lưu hành    240.000 đ
    Phí bảo trì đường bộ        1.560.000 đ
    Bảo hiểm dân sự        480.700 đ
    Bảo hiểm vật chất xe    22.500.000 đ
    Phí biển số        1.000.000 đ
    Giá lăn bánh tại Việt Nam    1.675.780.700 đ

2.2. Audi A3 Sportback 1.0

Theo khảo sát, Audi A3 Sportback 1.0 hiện đang có giá bán như sau:

Giá niêm yết1.360.000.000 đ
Phí trước bạ (10%)136.000.000 đ
Phí đăng kiểm lưu hành240.000 đ
Phí bảo trì đường bộ1.560.000 đ
Bảo hiểm dân sự480.700 đ
Bảo hiểm vật chất xe20.400.000 đ
Phí biển số1.000.000 đ
Giá lăn bánh tại Việt Nam1.519.680.700 đ

3. Các thông số kỹ thuật của Audi A3

3.1. Audi A3 Sportback 1.4

Số chỗ

5 chỗ

Số cửa

4

Kiểu dáng

Sedan

Loại nhiên liệu

Xăng

Xuất xứ

Nhập khẩu

Dung tích xy lanh (cc)

1398

Chi tiết động cơ

Intercooled Turbo Regular Unleaded I-4

Hệ thống truyền động

Cầu trước – FWD

Hộp số

AT

Bộ truyền tải

7-Spd S tronic Dual-Clutch Automatic

Chiều dài 

  4313 mm

  Chiều rộng

  1956 mm

  Chiều cao  

  1426 mm

  Chiều dài cơ sở

  2637 mm

  Chiều rộng cơ sở trước

  1554 mm

  Chiều rộng cơ sở sau

  1526 mm

  Bán kính vòng quay tối thiểu   

  6 m

  Trọng lượng không tải 

  1549.9 kg

Chi tiết động cơ

 Intercooled Turbo Regular Unleaded I-4

  Bộ truyền tải

Bộ truyền tải 7-Spd S tronic Dual-Clutch Automatic

  Hộp số 

 AT

  Hệ thống truyền động

 Cầu trước – FWD

Số xy lanh

  4

  Bố trí xy lanh 

 inline

  Dung tích xy lanh (cc)

 1398

  Hệ thống nhiên liệu  

 Gasoline Direct Injection 

  Loại nhiên liệu 

  Xăng

  Công suất tối đa 

 110/4500 (KW @ vòng/phút)

  Mô men xoắn tối đa 

 350/1600 (Nm @   vòng/phút)

  Tỉ số nén

 9.6

3.2. Audi A3 Sportback 1.0

Số chỗ

5 chỗ

Số cửa

4

Kiểu dáng

Sedan

Loại nhiên liệu

Xăng

Xuất xứ

Nhập khẩu

Dung tích xy lanh (cc)

1398

Chi tiết động cơ

Intercooled Turbo Regular Unleaded I-4

Hệ thống truyền động

Cầu trước – FWD

Hộp số

AT

Bộ truyền tải

7-Spd S tronic Dual-Clutch Automatic

Chiều dài 

  4462.8 mm

  Chiều rộng

  1956 mm

  Chiều cao  

  1426 mm

  Chiều dài cơ sở

  2637 mm

  Chiều rộng cơ sở trước

  1554 mm

  Chiều rộng cơ sở sau

  1526 mm

  Bán kính vòng quay tối thiểu   

  6 m

  Trọng lượng không tải 

  1549.9 kg

Chi tiết động cơ

  Intercooled Turbo Regular Unleaded I-4

  Bộ truyền tải

  7-Spd S tronic Dual-Clutch Automatic

  Hộp số 

  AT

  Hệ thống truyền động

  Cầu trước – FWD

Số xy lanh

  4

  Bố trí xy lanh 

 inline

  Dung tích xy lanh (cc)

 1398

  Hệ thống nhiên liệu  

  Gasoline Direct Injection 

  Loại nhiên liệu 

  Xăng

  Công suất tối đa 

  110/4500 (KW @ vòng/phút)

  Mô men xoắn tối đa 

  350/1600 (Nm @   vòng/phút)

  Tỉ số nén

   9.6

4. Ngoại thất Audi A3

4.1. Đầu xe Audi A3

Audi A3 là một chiếc xe hạng trung có thiết kế đầu xe gọn nhẹ. Với lưới tản nhiệt trapezoid và đèn pha LED. Các phiên bản khác của A3 có thể có đèn pha tự động, đèn sương mù, LED chạy ban ngày. Ngoài ra, đầu xe còn có cảm biến va chạm và cảm biến đỗ xe. Giúp tài xế dễ dàng và an toàn hơn khi lái xe.

Audi A3: Giá & Thông số mới nhất 2023Đều xe Audi A3

4.2. Thân xe Audi A3

Thân xe Audi A3 là phần thân xe bao gồm khoang hành khách và khoang hành lý. Audi A3 có kiểu dáng sedan hoặc hatchback, với thiết kế sang trọng và đẳng cấp. Thiết kế nội thất của Audi A3 rất đẳng cấp và tiện nghi. Được trang bị đầy đủ các tính năng hiện đại như hệ thống âm thanh cao cấp, màn hình cảm ứng, kết nối Bluetooth và hệ thống điều khiển giọng nói.

Audi A3: Giá & Thông số mới nhất 2023Thân xe Audi A3

Về khối lượng, Audi A3 có trọng lượng từ 1.280 đến 1.530 kg. Tùy thuộc vào phiên bản và trang bị của xe. Khoang hành lý của A3 có dung tích từ 310 đến 1.220 lít. Tương đương với khoảng không gian để chứa từ 2 đến 5 vali tùy thuộc vào cách xếp.

4.3. Đuôi xe Audi A3

Đuôi xe Audi A3 bao gồm cánh lướt gió, cửa hành lý, đèn hậu, cản sau và ống xả. Thiết kế đuôi xe của Audi A3 có đường nét thanh thoát, hiện đại và sang trọng. Đèn hậu của Audi A3 được trang bị công nghệ đèn LED, tăng độ sáng và tính thẩm mỹ. Các chi tiết trang trí như lưới tản nhiệt được thiết kế tinh tế. Cản sau được tạo hình đơn giản tạo điểm nhấn thể thao cho xe.

Audi A3: Giá & Thông số mới nhất 2023Đuôi xe Audi A3

5. Nội thất Audi A3

Nội thất của Audi A3 được thiết kế hiện đại, sang trọng và tiện nghi. Mang lại sự thoải mái cho người lái và hành khách. Các phiên bản của Audi A3 có tính năng và trang bị nội thất khác nhau. Nhưng đều có chất lượng tốt. Ghế ngồi êm ái, có thể điều chỉnh độ cao và nghiêng. Giúp người lái và hành khách có thể tìm được vị trí ngồi thoải mái nhất. Hệ thống điều hòa tự động với ống gió phân tán khắp khoang xe. Đảm bảo không khí luôn được thông thoáng và mát mẻ. 

Audi A3: Giá & Thông số mới nhất 2023Nội thất của Audi A3 

Phiên bản cao cấp của Audi A3 được trang bị ghế da cao cấp, vô lăng bọc da. Hệ thống giải trí cao cấp, cửa sổ trời và hệ thống hỗ trợ hành trình.

6. Trang bị tiện nghi của Audi A3

Audi A3 là mẫu xe hạng B đa dạng tính năng. Mang đến cho khách hàng sự tiện nghi và thoải mái. Dưới đây là một số tính năng và trang bị tiện nghi của Audi A3:

  • Hệ thống điều hòa tự động: Hệ thống điều hòa tự động với ống gió phân tán khắp khoang xe. Giúp duy trì không khí thoáng mát và thoải mái cho tất cả hành khách trong xe.
  • Hệ thống giải trí: Hệ thống giải trí thông minh tích hợp nhiều tính năng như định vị GPS, kết nối smartphone, nghe nhạc và truy cập internet.
  • Hệ thống âm thanh: Hệ thống âm thanh với nhiều loa, mang đến âm thanh sống động và chất lượng cao.
  • Hệ thống khởi động bằng nút bấm: Hệ thống khởi động bằng nút bấm tiện lợi và tiên tiến. Giúp người lái dễ dàng khởi động xe mà không cần sử dụng chìa khóa.
  • Cruise Control: Hệ thống kiểm soát hành trình Cruise Control giúp người lái dễ dàng duy trì tốc độ ổn định trên xa lộ hoặc đường cao tốc.
  • Camera lùi: Camera lùi giúp người lái quan sát được tình hình phía sau xe khi lùi, đặc biệt hữu ích khi đỗ xe vào các chỗ trống hẹp.
  • Cảm biến va chạm: Cảm biến va chạm giúp người lái dễ dàng đỗ xe mà không sợ va chạm vào các vật cản phía trước hoặc phía sau.
  • Ghế ngồi có thể điều chỉnh: Ghế ngồi có thể điều chỉnh độ cao và độ nghiêng, giúp người lái và hành khách tìm được vị trí ngồi thoải mái nhất.

7. Hệ thống an toàn và khả năng vận hành 

7.1. Hệ thống an toàn của Audi A3

Audi A3 được trang bị nhiều tính năng an toàn tiên tiến. Đảm bảo an toàn và bảo vệ hành khách khi điều khiển xe trên đường. Dưới đây là một số tính năng an toàn của Audi A3:

  • Hệ thống phanh chống bó cứng ABS giúp ngăn chặn bánh xe bị khóa và giảm thiểu nguy cơ tai nạn.
  • Hệ thống cân bằng điện tử ESC giúp tăng cường an toàn cho người lái và hành khách trên các địa hình khó khăn.
  • Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc giúp người lái khởi động xe dễ dàng trên địa hình dốc.
  • Hệ thống cảnh báo va chạm giúp người lái nhận biết các nguy cơ va chạm và cảnh báo kịp thời để tránh tai nạn.
  • Hệ thống khởi động cứu hộ giúp khởi động lại xe trong trường hợp xe hỏng động cơ hoặc pin.
  • Hệ thống phanh tay điện tử giúp người lái dễ dàng kích hoạt phanh tay và giữ cho xe ổn định khi đỗ xe.

7.2. Khả năng vận hành của Audi A3  

Audi A3 được trang bị động cơ xăng 4 xi-lanh 1.4L, sản sinh công suất 150 mã lực. Mô-men xoắn cực đại 250 Nm, kết hợp với hộp số tự động 7 cấp S tronic. Ngoài ra, xe còn có khả năng tăng tốc từ 0-100 km/h trong 8 giây. Tốc độ tối đa đạt được là 224 km/h.

Audi A3: Giá & Thông số mới nhất 2023Động cơ Audi A3

Audi A3 cũng được trang bị hệ thống giảm xóc thích ứng và hệ thống phanh trợ lực điện. Giúp cải thiện tính ổn định khi vận hành trên đường.

8. Khả năng tiêu thụ nhiên liệu của Audi A3 

Audi A3 là mẫu xe đa dụng với khả năng tiết kiệm nhiên liệu tốt. Nhờ vào công nghệ động cơ hiện đại. Xe tiêu thụ khoảng 5,6 lít/100km khi sử dụng động cơ xăng. Hệ thống động cơ và truyền động tiên tiến giúp giảm khí thải CO2. Hệ thống Start-Stop giúp tiết kiệm nhiên liệu và giảm khí thải. Hệ thống thông gió độc lập giúp tăng hiệu suất động cơ và giảm tiêu thụ nhiên liệu.

9. Đánh giá chung Audi A3 

9.1. Ưu điểm của Audi A3 

  • Thiết kế hiện đại, sang trọng.
  • Động cơ mạnh mẽ, tốc độ cao.
  • Trang bị nhiều công nghệ tiên tiến và tính năng an toàn.
  • Tiết kiệm nhiên liệu và thân thiện với môi trường.
  • Sử dụng chất liệu cao cấp, bền bỉ và độ bền cao.

9.2. Nhược điểm của Audi A3 

  • Giá thành đắt đỏ so với các đối thủ cùng phân khúc.
  • Hệ thống thông tin giải trí chưa thực sự tiện dụng và thân thiện với người dùng.
  • Không có chỗ ngồi rộng rãi đối với hành khách ở hàng ghế sau.
  • Hệ thống treo có thể hơi cứng, gây cảm giác khó chịu khi di chuyển trên địa hình xấu.
  • Chi phí bảo dưỡng và sửa chữa có thể khá cao.

Xem thêm:

Audi Q5: Giá & Thông số mới nhất 2023

Audi TTS Memorial - Chỉ 100 chiếc phiên bản kỉ niệm được bán ra

Audi Q3: Giá & Thông số kỹ thuật mới nhất 2023

 Carmudi Vietnam là website hàng đầu trong việc cung cấp thông tin và trao đổi mua bán ô tô đáng tin cậy nhất tại Việt Nam!

back
Carmudi Vietnam
VinFast VF7 2024

VinFast VF7 2024

0 km

850 triệu

Mercedes-Benz E300 AMG V1 2024

Mercedes-Benz E300 AMG V1 2024

0 km

2 tỷ 999 triệu

Audi Q3 2024

Audi Q3 2024

0 km

1 tỷ 890 triệu

Ford Ranger Raptor 2024

Ford Ranger Raptor 2024

0 km

1 tỷ 299 triệu

MG 5 LUX 2024

MG 5 LUX 2024

0 km

425 triệu

Đánh giá:
5/5 (10 đánh giá)
Chia sẻ
Tôi cần bán xe cũ