Liên quan nhất

Mua bán Hyundai Grand i10 cập nhập mới nhất 10/2024

Có 17 tin bán xe cho Hyundai Grand i10 giá từ 175 triệu đến 435 triệu cập nhập mới nhất 10/2024

  • Hyundai
  • Grand i10

Hyundai Grand i10 Hatchback 1.2 AT 2023

  • No data
  • 17,000 km
  • Xăng
  • Số sàn
398 triệu
Bình Dương - Thuận An

Hyundai Grand i10 Sedan 1.2 AT 2020

  • No data
  • 36,000 km
  • Xăng
  • Số sàn
342 triệu
Bình Dương - Thuận An

Hyundai Grand i10 Hatchback 1.2 AT 2020

  • No data
  • 35,900 km
  • Xăng
  • Số sàn
339 triệu
Hồ Chí Minh

Hyundai Grand i10 Sedan 1.2 MT 2020

  • No data
  • 12,500 km
  • Xăng
  • Số sàn
330 triệu
Đắk Nông - Cư Jút

Hyundai Grand i10 2022

  • No data
  • Xe mới
  • Xăng
  • Số sàn
330 triệu
Hà Nội - Cầu Giấy

Hyundai Grand i10 Sedan 1.2 AT 2024

  • No data
  • Xe mới
  • Xăng
  • Số sàn
435 triệu
Hà Nội - Hà Đông

Hyundai Grand i10 Hatchback 1.2 AT 2021

  • No data
  • 32,000 km
  • Xăng
  • Số sàn
379 triệu
Hà Nội - Cầu Giấy

Hyundai Grand i10 Sedan 1.2 AT 2024

  • No data
  • Xe mới
  • Xăng
  • Số sàn
435 triệu
Hải Phòng - Hải An

Hyundai Grand i10 Hatchback 1.2 AT 2024

  • No data
  • Xe mới
  • Xăng
  • Số sàn
416 triệu
Hưng Yên - Hưng Yên

Hyundai Grand i10 Hatchback 1.2 AT 2024

  • No data
  • Xe mới
  • Xăng
  • Số sàn
416 triệu
Hà Nội - Hà Đông

Hyundai Grand i10 1.0 AT 2015

  • No data
  • 95,000 km
  • Xăng
  • Số sàn
265 triệu
Hải Phòng - An Dương

Hyundai Grand i10 Sedan 1.2 MT 2021

  • No data
  • 50,000 km
  • Xăng
  • Số sàn
288 triệu
Phú Thọ - Đoan Hùng

Hyundai Grand i10 2016

  • No data
  • 70,000 km
  • Xăng
  • Số sàn
175 triệu
Hải Phòng - An Dương

Hyundai Grand i10 Sedan 1.2 MT 2015

  • No data
  • 75,000 km
  • Xăng
  • Số sàn
198 triệu
Hải Phòng - An Dương

Hyundai Grand i10 1.0 AT 2015

  • No data
  • 80 km
  • Xăng
  • Số sàn
245 triệu
Thanh Hóa - Đông Sơn

Thông tin Mua bán Hyundai Grand i10 cập nhập mới nhất 10/2024

5.0 (82 bình chọn) | Cập nhật: 31/10/2024 07:27:56
Giới thiệu giá

Giá xe mới

Hãng xe Dòng xe Phiên bản Phân khúc Loại nhiên liệu Giá niêm yết Giá lăn bánh
Honda Accord 1.5 Turbo Hạng D Xăng 1.319.000.000 1.473.280.000
Honda BR-V G Hạng B Xăng 661.000.000 749.480.000
Honda BR-V L Hạng B Xăng 705.000.000 797.880.000
Honda City G Hạng B Xăng 559.000.000 637.280.000
Honda City L Hạng B Xăng 589.000.000 670.280.000
Honda City RS Hạng B Xăng 609.000.000 692.280.000
Honda Civic E Hạng C Xăng 730.000.000 825.380.000
Honda Civic G Hạng C Xăng 770.000.000 869.380.000
Honda Civic RS Hạng C Xăng 870.000.000 979.380.000
Honda Civic Type R Hạng C Xăng 2.399.000.000 2.661.280.000
Honda CR-V E Hạng C Xăng 998.000.000 1.120.180.000
Honda CR-V e:HEV RS Hạng C Hybrid 1.259.000.000 1.407.280.000
Honda CR-V G Hạng C Xăng 1.109.000.000 1.242.280.000
Honda CR-V L Hạng C Xăng 1.159.000.000 1.297.280.000
Honda CR-V L AWD Hạng C Xăng 1.310.000.000 1.463.380.000
Honda HR-V G Hạng B 699.000.000 791.280.000
Honda HR-V L Hạng B Xăng 826.000.000 930.980.000
Honda HR-V RS Hạng B Xăng 871.000.000 980.480.000

Giá xe BMW

Hãng xe Dòng xe Phiên bản Phân khúc Loại nhiên liệu Giá niêm yết Giá lăn bánh
BMW 3 Series 320i M Sport Xe sang cỡ nhỏ Xăng 1.689.000.000 1.880.280.000
BMW 3 Series 320i M Sport LCI Xe sang cỡ nhỏ Xăng 1.635.000.000 1.820.880.000
BMW 3 Series 320i Sport Line Xe sang cỡ nhỏ Xăng 1.489.000.000 1.660.280.000
BMW 3 Series 320i Sport Line LCI Xe sang cỡ nhỏ Xăng 1.435.000.000 1.600.880.000
BMW 3 Series 320i Sport Line Plus Xe sang cỡ nhỏ 2.179.000.000 2.419.280.000
BMW 3 Series 330i M Sport Xe sang cỡ nhỏ Xăng 1.869.000.000 2.078.280.000
BMW 3 Series 330i M Sport LCI Xe sang cỡ nhỏ Xăng 1.809.000.000 2.012.280.000
BMW 4 Series 420i Gran Coupe Xe sang cỡ nhỏ 1.699.000.000 1.891.280.000
BMW 4 Series 430i Convertible M Sport Xe sang cỡ nhỏ Xăng 3.115.000.000 3.448.880.000
BMW 4 Series 430i Gran Coupe M Sport Xe sang cỡ nhỏ 2.715.000.000 3.008.880.000
BMW 5 Series 520i Luxury Line Xe sang cỡ trung 1.979.000.000 2.199.280.000
BMW 5 Series 520i M Sport Xe sang cỡ trung 2.169.000.000 2.408.280.000
BMW 5 Series 530i M Sport Xe sang cỡ trung 2.759.000.000 3.057.280.000
BMW 7 Series 730Li M Sport Xe sang cỡ lớn Xăng 4.159.000.000 4.597.280.000
BMW 7 Series 730Li Pure Excellence Xe sang cỡ lớn Xăng 4.379.000.000 4.839.280.000
BMW 7 Series 735i M Sport Xe sang cỡ lớn Hybrid 4.499.000.000 4.971.280.000
BMW 7 Series 735i Pure Excellence Xe sang cỡ lớn 4.739.000.000 5.235.280.000
BMW 7 Series 740i Pure Excellence Xe sang cỡ lớn Hybrid 5.849.000.000 6.456.280.000
BMW 7 Series 740Li Pure Excellence Xe sang cỡ lớn Xăng 6.290.000.000 6.941.380.000
BMW 8 Series 840i Gran Coupe M Sport Xe sang cỡ lớn Xăng 6.879.000.000 7.589.280.000
BMW i4 eDrive40 Siêu xe/Xe thể thao Điện 3.779.000.000 4.179.280.000
BMW i7 xDrive60 Pure Excellence Xe sang cỡ lớn Điện 7.199.000.000 7.941.280.000
BMW iX3 M Sport Xe sang cỡ nhỏ Điện 3.539.000.000 3.915.280.000
BMW X1 sDrive18i Xe sang cỡ nhỏ Xăng 1.859.000.000 2.067.280.000
BMW X3 sDrive20i Xe sang cỡ nhỏ Xăng 1.795.000.000 1.996.880.000
BMW X3 sDrive20i M Sport Xe sang cỡ nhỏ Xăng 2.115.000.000 2.348.880.000
BMW X3 xDrive30i M Sport Xe sang cỡ nhỏ Xăng 2.345.000.000 2.601.880.000
BMW X4 xDrive20i M Sport LCI Xe sang cỡ nhỏ Xăng 2.999.000.000 3.321.280.000
BMW X4 xDrive20i xLine Xe sang cỡ nhỏ Xăng 2.899.000.000 3.211.280.000
BMW X5 xDrive30i M Sport Xe sang cỡ trung 3.435.000.000 3.800.880.000
BMW X5 xDrive40i M Sport Xe sang cỡ trung Xăng 3.289.000.000 3.640.280.000
BMW X5 xDrive40i xLine Xe sang cỡ trung Xăng 3.589.000.000 3.970.280.000
BMW X5 xDrive40i xLine Plus Xe sang cỡ trung Xăng 4.699.000.000 5.191.280.000
BMW X5 xLine30i Xe sang cỡ trung 3.682.000.000 4.072.580.000
BMW X6 xDrive40i M Sport Xe sang cỡ trung Xăng 4.459.000.000 4.927.280.000
BMW X7 M Sport Xe sang cỡ lớn Xăng 5.969.000.000 6.588.280.000
BMW X7 Pure Excellence Xe sang cỡ lớn Xăng 6.999.000.000 7.721.280.000
BMW X7 xDrive40i M Sport Xe sang cỡ lớn Xăng 5.149.000.000 5.686.280.000
BMW X7 xDrive40i Pure Excellence Xe sang cỡ lớn Xăng 6.369.000.000 7.028.280.000
BMW Z4 sDrive20i M Sport Siêu xe/Xe thể thao Xăng 3.139.000.000 3.475.280.000